Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Tài liệu THIẾT KẾ CẤU TẠO KẾT CẤU CầU ĐƯỜNG - chương 21 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.66 KB, 11 trang )

TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
CHặNG 21: LUN CHNG HIU QU KINH T NG ễTễ

1.1KHI NIM
i vi nn kinh t quc dõn, hiu qu ca vic u t xõy dng mi hoc ci to, nõng cp
ng hin cú bao gm nhiu mt, trong ú cú mt cú th tớnh bng tin cng cú th cú mt khú
cú th tớnh bng tin.
1.1.1 í ngha ca vic lun chng hiu qu kinh t v cỏc trng hp s dng
- Lp d ỏn xõy dng 1 tuyn ng mi : phi chng minh c hiu qu kinh t - xó hi ca
vic b vn u t vo xõy dng ng so vi phng ỏn khụng xõy dng ng.
- Ci to nõng cp mt con ng c : phi chng minh c hiu qu kinh t - xó hi ca vic
b vn ci to nõng cp so vi phng ỏn ang tn ti .
- Nh phõn tớch cỏc ch tiờu kinh t - k thut - xó hi ca tng phng ỏn giỳp ta chn
phng ỏn tuyn ti u .
- Chn cỏc tiờu chun hỡnh hc ca ng, cỏc phng ỏn kt cu nn mt ng, cu cng v
cỏc cụng trỡnh trờn ng cng u phi thụng qua lun chng kinh t k thut chn phng
ỏn ti u
1.1.2 Cỏc ch tiờu kinh t - k thut s dng khi so sỏnh cỏc phng ỏn ng ụtụ
1.1.3 Cỏc ch tiờu k thut
- S lng ng cong
- Tr s gúc chuyn hng
- Bỏn kớnh ng cong nm, ng cong ng
- dc dc ca ng
- iu kin m bo tm nhỡn, m bo an ton giao thụng
- Tc xe chy trung bỡnh, thi gian xe chy
1.1.4 Cỏc ch tiờu kinh t v iu kin xõy dng
- Khi lng xõy dng cụng trỡnh
- Mc phc tp khi thi cụng
- Giỏ thnh xõy dng
- Tỡnh hỡnh nguyờn vt liu dc tuyn
- Chi phớ vn doanh khai thỏc


- Tng chi phớ xõy dng v khai thỏc tớnh i v nm gc
- Cỏc ch s v hiu s thu chi, t l thu chi, sut thu li ni ti, thi gian hon vn.
1.1.5 Cỏc ch tiờu kinh t ỏnh giỏ chn phng ỏn
- Giỏ thnh xõy dng ban u : K
0
(ng)
- Chi phớ ci to, trung tu, i tu, s cha thng xuyờn : K
ct
, K
tr
, K
d
,
- Chi phớ hng nm cho cụng tỏc vn chuyn : C
VC
- Hiu qu kinh t mang li cho nn kinh t quc dõn do vic lm ng mi hoc ci to,
nõng cp ng c.
-Tng chi phớ xõy dng v khai thỏc quy i v nm gc (phng ỏn no cú P
td
nh hn s ti
u.)
- Ch tiờu v khi lng cỏc loi vt liu t tin.
- Mc phc tp khi thi cụng, kh nng c gii hoỏ thi cụng.
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 1
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
- Tớnh nng k thut ca tng phng ỏn.
21.1. LUN CHNG CHN PHNG N KCAD
1.1.6 Ch tiờu:
Phng ỏn I cú

I
td
P
Phng ỏn II cú
II
td
P
Nu
I
td
P
>
II
td
P
thỡ chn phng ỏn II v ngc li
1.1.7 Cụng thc tớnh toỏn
P
td
=K
td
+

=
+
S
t
1t
t
td

t
)E1(
C
K
td
: tng chi phớ xõy dng v khai thỏc quy i v nm gc.
K
td
= K
0
+

=
+
ct
n
1t
tc
td
i
ct
)E1(
k
+

=
+
d
n
1t

d
td
i
d
)E1(
k
+

=
+
tr
tr
n
1t
t
td
i
tr
)E1(
k
Trong ú :
n
ct
, n
d,
n
tr
: s ln ci to, i tu v trung tu ca phng ỏn.
t
ct

