SO GIAO DUC VA DAO TAO QUANG NAM
KIEM TRA HOC KY II- NĂM HỌC 2016-2017
ĐẺ CHÍNH THỨC
Thời gian: 60 phút, khơng thời gian phát đề
Mơn: TỐN - Lớp 12
(Đề có 05 trang)
Mã đề 101
Họ và tên học sinh: ......................................................
Lá
Câu 1. Tìm
A.
[ eax
[eM dx=Le*
2
+
B. [ ede =e
C. | e”*ảx = 2e?" +
Câu 2. Tìm
+C
D. | e**dx = 2e" +
| sin 2xdx
A.
[sin 2xdx = 2cos 2x+C
B.
[sin 2xdv=—cos2x+€
C.
[sin 2dr = -=0082x+C
D.
| sin 2xdx = —cos2x+C
Cau 3. Tim nguyén ham
F(x)
,
1
cua ham so f(x)= v
A. F(x) =Vx +2
1
C. FG)=Sdx+Š
5
D. F(x) =2Vx-1
I
A. | f()dx = -———+€
2(x* -4)
4
x
B. F(x) =2Vx 41
Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số ƒ(+) =
C [7@4x=—In
cặ
biệt F(1) = 3
|x+2
lo
XxX
= 1
—
B. [ f(x)dx
= In|x’ 2 -4|+C
D [ f@)dx =< In |x? -4] +
2
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
Câu 5. Tìm
| 2xe"dx
A. [ 2xe*dx = 2xe* —2e° +C
C.
[ 2xe*dx =e"
+C
B.
[ 2xe*dx =2xe*+2e°+C
D.
[ 2xe*dx =2xe*-e'+C
2
3
3
1
1
2
Câu 6. Cho [ ƒ(+)dx=-~2,| ƒ(x)dx =3, .Tính 7 = [ ƒ()dx
Á. 7=]
B./7-=-—I
Œ.!=5
D. 7=-5
2
2
2
1
1
1
Câu 7. Cho [7@4=2,|[2ƒ()~ g(œ)]äx =3 .Tính 7 = | s()dx.
A. [=7
B. /=-1
C. J=5
D. 7 =1
2
Câu 8. Cho ham sé f(x) c6 dao ham lién tuc trén doan [0; 2], £(0)=5, f(2)=2 . Tinh J = | f (x)dx
A. [=3
B. 1 =-3
Cau 9. pict
2x+
A.P=-Š
C.1=2
D.
1 =7
| dx = ln 5 + ln 3m, ne R)
. Tính
P= m—n
B. P=2
C. P=-1
2
Câu 10. Cho tích phân 7 =
t
Xx
as
3
A. I= |(2e -2)at
2
dx. Dat t=J2x+1
17
B. r=S|(°+1)&
1
1
D. P=1
. Ménh dé nào sau đây đúng?
3
C. r=[(°-1)&
17
1=5]( (?-1)d
1
1
Câu 11. tinh diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol (P): y = 3x” +1, trục hoành, trục tung và
đường thẳng x = 2.
A. S=8
Cau
12.
Goi
B. S=10
(77) 1a hinh
phang
giới hạn
C. S=12
bởi đồ thị hàm
D. S=14
số
y=vx
, truc hoanh, truc tung va
đường thăng y = x — 2. Tính thể tích V của khối trịn xoay tạo bởi khi quay hình phăng (H) xung quanh
trục hoành
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
Câu 13. Tìm số phức liên hợp của số phức z=—3+2¡
A. 7=3-2i
B. z=3+2i
C. z=-3—2i
D. z=-2-3i
C. |z|=4
D. |z|=x3
Câu 14. Tính mơđun của số phức z=/3—¡
A. |z|=2
Câu 15. Cho số phức
B. |z|=2
z thỏa mãn z=¡(1—2)
. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên
mặt phăng tọa độ ?
A. M(2;1)
B. N(1:—2)
C. P(-2:1)
D. O(1:2)
Cau 16. Goi z, va z, 1a 2 nghiém phitc của phương trình z”—2z+5 =0, trong đó z, có phan ảo dương.
Tìm số phức w =(z +z;)Z¿
Á. W=-2-4¡
B. w=-2+41
C. w=2-41
D. w=2+4;
Câu 17. Cho số phức z=ø+bi thỏa mãn 2z+(1—ï)z=9—5¡. Tính a+b
A. a+b=1
B. a+b=-l
C.a+b=4
D. a+b=5
Câu 18. Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z thỏa mãn điều
kiện là |z+2—i|= |: +14 2i| là một đường thắng. Hãy xác định phương trình của đường thắng đó ?
A. x+y-2=0
Câu 19. Cho số phức
B.x+y-4=0
C. x-y=0
z thỏa mãn |z|+ z = Ö . Mệnh đê nào sau đây đúng?
A. z là số thực không dương
B.|z|=1
C.phân thực của z là số âm
D.
Câu 20. Cho số phức z = x+ yi thỏa mãn |z— 3+
A.
