Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Tài liệu hướng dẫn quy trình khởi động, vận hành nhà máy nhiệt điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (771.21 KB, 24 trang )

Unit and Facility starting, stopping, normal operation,
part load operation, run back, house load and other
emergency response
Khởi động, tắt máy, hoạt động bình thường, hoạt động một
phần tải, chạy ngược, tải nhà máy và các phản ứng khẩn
cấp khác của thiết bị và nhà máy
NGHI SON 2 BOT THERMAL POWER PLANT PROJECT
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN BOT NGHI SƠN 2


CONTENTS
MỤC LỤC
1. UNIT START UP / KHỞI ĐỘNG THIẾT BỊ

2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE / TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
3. START UP CURVES /ĐƯỜNG CONG KHỞI ĐỘNG
4. NORMAL OPERATION OF THE UNIT / HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
5. ABNORMAL OPERATION OF THE UNIT / HOẠT ĐỘNG BẤT THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ

1


1. UNIT START UP
KHỞI ĐỘNG THIẾT BỊ
The guaranteed start-up times for each Unit are as stated in the table below (Contract Schedule 8).
Thời gian đảm bảo khởi động cho từng thiết bị được nêu trong bảng dưới đây (Phụ lục hợp đồng 8)
Start Type
Loại khởi động
Hot
(Synchronization after
less than 8 hours of


continuous shutdown)
Nóng (Đồng bộ hóa sau
dưới 8 giờ tắt máy liên
tục)

Warm
(Synchronization after 8
hours but less than 48
hours of continuous
shutdown)
Ấm (Đồng bộ hóa sau 8
giờ đến dưới 48 giờ tắt
máy liên tục)

Cold
(Synchronization
after 48 hours of
continuous
shutdown)
Lạnh (Đồng bộ
hóa sau 48 giờ tắt
máy liên tục)

Parameter
Thông số

Unit
Đơn vị

Time from firing to

synchronization / Thời gian
từ khi nổ máy đến khi đồng
bộ hóa

Min / phút

85

205

330

Time from synchronization
to 10%% TMCR / Thời gian
từ khi đồng bộ hóa đến
10%% TMCR

Min / phút

95

175

270

Total start-up time / Tổng thời
gian khởi động

Min / phút


180

380

600

Note : Guarantee parameter is total start-up time only at each start-up type.
Lưu ý: Tham số đảm bảo là tổng thời gian khởi động cho mỗi loại khởi động
2


1. UNIT START UP
KHỞI ĐỘNG THIẾT BỊ
Start up Parameters for Steam Turbine are as below. D
Dưới đây là các thông số khởi động tuabin hơi nước
Ambient Cold
Mơi trường lạnh

Cold
Lạnh

Warm
Ấm

Hot
Nóng

HP Turbine Inlet Metal Temperature
Nhiệt độ kim loại đầu vào tuabin HP


< 150℃

150 ~ 355℃

355 ~ 445℃

> 445℃

Shutdown Time
(for reference)
Thời gian tắt máy (tham khảo)

-

> 48 hr/giờ

8 ~ 48 hr/giờ

< 8 hr/giờ

Main steam Pressure
(at MSV inlet)
Áp suất hơi nước chính (tại đầu vào MSV)

70 kg/cm2.a

70 kg/cm2.a

90 kg/cm2.a


90 kg/cm2.a

Main Steam Temperature
Nhiệt độ hơi nước chính

390 ~ 430℃

390 ~ 430℃

430 ~ 510℃

> 510℃

Reheat Steam Pressure
(at RSV inlet)
Áp suất hơi nước tái nhiệt (tại đầu vào RSV)

10 kg/cm2.a

10 kg/cm2.a

10 kg/cm2.a

10 kg/cm2.a

Reheat Steam Temperature
Nhiệt độ hơi nước tái nhiệt

370 ~ 430℃


370 ~ 430℃

410 ~ 490℃

> 490℃

3


2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE
TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
Start up Ready Conditions is as below (based on Cold Start up).
Dưới đây là các điều kiện sẵn sàng khởi động (dựa trên khởi động lạnh)
























