THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ CÁC TRƯỜNG MƠN TỐN THPTQG 2018
SỞ GDĐT TỈNH QUẢNG NAM
MƠN: TỐN
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 4
THỜI GIAN: 120’
Câu 1: Tính
lim x 4 3x 2 4
x
A. 4.
B. 1.
C. .
D. .
Câu 2: Cho hai số phức z1 1 3i, z2 2 5i. Phần ảo của số phức z1 z2 bằng
A. 1.
B. 8.
C. 2.
D. 3.
Câu 3: Cho tập A gồm 6 phần tử. Số tập con (khác rỗng) của A là
6
A. 2 .
B.
C62 .
6
C. 2 1.
6
D. 2 1.
Câu 4: Một vật chuyển động theo phương trình v 5t 10( m / s ). Quãng đường vật đi được
kể từ thời điểm t = 0 (giây) đến thời điểm t 2 (giây) là
A. 30m.
B. 17,5m.
C. 10m.
D. 50m.
2
Câu 5: Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x) x cos x là
A. 2 x sin x C.
3
B. 3 x sin x C.
x3
sin x C.
C. 3
Câu 6: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau
x3
sin x C.
D. 3
Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. ( ;3).
1;3 .
B.
C.
0; 2 .
D.
2; 0 .
x 1 t
d : y 2 3t
z 1 t
Câu 7: Trong không gian Oxyz, một véctơ chỉ phương của đường thẳng
là
u (1; 2; 1).
u (1; 2;1).
u (1;3;1).
u (1; 3;1).
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
a
Câu 8: Cho a log 2 5. Giá trị biểu thức 2 bằng
A. 5.
1
.
C. 5
B. 25.
D. 32.
Câu 9: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là một hình chữ nhật có diện tích bằng 8. Diện tích
xung quanh của hình trụ bằng
A. 16 .
B. 4 .
C. 8 .
D. 12 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua ba điểm M ( 1;0;0), N (0; 2;0), P(0;0; 3) là
x y z
x y z
1.
1.
A. 1 2 3
B. 1 2 3
x y z
1.
C. 1 2 3
x y z
1.
D. 1 2 3
1
x
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 là
A. ( ;1).
B.
0;1 .
C.
( ;1) \ 0 .
D.
1; .
Câu 12: Cho hàm số f (x) đồng biến trên đoạn [ 3;1] thoả mãn f ( 3) 1, f (0) 2, f (1) 3.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 1 f ( 2) 2.
B. 2 f ( 2) 3.
C. f ( 2) 1.
Câu 13: Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây ?
1
y x 4 2 x 2 1.
2
A.
B.
y
1 4
x 2 x 2 1.
2
1
y x 4 2 x 2 1.
2
C.
D. f ( 2) 3.
1
y x 4 2 x 2 1.
2
D.
Câu 14: Thể tích của khối hộp đứng có diện tích đáy bằng S, độ dài cạnh bên bằng h là
Sh
.
B. 3
A. Sh.
1
Câu 15: Tích phân
1
cos
0
A. tan1.
2
x
Sh
.
C. 6
Sh
.
D. 2
C. tan1.
D. cot1.
dx
bằng
B. cot1.
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
y
A.
1
x x2 1
.
y
B.
1
x2 1 x
.
y
C.
x
x2 1
.
y
D.
1
x 1
x2 1
2
2
2
Câu 17: Trong khơng gian Oxyz, diện tích của mặt cầu ( S ) : x y z 1 là
A. 4 .
4
.
B. 3
C. 8 .
8
.
D. 3
3
2
Câu 18: Với a là một số thực âm, số điểm cực trị của hàm số y x x ax 1 là
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3.
Câu 19: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình
A. 2.
f ( x)
B. 5.
2
4
là
C. 3.
D. 4.
2
2018
0. Tính
Câu 20: Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 2
z1 z2 .
2019
A. 2 .
1019
B. 2 .
1010
C. 2 .
2018
D. 2 .
Câu 21: Cho hình lập phương ABCD. AB C D cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường
thẳng BD và AD bằng
.
a 2
.