¬=
D. x+y=0
Bị xcy SẺ
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ
zlà số thuần áo
4i|= 4 và z có mơđun lớn nhất. Tinh x + y
C.xty==E
(0.3, ik)
D.xtySS
cho 2 diém A, B théa min OA = 2i-j+k
va OB =i+ j ~3k . Tim toa dé trung điểm M của đoạn thang AB
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
A.
M[-š:h~2)
B. M{Š:0i]
C. M (3;0;-2)
D.
| Ssh |
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ hình chiếu vng gc diém M(2; -1; 3)
trên trục ©z.
A.(2;0;0)
B. (0; -1; 0)
C.(2; -1; 0)
D.(0; 0; 3)
Cau 23. Trong khong gian voi hé toa dé Oxyz , cho hai vecto a= (1;-1; 2),b = (2;1;-1). tínha.b
—>
—
À. ab=-—I
—
—>
B. ab=2
C. ab=(2:-1;-2)
D.ab=1
Câu 24. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng đ: " = ute = T: vecfo nào dưới
đây là vectơ chỉ phương của đường thắng d2
A. u, = (1;-2;0)
B. u, =(2;4-1)
C. u, =(-2;4-1)
De u,= (-2;- 1)
Câu 25. Trong không gian với hệ toa dd Oxyz, cho diém M(-1; 1; 2). Phương trình nào sau đây
là phương trình mặt phẳng đi qua điểm Ä⁄ và vng góc với trục Ox ?
A. y+z—-1=0
B. x+1=0
C. x=0
D. x-1=0
x=1+2t
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thăng đ :+4 y=2—¿_. Điểm nảo sau đây
<=l+f
thuộc đường thắng đ ?
A. M(;:1;—2).
B. NQ; -1;1).
C. P(-1; 3; 0).
D. QC; 2; -1)
Cau 27. Trong khong gian voi hé toa dé Oxyz, cho hai vecto a=(-2;1;
sô đo của góc gitta hai vecto
A. (a,b) =30"
a va b
B. (a,b) = 45
C. (a,b) =90
2) va b= d;-1; 0) . Tinh
D. (a,b) = 135
Câu 28. Trong không gian với hé toa dd Oxyz, cho đường thăng đ: —
= =
=< oI va mat
phang (P) : 2x — y+z+3=0.Ménh dé nao sau day dung ?
A. đ chứa trong (P)
B. d song song với (P)
Œ. Z vng góc với (P)
D. d cat (P) va khơng vng góc với (P).
— Website chun dé thi — tài liệu file word mới nhất
Câu
29. Trong
không
gian
với
hệ tọa
độ
Oxyz, cho mat phẳng (P) đi qua hai điểm A(;-2; 2),
B(2:1; 0) và vng góc với mặt phang (Oxy) . Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P)
A. n, = 3;-1;0)
Câu 30. Trong không
B. n, = (3:1;0) C. n, = (1;3;0)
D. 1, = (;—3;0)
gian với hệ tọa độ,cho mặt phăng Oxyz cho mặt phẳng (P): x-2 y+2z+2= 0
và điểm /(1; -2;1). Viết phương trình mặt cầu (ŠS) có tâm 7 và cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến là
đường trịn có bán kính bằng 4.
Câu
A.(S):œ+D+Œ-2+(+D=25
B.(S) : œ-D+(y+2+(z-D=25.
C.(S) 2 (x=)? + (y +2) + (z-D? =16.
D.(S) : (%x-D+(y+2+Œ-DÍ=7.
31.
Trong
khơng
gian
với
hệ tọa
độ
Oxyz, cho đường thăngđ a
= ¬ = a
va diém
A(0; —1; 3). Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểmA và chứa đường thăng ở.
A. (P):x+3y+z=0
B.(P):x+4y+2z-2=0.
C.(P):2x+3y-z+6=0.
D.(P):x+3y+z-6=0.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ. cho mặt phẳng (P) : x + 2 y - 2z + 3 =0 và hai điểm
A(1;0:1), B(—1; 2; - 3). Gọi A là đường thắng năm trong mặt phẳng (P) sao cho mọi điểm thuộc A
đều có khoảng cách đến A và đến 8 bằng nhau. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường
thang A?