SCR ready to start/ SCR sẵn sàng khởi động
ESP warming / Làm ấm ESP
FGD system running / Hệ thống khử lưu huỳnh khí ống khói (FGD) đang chạy
Aux. steam pressure Not low / Áp suất hơi nước phụ trợ không ở mức thấp
CW system in service / Hệ thống nước làm mát (CW) đang hoạt động
ACW system in service / Hệ thống nước làm mát phụ trợ (ACW) đang hoạt dộng
CCW system in service / Hệ thống nước làm mát kín (CCW) đang hoạt động
Condensate system in service / Hệ thống ngưng tụ đang hoạt động
HP bypass HPU pressure Not low / Áp suất bộ nguồn thủy lực (HPU) đường vịng HP khơng ở mức thấp
LP bypass HPU pressure Not low / Áp suất HPU đường vịng LP khơng ở mức thấp
Instrument air pressure Not low / Áp suất khí cơng cụ khơng ở mức thấp
Demi. water system normal / Hệ thống nước DI bình thường
Condensate transfer system normal / Hệ thống chuyển nước ngưng bình thường
Service water & F/F system normal / Hệ thống nước dịch vụ & F/F bình thường
Feedwater storage tank water level Not low / Mức nước trong bể dự trữ nước cấp không ở mức thấp
LDO transfer system in service / Hệ thống chuyển LDO đang hoạt động
TBN ready to start / TBN sẵn sàng khởi động
Chemical dosing system normal / Hệ thống định lượng hóa chất bình thường
Sampling system normal / Hệ thống lấy mẫu bình thường
Feedwater heater No.6, 7, 8 flow path opened / Đường dòng chảy cho bộ gia nhiệt nước cấp số 6,7,8 đã
mở
CPP running / Hệ thống xử lý nước ngưng (CPP) đang chạy
Ash handling system ready / Hệ thống xử lý tro sẵn sàng
4



2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE
TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
Start up Sequence is as below (based on Auto Plant Start up Sequence – Cold Start up)
Dưới đây là trình tự khởi động (dựa trên trình tự khởi động nhà máy tự động – Khởi động lạnh)


Plant Startup Condition Ready / Điều kiện khởi động nhà máy sẵn sàng



Common System Group Auto / Nhóm hệ thống thơng thường tự động



Verify Feedwater Heater No. 1, 2, 3, 4 Flow Path / Xác nhận đường dòng chảy của bộ gia nhiệt nước cấp
số 1,2,3,4



Start Steam Turbine Gland Seal Steam System / Khởi động hệ thống vịng bít kín hơi nước tuabin



Start Condenser Vacuum Pump / Khởi động máy hút chân không ngưng tụ



Start 1st BFP / Khởi động bơm nước cấp lị hơi (BFP) thứ nhất




Start Auto Boiler Start up Sequence / Bắt đầu trình tự khởi động lị hơi tự động




Verify HP & LP Bypass HPUs / Xác nhận HPU đường vòng HP & LP
Verify Start LDO Transfer System / Xác nhận khởi động hệ thống chuyển LDO



Set to Auto Main Steam Drain System / Đặt hệ thống ống hút hơi nước chính ở chế độ tự động



Boiler Fire On Check / Kiểm tra đã đánh lửa lò hơi chưa
5


2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE/ TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
Start up Sequence is as below (based on Auto Plant Start up Sequence – Cold Start up)
Dưới đây là trình tự khởi động (dựa trên trình tự khởi động nhà máy tự động – Khởi động lạnh)
(Continued from Previous page) / (Tiếp tục từ trang trước)


Verify ESP System Ready / Kiểm tra độ sẵn sàng của hệ thống cân bằng điện (ESP)




