Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Tài liệu giáo trình công nghệ CNC. chương 3 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (320.66 KB, 15 trang )


54
5.3 Chu trỗnh tióỷn trong hóỷ õióửu khióứn FAGOR

5.3.1 Chu trỗnh tổỷ õọỹng laỡm cung troỡn G36


































X
20 Z60 : Toaỷ õọỹ õióứm 1 (Do G9
0
nón X tờnh theo õổồỡng kờnh).
G01 G36 R10 X80: Duỷng cuỷ s
eợ
dởch chuyóứn thúng õóỳn õióứm 2.
G02 X60 Z10 I20 K-30 laỡ nọỹi su
y
voỡng troỡn theo chióửu kim õọửng họử
tổỡ õióứm bừt õỏửu 2 vaỡ kóỳt thuùc taỷ
i
õióứm 3 coù toaỷ õọỹ tỏm laỡ õióứm 4.
G36 ồớ cỏu lóỷnh sọỳ 2 laỡ tổỷ õọỹng laỡm
cung troỡn chuyóứn tióỳp giổợa õổồỡn
g
thúng vaỡ cung troỡn.
1
2
4
N
ọỳi tióỳp giổ


a 2 cung troỡn coù baùn kờnh R28. Cung troỡn thổù nhỏỳt xuỏỳ
t
p
haùt tổỡ õióứm 1 coù toaỷ õọỹ X60 Z90 õóỳn õióứm 2 vaỡ cung troỡn thổù 2 tổỡ X60
Z50 õóỳn õióứm 3 coù X60 Z10
1
2
3
G02
Hỗnh 5-9: Chu trỗnh tổỷ õọỹng laỡm cun
g
troỡn G36
3

55
5.3.2 Láûp trçnh trong hãû toả âäü cỉûc
Bạn kênh: R
Gọc quay: Q ( Q>0 khi quay ngỉåüc chiãưu kim âäưng häư)














5.3.3 Chu trçnh gia cäng theo biãn dảng chi tiãút G66
Chu trçnh ny âỉåüc sỉí dủng khi gia cäng cạc chi tiãút m phäi liãûu âỉåüc chãú
tảo theo phỉång phạp rn, dáûp hồûc âục cọ biãn dảng gáưn giäúng våïi biãn dảng chi
tiãút.
Dảng cáu lãûnh: G66 X_ Z_ I_ C_ A_ L_ M_ H_ S_ E_ Q_
X: Toả âäü ca âiãøm âáưu
Z: Toả âäü ca âiãøm âáưu

b. Láûp trçnh trong hãû toả âäü tỉång âäúi
G90 R430 Q0 ;Âiãøm P0
G91 G03 Q33.7 ;Âiãøm P1
G01 R-90 Q11.3 ;Âiãøm P2
G01 R-50 Q-11.3;
Âiãøm P3
G01 R-60 Q11.3; Âiãøm P4
G01 R130 Q18.4; Âiãøm P5
G03 Q26.6; Âiãøm P6
H
çnh 5-10: Láûp trçnh trong
hãû toả âäü cỉûc

a. Láûp trçnh tron
g
hãû toả âäü tuût âäú
i
G90 R430 Q0 ; Âiãøm P0
G03 Q33.7 ;Âiãøm P1 (theo cung G03)
G01 R340 Q45 ;
Â

iãøm P2 (theo âỉåìng
thàóng G01).

G01 R290 Q33.7 ;
Â
iãøm P3 (theo âỉåìng
thàóng G01).
G01 R230 Q45; Âiãøm P4(theo âỉåìng
thàóng G01).
G01 R360 Q63.4;
Âiãøm P5(theo âỉåìng
thàóng G01).
G03 Q90; Âiãøm P6(theo cung
G03)

56
I: Laỡ lổồỹng dổ gia cọng bao gọửm caớ gia cọng thọ vaỡ tinh. Noù coù thóứ tờnh theo
phổồng X hay Z tuyỡ theo A0 hoỷc A1. Nóỳu H

0 vaỡ I< L hoỷc M thỗ chố coù gia cọng
tinh.
C: Laỡ chióửu sỏu cừt tổỡng bổồùc. Noù coù thóứ tờnh theo phổồng X hay Z tuyỡ thuọỹc
vaỡoA0 hoỷc A1.
A:Khi A0 thỗ I vaỡ C tờnh theo phổồng X vaỡ A1 thỗ tờnh theo phổồng Z. Nóỳu A
khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ giaù trở C phuỷ thuọỹc vaỡo dao: Khi kờch thổồùc dao theo
phổồng X lồùn hồn phổồng Z thỗ C tờnh theo phổồng X vaỡ ngổồỹc laỷi; Coỡn I õổồỹc tờnh
theo phổồng X.
L: Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X. Nóỳu L khọng õổồỹc lỏỷp
trỗnh thỗ lổồỹng dổ chổỡa laỷi cho gia cọng tinh bũng 0 (khọng gia cọng tinh).




