Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

khao sat toan 10 lan 2 THPT yen lac1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (278.68 KB, 7 trang )

SỞ GD-ĐT VĨNH PHÚC

TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
Đề thi có 5 trang

ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 10- LẦN 2
NĂM HỌC 2017 - 2018
ĐỀ THI MƠN: TỐN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Mã đề thi 107

Họ tên thí sinh .................................................................................Số báo danh: .....................
x  2 1
Câu 1: Bất phương trình
có bao nhiêu nghiệm ngun.
A. 4
B. 1
C. 2

Câu 2: Cho X, Y là các tập khác rỗng và X Y. Khẳng định nào sau đây sai.
A. Y \ X 
B. X  Y  X
C. X \ Y 

D. 3
D. X  Y  X

2
Câu 3: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: x  3 x  2  1  x là
A. 1
B. 3


C. -2
D. -3
Câu 4: Cho 4 điểm M, N, P, Q.
định nào sau đây sai.
 Khẳng

A. Điều kiện cần và đủ để MNPQ là tứ giác MNQP là hình bình hành
B. Điều kiện cần và đủ để AM BM là A B
C. Điều kiện cần và đủ để MN  0 là M N
 

MN
&
PQ
MN

PQ
0 .
D. Điều kiện cần và đủ để
là hai véc tơ đối nhau là

x 2   2m  3 x  m2  2m 0
Câu 5: Cho phương trình
(1). Trong các kết luận sau kết luận nào đúng.
A. Với m 3 phương trình (1) có tích hai nghiệm bằng 3
B. Với m  1 phương trình (1) có tích hai nghiệm bằng 3
C. Với m 3 phương trình (1) có tích hai nghiệm bằng 3 và tổng hai nghiệm bằng -3
D. Cả ba kết luận trên đều đúng.
A 1;5 B  3; 2 
Câu 6: Cho   , 

. Viết phương trình đường trung trục của đoạn AB
6
x

8
y

13

0
A.
B. 8 x  6 y  13 0
C. 8 x  6 y  13 0
D.  8 x  6 y  13 0

ïì 3x+2
y = f ( x) = ïí
ïïỵ -2
Câu 7: Đồ thị của hàm số
0;  2 
 1;  2 
A. 
B. 

khi x £ 1
khi x> 1 đi qua điểm nào sau đây:
2;  2 
C. 
D. (1;  2)


2
Câu 8: Cho hàm số y x  2 x  3 , trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng
  ;1 và  1;  
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;  
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 
 2; 
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
  ;1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 9: Cho các bất đẳng thức a  b và c  d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng

A. ac  bd

B. a  c  b  d

C. a  c  b  d

y x 
Câu 10: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số
định là R
A. 1
B. 2
C. 0

a b

D. c d

 m 1 x 2  2  m  1 x  2 


2m

có tập xác

D. 3
Trang 1/7 - Mã đề thi 107


m  x2  6 x  7
Câu 11: Xác định m để phương trình
có 4 nghiệm phân biệt
m   0;16
m    16;16 
m   0;16 
A. m  
B.
C.
D.
1
1

Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình x  4 x  4 là:
 ;  4   4;  
4;  
 ;  4    4;  
A. 
B. R
C. 
D. 

Y f  X
 3;3
Câu 13: Cho hàm số
có tập xác định là 
và đồ thị như hình vẽ:

Khẳng định nào sau đây đúng:
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
 2;1
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 
.
 3;1
1; 4
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 
và   .
 3;  1
1;3
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 
và   .
 x 2  4t
d :
 y  5  3t . Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của (d)
Câu 14:
 Cho đường thẳng



n   4;3
n  4;3
n  3; 4 

n  3;  4 
A.
B.
C.
D.
1
x
2
2 và đi qua điểm A  0;3 . Tổng
Câu 15: Cho parabol y ax  x  c có trục đối xứng là đường thẳng
giá trị a  c là:
A. 2
B.  2
C. 4
D. -4
2 x  y m  1

x; y 
Câu 16: Cho hệ phương trình 3 x  y 4m  1 . Xác định m để hệ phương trình có nghiệm 
thỏa
mãn x  y  1
A.

  ;1

B.

  ; 0 

C.