A. 2
B. a.
C. a 2.
D. a 3.
Câu 22: Cho tập A gồm 6 phần tử. Chọn ngẫu nhiên một tập con của A. Xác suất để chọn
được một tập con gồm đúng 2 phần tử của A bằng
15
.
A. 63
57
.
B. 64
15
.
C. 64
57
.
D. 63
Câu 23: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Góc giữa đường
thẳng SD và mặt phẳng (ABCD) bằng
A. 45 .
B. 60 .
C. 30 .
D. 90 .
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, phương trình mặt phẳng qua A(2;1;3) và
vng góc với đường thẳng
Δ:
x y z
1 2 3 là
A. x 2 y 3 z 14 0.
B. 2 x y 3 z 13 0.
C. x 2 y 3 z 13 0.
D. 2 x y 3 z 14 0.
Câu 25: Cho ba số dương a,b,c có tổng bằng 81 và theo thứ tự lập thành một cấp số nhân.
Giá trị biểu thức P 3log 3 (ab bc ca) log 3 abc bằng
A. 4.
B. 9.
Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình
A. 84.
244
.
B. 3
C. 3.
log 32 (3x) log 3 (9 x) 7
244
.
C. 81
D. 12.
là
28
.
D. 81
Câu 27: Cho
n
2
(2 x 1) a0 a1 x a2 x ... an x
n
thỏa mãn
a0
a
a1 a2
2 ... nn 4096.
2 2
2
Tìm a5 .
5 5
A. 2 C10 .
7
5
B. 2 C12 .
5 5
C. 2 C12 .
7
5
D. 2 C10 .
Câu 28: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. AB C có tất cả các cạnh bằng a. Cơsin góc
giữa hai đường thẳng AB′ và BC′ bằng
1
.
A. 4
2
.
B. 4
1
.
C. 2
3
.
D. 4
Câu 29: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm A(1; 2;3) và hai mặt phẳng
( P) : x y z 1 0;(Q) : x y z 2 0. Phương trình nào dưới đây là phương trình
đường thẳng qua A, song song với (P) và (Q).
A.
x 1 2t
y 2 .
z 3 2t
B.
x 1 t
.
y 2
y 3 t
C.
x 1
y 2 .
z 3 2t
D.
x 1 t
y 2 .
z 3 t
4
2
Câu 30: Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y x mx nghịch biến trên khoảng
(2; ).
A. 7.
B. 8.
C. 4.
D. 3.
2
Câu 31: Cho số phức z m 3 (m 1)i, với m là tham số thực thay đổi. Tập hợp các điểm
biểu diễn số phức z thuộc đường cong (C). Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và trục
hoành.
4
.
A. 3
8
.
B. 3
e
Câu 32: Cho
1
.
D. 3
ln x 1
1 ea
dx ln
2
2
c e b với a,b,c là các số nguyên dương. Giá trị biểu
x x
ln
1
2
.
C. 3
thức a b c bằng
A. 6.
B. 9.
C. 10.
D. 4.
Câu 33: Cho tứ diện ABCD đều cạnh 3a. Tính diện tích xung quanh của hình nón có đỉnh là
A, đường trịn đáy là đường trịn ngoại tiếp tam giác BCD.
3 2 a 2
.
2
B.
2
A. 3 3 a .
3 3 a 2
.
2
C.
9 a 2
.
D. 4
Câu 34: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
2x
2
2 mx 2
22 x
2
4 mx m 2
x 2 2mx m có nghiệm thực.
A. ( ;0] [4; ).
B. (0; 4).
C. ( ;0] [1; ).
D. (0;1).
2
Câu 35: Có bao nhiêu số ngun m để phương trình sin x sin x m 2 m 3sin x có
nghiệm thực.
A. 7.
B. 2.
Câu 36: Cho hàm số
A. 4.
C. 3.
f ( x) x 3 3x 2 m .
B. 10.
D. 6.
Có bao nhiêu số nguyên m để
C. 6.
min f ( x ) 3.