M: Lổồỹng dổ coỡn laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng Z. Nóỳu M khọng õổồỹc
lỏỷp trỗnh thỗ lổồỹng dổ naỡy õổồỹc lỏỳy bũng L (lổồỹng dổ theo phổồng X vaỡ Z bũng
nhau) vaỡ C coù giaù trở khọng õọứi.Nóỳu L vaỡ M<0 thỗ noù thổỷc hióỷn vó troỡn goùc, nóỳu >0
thỗ theo bión daỷng lỏỷp trỗnh.
H: Lổồỹng chaỷy dao khi gia cọng tinh. Khi khọng coù gia cọng tinh thỗ H=0
hoỷc H khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh.
S: Sọỳ cuớa Block õỏửu tión cuớa chu trỗnh.
E: Sọỳ
Block
cuọỳi cuỡng cuớa chu trỗnh.
H
ỗnh 5-11: Chu trỗnh gia cọng theo bión daỷng chi tióỳt

57
Q: Chố sọỳ cuớa chu trỗnh. Nóỳu Q khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ chố coù mọỹt chu trỗnh
thổỷc hióỷn trón bión daỷng chi tióỳt.

5.3.4 Chu trỗnh gia cọng vồùi lổồỹng n dao doỹc G68
Chu trỗnh naỡy õổồỹc sổớ duỷng trong trổồỡng hồỹp khi gia cọng caùc chi tióỳt õổồỹc
taỷo phọi bũng phổồng phaùp caùn (daỷng phọi thanh) vồùi lổồỹng n dao doỹc (theo
phổồng Z).
































Daỷng cỏu lóỷnh: G68 X_ Z_ C_ D_ L_ M_ F_ H_ S_ E_ Q_
X: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
Z: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
C: Chióửu sỏu cừt
D: Giaù trở luỡi dao sau mọựi lỏửn chaỷy dao. Khi giaù trở naỡy khaùc 0 noù luỡi dao
theo goùc 45

o
. Khi D=0 thỗ dao luỡi ra truỡng vồùi hổồùng dao n vaỡo (Khi gia cọng
caùc raợnh hay họỳc loợm).Khi D khọng lỏỷp trỗnh, vióỷc luỡi dao thổỷc hióỷn theo bió
n
daỷng (hỗnh dổồùi).
H
ỗnh 5-12: Chu trỗnh gia cọng n dao doỹc G68

58
L: Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X. Nóỳu khọng lỏỷp trỗnh cho
L thỗ lổồỹng dổ naỡy bũng khọng vaỡ khọng coù gia cọng tinh.




































M: Lổồỹng dổ coỡn laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng Z. Nóỳu M khọng
õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ lổồỹng dổ naỡy õổồỹc lỏỳy bũng L (lổồỹng dổ theo phổồng X vaỡ Z
bũng nhau) vaỡ C coù giaù trở khọng õọứi.Nóỳu L vaỡ M<0 thỗ noù thổỷc hió

n vó troỡ
n
goùc, nóỳu >0 thỗ theo bión daỷng lỏỷp trỗnh.
F: Lổồỹng chaỷy dao cuọỳi cuỡng cho lồùp cừt thọ, nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗn
h
hoỷc F=0 thỗ khọng coù lồùp cừt naỡy.
H: Lổồỹng chaỷy dao khi gia cọng tinh. Khi khọng coù gia cọng tinh thỗ
H=0 hoỷc H khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh.
S: Sọỳ cuớa Block õỏửu tión cuớa chu trỗnh.
E: Sọỳ Block cuọỳi cuỡng cuớa chu trỗnh.