, t
d,
t
tr
: thi gian ci to, i tu v trung tu ca phng ỏn.
k
ct
, k
d,
k
tr
: chi phớ ci to, i tu v trung tu ca phng ỏn.
k
0
: ly theo d toỏn
k
ct
=%
1
K
0
k
d
=%
2
K
0
k
tr
=%

3
K
0
E
td
=E
tc
=0,10
t
i
: ly ph thuc cp ca ỏo ng
Loi tng mt ỏo
ng
Khong thi gian (nm)
T l chi phớ sa cha so vi vn u t ban
u (%K
0
)
i tu Trung tu i tu Trung tu
Sa cha
thng
xuyờn
Bờtụng nha
ỏ dm trn nha
Thm nhp nha
ỏ dm
Cp phi
BTXM
15
12

10
5
5
25
5
4
4
3
3
8
42
48.7
49.6
53.1
55
34.5
5.1
7.9
8.7
9.0
10.0
4.1
0.25
0.98
1.92
1.6
1.8
0.3

=

+
S
T
1t
t
td
t
)E1(
C
: Tng chi phớ xa cha thng xuyờn v chi phớ vn chuyn quy i v nm
gc.

=
+
S
T
1t
t
td
t
)E1(
C
=

=
+
S
T
1t
t

td
õ
t
)E1(
C
+

=
+
S
T
1t
t
td
VC
t
)E1(
C
T
S
: thi gian so sỏnh (thụng thng ly bng thi gian a tu ca phng ỏn t tin (bn
vng hn))
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 2
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
õ
t
C
: chi phớ sa cha hng nm ca nm th t
VC

t
C
=S.Q.L
S
t
: giỏ thnh vn chuyn 1 tn hng i 1km nm th t
Q
t
: lng hng hoỏ vn chuyn nm th t
Q
t
=365.N
t
...G
tb

: h s li dng ti trng ph thuc loi hng, =0,90 ữ 0,95
N
t
: lu lng xe chy (xe/ng.ờm)
: h s li dng hnh trỡnh ca cỏc laoij xe tham gia vn chuyn.
S =
G
P


+
V.G
P



(ng/tn.km)
P
b
: chi phớ bin i trung bỡnh trong 1 km hnh trỡnh ụtụ (ng/xe.km)
P
b
= .e.r
E : lng tiờu hao nhiờn liu trung bỡnh cho 1km (lớt/xe.km) ly theo ti trng xe ti
trung.
r : giỏ nhiờn liu (ng/lớt)
: T l chi phớ bin i so vi chi phớ nhiờn liu :
= (2,6 ữ 2,8)
P
c
: Chi phớ c nh trung bỡnh trong 1 giwof cho 1 ụtụ (ng/xe.gi). Xỏc nh theo cỏc
nh ca cỏc xớ nghip ụtụ.
V : vn tc xe chy trung bỡnh, khi tớnh toỏn ly bng 0,7 ln tc k thut ca xe.
V = 0,7V
kt
V
kt
: Tra bng 5-4/22TCN 211-93
1.1.8 So sỏnh phng ỏn tuyn.
Cn c vo P
td
:
P
td
= K

td
+
õ
0
K
+
q
0
K
+

=
+

S
T
1t
t
td
q
t
)E1(
K
+
ọtọ
0
K
+

=

+

S
T
1t
t
td
ọtọ
t
)E1(
K
+
S
0
K
+

=
+

S
T
1t
t
td
S
t
)E1(
K
+

th
0
K
+

=
+

S
T
1t
t
td
th
t
)E1(
K
+

=
+
S
T
1t
t
td
t
)E1(
C
Trong ú :