 0; 

D. m

2

 x  16  0

 x  2  2 x 2  7 x  5 0


Câu 17: Hệ bất phương trình
có số nghiệm ngun là
A. 1
B. 3
C. 4
D. Vơ số



Câu 18: Có bao nhiêu giá trị m ngun để p.trình
A. 11
B. 10



x  4  4  x  2  x 2 16  m  2 0 có nghiệm.
C. 9
D. 8


  ;   khi
đồng biến trên khoảng
B. 3  m 5
C. m 5
D. m  3
 m  1 x  m  2  x  2m  1
2
4  x2
Câu 20: Tập hợp các giá trị của m để phương trình 4  x
có nghiệm là:
Câu 19: Hàm số
A. m  3

y  m  3 x 

5 m

Trang 2/7 - Mã đề thi 107


A. R

 5 7
 ; 
B.  2 2 

5 7
 ; 
C.  2 2 


 7 3
 ; 
D.  2 2 

A  1;  1 B  4;  3
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm 
;
. Tìm tọa độ trọng tâm G của
OAB .
4

G  1;  
G   5; 2 
G 3;  2 
G 1;  1
3
A.
B. 
C. 
D. 
Câu 22: Một doanh nghiệp tư nhân A chuyên kinh doanh xe gắn máy các loại. Hiện nay doanh nghiệp
đang tập chung chiến lược vào kinh doanh xe hon đa Future Fi với chi phí mua vào một chiếc là 27( triệu
đồng) và bán ra với giá là 31 triệu đồng. Với giá bán này thì số lượng xe mà khách hàng sẽ mua trong
một năm là 600 chiếc. Nhằm mục tiêu đẩy mạnh hơn nữa lượng tiêu thụ dòng xe đang ăn khách này,
doanh nghiệp dự định giảm giá bán và ước tính rằng nếu giảm 1 triệu đồng mỗi chiếc xe thì số lượng xe
bán ra trong một năm là sẽ tăng thêm 200 chiếc. Vậy doanh nghiệp phải định giá bán mới là bao nhiêu để
sau khi đã thực hiện giảm giá, lợi nhuận thu được sẽ là cao nhất.
A. 29 triệu đồng
B. 30,5 triệu đồng

C. 30 triệu đồng
D. 29,5 triệu đồng
Câu 23: Cổng Arch tại thành phố St Louis của Mỹ có hình dạng là một parabol (hình vẽ). Biết khoảng
cách giữa hai chân cổng bằng 162 m. Trên thành cổng, tại vị trí có độ cao 43m so với mặt đất (điểm M),
người ta thả một sợi dây chạm đất (dây căng thẳng theo phương vng góc với đất). Vị trí chạm đất của
đầu sợi dây này cách chân cổng A một đoạn 10 m. Giả sử các số liệu trên là chính xác. Hãy tính độ cao
của cổng Arch (tính từ mặt đất đến điểm cao nhất của cổng)

A. 185,6 m

B. 175,6 m

C. 210 m

D. 197,5 m

Câu 24: Tập xác định của hàm số y  1  x là
 ;1
 ;1
1;  
A. 
B. 
C. R
D. 
4
y x 
x  2 xác định trên  2;   . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số, giá trị của
Câu 25: Cho hàm số
m nằm trong khoảng nào sau đây
2;8 

6;  
 2;3
4; 6 
A. 
B. 
C. 
D. 
2
2
 m 0  có đỉnh nằm trên đường thẳng y x  3 thì m
Câu 26: Để đồ thị hàm số y mx  2mx  m  2
nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây
 3;3
1; 6
0; 
 ;  2 
A. 
B.  
C. 
D. 
2

 x  y 6
 2
y  x 6
Câu 27: Hệ phương trình 
có bao nhiêu nghiệm
A. 2
B. 8
C. 6


D. 4

 2 x  1 3  x  3

2  x
 x 3

 2
 x  3 2
Câu 28: Hệ bất phương trình sau 
có tập nghiệm là:

Trang 3/7 - Mã đề thi 107


8 
 ;8 

A.
C.  3 
x  2 2 x  3
Câu 29: Một học sinh đã giải phương trình
(1) như sau:
2
2
 x  2   2 x  3
(I). (1) 
 x 1
2

3x  8 x  5 0  
 x 5
3

(II).
5
x  & x 1
3
(III). Vây phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt là
7;  
B. 

Lý luận trên nếu sai thì sai từ giai đoạn nào
A. (I)
B. Lý luận đúng

C. (II)

D.

 7;8

D. (III)

A  1;  ; B  m;  
Câu 30: Cho
. Điều kiện cần và đủ của m sao cho B là tập con của A là:
A. m 1
B. m 1
C. m 1

D. m  1
Câu 31: Một hàm số bậc hai có đồ thị như hình bên.
y
Cơng thức biểu diễn hàm số đó là:
1
3
-3
2

2

B. y = -2x + 5x - 3;
C. y = -x2 - 4x -3;
 x  y 4
 2
2
2
Câu 32: Cho hệ phương trình  x  y m
Tìm tất cả các giá trị của m để hệ trên có nghiệm
 m  2 2
 m  2

 m 2
m 2 2
A.  2 2 m 2 2
B. 
C. 
A. y = -x + 4x - 3;

D. y = x2 - 2x - 3.


D.  2 m 2

2
Câu 33: Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình x  x 0 ?
2x
3x
 x 0
 x 0
2
A. x  1
.
B. x  1 0 .
C. x  1 0 .
D. x  1
.
 