A. u, = (2;-4;3)
B. uw, = (2:4;3)
C. u, =(2:4;-3)
De u, = (2;-4;-3)
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
Đáp án
1-A
2-C
3-B
4-D
5-A
6-C
7-D
8-B
9-A
10-D
11-B
12-D
13-C
14-B
15-A
16-C
17-B
18-D
19-A
20-C
21-B
22-D
23-A
24-C
25-B
26-C
27-D
28-A
29-A
30-B
31-A
32-D
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Cau 1: Dap an A
Cau 2: Dap an C
Cau 3: Dap an B
F(x) = | f (dx =2Vx +C
F@)=3—>C=I
=> F(x) =2Vx +1
Cau 4: Dap an D
2
| f@dx = Lae)
=4 = in|x -4l+C
Câu 5: Đáp án A
|>xea = 2Ï xđ(e”) = 2xe” — 2Ï e`đx = 2xe” — 2e” + C
Cau 6: Dap an C
Goi F(x) 1a mot nguyén ham cua f(x)
[7œ
=-2©F(2)-F()=-5
[Z@)4&=3© F@)—Fq)=3
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
I=[ ƒ(œ)ảx= F@)~ F(@2) =5
Câu 7: Đáp án D
[[2f@)- g@]dx=3 = 2[ f(x)dx—
| god =3> 7 = | g(x)4x =l
Cau 8: Dap an B
I=] f'@de= ƒ@)~ ƒ(0)=~3
Cau 9: Dap an A
Giường
=3H“
2x+1
1
> m=—> n=l
1
—In|2x+ I| c=-ghn5+hm
P=m—n=—~
Cau 10: Dap an D
= VJ2x+1—>dx=tdt
Voix=Othit=1
Với x = 4 thì t= 5
Câu 11: Đáp án B
Diện tích hình phẳng là:
2
s=[(6+?+1)dx=10
0
Cau 12: Dap an D
Xét phương trình: x—2= xe
|
x>2
x=5x+4=0
<>x_=4
Thể tích vật thể trịn xoay là:
— Website chuyên đề thi — tài liệu file word mới nhất
V= 2x or—2" — x|dx = 16Z
0
Cau 13: Dap an C
z=-3-2i
Cau 14: Dap an B
Cau 15: Dap an A
Z=2+i
Cau 16: Dap an C
z”—2z+5=0<
z,=142i
Zz, =1-2i
—=W =(+Z¿)⁄¿=2—4i
Cau 17: Đáp án B
Gia st z=a+bi,(a,beE
R)
.
ST
2z+(I—7)z=9—5¡<>3a—b+(b—a)¡
=9—S5¡
=>
3a-—b=9
b-a=-5
&
a=2
b=-3
—=a+b=-]
Câu 18: Đáp án D
Gia su z=a+bi,(a,be
R)
z+ 2-a=|c+14+2i|
lat 2+ b-Dil=|a +14 (2-b)i] <= (a+ 2) + (b-1)
=(z+1?+(2-b}
<2a+2b=0D<>a+b=0
Vậy phương trình đường thắng đó là: x+ y=0
Cau 19: Dap an A
Cau 20: Dap an C
|z-3+ 4i]=4 > |x-3+ (y+ 4] =4 © (x-3)° + (y+ 4)’ = 16
z được biểu diễn trên đường trịn tâm I@: -4) bán kính R=4
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
Phương trình OI: 4x + 3y = 0
Điêm biêu điên z có modun lớn nhât năm trên OI
„
et:
Me
_3y
5
2
(x—- 3) +(y +4) = 16
25, 25
beSvw+2y+9-0<
0
Sey
ty
>
4
Gan)
2
+(y+4) =16,(1)
A
y=-— 5
36
yas
.
.
27
36
=> sơ phức z có modun lớn nhât là: z = SS!
9
VậyẬy x+y=-——
xtiy
TC
Câu 21: Đáp án B
OA = (2;-1:1),
OB = (1;1;-3) > M S001
Cau 22: Dap an D
x=0
Phuong trinh Oz: +4 y=0
Z=Í
Gọi H là hình chiêu của M trên Oz thì H(0; 0; t)
Tacé: MA.k=0t-3=0e1=3
Vậy tọa độ hình chiếu là: H(0; 0; 3)
Cau 23: Dap an A
Cau 24: Dap an C
Cau 25: Dap an B
Mặt phẳng vng góc với Ox có VTPT là i= (1;0;0)
Phuong trinh la: x + 1 =0.
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
Cau 26: Dap an C
Cau 27: Dap an D
Cau 28: Dap an A
Ta thây VTCP của d vng góc với VTPT của (P)
Lay A(-1; 2; 1) thuéc d thi A khơng thuộc (P)
Do đó d nằm trong mat phang (P).
Cau 29: Dap an A
AB = (1;3;—2)
VTPT của Oxy la: k = (0;0;1)
=> VIPT cita (P): | k, AB |= (3;-1:0)
Cau 30: Dap an B
Khoảng cách từI đến (P) là: d =3
Bán kính mặt cầu (S) là: R=đˆ`+4' =5
Vậy phương trình mặt cầu (S)
> (x-1) + (y2)
+ (z-1)? =25.
Cau 31: Dap an A
Lay B(-1; 0:1) thuéc d
AB = (~1;1;—2)
=> VTPT ciia (P) 1a: Lư, AB | = (1:3:1)
Vậy phương trình (P) : x + 3 y+z= 0
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất
Câu 32: Đáp án D
Vì mọi điểm thuộc A đều có khoảng cách đến A va dén B băng nhau nên A là đường trung trực của AB
—=A LAB
Mặt khác: A L m„,
Do đó VTCP của A là: | nụ,
AB |=(4~8;~6) hay (2; -4; -3)
— Website chuyén dé thi — tài liệu file word mới nhất