112
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\02 Bieu mau ap dung 02.doc
112
Biểu số: 03B/NHNN
Ban hành theo Quyết định
số QĐ-TTg ngày
của Thủ tớng Chính phủ
Ngày nhận báo cáo:
- Số chính thức quý:
Ngày 22 của tháng tiếp liền sau quý báo cáo.
- Số chính thức năm:
Ngày 22 của tháng 4 năm sau năm báo cáo.
DOANH Số CấP TíN DụNG, THU Nợ, DƯ Nợ TíN DụNG
CủA CáC Tổ CHứC TíN DụNG
(Chia theo loại hình kinh tế)
(Qúy, năm)
Đơn vị báo cáo:
Ngân hàng Nhà nớc Việt Nam
Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
n v: Triu ng
Tớn dng ngn hn Tớn dng trung v di hn
D n D n
Trong ú: Trong ú:
Mó s
Doanh s
cp
tớn dng
Doanh s
thu n
Tng s
N xu
Doanh s
cp
tớn dng
Doanh s
thu n
Tng s
N xu
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
I. BằNG ĐồNG VIệT NAM
1. Doanh nghip nh nc trung ng 01
2. Doanh nghip nh nc a phng 02
3. Cụng ty trỏch nhim hu hn nh nc 03
4. Cụng ty trỏch nhim hu hn t nhõn 04
5. Cụng ty c phn nh nc 05
6. Cụng ty c phn khỏc 06
7. Cụng ty hp danh 07
8. Doanh nghip t nhõn 08
9. Doanh nghip cú vn u t nc ngoi 09
10. Kinh t tp th 10
11. Kinh t cỏ th 11
113
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\02 Bieu mau ap dung 02.doc
113
(Tiếp theo)
Tín dụng ngắn hạn Tín dụng trung và dài hạn
Dư nợ Dư nợ
Trong đó: Trong đó:
Mã số
Doanh số
cấp
tín dụng
Doanh số
thu nợ
Tổng số
Nợ xấu
Doanh số
cấp
tín dụng
Doanh số
thu nợ
Tổng số
Nợ xấu
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
II. BẰNG ĐỒNG NGOẠI TỆ
1. Doanh nghiệp nhà nước trung ương 12
2. Doanh nghiệp nhà nước địa phương 13
3. Công ty trách nhiệm hữu hạn nhà nước 14
4. Công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân 15
5. Công ty cổ phần nhà nước 16
6. Công ty cổ phần khác 17
7. Công ty hợp danh 18
8. Doanh nghiệp tư nhân 19
9. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 20
10. Kinh tế tập thể 21
11. Kinh tế cá thể 22
TỔNG CỘNG (I+II) 23
Ngày tháng năm
Người lập biểu
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, đóng dấu, họ tên)