K
td
: tng chi phớ xõy dng tp trung quy i v nm gc :
K
td
= K
0
+

=
+
ct
n
1t
ct
td
i
ct
)E1(
k
+

=
+
d
n
1t
d
td
i

d
)E1(
k
+

=
+
tr
tr
n
1t
t
td
i
tr
)E1(
k
K
0
: chi phớ xõy dng ban u bao gm chi phớ xõy dng nn ng, mt ng v cỏc
loi cụng trỡnh trờn ng.
k
ct
, k
d,
k
tr
: chi phớ ci to, i tu v trung tu ca phng ỏn trong thi gian so sỏnh (ci to
nn ng, mt ng v cụng trỡnh)
n

ct
, n
d,
n
tr
: s ln ci to, i tu v trung tu ca trong thi gian so sỏnh
t
ct
, t
d,
t
tr
: thi gian ci to, i tu v trung tu tớnh t nm gc
T
S
: thi gian so sỏnh T
S
=20nm.
õ
0
K
: chi phớ nn bự do ng chim dng t nụng nghip .
q
0
K
: tng vn lu ng thng xuyờn trong quỏ trỡnh khai thỏc nm u tiờn.
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 3
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
q

0
K
=
365
T.D.Q
0
Q
0
: lng hng hoỏ cn vn chuyn nm u tiờn (T)
D : giỏ thnh trung bỡnh vn chuyn 1 tn hng (ng/tn)
T : tng thi gian hng nm trong quỏ trỡnh vn chuyn.
T =
V.7,0.24
L.365
L : c ly vn chuyn
V : tc xe chy trung bỡnh trờn tuyn, ly trờn biu ddoof vn tc xe chy.
q
t
K
: s vn lu ng b thờm vo hng nm do lu lng xe chy tng lờn.
q
t
K
=
0
q
00t
N
K).NN(
ọtọ

0
K
: chi phớ xõy dng cỏc trm sa cha, cỏc c s phc v cho giao thụng; ga ra, cỏc
xớ nghip s cha u mỏy.
ọtọ
t
K
: chi phớ b thờm.
ọtọ
t
K
=
0
ọtọ
00t
N
K).NN(
s
0
K
,
s
t
K
,
th
0
K
,
th

t
K
: cỏc chi phớ u t xõy dng h thng ng st, ng thy v
chi phớ thờm vo xõy dng ng st, ng thu.
C
t
: cỏc chi phớ thng xuyờn trong thi gian khai thỏc :
t
C
=
d
0
C
+
VC
0
C
+
tn
0
C
+
tx
0
C
+
hk
0
C
+

khc
0
C
+
cht
0
C
d
0
C
: chớ phớ thng xuyờn sa cha ng trong thi gian so sỏnh 20 nm.
VC
0
C
: chi phớ vn chuyn nm th t
tn
0
C
: tn tht do tai nn giao thụng xy ra.
tx
0
C
: tn tht cho nn kinh t quc dõn do hin tng tc xe gõy ra.
hk
0
C
: tn tht cho nn kinh t quc dõn do hnh khỏch mt thi gian i trờn ng
khc
0
C

: tn tht cho nn kinh t quc dõn do mng li ng khụng hon chnh.
cht
0
C
: chi phớ chuyn ti hng hoỏ t phng tin ny sang phng tin khỏc
*. Cỏch xỏc nh
d
0
C
: cn c vo d toỏn hoc cú th ly bng t l % chi phớ xõy dng ban u (ging
KCAD)
VC
0
C
=Q
t
.S
t
.L (ng)
Q
t
: lng hng hoỏ cn vn chuyn nm th t
Q
t
= 365...G
tb
.N
t
: h s li dng ti trng ph thuc loi hng, =0,90 ữ 0,95
N

t
: lu lng xe chy nm th t(xe/ng.ờm)
: h s li dng hnh trỡnh ca cỏc loi xe tham gia vn chuyn, bng qung
ng xe chy cú ti trờn tng qung ng xe chy, tớnh toỏn ly =0,65
G
tb
: trng ti trung bỡnh ca cỏc loi xe tham gia vn chuyn (cn c thnh phn %
lu lng xe)
S
t
: giỏ thnh vn chuyn 1 tn hng i 1 km (ng/tn.km)
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 4
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
S
t
=
G
P


