Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.89 KB, 4 trang )
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 2
Topic 2: Fruits
- banana : chuối
- orange : cam
- lemon : chanh Đà Lạt
- lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó)
- mandarine : quýt
- grape : nho
- grapefruit : bưởi
- peach : đa`o
- mango : xoài
- mangosteen : măng cụt
- durian : sầu riêng
- dragonfruit : thanh long
- jackfruit : mít
- lychee : vải
- plum : mận
- water melon : dưa hấu
- strawberry : dâu tây
- papaw / papaya : đu đủ
- longan : nhãn
- pumpkin : bí ngô
- areca nut : cau
- rambutan : chôm chôm
- cucumber : dưa chuột
- coconut : dừa
- pear : lê
- starfruit : khế
- tamerind : me