Verify Fly Ash System Ready / Kiểm tra độ sẵn sàng của hệ thống tro bay



Start Bottom Ash Handling System / Khởi động hệ thống xử lý tro đáy



Verify FGD System Running / Xác nhận hệ thống FGD đang chạy chưa



Steam Turbine Start Condition Check / Kiểm tra điều kiện khởi động của tuabin hơi nước



Start Steam turbine Speed Up / Bắt đầu tăng tốc tuabin hơi nước



Steam Turbine Rub Check / Kiểm tra độ mài của tuabin hơi nước



Verify Heat Soak Completed / Xác nhận đã hồn thành ngâm nhiệt



Verify Steam Turbine Speed 3000 rpm / Xác nhận tốc độ tuabin hơi nước đạt 3000rpm




Start Synchronization / Bắt đầu đồng bộ hóa
6


2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE
TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
Start up Sequence is as below (based on Auto Plant Start up Sequence – Cold Start up)
Dưới đây là trình tự khởi động (dựa trên trình tự khởi động nhà máy tự động – Khởi động lạnh)
(Continued from Previous page) / (Tiếp tục từ trang trước)


Steam Turbine Initial Load Heat Soak Check / Kiểm tra ngâm nhiệt tải ban đầu của tuabin hơi nước



Set to Turbine Master Control Auto / Đặt chế độ điều khiển chính của tuabin hơi nước ở chế độ tự động



Extraction Steam Service to Feedwater Heater No. 6, 8 / Chiết hơi nước cho bộ gia nhiệt nước cấp số 6,8



Start 2nd CEP / Khởi động bơm nước ngưng tụ (CEP) thứ 2




Verify Economizer Inlet MOV Opened / Xác nhận đã mở đầu vào bộ tiết kiệm van điều khiển bằng động
cơ (MOV)



Set to Boiler Master Control Auto / Đặt chế độ điều khiển chính của lị hơi ở chế độ tự động



Set Unit Master Control Target 100% Load (665MW) / Đặt mục tiêu cho chế độ điều khiển chính thiết bị là
100 % tải (665MW)



Verify 40% (266MW) Load Reach / Xác nhận đạt đến 40 % tải (266MW)



Start 2nd CWP / Khởi động bơm nước làm mát thứ 2



Verify FGD Normal Path / Xác nhận đường thông thường của FGD
7


2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE
TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
Start up Sequence is as below (based on Auto Plant Start up Sequence – Cold Start up)
Dưới đây là trình tự khởi động (dựa trên trình tự khởi động nhà máy tự động – Khởi động lạnh)

(Continued from Previous page) / (Tiếp tục từ trang trước)


Start 2nd BFP / Khởi động BFP thứ 2



Verify 70% (465MW) Load Reach / Xác nhận đạt đến 70 % tải (465MW)



Verify 90% (598MW) Load Reach / Xác nhận đạt đến 90 % tải (598MW)



Verify 100% (665MW) Load Reach / Xác nhận đạt đến 100 % tải (565MW)



Plant Start up Completed / Hồn thành khởi động nhà máy

8


2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE
TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
Shutdown Sequence is as below (based on Auto Plant Shutdown Sequence)
Dưới đây là trình tự tắt máy (dựa trên trình tự tắt nhà máy tự động)



Start LDO Forwarding Pump / Khởi động bơm chuyển LDO



Start ABS Stop Sequence / Bắt đầu trình tự dừng ABS



Reduce MW to 40% Load (266MW) / Giảm MW xuống 40 % tải (266MW)



Stop One BFP / Dừng một BFP



Stop One CWP / Dừng một CWP



Stop One CEP / Dừng một CEP



Boiler Master Set to Manual / Đặt chế độ điều khiển chính của lị hơi thành thủ cơng