+
V.G
P


(ng/tn.km)
L : qung ng xe chy (km)
tn
0

C
= 365.10
-8

=
n
1i
tiiititi
NL.CL.m.a
a
ti
: s lng tai nn xy ra trụng 100 triu ụtụ/1km
a
ti
= 0,009.
2
i
K
-0,27+34,5
K
i
: h s tai nn tng hp nm th t trờn on ng th i.
L
i
: chiu di on ng th i.
N
ti
: lu lng xe chy nm th t trờn on ng th I (xe/ng.ờm)
m
ti

: h s mc thit hi ca 1 v tai nn giao thụng
m
ti
=

11
11
i
m
Cỏc m
i
xỏc nh t bng 4-7/P86 -HD TKDD - Th.S Phan Cao Th.
C
i
: tn tht trung bỡnh cho 1 v tai nn giao thụng gõy ra trờn on ng th I
nm th t (ly 1 triu ng/v)
tx
0
C
=
TC
tx
,
t
E
288
t.D.Q
,
t
Q

: lng hng hỏo do tc xe nm th t (lng hng húa ng)
t
tx
: thi gian tc xe
D : n gia stb cho 1 tn hng phi d tr do hin tng tc xe gõy ra
E
TC
: h s hiu qu kinh t tiờu chun.
hk
0
C
= 365
















++









+
b
b
ch
b
t
bc
c
ch
c
t
c
Ht
V
L
NHt
V
L
N
.C
t
c
N

,
t
b
N
: s hnh khỏch trờn 1 xe con, xe buýt
L : chiu di quóng ng
V
c
, V
b
: vn tc xe con, xe buýt
c
ch
t
,
b
ch
t
: thi gian ch i xe con, xe buýt.
C : tn tht trung bỡnh cho nn kinh t quc dõn ca hnh khỏch trong 1 gi
(ng/h.ngi), ly C = (3000 ữ 5000) (ng/h.ngi)
khc
0
C
: cho phộp b qua trong ỏn mụn hc.
cht
0
C
= Q
t

.Z
Q
t
: lng hng hoỏ cn bc d nm th t
1 Z : chi phớ bc d 1 tn hng (ng/tn)
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 5
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
21.2. NH GI CC PHNG N NG THEO KH NNG THễNG HNH V
MC GIAO THễNG THUN TIN
21.2.1.
Nng lc thụng hnh
21.2.1.1. Nng lc thụng hnh thc t
- Nng lc thụng hnh l s ụtụ thụng qua 1 on ng trong 1 n v thi gian trờn 1 ln xe
(xe/ng.ờm hoc xe/h). Nng lc thụng hnh ph thuc vo iu kin ng, iu kin thi tit,
vn tc thnh phn dũng xe cng nh ph thuc c im t chc giao thụng
- Do vy nng lc thụng hnh thay i khỏ nhiu vi cỏc on ng khỏc nhau
- Nu tuyn cú nng lc thụng hnh thp s gõy ựn tc tr ngi cho giao thụng trờn tuyn. Vỡ
th khi so sỏnh cỏc phng ỏn thit k phi tớnh toỏn nng lc thụng hnh trờn tng on ca mi
phng ỏn tuyn kim tra mc ỏp ng nhim v thit k v ỏnh giỏ mc thun li khi
xe chy i vi tng phng ỏn.
- Nng lc thụng hnh tớnh theo 1 loi xe (thng l xe cn), cỏc loi xe khỏc tớnh i ra xe
con theo h s tớnh i
- tớnh toỏn nng lc thụng hnh thc t cú th ỏp dng phng phỏp ca TSKH
V.V.Xilianụp :
i
tt
N
=N
max

.
i
1

i
2


i
13

(xe/h)
Trong ú :
N
max
: nng lc thụng xe ln nht (xe/h)
.
i
1

i
2


i
13

: cỏc h s xột n nh hng ca nhng iu kin ng khỏc nhau
lm gim nng lc thụng xe so vi iu kin xỏc nh N
max