[1;3]
D. 11.
Câu 37: Cho hàm số f (x) có đồ thị của hàm số f ( x) như hình vẽ bên
Có bao nhiêu số nguyên m 10 để hàm số y f ( x m) nghịch biến trên khoảng (0; 2)?
A. 2.
B. 7.
C. 5.
D. 9.
Câu 38: Cho hàm số f (x) xác định trên ( ; 1) (0; ) và
f ( x)
1
1
, f (1) ln .
2
x x
2
2
Biết
( x
2
1) f ( x )dx a ln 3 b ln 2 c
1
với a,b,c là các số hữu tỉ. Giá trị biểu thức a b c
bằng
27
.
A. 2
1
.
B. 6
Câu 39: Cho số phức z thoả mãn
7
.
C. 6
z 3
và
z 2 9 9 3.
D.
Tính
3
.
2
Pzz z z .
A. 3 3 3.
B. 3 3.
C. 3 3 2.
D. 6 3.
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 2;3), B( 3;0;1) và đường thẳng
d:
x 2 y 1 z 1
.
1
2
2 Điểm M (a; b; c) thuộc d sao cho MA2 MB 2 nhỏ nhất. Giá trị biểu
thức a b c bằng
A. 1.
B. 2.
C. 1.
D. 2.
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A′B′C′D′ có AB 1, BC 2, AA 3. Cơsin góc giữa
hai mặt phẳng (ACD′) và (BCD′A′) bằng
2 10
.
A. 7
3
.
B. 7
3 35
.
C. 35
Câu 42: Cho các số thực x, y thoả mãn
2 x y 1 3x y 1 3 x 3 y 1.
D.
910
.
35
Giá trị nhỏ nhất của
2
2
biểu thức P x xy y bằng
3
.
A. 4
1
.
C. 4
B. 0.
1
.
D. 2
3
2
Câu 43: Cho hàm số y x (m 3) x (2m 9) x m 6 có đồ thị (C). Tìm tất cả các giá
trị thực của tham số m để (C) có hai điểm cực trị và khoảng cách từ gốc toạ độ O đến đường
thẳng nối hai điểm cực trị là lớn nhất.
A.
m 6
3 2
.
2
B.
m 3
3 2
.
2
C. m 3 6 2.
D. m 6 6 2.
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1;0;0), B(0; 2;0), C (0;0;3). Mặt phẳng (P)
chứa BC và cùng tạo với hai mặt phẳng (ABC),(OBC) một góc 45 có một véctơ pháp
tuyến n (a; b; c) với a,b,c là các số nguyên và c là một số nguyên tố. Giá trị biểu thức
ab bc ca bằng
A. 1.
B. 18.
C. 4.
Câu 45: Cho số phức z thoả mãn điều kiện
biểu thức
D. 71.
z z z z 2 z 2 .
Tìm giá trị lớn nhất của
P z 3 2i .
A. 19 37 .
Câu 46: Cho hàm số
37 19.
B.
y
C. 2 5.
D. 5 2.
3x 1
x 1 có đồ thị (C). Gọi A, B là hai
điểm thuộc (C) sao cho tiếp tuyến của (C) tại A, B song song với
nhau. Các tiếp tuyến này lần lượt cắt tiệm cận đứng, tiệm cận
ngang của (C) lần lượt tại M, N (tham khảo hình vẽ bên). Tứ
giác MNPQ có chu vi nhỏ nhất bằng
A. 16.
B. 8.
C. 20.
D. 12.
Câu 47: Cho hàm số f (x) nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 2] thoả
2
mãn f (0) 3, f (2) 12 và
27
.
A. 4
( f ( x)) 2
dx 6.
f ( x)
0
25
.
B. 4
Tính
f 1
.
9
.
C. 2
15
.
D. 4
Câu 48: Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh gồm 2 học sinh lớp A, 3 học sinh lớp B và 5 học sinh
lớp C thành một hàng ngang. Xác suất để khơng có học sinh lớp B nào xếp giữa hai học sinh
lớp A bằng
3
.