Verify Start BCP / Xác nhận khởi động BCP




Reduce MW to 80MW / Giảm MW xuống 80MW



Steam Turbine Shutdown / Tắt tuabin hơi nước



FGD Shutdown / Tắt FGD
9


2. START UP & SHUTDOWN SEQUENCE
TRÌNH TỰ KHỞI ĐỘNG & TẮT MÁY
Shutdown Sequence is as below (based on Auto Plant Shutdown Sequence)
Dưới đây là trình tự tắt máy (dựa trên trình tự tắt nhà máy tự động)
(Continued from Previous page) / (Tiếp tục từ trang trước)


ESP Shutdown / Tắt ESP



Plant Aux. System Shutdown / Tắt hệ thống phụ trợ nhà máy



Plant Shutdown Completion / Hồn thành tắt nhà máy


10


3. START UP CURVES
ĐƯỜNG CONG KHỞI ĐỘNG
Cold Start up Curve / Đường cong khởi động lạnh

11


3. START UP CURVES
ĐƯỜNG CONG KHỞI ĐỘNG
Warm Start up Curve/ Đường cong khởi động ấm

12


3. START UP CURVES
ĐƯỜNG CONG KHỞI ĐỘNG
Hot Start up Curve// Đường cong khởi động nóng

13


4. NORMAL OPERATION OF THE UNIT
HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
Normal Operation of the Unit / Hoạt động bình thường của thiết bị
During normal operation, Plant will run in UMC (Unit Master Control) with sliding pressure operation between 40
to 95% TMCR load (the Plant will run with sliding pressure mode between 30 to 95% TMCR but the Plant will

not reduce the load below boiler minimum stable load without oil support, 40%, during normal operation).
Trong quá trình hoạt động bình thường, Nhà máy sẽ chạy trong UMC (Điều khiển chính của thiết bị) với hoạt
động áp suất trượt trong khoảng từ 40 đến 95% công suất lớn nhất ổn định của tuabin (TMCR) (Nhà máy sẽ
chạy với chế độ áp suất trượt trong khoảng từ 30 đến 95% TMCR nhưng Nhà máy sẽ không giảm tải dưới tải
nhỏ nhất ổn định mà không cần hỗ trợ dầu, 40%, trong quá trình hoạt động bình thường).
The unit will operate in constant pressure mode beyond the above load band. It will give reliable plant operation
with good frequency response to the grid and less heat rate.
Thiết bị sẽ hoạt động ở chế độ áp suất khơng đổi ngồi dải tải trên. Nó sẽ cho phép nhà máy hoạt động một
cách đáng tin cậy với đáp ứng tần số lưới điện tốt và mức nhiệt thấp hơn.
UMC generates and regulates the set point for unit load (MW). The unit load set point i.e. MW demand may be
generated in the following ways.
UMC tạo và điều chỉnh điểm đặt tải (MW) cho thiết bị. Điểm đặt tải của thiết bị, tức là nhu cầu MW có thể được
tạo theo các cách sau.
• Local operator entry / người điều hành tại nhà máy nhập liệu
• Remote entry from Load Dispatch Center / Vietnam Electricity (EVN) / Trung tâm Điều độ Hệ thống điện/ Tập
đoàn điện lực VN (EVN) nhập liệu từ xa
• Internally generated contingencies such as runbacks and rundowns / Dự phòng nội bộ như chạy ngược
(runback) hoặc dần ngừng hoạt động (rundown)
The UMC controls unit load (megawatts) and main steam pressure by sending out parallel demand signals to
the boiler and turbine control loops through the Boiler Master and Turbine Master Stations, respectively.
UMC kiểm soát tải thiết bị (megawatt) và áp suất hơi chính bằng cách gửi tín hiệu nhu cầu song song đến các
vịng điều khiển nồi hơi và tuabin thông qua các Trạm chủ lò hơi và Trạm chủ tuabin tương ứng.
14