Q: Chố sọỳ cuớa chu trỗnh. Nóỳu Q khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ chố coù mọỹt ch
u
trỗnh thổỷc hióỷn trón bión daỷn
g
chi tióỳt.
H
ỗnh 5-13 : Chu trỗnh gia cọng G68 theo caùc tham sọỳ lỏỷp trỗnh

59
5.3.5 Chu trỗnh gia cọng vồùi lổồỹng n dao ngang G69
Chu trỗnh naỡy õổồỹc duỡng trong trổồỡng hồỹp gia cọng caùc chi tióỳt tổỡ phọi
lióỷu õổồỹc chóỳ taỷo bũng caùn (phọi thanh) vồùi lổồỹng ũn dao ngang (theo phổồng
truỷc X).







































L: Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X. Nóỳu khọng lỏỷp trỗnh cho
L thỗ lổồỹng dổ naỡy bũng khọng vaỡ khọng coù gia cọng tinh.
Daỷng cỏu lóỷnh: G69 X_ Z_ C_ D_ L_ M_ F_ H_ S_ E_ Q_
X: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
Z: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
C: Chióửu sỏu cừt
D: Giaù trở luỡi dao sau mọựi lỏửn chaỷy dao. Khi giaù trở naỡy khaùc 0 noù luỡi dao theo
goùc 45
o

. Khi D=0 dao luỡi ra truỡng vồùi hổồùng dao n vaỡo (Khi gia cọng caùc raợnh hay
họỳc loợm). Khi D khọng lỏỷp trỗnh, vióỷc luỡi dao thổỷc hióỷn theo bión daỷng (hỗnh dổồùi).
H
ỗnh 5-14: Chu trỗnh gia cọng vồùi lổồỹng tióỳn dao ngang G69

60
M: Lổồỹng dổ coỡn laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng Z. Nóỳu M khọng õổồỹc
lỏỷp trỗnh thỗ lổồỹng dổ naỡy õổồỹc lỏỳy bũng L (lổồỹng dổ theo phổồng X vaỡ Z bũng
nhau) vaỡ C coù giaù trở khọng õọứi. Nóỳu L vaỡ M<0 thỗ noù thổỷc hióỷn vó troỡn goùc, nóỳu >0
thỗ theo bión daỷng lỏỷp trỗnh.
F: Lổồỹng chaỷy dao cuọỳi cuỡng cho lồùp cừt thọ, nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh hoỷc
F=0 thỗ khọng coù lồùp cừt naỡy (lồùp cừt hóỳt caùc rng cổa).
H: Lổồỹng chaỷy dao khi gia cọng tinh. Khi khọng coù gia cọng tinh thỗ H=0
hoỷc H khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh.
S; E; Q Nhổ giaới thờch ồớ chu trỗnh G68.

5.3.6 Chu trỗnh khoan coù beớ phoi hoỷc ta rọ ren G83
Chu trỗnh naỡy õổồỹc sổớ duỷng khi khoan caùc lọự coù beớ phoi hoỷc ta rọ ren trón
caùc maùy tióỷn.
Daỷng cỏu lóỷnh: Khi khoan G83 X_ Z_ I_ B_ D_ K_ H_ C_
Khi ta rọ ren G83 X_ Z_ I_ B0 D_ K_
















X,Z : Toaỷ õọỹ theo phổồng X vaỡ Z cuớa vở trờ muợi khoan.
I: Chióửu sỏu toaỡn bọỹ cuớa lọự gia cọng theo phổồng Z.
B: Xaùc õởnh chổùc nng cuớa cọng vióỷc: Nóỳu B=0 thỗ cuỷm CNC seợ thổỷc hióỷn
vióỷc tarọ ren. Khi B>0 thỗ thổỷc hióỷn cọng vióỷc khoan lọự, giaù trở cuớa B laỡ chióửu sỏu
mọựi lỏửn tióỳn dao.
H
ỗnh 5-15: Chu trỗnh gia cọng khi khoan lọự vaỡ tarọ ren
B
>0 Chu trỗnh khoan lọự; B= 0 Chu trỗnh tarọ ren