A. 5
1
.
B. 5
2
.
C. 5
4
.
D. 5
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(0;0; 4), B(3; 2;6), C (3; 2;6). Gọi M là điểm di
2
2
2
động trên mặt cầu ( S ) : x y z 4. Giá trị lớn nhất của biểu thức
A. 24.
B. 30.
C. 22.
MA MB MC
bằng
D. 26.
Câu 50: Cho tứ diện ABCD đều cạnh bằng 1. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB,
BC. Điểm P trên cạnh CD sao cho PC 2 PD. Mặt phẳng (MNP) cắt cạnh AD tại Q. Thể tích
của khối đa diện BMNPQD bằng
11 2
.
A. 216
2
.
B. 27
5 2
.
C. 108
7 2
.
D. 216
Đáp án
1-D
11-B
21-B
31-A
41-A
2-C
12-A
22-C
32-D
42-B
3-D
13-C
23-A
33-A
43-A
4-A
14-A
24-C
34-C
44-D
5-D
15-A
25-D
35-C
45-A
6-C
16-D
26-C
36-D
46-D
7-D
17-A
27-C
37-D
47-A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án D
Câu 2: Đáp án C
Có z1 z2 1 2i có phần ảo bằng 2 .
Câu 3: Đáp án D
Câu 4: Đáp án A
8-A
18-A
28-A
38-C
48-C
9-C
19-B
29-D
39-A
49-C
10-C
20-C
30-B
40-A
50-D
2
Có
S (5t 10)dt 30m.
0
Câu 5: Đáp án D
Câu 6: Đáp án C
Câu 7: Đáp án D
Câu 8: Đáp án A
Câu 9: Đáp án C
Có
2r h 8 S xq 2 rh 8 .
Câu 10: Đáp án C
Câu 11: Đáp án B
1
x
Có
2 21
1
1 x
1
0 0 x 1.
x
x
Câu 12: Đáp án A
Vì f ( x) đồng biến trên đoạn [ 3;1] nên f ( 3) f ( 2) f (0) 1 f ( 2) 2.
Câu 13: Đáp án C
Câu 14: Đáp án A
Câu 15: Đáp án A
Câu 16: Đáp án D
Câu 17: Đáp án A
Câu 18: Đáp án A
2
Có y 3 x 2 x a ln có hai nghiệm phân biệt vì
a
P 0.
3
Vậy hàm số đã cho có hai
điểm cực trị.
Câu 19: Đáp án B
f ( x)
Có
2
f ( x) 2
4
.
f ( x) 2 Kẻ các đường thẳng y 2; y 2. Dựa vào bảng biến thiên
suy ra:
* f ( x) 2 có hai nghiệm
* f ( x) 2 có ba nghiệm.
Vậy phương trình có 5 nghiệm.
Câu 20: Đáp án C
z1 z2 z1 z2 22018 21009 z1 z2 2.21009 21010.
Có
Câu 21: Đáp án B
Câu 22: Đáp án C
2
6
Số tập con của A là 2 . Số tập con gồm đúng 2 phần tử của A là C6 .
C62 15
.
6
64
Xác suất cần tính bằng 2
Câu 23: Đáp án A
SDO
SD, ABCD .
Gọi O là tâm mặt đáy có SO ( ABCD ) và
Có
OD
a 2
a 2
SO
, SO SD 2 OD2
tan SDO
1 SDO
450.
2
2
OD
Câu 24: Đáp án C
Câu 25: Đáp án D
2
Có ac b và
log3 abc log3 b3 3log3 b
.
2
2
log3 ab bc ca log3 b(a c ) b log3 b(81 b) b log3 81b 4 log3 b
Vậy
P 3 4 log 3 b 3log 3 b 12.
Câu 26: Đáp án C
Phương trình tương đương với
log x 1
1 log 3 x 2 log3 x 7 log x 3log 3 x 4 0 3
log 3 x 4
2
2
3
x 3
.
x1
81
Câu 27: Đáp án C
Thay
x
2n a0
1
2 vào hai vế đẳng thức ta có:
a
a1 a2
2 ... nn 4096 n 12 a5 C125 25.