DESCRIPTION
MÔ TẢ

Loading and Deloading rates during
normal operation

Tốc độ tải và giảm tải trong quá trình
hoạt động bình thường

Load Range
Phạm vi tải

Loading & Deloading Rate
Tốc độ tải và giảm tải

30% to 60%/
30% đến 60%

2%/min/
2%/phút

60% to 90%/
60% đến 90%

3%/min/
2%/phút

90% to 100% /
90% đến 100%

15

2%/min/
2%/phút



4. NORMAL OPERATION OF THE UNIT /
HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
Constant Pressure Operation / Hoạt động áp suất không đổi
Main Steam pressure at inlet of Steam Turbine will be maintained 247.1 kg/cm2(a) at more than 631.75 MW (95 % load of
TMCR) and 90 kg/cm2 (a) at less than 199.5 MW(30 % load of TMCR) after completing the unit start-up.
Áp suất hơi nước chính ở đầu vào của Tuabin hơi nước sẽ được duy trì 247,1 kg / cm2 (a) ở mức hơn 631,75MW (95% tải
TMCR) và 90 kg / cm2 (a) ở mức dưới 199,5 tMW (30% tải TMCR) sau khi hoàn thành khởi động thiết bị.
Boiler and Steam Turbine will be normally controlled by coordinate control mode. Main Steam pressure is primarily managed
with constant pressure by the Boiler while Steam Turbine manages its load to meet the unit target load (power generation) and
requirement of grid frequency.
Lò hơi và Tuabin hơi nước sẽ thường được điều khiển bằng chế độ điều khiển phối hợp. Áp suất hơi nước chính được Lị hơi
quản lý với áp suất khơng đổi trong khi tuabin hơi nước quản lý tải của nó để đáp ứng mục tiêu tải của thiết bị (phát điện) và yêu
cầu của tần số lưới.

Sliding Pressure Operation / Hoạt động áp suất trượt
MSV/MCV of Steam Turbine keep a certain opening position at the load between 631.75 MW(95% load of TMCR) and 199.5
MW(30 % load of TMCR).
MSV / MCV của tuabin hơi nước giữ một vị trí mở nhất định ở mức tải trong khoảng từ 631,75 MW (95% tải TMCR) đến 199,5
MW (30% tải TMCR).
During sliding pressure operation the main steam pressure changes from 90 kg/cm2 (a) at 199.5 MW(30 % load of
TMCR) to 247.1 kg/cm2(a) at 631.75 MW(95 % load of TMCR)
Trong quá trình hoạt động áp suất trượt, áp suất hơi nước chính thay đổi từ 90 kg/cm2 (a) ở mức 199,5 MW (30% tải TMCR)
thành 247,1 kg/cm2 (a) ở mức 631,75 MW (95% tải TMCR)
Boiler and Steam Turbine will be normally controlled by coordinate control mode.
Lò hơi và Tuabin hơi nước sẽ thường được điều khiển bằng chế độ điều khiển phối hợp.
Boiler manages its load to meet the unit target load and main steam pressure varies according to unit target load.
Lò hơi quản lý tải của nó để đáp ứng mục tiêu tải của thiết bị và áp suất hơi nước chính thay đổi tùy theo mục tiêu tải của thiết
bị .
16



