Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

dai so 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.7 KB, 4 trang )

CÁC ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT ( ĐẠI SỐ 9 CHƯƠNG I)
Đề 1

Câu 1: a) Tìm căn bậc hai của 36, 7, -9
b) 3 x  1  3  5x có nghĩa khi nào ?
Câu 2: ( 2 điểm) a) So sánh 3 6 - 8 và 2 10 - 8

c) Tìm x để

4
2 x  3 có nghĩa

b) Rút gọn biểu thức : 24  8 5  9  4 5
4x 2  12x  9 = 5
b) 5 4x  4  3 x  1  9x  9  12
Câu 4 :Thực hiện phép tính : a) 2 25a  3 36a + 144
( với a > 0 )
Câu 3: Tìm x ,biết : a)

 5 5  5 5 
 1
 1 
 
1

5
1

5





b) 2
c)

x   x 3
x 2
x 2 
A  1 


 :

1  x   x  2 3  x x  5 x  6 


Câu 5: Cho biểu thức:
.
A

0
a) Rút gọn A.
b) Tìm x để
.
c) Tìm x ngun để A có giá trị ngun.

48  6

1
 75  3 12

3

Đề 2
Câu 1. a)Với giá trị nào của x thì biểu thức

1  3x 2
2
xác định

b) So Sánh : 2005  2007 và 2 2006
2

Câu 2: Tính : a)

6 2

2





6 2

Câu 3. Rút gọn :
Câu 4. Tìm x biết : a)

5

6


b) (4 2 + 3 - 18)( 2 -

a b

a2 b 4

b2

a 2  2ab  b 2

(với a  b)

b)

2x  1 3

4x 2  4x  1 = x + 3

 x 5 x
 
25  x
A 
 1 : 

 x  25
  x  2 x  15

 
Caâu 5. Cho biểu thức:


x 3
x 5



b) Tìm x để A  1 .

a) Tìm điều kiện vàrút gọn A.

3)

x  5

x  3 
.

3
3
Câu 6: Chứng minh đẳng thức : B  9  4 5  9  4 5 = 3
Đề 3
Câu 1: a) Tìm căn bậc hai của 144, 6
3
3
b) So sánh A 5 6 và B 6 5

Câu 2: Tìm x ,biết : a)

3


x3  9 x2 x  3

Câu 3 : Tính giá trị biểu thức :a)
A

Câu 4: Cho biểu thức :
a) Rút gọn A.

2

b)

16
1
4
3
6
3
27
75

3x  3 x  3



x 2






x1



x 1

x 2

25x  36x  2 9x = 10

b) 3  5  3  5
x 2
x1

x≥0; x≠1

( với

)

b)Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của A cũng là số nguyên.


2

Câu 5 : Tính giá trị biểu thức : A = 15a  8a 15  16 với
B 3 2  5  3 2 

a


3
5

5
3

5

Đề 4

x

 4

x2  x 

a / 3 27  5 3  48
c/
BÀI 4 : Tính

4
3

5



4
x  4 x  4 víi x ¹ 2.

2

2

BÀI 1 : Rút gọn biểu thức : A =
BÀI 2 : Giải phương trình : a)
BÀI 3 : Thực hiện tính :

2

4
3 5



A  4  15 4  15

1
x
4

b/
c/





4 x  20  3


b)

3

3



2

x 5 1

9 x  45 4
9
3

 42 3

14  35
9

2 5
4 7

10  6



B=


3

7  22 . 3 7 

22

1   1
1 
1
 1
A= 


 :

 1- x 1  x   1  x 1  x  1  x
Bµi 5: Cho biĨu thøc :
a) Rót gän biĨu thøc A .
b) Tính giá trị của A khi x = 7 4 3

c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .

x x 3 3
 x  3 
 2 x  

 1
3

x

x

3
x

3


Bµi 6 : Chøng minh: 

Đề 5
b / Tính :

3

Bài 1 a/ Tính : √ 9+ √ 8

c/Với giá trị nào của x thì căn thức sau có nghĩa:

√ 360. 1,6

2
x 1

2 3
2 3

2 3
2 3


d/ Rút gọn biểu thức sau :
Bài 2 : Rút gọn các biểu thức sau:
2 8  12

a) 18  48

Bài 3: Tìm x biết :

5  27
30  162

b)

4 x  20  x  5 

81a  36a 

1
25a
5
với a > 0

1
9 x  45 4
3


a  1  a a
a 


 1 
 : 

 a a   a 1 a a 

Bài 4 : Cho biểu thức: P =
a) Rút gọn biểu thức P
1
b) Tính P khi a = 4

c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P < 1
Bài 4 : Rút gọn biểu thức:

(a>0; a ≠ 1)


2
2
Bài 5:Cho biểu thức A  x  2 x  1 

x2  2 x2  1 .

a) Với giá trị nào của x thì A có nghĩa?
b) Tính A nếu x  2 .
2
( √ a− √ b ) +4 √ab a √ b −b √ a
Bài 6 :Chøng minh

=a− b ; a> 0 ,b >0


√ a+ √ b

√ ab

Đề 4
I / Trắc nghiệm khách quan : ( mỗi câu đúng được 0,5 điểm )
3 - 7x có nghóa khi :
3
3


7
7
a/
b/

1/ Biểu thức

2/ Giá trị của biểu thức

c/

2

(1 + 2) + (1-

a/ 2

2)


b/ 2 2

2

x<

3
7

d/

x>

3
7

laø
c/ 0

d/ - 2

3/ So sánh 3 5 và 2 7 ta có kết quaû:
a/ 3 5 = 2 7
b/ 3 5 > 2 7
4/ Căn bậc ba của – 125 là……………………
5/ Căn bậc hai của 49 là……………………..
6/ Số nào sau đây là căn bậc hai số học của 16
a/

2

b/ - (- 4)

42

c/ 3 5 < 2 7

2
c/ - 4

2
d/ - (- 4)

x = 4 . Vậy x = 2
a) Đúng
b) sai
A.B = ......................................

7/ Biết

8/
II/ Tự luận :

1

1
1/ Tính : a) 3  5 - 3  5

b)

( 20 - 10


1
+ 3 45 5

8) 5 + 40

2
2/ Tìm x biết : (2x - 5) =11

x + 2 7x + 7
1
:
x+ 7
x - 7 với x > 0 và x ¹ 7
3/ Rút gọn biểu thửực : a)

ổ 8 + x3 ử
ổ 1 ử



ữỗ

:





ữỗ





2
2x
+
x
1
x


b)

c)

A

2 x 9

x  5 x 6

x  3 2 x 1

x  2 3 x


 2 x 1
  1  x3
x

C 


 
3
x

x

1
1

x
x

1


4. Cho biểu thức:

a) Biểu thức C xác định với những giá trị nào của x?
b) Rút gọn C.
c) Tính giá trÞ cđa biĨu thøc C khi x = 8  2 7
d) Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C bằng -3.


e) Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C lớn hơn

1
3.



x





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×