Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Tài liệu Gen, ARN và quá trình phiên mã doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.02 KB, 13 trang )

Gen, ARN và quá
trình phiên mã
I. GEN:
Khái ni m:ệ Gen là 1 đo n c a phân tạ ủ ử
ADN mang thông tin mã hóa cho 1 s nả
ph m xác đ nh (s n ph m đó có th làẩ ị ả ẩ ể
chu i polipeptit hay ARN) ỗ
Vùng mã hóaVùng k t thúcế
exon intron (nhân th c)ự
C u trúc chung:ấ
1 gen mã hóa protein có c u trúc đi nấ ể
hình g m 3 vùng:ồ
- Vùng đi u hoà:ề Mang tín hi u kh iệ ở
đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.ộ ể
- Vùng mã hóa: Mang thông tin mã hóa
các a.a
- Vùng k t thúc:ế Mang tín hi u k t thúcệ ế
phiên mã.
Vùng đi u hòaề
Trong vùng mã hóa có nh ng đo n th cữ ạ ự
s mang thông tin mã hóa a.a (g i làự ọ
đo n exon) và nh ng đo n không mangạ ữ ạ
thông tin mã hóa a.a (intron). Gen có cả
exon và intron g i là ọ gen phân m nhả ;
gen ch có exon là ỉ gen không phân
m nhả . Gen không phân m nh có nhânả ở
s ; gen không phân m nh có nhân th cơ ả ở ự
và vi khu n c (ít đ c đ c p đ n) Cácẩ ổ ượ ề ậ ế
đo n exon luôn m đ u và k t thúc choạ ở ầ ế
1 gen.
Nh v y có nghĩa là, ư ậ không ph i t t cả ấ ả


các đo n ADN đ u là genạ ề . Th c t ,ự ế
ng i ta nh n th y s l ng gen/t ngườ ậ ấ ố ượ ổ
s ADN là r t nh , đ c bi t là sinhố ấ ỏ ặ ệ ở
v t nhân th c.ậ ự Các đo n ADN khôngạ
ph i là gen có r t nhi u ch c năng quanả ấ ề ứ
tr ng mà khoa h c v n ch a xác đ nhọ ọ ẫ ư ị
đ c h t. Trong đó có các trình t đ uượ ế ự ầ
mút, trình t tâm đ ng, đo n ADN n iự ộ ạ ố
gi a các gen ữ
II. ARN
1. C u trúc chungấ
- ARN (axit ribonucleic) là 1 lo i axitạ
nucleic (nh ADN), c u t o t cácư ấ ạ ừ
nguyên t C, H, O, N, P. ARN là 1 đ iố ạ
phân t , c u t o theo nguyên t c đ nử ấ ạ ắ ơ
phân mà các đ n phân là các ribonucleotitơ
(riboNu).
2. C u trúc c th 1 riboNu:ấ ụ ể
G m 3 thành ph n:ồ ầ
- Đ ng riboz .ườ ơ
(Hình nh ch rõ s khác bi t gi aả ỉ ự ệ ữ
đ ng c a ADN và ARN)ườ ủ
- Nhóm photphat
- Baz nit g m 4 lo i A, U, G, X (khácơ ơ ồ ạ
v i ADN)ớ
Liên k t t o m ch ARN gi ngế ạ ạ ố ADN.ở
3. Các lo i ARN:ạ
Có r t nhi u lo i ARN khác nhau,ấ ề ạ
nh ng tiêu bi u và hay g p là:ư ể ặ
- mARN: ARN thông tin: mang thông tin

