1
2
Trồng
và bảo vệ rừngChăm sóc rừng
Ươm cây giống để trồng
rừng
3
4
Khai thác
gỗthác gỗ và lâm Khai
Khai
sản khác
thác mủ cao su
Năm
Tổng diện tích
rừng (triệu ha)
1980
1995
2004
10,6
9,3
12,2
Bảng số liệu về diện tích rừng của nước ta
Dựa vào bảng số liệu, em hãy nhận xét sự thay
đổi của diện tích rừng của nước ta:
-Từ năm 1980 đến năm 1995
-Từ năm 1995 đến năm 2004
Diện tích rừng của nước ta tăng hay giảm. Theo
em ngun nhân là gì?
Thảo luận nhóm 4: 3 phút
Năm
Tổng diện tích
rừng (triệu ha)
1980
1995
2004
10,6
9,3
12,2
Năm
Năm
1980
19801995
1995
20042004
2016
Tổng
Tổngdiện
diệntích
tích
10,610,6 9,3 9,312,212,2
14,4
rừng
rừng(triệu
(triệuha)
ha)
Bên cạnh việc khai thác gỗ và lâm sản,
nghề trồng rừng của nước ta đang ngày càng
phát triển.
Phủ xanh đất trống, đồi trọc
Một số hoạt động trồng và bảo vệ rừng
Rừng ngập mặn
Dựa vào biểu đồ, hãy so sánh sản lượng thủy
sản của năm 1990 và năm 2003.
Thuỷ sản khai thác
Sản lượng
(nghìn tấn)
Thuỷ sản ni trồng
1856
2000
1500
1000
500
1003
729
162
0
1990
2003
năm
Hình 4. Biểu đồ sản lượng thuỷ sản
Đánh dấu x vào trước ý trả lời đúng nhất
1/ Ngành thủy sản của nước ta có các hoạt động:
Đánh bắt thủy sản
Nuôi trồng thủy sản
Cả 2 ý trên
2/ Hằng năm sản lượng nhiều hơn là thủy sản đánh bắt hay
thủy sản nuôi trồng?
Sản lượng thủy sản đánh bắt
Sản lượng thủy sản nuôi trồng
3/ Tốc độ tăng của sản lượng thủy sản nuôi trồng so với sản
lượng thủy sản đánh bắt là:
Bằng nhau
Nhanh hơn
Chậm hơn.
Đánh dấu x vào trước ý trả lời đúng nhất
1/ Ngành thủy sản của nước ta có các hoạt động:
Đánh bắt
thủy sản
Ngành
thủy sản của nước ta gồm hoạt
động:
Nuôi trồng
thủy
sảnvà nuôi trồng.
đánh
bắt
Cả 2 ý trên.
2/ HằngSản
nămlượng
sản lượng
nhiều
hơn
là thủy
sảnnuôi
đánh trồng
bắt hay
đánh
bắt
nhiều
hơn
thủy sản nuôi trồng?
Sản lượng thủy sản đánh bắt
Sản thủy
lượng
sản ngày càng tăng, trong
Sản lượng
sản thủy
ni trồng
lượng
ni
trồng
sảntrồng
tăngsonhanh
3/đó
Tốcsản
độ tăng
của sản
lượng
thủythuỷ
sản nuôi
với sản
lượng
hơnthủy
sảnsản
lượng
đánhđánh
bắt là:bắt
Bằng nhau
Nhanh hơn
Chậm hơn.
Thuỷ sản khai thác
Sản lượng
(nghìn tấn)
Thuỷ sản ni trồng
4000
3121
3000
3603
1856
2000
1500
1000
500
1003
729
162
0
1990
2003
2016
năm
Hình 4. Biểu đồ sản lượng thuỷ sản