2 2
2
Câu 28: Đáp án A
AB2 AC 2 BC 2 AB 2 AB 2 BB2 a 2
AB.BC AB AC AB
.
2
2
2
Có
AB.BC
a2
1
2
cos AB, BC cos AB, BC
.
AB.BC
2a. 2a 4
Do đó
Câu 29: Đáp án D
x 1 t
u nP , nQ (2;0; 2) : y 2 .
z 3 t
Có
Câu 30: Đáp án B
Có
y 4 x 3 2mx 0, x 2 m 2 x 2 , x 2 m 8 m 1, 2,...,8 .
Câu 31: Đáp án A
x m 3
z
y m 2 1
M x; y
Có
biểu diễn số phức
m x 3
2
C : y x 3 1.
2
y x 3 1
4
4
2
S x 3 1 dx .
x 3 1 0 x 2; x 4 . Vậy
3
2
Xét
2
Câu 32: Đáp án D
ln x 1
e
2
ln x 1
dx x 2
dx.
2
2
ln
x
x
ln
x
ln x
1 ln x
1
1
t
dt 2 dx.
1
x
x
x
Có
Đặt
e
1
x 1 t 0; x e t .
e
Đổi cận
1
e
Vậy
1
dt 1 t 1
1 e 1
I 2
ln
.
e ln
t
1
2
t
1
2
e
1
0
0
Vậy a b 1, c 2 và a b c 4
Câu 33: Đáp án A
Bán kính đáy của hình nón bằng bán kính ngoại tiếp đáy
Chiều cao nón bằng chiều cao của tứ diện
Vậy
r RBCD
2
h cb 2 RBCD
9a 2 3a 2 6a.
S xq rl 3a 6a 2 3a 2 3 3 a 2 .
Câu 34: Đáp án C
Phương trình tương đương với:
2x
2
2 mx 2
x 2 2mx 2 22 x
2
3a
3a.
3
4 mx m 2
2 x 2 4mx m 2
x 2 2mx 2 2 x 2 4mx m 2 x 2 2mx m 0
m 1
m 2 m 0
.
m
0
Vậy phương trình có nghiệm
Câu 35: Đáp án C
Phương trình tương đương với:
sin 2 x 2sin x m 3sin x 2 m 3sin x sin x m 3sin x
sin x 0
m 2; 1;0 .
2
m sin x 3sin x 2;0
Câu 36: Đáp án D
2
3
2
Với u x 3 x m có u 3x 6 x; u 0 x 0; x 2
min u min u 1 ; u 3 ; u 0 ; u 2 min m 2; m; m 4 m 4
1;3
max u max u 1 ; u 3 ; u 0 ; u 2 max m 2; m; m 4 m
Do đó 1;3
* Nếu
* Nếu
m 4 0 m 4 min f x m 4 3 m 7 m 4,5, 6, 7 .
1;3
m 0 min f x m 3 3 m m 3, 2, 1, 0 .
1;3
* Nếu 0 m 4 khi đó
Vậy
m 3,..., 7
min u 0; max u 0 min f x 0
1;3
*
*
*
(thỏa mãn).
có tất cả 11 số nguyên thỏa mãn. Chọn đáp án D.
Chú ý: Đối với hàm số trị tuyệt đối
*
1;3
1;3
f x u
. Gọi
M max u; m min u
a ;b
a ;b
. Khi đó
max f x max M , m
a ;b
m 0 min f x m.
a ;b
M 0 min f x M .
a ;b
m.M 0 min f x 0.
a ;b
Câu 37: Đáp án D
x m 1
x m 1
y f x m 0
.
1
x
m
4
m
1
x
m
4
Có
Vậy hàm số
f x m
nghịch biến trên mỗi khoảng
Vậy theo yêu cầu bài tốn có điều kiện
; m 1 ; m 1; m 4