mã hóa cho a.a
- tARN: ARN v n chuy n: mang a.aậ ể
tham gia quá trình d ch mã.ị
- rARN: ARN riboxom: tham gia c u trúcấ
ribxom.
Ngoài ra còn có ARN m ch đ n, kép làạ ơ
v t ch t di truy n virus, nhi u phân tậ ấ ề ở ề ử
ARN r t nh có ch c năng đi u hoà,ấ ỏ ứ ề
ARN có ch c năng nh 1 enzimứ ư
(ribozim)
M i lo i ARN có c u trúc, th i gian t nỗ ạ ấ ờ ồ
t i trong t bàoạ ế khác nhau phù h p v iợ ớ
ch c năng.ứ
III. QUÁ TRÌNH PHIÊN MÃ
1. Khái ni m:ệ Là quá trình truy n thôngề
tin di truy n t phân t ADN m ch képề ừ ử ạ
sang ARN m ch đ nạ ơ (sgk Sinh 12 nâng
cao).
Quá trình này có nhi u tên g i: phiên mã,ề ọ
t ng h p ARN, sao mã ổ ợ
Đ nh nghĩa nh v y ị ư ậ không có nghĩa
r ngằ t t c các đo n ADN đ u s đ cấ ả ạ ề ẽ ượ
phiên mã tr thành ARN. Ch có genở ỉ
(đ nh nghĩa phía trên) m i đ c phiênị ớ ượ
mã.
Quá trình phiên mã ch x y ra trên 1ỉ ả
m ch c a gen, m ch này đ c g i làạ ủ ạ ượ ọ
m ch g c.ạ ố
2. Y u t tham giaế ố
- Enzim: c n nhi u enzim khác nhau, vàầ ề

các y u t tr giúp. Vai trò chính là c aế ố ợ ủ
ARN polimeraza (ARN pol)
- Khuôn: 1 m ch c a ADN. Chi u t ngạ ủ ề ổ
h p m ch m i t 5'-3'.ợ ạ ớ ừ
- Nguyên li uệ : Các riboNu và ngu nồ
cung c p năng l ng (ATP, UTP,ấ ượ
GTP )
3. Di n bi nễ ế
a. M đ u:ở ầ
- ARN pol nh n bi t đi m kh i đ uậ ế ể ở ầ
phiên mã.
Vi c ARN pol nh n bi t đi m kh i đ uệ ậ ế ể ở ầ
phiên mã c a 1 gen là c c kì quan tr ngủ ự ọ
đ i v i s phiên mã c a gen. 1 khi ARNố ớ ự ủ
pol đã bám vào ADN, g n nh ch cầ ư ắ
ch n nó s phiên mã. ARN pol thì luôn ràắ ẽ
soát d c s i ADN, trong khi gen thì cóọ ợ
gen đ c phiên mã nhi u, gen phiên mãượ ề
ít. Căn b n c a s khác nhau này là cáiả ủ ự ở
g i là ái l c c a gen đ i v i ARN pol.ọ ự ủ ố ớ
Ái l c càng cao, gen càng có nhi u ARNự ề
pol ch y qua, càng nhi u phân t proteinạ ề ử
đ c t ng h p. Ái l c này ph thu cượ ổ ợ ự ụ ộ
vào hàng lo t protein, và đ c bi t là trìnhạ ặ ệ
t vùng đi u hòa c a gen.ự ở ề ủ
- ADN tháo xo n,ắ tách m chạ t i v tríạ ị
kh i đ u phiên mã.ở ầ
- Các riboNu t i v trí ADN tách m ch,ớ ị ạ
liên k t v i ADN m ch khuôn theoế ớ ạ
nguyên t c b sung, c th :ắ ổ ụ ể