61
D: Xaùc õởnh khoaớng caùch an toaỡn cuớa muợi dao trổồùc khi thổỷc hióỷn chaỷy dao
gia cọng. Nóỳu D khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ õổồỹc xaùc nhỏỷn laỡ coù giaù trở 0.
K: Xaùc õởnh thồỡi gian dổỡng coù thồỡi haỷn K giỏy. Nóỳu noù khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh
thỗ õổồỹc xaùc nhỏỷn laỡ coù giaù trở 0.
H: Xaùc õởnh khoaớng luỡi dao sau mọựi mọỹt lỏửn tióỳn dao gia cọng (chổùc nng
naỡy õổồỹc thổỷc hióỷn vồùi G00). Nóỳu noù khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh hoỷc õổồỹc lỏỷp trỗnh vồùi
giaù trở 0 thỗ coù thóứ luỡi õóỳn õióứm ban õỏửu trổồùc khi gia cọng cừt ( õióứm coù giaù trở D).
C: Xaùc õởnh khoaớng caùch theo truỷc Z tổỡ vở trờ bổồùc saùt trổồùc õóỳn vở trờ maỡ tổỡ
õoù bừt õỏửu bổồùc gia cọng tióỳp theo (vồùi G01).

a. Giaới thờch sồ õọử gia cọng khi khoan (B>0)
Dởch chuyóứn nhanh muợi khoan (G00) õóỳn vở trờ bừt õỏửu vaỡo chu trỗnh gia
cọng caùch bóử mỷt gia cọng mọỹt khoaớng an toaỡn D.

Bổồùc gia cọng õỏửu tión: Dởch chuyóứn muợi khoan theo phổồng Z õóỳn õọỹ sỏu
õổồỹc lỏỷp trỗnh theo giaù trở gia tng D+B vồùi lổồỹng tióỳn dao õổồỹc lỏỷp trỗnh F theo
chổùc nng G01.
Luỡi dao nhanh theo truỷc Z vồùi khoaớng caùch H õổồỹc lỏỷp trỗnh. Nóỳu H = 0
hoỷc khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ muợi khoan õổồỹc luỡi vóử vở trờ ban õỏửu (caùch bóử mỷt õỏửu
cuớa phọi mọỹt khoaớng bũng D).
Tióỳp theo, chaỷy dao nhanh (G00) theo phổồng Z õóỳn caùch vở trờ õaợ gia cọng
saùt trổồùc mọỹt khoaớng C vaỡ bừt õỏửu thổỷc hióỷn bổồùc gia cọng tióỳp theo (G01) õóỳn vở
trờ coù giaù trở toaỷ õọỹ gia tng B.
Tióỳp tuỷc thổỷc hióỷn caùc bổồùc nhổ trón cho õóỳn khi õaỷt giaù trở toaỷ õọỹ I thỗ dổỡng
muợi khoan trong khoaớng K giỏy õổồỹ
c lỏỷp trỗnh, sau õoù luỡi nhanh vóử vở trờ bừt
õỏửu.Nóỳu K khọng coù mỷt trong chổồng trỗnh gia cọng thỗ khi õaỷt õóỳn toaỷ õọỹ I thỗ
muợi khoan õổồỹc luỡi nhanh vóử vở trờ ban õỏửu.

b. Giaới thờch sồ õọử gia cọng khi ta rọ ren(B=0)
Dởch chuyóứn nhanh ta rọ(G00) õóỳn vở trờ bừt õỏửu vaỡo chu trỗnh gia cọng caùch
bóử mỷt gia cọng mọỹt khoaớng an toaỡn D.
Bổồùc gia cọng õỏửu tión: Dởch chuyóứn ta rọ theo phổồng Z õóỳn toaỷ õọỹ õổồỹc
lỏỷp trỗnh theo giaù trở gia tng D+B theo lổồỹng tióỳn dao õổồỹc lỏỷp trỗnh F (mm/vg).
aớo chióửu quay truỷc chờnh vaỡ luỡi ta rọ (G01) õóỳn vở trờ ban õỏửu.
Tióỳp tuỷc thổỷc hióỷn caùc bổồùc nhổ trón cho õóỳn khi õaỷt õổồỹc chióửu sỏu lọự ren
theo toaỷ õọỹ õổồỹc lỏỷp trỗnh. Sau õoù, truỷc chờnh õaớo chióửu vaỡ ta rọ luỡi vóử vở trờ ban
õỏửu theo chổùc nng (G01).