4. NORMAL OPERATION OF THE UNIT /
HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
Frequency Control / Điều khiển tần số
Speed governor of steam turbine regulates the flow of steam to the turbine by means of throttle valves (governor valves) and
Boiler load also varies under the coordinate control mode.
Bộ điều chỉnh tốc độ của tuabin hơi nước điều chỉnh lưu lượng hơi nước đến tuabin bằng các van tiết lưu (van điều chỉnh) và tải
lò hơi cũng thay đổi theo chế độ điều khiển phối hợp.
When the generator is not connected to the grid system, for example, in the period just prior to synchronization, the speed
governor functions to match the rotor speed to grid frequency so that the generator is able to be synchronized.
Khi máy phát không được kết nối với hệ thống lưới, chẳng hạn như trong giai đoạn ngay trước khi đồng bộ hóa, bộ điều chỉnh
tốc độ sẽ khớp tốc độ của rô-tơ với tần số lưới để máy phát có thể được đồng bộ hóa.
However, once the generator has been connected to the grid system, the rotor speed is dictated by the grid frequency.
Tuy nhiên, một khi máy phát đã được kết nối với hệ thống lưới, tốc độ rô-tơ được tần số lưới quyết định.
An increase in system demand will cause the grid frequency to fall, and vice-versa. When a governor detects a change in
frequency it will act in the sense to attempt to restore the frequency to its previous value by delivering more (or less) steam to
the turbine, i.e., it regulates the thermal load delivered to the turbine in the sense to compensate for the variations in electrical
load demanded from the grid.
Sự gia tăng nhu cầu hệ thống sẽ làm cho tần số lưới giảm, và ngược lại. Khi bộ điều chỉnh phát hiện sự thay đổi tần số, bộ điều
chỉnh sẽ cố gắng khôi phục tần số về giá trị trước đó bằng cách cung cấp nhiều hơn (hoặc ít hơn) hơi nước cho tuabin, nghĩa là
nó điều chỉnh tải nhiệt truyền đến tuabin để bù cho sự thay đổi của tải điện mà lưới điện yêu cầu.
Thus, when the generator is synchronized to the grid, the speed governor actually controls the electrical load delivered to the
grid by the generator in response to variations in grid frequency.
Do đó, khi máy phát được đồng bộ hóa với lưới, bộ điều chỉnh tốc độ thực chất điều khiển tải điện được máy phát cung cấp cho
lưới để đáp ứng với các biến đổi về tần số lưới.
The generator droop is set at 4~6%.
Độ dốc của máy phát được đặt ở mức 4 ~ 6%.

17



4. NORMAL OPERATION OF THE UNIT/
HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
Fuel Change Over / Thay nhiên liệu
Start up is envisaged with LDO as a firing fuel.
Khởi động dự tính sử dụng LDO làm nhiên liệu đốt.
Fuel will be changed over from oil to coal depending upon load requirement according to the start up curves. As coal feeding is
started, oil firing is decreased gradually but oil firing should be supported during start up until boiler firing is stabilized.
Nhiên liệu sẽ được thay đổi từ dầu sang than tùy theo yêu cầu tải theo các đường cong khởi động. Khi bắt đầu nạp than, việc
đốt dầu sẽ giảm dần nhưng phải được hỗ trợ trong quá trình khởi động cho đến khi việc đốt lò hơi được ổn định.
Especially, adjacent oil burner should be operated due to light up coal burner in order to increase the load. The last oil burner
can be taken out only after 5th coal mill is into the service.
Đặc biệt, lò đốt dầu liền kề nên được vận hành để nhóm lửa lị đốt than để tăng tải. Chỉ lấy ra lò đốt dầu cuối cùng sau khi nhà
máy than thứ 5 đã đi vào hoạt động.
As normal mill shutdown procedure, oil burner shall be in service to prevent incoming unburned coal fuel into the furnace. Oil
burner is designed as 30% of BMCR.
Như quy trình ngừng hoạt động thơng thường của nhà máy, lị đốt dầu sẽ được sử dụng để ngăn chặn nhiên liệu than chưa
cháy vào lò. Lò đốt dầu được thiết kế với 30% cơng suất lớn nhất ổn định của lị hơi (BMCR).

Minimum Stable Load / Tải ổn định tối thiểu
Minimum stable load of Unit with coal firing is 40 % load of TMCR.
Tải ổn định tối thiểu của thiết bị khi đốt than là 40% tải TMCR.
Coal firing without oil support is possible at the minimum stable load under stable operation condition. Minimum stable load with
oil support is 30% load of TMCR.
Có thể đốt than mà không cần hỗ trợ dầu ở mức tải ổn định tối thiểu trong điều kiện hoạt động ổn định. Tải ổn định tối thiểu với
hỗ trợ dầu là 30% tải TMCR.
During transient condition like start up period, oil burner should be operated as described above.
Trong trạng thái chuyển tiếp như thời gian khởi động, lò đốt dầu nên được vận hành như mô tả ở trên.