A (ADN) liên k t v i U môi tr ng (mt)ế ớ ườ
T (ADN) liên k t v i A mtế ớ
G (ADN) liên k t v i X mtế ớ
X (ADN) liên k t v i G mtế ớ
- Hình thành liên k t photphođieste gi aế ữ
các riboNu -> t o m ch.ạ ạ
b. Kéo dài:
- ARN pol di chuy n trên m ch g c theoể ạ ố
chi u 3'-5', c nh th , các riboNu liênề ứ ư ế
k t t o thành phân t ARN.ế ạ ử
- ARN tách d n kh i m ch ADN, 2ầ ỏ ạ
m ch ADN sau khiạ ARN pol đi qua l iạ
liên k t tr l i.ế ở ạ
c. K t thúc:ế
Nh tín hi u k t thúc, ARN pol k t thúcờ ệ ế ế
vi c t ng h p ARN, r i kh i ADN.ệ ổ ợ ờ ỏ
Phân t ARN đ c t o ra sinh v tử ượ ạ ở ậ
nhân s , qua 1 vài s ch nh có th làmơ ơ ế ỏ ể
khuôn đ t ng h p protein. Trên th c t ,ể ổ ợ ự ế
sinh v t nhân s , quá trình phiên mãở ậ ơ
(t ng h p mARN) và quá trình d ch mãổ ợ ị
(t ng h p protein) g n nh x y ra đ ngổ ợ ầ ư ả ồ
th i.ờ
Còn sinh v t nhân th c, do gen là genở ậ ự
phân m nh (có xen k exon và intron),ả ẽ
nên phân t ARN đ c t o ra có cử ượ ạ ả
đo n t ng ng intron, exon. Phân tạ ươ ứ ử
này đ c g i là ti n mARN. Ti nượ ọ ề ề
mARN s đ c c t b các intron đ t oẽ ượ ắ ỏ ể ạ
thành phân t mARN tr ng thành. Phânử ưở

t mARN tr ng thành này m i làmử ưở ớ
khuôn t ng h p protein.ổ ợ
Vi c c t b intron khá ph c t p. C n cóệ ắ ỏ ứ ạ ầ
nh ng đo n trình t đ c bi t đ ph cữ ạ ự ặ ệ ể ứ
h c t intron có th nh n bi t đ c. Doệ ắ ể ậ ế ượ
v y, n u có đ t bi n x y ra làm thay đ iậ ế ộ ế ả ổ
trình t này, khi n ph c h c t intronự ế ứ ệ ắ
không nh n ra intron, không c t intron,ậ ắ
đ u có th d n đ n thay đ i c u trúcề ể ẫ ế ổ ấ
protein. Vì v y, không hoàn toàn đúngậ
khi nói r ng đ t bi n intron là khôngằ ộ ế ở
gây h i.ạ
Sau khi c t intron, vi c s p x p l i cácắ ệ ắ ế ạ
exon cũng là v n đ . S s p x p khácấ ề ự ắ ế
nhau có th d n đ n các phân t mARNể ẫ ế ử
tr ng thành khác nhau, và đ ng nhiênưở ươ
là quy đ nh các protein khác nhau. Đây làị
1 hi n t ng đ c th y đ i v i gen quyệ ượ ượ ấ ố ớ
đ nh t ng h p kháng th ng i. Vìị ổ ợ ể ở ườ
v y, ch 1 l ng r t nh gen nh ng cóậ ỉ ượ ấ ỏ ư
th t ng h p r t nhi u lo i kháng thể ổ ợ ấ ề ạ ể
khác nhau.
sinh v t nhân th c, h enzim ph cỞ ậ ự ệ ứ
t p h n, có nhi u lo i ARN pol t ngạ ơ ề ạ ổ
h p t ng lo i mARN, tARN, rARN.ợ ừ ạ
L u ý:ư Khi nói quá trình phiên mã x y raả
theo chi u 5'-3' m ch m i, hay trênề ạ ớ
m ch khuôn là 3'-5' ạ không có nghĩa
r ngằ m ch 3'-5' c a ADN luôn là m chạ ủ ạ
khuôn. Phân t ARN pol ho t đ ng t iử ạ ộ ạ

đ n v là gen. N u ADN có m ch 1 và 2,ơ ị ế ạ
có th đ i v i gen này, m ch g c làể ố ớ ạ ố
m ch 1, còn gen kia thì m ch g c l i làạ ạ ố ạ
m ch 2.ạ
N m rõ đ c đi u này, ta có th th y,ắ ượ ề ể ấ
trong đ t bi n đ o đo n NST. N uộ ế ả ạ ế
đo n đ o đó ch a 1 gen nguyên v n, thìạ ả ứ ẹ
không nh h ng t i quá trình phiên mãả ưở ớ
c a gen (b qua nh h ng c a các y uủ ỏ ả ưở ủ ế
t đi u hoà)ố ề

×