62
5.3.7 Chu trỗnh gia cọng mỷt cọn n dao doỹc G81
Chu trỗnh naỡy õổồỹc sổớ duỷng khi gia cọng theo tổỡng õoaỷn vồùi lổồỹng n dao
doỹc tổỡ caùc phọi thanh.
Daỷng cỏu lóỷnh: G81 X_ Z_ Q_ R_ C_ D_ L_ M_ F_ H_

X: Toaỷ õọỹ theo phổồng X cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Z: Toaỷ õọỹ theo phổồng Z cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Q: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng X taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng
R: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng Z taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng.
C: Chióửu sỏu cừt .
D: khoaớng luỡi dao sau mọựi bổồùc. Khi giaù trở naỡy khaùc 0 noù luỡi dao theo goùc
45
o
. Khi D=0 thỗ dao luỡi ra truỡng vồùi hổồùng dao n vaỡo (Khi gia cọng caùc raợnh hay
họỳc loợm).Khi D khọng lỏỷp trỗnh, vióỷc luỡi dao thổỷc hióỷn theo bión daỷng (hỗnh dổồùi).
L: Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X. Nóỳu khọng lỏỷp trỗnh cho
L thỗ lổồỹng dổ naỡy bũng khọng vaỡ khọng coù gia cọng tinh.
M: Lổồỹng dổ coỡn laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng Z. Nóỳu M khọng õổồỹc lỏỷp
trỗnh thỗ lổồỹng dổ naỡy õổồỹc lỏỳy bũng 0
F: Lổồỹng chaỷy dao cuọỳi cuỡng cho lồùp cừt thọ, nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh hoỷc
F=0 thỗ khọng coù lồùp cừt naỡy.
H: Lổồỹng chaỷy dao khi gia cọng tinh. Khi khọng coù gia cọng tinh thỗ H=0
hoỷc H khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh.
H
ỗnh 5-16: Chu trỗnh gia cọng vồùi G81

63
5.3.8 Chu trỗnh gia cọng n dao ngang theo tổỡng phỏửn G82
Chu trỗnh naỡy õổồỹc sổớ duỷng khi gia cọng theo phổồng phaùp tióỳn dao ngang
theo tổỡng phỏửn.
Daỷng cỏu lóỷnh: G82 X_ Z_ Q_ R_ C_ D_ L_ M_ F_ H_

Hỗnh 7-9: Chu trỗnh gia cọng vồùi lổồỹng n dao ngang G82


































H
ỗnh 5-17: Chu trỗnh gia cọng theo G82
H
ỗnh : Chu trỗnh khoan vaỡ ta rọ ren
X: Toaỷ õọỹ theo phổồng X cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Z: Toaỷ õọỹ theo phổồng Z cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Q: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng X taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng
R: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng Z taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng.
C: Chióửu sỏu cừt .
D: khoaớng luỡi dao sau mọựi bổồùc. Khi giaù trở naỡy khaùc 0 noù luỡi dao theo goùc
45
o
. Khi D=0 thỗ dao luỡi ra truỡng vồùi hổồùng dao n vaỡo (Khi gia cọng caùc raợnh hay
họỳc loợm).Khi D khọng lỏỷp trỗnh, vióỷc luỡi dao thổỷc hióỷn theo bión daỷng (hỗnh dổồùi).
L(M): Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X (Z). Nóỳu khọng lỏỷp
trỗnh cho L (M) thỗ lổồỹng dổ naỡy bũng khọng vaỡ khọng coù gia cọng tinh.
F: Lổồỹng chaỷy dao cuọỳi cuỡng cho lồùp cừt thọ, nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh hoỷc
F=0 thỗ khọng coù lồùp cừt naỡy.
H: Lổồỹng chaỷy dao khi gia cọng tinh. Khi khọng coù gia cọng tinh thỗ
H=0
hoỷc H khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh

64
5.3.9 Chu trỗnh gia cọng cung troỡn vồùi lổồỹng n dao doỹc G84
Chu trỗnh naỡy õổồỹc sổớ duỷng khi gia cọng caùc cung troỡn tổỡ caùc phọi thanh vồùi
lổồỹng n dao doỹc theo tổỡng phỏửn.
Daỷng cỏu lóỷnh: G84 X_ Z_ Q_ R_ C_ D_ L_ M_ F_ H_ I_ K_