18



5. ABNORMAL OPERATION OF THE UNIT
HOẠT ĐỘNG BẤT THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
House Load Operation / Hoạt động tải nhà máy
In case of the house load operation, / Trong trường hợp hoạt động tải nhà máy,

the unit control system reduces its loads rapidly to prevent turbine overspeed and / hệ thống điều khiển thiết bị giảm tải
nhanh chóng để ngăn chặn quá tải tuabin và

each steam turbine generator supply power to its auxiliaries to maintain the minimum loads and / Mỗi máy phát tuabin hơi
nước cung cấp năng lượng cho các bộ phận phụ trợ của nó để duy trì tải tối thiểu và

allowable maximum period of the house load operation is one (1) hour. / Thời gian tối đa cho phép của hoạt động tải nhà
máy là một (1) giờ.
As per the house load operation command signal boiler enters run back operation mode and maintains its min. stable load, 40%
of TMCR.
Theo tín hiệu lệnh hoạt động tải nhà máy, lị hơi vào chế độ hoạt động trở lại và duy trì tải ổn định tối thiểu ở mức 40% TMCR.
During this operation surplus steam due to load difference between boiler and steam turbine generator is delivered into ST
condenser through HP and LP bypass station without lifting boiler safety valve, and power operated relief valve at boiler final
superheater outlet can be used if necessary.
Trong quá trình hoạt động, hơi nước dư thừa do chênh lệch tải giữa lò hơi và máy phát tuabin hơi nước được đưa vào thiết bị
ngưng tụ ST qua trạm đường vịng HP và LP mà khơng cần nâng van an tồn lị hơi, và có thể sử dụng van giảm áp suất vận
hành bằng điện ở đầu ra của bộ quá nhiệt cuối cùng của lò hơi nếu cần.
HP turbine exhaust steam is sent to condenser by opening ventilator valve automatically to prevent from HP tubine exhaust
overheating and the steam temperature will be controlled by desuperheater during this operation.
Hơi xả của tuabin HP được chuyển đến thiết bị ngưng tụ bằng cách tự động mở van thơng gió để tránh tình trạng q nhiệt của
ống xả HP và nhiệt độ hơi nước sẽ được bộ giảm q nhiệt kiểm sốt trong q trình vận hành này.
If the grid recovers from the normal condition within one(1) hour, the unit may prepare re-synchronization to the grid and
increase power generation after successive grid re-connection. Otherwise, if the abnormal condition of the grid continues over

one(1) hour, the unit shall prepare to shutdown.
Nếu lưới phục hồi từ điều kiện bình thường trong vịng một (1) giờ, thiết bị có thể chuẩn bị đồng bộ hóa lại lưới và tăng sản
lượng điện sau khi kết nối lại lưới liên tiếp. Ngược lại, nếu tình trạng bất thường của lưới điện tiếp tục trong một (1) giờ, thiết bị
sẽ chuẩn bị tắt.
19


5. ABNORMAL OPERATION OF THE UNIT
HOẠT ĐỘNG BẤT THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
Loss of Unit Auxiliary Power / Mất nguồn điện phụ trợ thiết bị
In case of the Generator Step-up Transformer fault or one(1) of Unit Auxiliary Transformer fault, / Trong trường hợp lỗi Máy biến
áp tăng áp máy phát hoặc lỗi của một (1) Máy biến áp phụ trợ thiết bị,

the unit enter emergency shutdown mode. / thiết bị bắt đầu chế độ tắt khẩn cấp.


The essential loads for emergency shutdown are connected to 400V essential switchgear and / Tải trọng thiết yếu cho tắt
máy khẩn cấp được kết nối với thiết bị đóng cắt thiết yếu 400V và



The necessary power for emergency shutdown shall be fed from the other unit through 11kV common switchgear or
Emergency Diesel Generator. / Nguồn điện cần thiết để tắt khẩn cấp phải được cung cấp từ thiết bị khác thơng qua thiết bị
đóng cắt chung 11kV hoặc Máy phát điện Diesel khẩn cấp.