AB  AC
Câu 34: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a. Độ dài
bằng
a 3
A. a 3
B. a.
C. 2
D. 2a.
ìï x+2 1- x
khi x £ 1
ïï
y = f ( x) = í x + 3
ïï

khi 1ïỵï x +1
Câu 35: Tập xác định của hàm số
 ;5
R \   1
 ;1
A. 
B.
C. R
D. 

     
 
O; i ; j
u

3
i

j
v

i

5
j
3
u
 2v là
Câu 36: Trong hệ trục tọa độ

cho hai véc tơ
;
. Tọa độ của véc tơ
2;  6 
 13; 7 
7;  13
8;  8 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 37: Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận người ta lấy hai điểm A và B
trên mặt đất có khoảng cách AB=12m cùng thẳng hàng với chân C của tháp để đặt hai giác kế. Chân của
giác kế có chiều cao h=1,3m. Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm A1 , B1 cùng thẳng hàng với C1 thuộc chiều





0
0


cao CD của tháp. Người ta đo được góc DA1C1 49 và DB1C1 35 . Tính chiều cao CD của tháp.

Trang 4/7 - Mã đề thi 107


A. 22,77 m


B. 21,47 m
C. 21,77 m



u   1;1 v  2; 0 
u
Câu 38: Cho hai véc tơ
;
. Góc giữa hai véc tơ ; v là:
0
0
0
A. 60
B. 45
C. 90

D. 20,47 m
D. 135

0

3
900    1800
5
Câu 39: Cho
. Tính cos
5
4
5

4
cos 
cos 
cos 
cos 
4
5
4
5
A.
B.
C.
D.
Câu 40: Cho bốn điểm A, B, C, D phân biệt. Có bao nhiêu véc tơ khác véc tơ – không được tạo bởi hai
trong bốn điểm đó.
A. 4
B. 8
C. 12
D. 16
sin  





x 2  x 1
x 2  x  1 là:
Câu 41: Miền giá trị của hàm số
1 
 1 

1 
 2 ;3
  3 ;3
 ;1


A. 
B. 
C.  3 
 
cos AB, CA
Câu 42: Cho hình vng ABCD. Giá trị

2
2
1

2
A. 2
B.
C. 2
y



1 
 ;3
D.  3 




D.



1
2

2
2
Câu 43: Cho bất phương trình x  6 x   x  6 x  8  m  1 0 . Xác định m để bất phương trình
x   2; 4
nghiệm với
.
35
35
m
m
4
4
A.
B.
C. m 9
D. m 9
 7 4
G ; 
I  2;1
Câu 44: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn tâm
; trọng tâm  3 3  ; phương trình đường


C x ;y
thẳng AB: x  y  1 0 . Giả sử điểm  0 0  , tính x0  2 y0
A. 11
B. 6
C. 5

D. 10

 : y 2 x  1
Câu 45: Đường thẳng  
không song song với đường thẳng nào sau đây
d : 2 x  y  5 0
d : 2 x  y  5 0
d :  2 x  y 0
d : 2 x  y  5 0
A.  1 
B.  2 
C.  3 
D.  4 

 d1  : 2 x  5 y  3 0 ;  d 2  : x  3 y  7 0 ;  d3  : 4 x  y  1 0 . Viết phương
d & d
d
trình đường thẳng (d) đi qua giao điểm của  1   2  và vng góc  3 
Câu 46: Cho 3 đường thẳng
A. x  4 y  24 0

B. x  4 y  24 0

C. x  4 y  24 0


Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(3;-1), B(-2;2). Tọa độ của AB là:
A. (-5;1)
B. (-5;3)
C. (1;1)

D. x  4 y  24 0
D. (5;-3)
Trang 5/7 - Mã đề thi 107


x 2  x 1 

Câu 48: Cho phương trình
A. R

B.

 2;  

1
x  2 . Tập giá trị của x để phương trình xác định là:
R \  2
2; )
C.
D. 

Câu 49: Phương trình sau có bao nhiêu ngiệm:
A. 1
B. 0

Câu 50: Cho
A.

f  x  3 x  1

f  x   0; x  3

x

2

 5x  4



x  3 0

C. 3

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai
1
f  x   0; x 
f x  0; x  1
3
B.
C.  

D. 2

D.


f  x   0; x  1

---------HẾT--------Học sinh không được sử dụng tài liệu; Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm./.

1D
2B
3A
4A
5 B*
6C
7C
8C
9C
10 B
11 D
12 D
13 D
14 C
15 C
16 C
17 C
18 B
19 B
20 B
21 B
22 B
23 A
24 A
25 A

26 A
27 D
28 D
29 A
30 B
31 A
32 C
33 A
34 A
35 A
36 C
37 A
Trang 6/7 - Mã đề thi 107


38 D
39 B
40 C
41 D
42 B
43 D
44 C
45 D
46 D
47 B
48 B
49 D
50 D

Trang 7/7 - Mã đề thi 107




×