Hỗnh 5-18: Chu trỗnh gia cọng cung troỡn G84

X: Toaỷ õọỹ theo phổồng X cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Z: Toaỷ õọỹ theo phổồng Z cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Q: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng X taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng
R: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng Z taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng.
C: Chióửu sỏu cừt .
D: khoaớng luỡi dao sau mọựi bổồùc. Khi giaù trở naỡy khaùc 0 noù luỡi dao theo goùc
45
o
. Khi D=0 thỗ dao luỡi ra truỡng vồùi hổồùng dao n vaỡo (khi gia cọng caùc raợnh hay
họỳc loợm).Khi D khọng lỏỷp trỗnh, vióỷc luỡi dao thổỷc hióỷn theo bión daỷng (hỗnh dổồùi).
L(M): Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X(Z). Nóỳu khọng lỏỷp
trỗnh cho L(M) thỗ lổồỹng dổ naỡy bũng khọng vaỡ khọng coù gia cọng tinh.
F,H: Tổồng tổỷ nhổ chu trỗnh G81.
I (K): Toaỷ õọỹ tổồng õọỳi cuớa tỏm voỡng troỡn nọỹi suy so vồùi toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
theo phổồng X (Z). (Tổồng tổỷ nhổ khi nọỹi suy voỡng troỡn G02 vaỡ G03).

65
5.3.10 Chu trỗnh gia cọng ren cọn G86
Chu trỗnh naỡy õổồỹc duỡng khi caùt ren ngoaỡi hoỷc trong vồùi bổồùc bũng hũng sọỳ.
Daỷng cỏu lóỷn: G86 X_ Z_ Q_ R_ I_ B_ D_ L_ C_ J_ A_








H
ỗnh 5-19: Sồ õọử cừt ren cọn G86

X: Toaỷ õọỹ theo phổồng X cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Z: Toaỷ õọỹ theo phổồng Z cuớa õióứm bừt õỏửu cuớa bión daỷng.
Q: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng X taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng
R: Xaùc õởnh toaỷ õọỹ theo phổồng Z taỷi õióứm cuọỳi cuỡng cuớa bión daỷng.
I: Xaùc õởnh chióửu sỏu ren, giaù trở dổồng õọỳi vồùi ren ngoaỡi vaỡ ỏm ren trong.
B: Xaùc õởnh chióửu sỏu cuớa tổỡng lồùp cừt theo baùn kờnh. Nóỳu lỏỷp trỗnh vồùi gờaù
trở dổồng thỗ chióửu sỏu tổỡng bổồùc õổồỹclỏỳy giaù trở tổồng ổùng theo truỷc X laỡ:B,
B
4,3,2 BB Nóỳu õổồỹc lỏỷp trỗnh vồùi giaù trở ỏm thỗ chióửu sỏu tổỡng lồùp cừt bũng
nhau laỡ B, 2B, 3B, 4B Nóỳu giaù trở naỡy bũng 0 seợ coù thọng baùo lọựi.
D: Khoaớng luỡi dao theo phổồng X vaỡ noù õổồỹc lỏỷp trỗnh theo baùn kờnh. Nóỳ
u
õổồỹc lỏỷp trỗnh vồùi giaù trở dổồng thỗ noù seợ vó troỡn (G05) vaỡ nóỳu ỏm thỗ noù laỡm vuọng
goùc (G07). Nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ noù lỏỳy giaù trở bũng 0.
L: Xaùc õởnh lổồỹng gia cọng tinh vaỡ noù õổồỹc lỏỷp trỗnh theo baùn kờnh. Nóỳu noù
khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ giaù trở cuớa noù bũng 0 vaỡ seợ laỡm laỷi bổồùc trổồùc õoù. Nóỳu lỏỷp
trỗnh vồùi giaù trở dổồng (L>0) thỗ bổồùc cuọỳi cuỡng tióỳn vaỡo theo hổồùng goùc A. Nóỳu ỏm
(L<0) thỗ bổồùc cuọỳi cuỡng tióỳn theo phổồng phaùp tuyóỳn (hỗnh dổồùi).