Total Grid Black Out / Mất điện lưới hoàn toàn
In case of the Generator Step-up Transformer fault or one(1) of Unit Auxiliary Transformer fault, / Trong trường hợp lỗi Máy biến
áp tăng áp máy phát hoặc lỗi của một (1) Máy biến áp phụ trợ thiết bị,



the unit enter emergency shutdown mode. / Thiết bị bắt đầu chế độ tắt khẩn cấp.



The essential loads for emergency shutdown are connected to 400V essential switchgear and /Tải trọng thiết yếu cho tắt
máy khẩn cấp được kết nối với thiết bị đóng cắt thiết yếu 400V và



the necessary power for emergency shutdown shall be fed from the other unit through 11kV common switchgear or
Emergency Diesel Generator. / Nguồn điện cần thiết để tắt khẩn cấp phải được cung cấp từ thiết bị khác thông qua thiết bị
đóng cắt chung 11kV hoặc Máy phát điện Diesel khẩn cấp.

20


5. ABNORMAL OPERATION OF THE UNIT /
HOẠT ĐỘNG BẤT THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
Runback Operation / Hoạt động chạy ngược
In case BOP which consist of 2 x 50% capacity or pulverizer is tripped, the unit enters runback operation mode and the output of
steam turbine and boiler will be reduced according to the time-delayed control from DCS. The BOP which are related to runback
operation are listed hereunder.
Trong trường hợp cân bằng nhà máy (BOP) bao gồm 2 x 50% công suất hoặc bộ nghiền bị ngắt, thiết bị sẽ chuyển sang chế độ
vận hành chạy ngược và đầu ra của tuabin hơi nước và lò hơi sẽ giảm theo điều khiển trễ thời gian từ hệ thống điều khiển phân
tán (DCS). BOP liên quan đến hoạt động chạy ngược được liệt kê dưới đây.
List of Equipment
Danh sách thiết bị

No. of tripped
equipment

Số thiết bị tắt

Reduced Boiler
Load
Giảm tải lò hơi

Reduced Steam
Turbine Load
Giảm tải tuabin hơi
nước

Equipment
Thiết bị

Configuration
Cấu hình

CID Fan
Quạt CID

2 x 50%

1

50%

50%

FD Fan
Quạt hút cưỡng bức

(FD)

2 x 50%

1

50%

50%

PA Fan
Quạt gió sơ cấp (PA)

2 x 50%

1

50%

50%

BFP
Bơm cấp nước lò hơi

2 x 50%

1

50%


50%

Pulverizer
Bộ nghiền

6 x 20%

1

80%

80%

21

Remark
Ghi
chú


5. ABNORMAL OPERATION OF THE UNIT /
HOẠT ĐỘNG BẤT THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ
Boiler Operation when STG Trip . / Hoạt động lò hơi khi ngắt máy phát tua bin hơi nước (STG)


Boiler load will run back to 50% load of TMCR and / Tải lò hơi sẽ chạy trở lại mức 50% tải TMCR và



operator will operate manually to its minimum stable load, 40% load of TMCR, if necessary. / Người vận

hành sẽ vận hành thủ công đến mức tải ổn định tối thiểu, 40% tải TMCR, nếu cần.



The B.O.P of the unit will maintain their operation as they did before STG trips./ B.O.P của thiết bị sẽ duy
trì hoạt động như trước khi STG tắt máy.



Operator may manually shut down the Boiler or B.O.P of the unit if necessary for long inspection of STG. /
Người vận hành có thể tự tắt lò hơi hoặc B.O.P của thiết bị nếu cần để kiểm tra STG trong thời gian dài.

22


E.O.D
KẾT THÚC TÀI LIỆU

23



×