66
Hçnh 5-20: Så âäư hỉåïng tiãún dao khi càõt tinh ren

C: Bỉåïc ren gia cäng. Tu theo ren trại hay ren phi m láûp trçnh våïi
chiãưu quay trủc chênh l khạc nhau: M03 hồûc M04.
J: Khong thoạt dao. Nọ âỉåüc xạc âënh bàòng khong cạch tỉì âiãøm cúi cng
(R,Q) âãún âiãưm bàõt âáưu thoạt dao v xạc âënh theo phỉång Z. Nãúu nọ khäng âỉåüc
láûp trçnh thç giạ trë ny bàòng 0.
A. Xạc âënh hỉåïng àn vo ca dủng củ theo gọc A. Nãúu nọ khäng âỉåüc láûp
trçnh thç thç hỉåïng tiãún dao láúy 30
o

. Nãúu A=0 âỉåüc láûp trçnh thç hỉåïng àn dao phạp
tuún våïi bãư màût gia cäng. Nãúu A cọ giạ trë bàòng mäüt nỉỵa ca gọc dao thç hỉåïng
tiãún dao theo màût nghiãng ca ren. Nãúu A <0 thç hỉåïng tiãún ca dao l xen k theo 2
bãư màût ca ren.

Hçnh 5-21: Så âäư hỉåïng tiãún dao khi gia cäng ren

5.3.11 Chu trçnh gia cäng rnh hồûc häúc G88
Chu trçnh ny âỉåüc ạp dủng khi gia cäng cạc rnh, häúc lm hồûc càõt âỉït
chi tiãút .
Dảng cáu lãûnh: G88 X_ Z_ Q_ R_ C_ D_ K_
X: Toả âäü ca âiãøm bàõt âáưu theo phỉång X ca rnh.
Z: Toả âäü ca âiãøm bàõt âáưu theo phỉång Z ca rnh.
Q: Toả âäü ca âiãøm kãút thục ca rnh theo phỉång X.

67
R: Toả âäü ca âiãøm kãút thục ca rnh theo phỉång Z.
C: Xạc âënh khong cạch tỉìng bỉåïc càõt rnh theo phỉång Z. Nãúu C khäng
âỉåüc láûp trçnh thç âỉåüc xem säú bỉåïc bàòng 1 v chiãưu räüng rnh bàòng chiãưu räüng ca
lỉåỵi càõt. Nãúu láûp trçnh bàòng 0 thç CNC s bạo läùi.
D: Xạc âënh khong thoạt dao an ton khi li dao tênh theo giạ trë bạn kênh.
Nãúu D khäng âỉåüc láûp trçnh thç âỉåüc coi l giạ trë ny bàòng 0.
K: Xạc âënh thåìi gian dỉìng tải vê trê cúi cng ca mäùi láưn chảy dao våïi thåìi
gian tênh bàòng giáy. Nãúu K khäng âỉåüc láûp trçnh thç âỉåüc xem l bàòng 0.













Tu theo chiãưu räüng rnh cáưn gia cäng v chiãưu räüng ca lỉåỵi càõt âãø xạc
âënh khong cạch tỉìng bỉåïc càõt håüp l sao cho täøng ca chụng âụng bàòng cạc
toả âäü âiãøm âáưu v cúi theo phỉång Z (Z v R).
Chảy dao nhanh dủng củ (G00) sao cho lỉåỵi càõt bãn trại âãún toả âäü X
v cạch bãư màût gia cäng (toả âäü Z) bàòng D tênh theo bạn kênh.
Tiãún dao theo phỉång hỉåïng kênh (phỉång trủc X) theo chỉïc nàng G01
âỉåüc láûp trçnh våïi lỉåüng chảy dao F cho âãún khi âảt âãún toả âäü Q (theo
phỉång X). Dỉìng tiãún dao trong khong K giáy theo giạ trë láûp trçnh trỉåïc khi
lụi dao nhanh ra. Nãúu K khäng âỉåüc láûp trçnh thç âỉåüc xem nhỉ thåìi gian
ngỉìng tiãún dao F bàòng 0 hồûc l khäng cọ.
Li dao nhanh (G00) âãún vë trê ban âáưu theo phỉång X.
Dëch chu
øn nhanh dao theo phỉång Z sang phi mäüt khong bàòng C
theo giạ trë gia tàng.
Tiãúp tủc thỉûc hiãûn theo cạc bỉåïc trãn cho âãún khi âảt âãún toả âäü âỉåüc
láûp trçnh Q, R. Sau âọ thỉûc hiãûn li dao nhanh (G00) vãư vë trê ban âáưu.
Hçnh 5-22: Chu k gia cäng häúc lm G88

68

×