21.2.1.2.
Nng lc thụng xe thc t ln nht N
max
- L nng lc thụng xe lý thuyt nhng ó cú xột nh hng ca lu lng xe chy thc t n
tc trung bỡnh ca dũng xe.
- Nng lc thụng hnh lý thuyt trờn 1 ln xe c xỏc nh theo cụng thc :
N
lt
=
d
V.1000
(xe/h)
Trong ú :
V : Vn tc dũng xe (km/h)
d : Kh ng hc xỏc nh bng cụng thc :
d =
k0
trs
2
ll
)i(254
)KK(V
6,3
V
++


+
(m)
Trong ú :

K
s
, K
tr
: h s s dng phanh ca ụtụ i sau v ụtụ i trc, thng ly :
+ 1,2 i vi xe con
+ 1,3ữ1,4 i vi ụtụ ti, ụtụ buýt
: h s bỏm, khi tớnh toỏn nng lc thụng hnh ly = 0,5 (iu kin bỡnh
thng) :
i : dc dc on ng ang xột (lờn dc ly (+), xung dc ly (-))
l
0
: chiu di ụtụ tớnh toỏn (m)
l
k
: chiu di an ton (m)
l
0
+l
k
= 5 ữ 10 (m)
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 6
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
- Tr s d s ln nht trong trng hp xe trc b hoc tai nn bt ng khụng kp hóm
v dng li t ngt :
d =
k0
s
2

ll
)i(254
K.V
6,3
V
++

+
(m)
- Tr s d s nh nht trong trng hp xe trc v xe i sau cựng gp tỡnh hung nh
nhau v tỡnh trng thit b phanh nh nhau ( K
tr
=Kho sỏt) :
d =
k0
ll
6,3
V
++
(m)
- Qua cụng thc xỏc nh nng lc thụng hnh nh trờn ta thy nng lc thụng hnh ph
thuc iu kin ng.
- Theo TCVN 4054-1998 nng lc thụng hnh thc t ln nht N
max
c ly nh sau :
+ Khi cú phõn cỏch xe trỏi chiu v phõn cỏch ụtụ vi xe thụ s :
N
max
=1800 (xcq/h/ln)
+ Khi cú phõn cỏch xe trỏi chiu v khụng phõn cỏch ụtụ vi xe thụ s :

N
max
=1500 (xcq/h/ln)
+ Khi khụng cú phõn cỏch xe trỏi chiu v ụtụ chy chung vi xe thụ s :
N
max
=1000 (xcq/h/ln)
- Theo TCVN 5729-1997 i vi ng cao tc : N
max
=2000 (xe/h/ln)
21.2.2. Mc giao thụng thun tin
Mc giao thụng thun tin, mt s nc gi l mc phc v c c trng bng 3 ch
tiờu sau :
21.2.2.1. H s s dng nng lc thụng hnh :
- Cụng thc xỏc nh :
Z =
i
tt
N
N
Trong ú :
N : lu lng xe chy thc t trờn on th i ti thi im ỏnh giỏ mc
thun tin.
i
tt
N
: nng lc thụng hnh thc t xỏc nh bng cụng thc :
i
tt
N

=N
max
.
i
1

i
2


i
13

(xe/h)
- Khi ỏnh giỏ 1 d ỏn thit k ng hoc chn mc phc v thit k thỡ dựng cụng
thc :
Z =
max
tk
N
N
Trong ú :
N
tk
: lu lng xe thit k
N
max
: nng lc thụng hnh thc t ln nht trong iu kin tiờu chun (xỏc nh
nh trờn)
- Nh vy khi Z ln thỡ mt xe chy trờn ng ln, s cn tr ln nhau gia cỏc xe chy

trờn ng ln v mc giao thụng thun tin gim i, ngc li mc giao thụng thun tin
tng lờn.
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 7
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
21.2.2.2.
Tc hnh trỡnh trung bỡnh V
tb
- Thng dựng h s tc v:
v =
0
tb
V
V
Trong ú :
V
tb
: vn tc trung bỡnh ca dũng xe :
V
tb
=V
0
-.N
V
0
: tc xe chy ca ụtụ n chic chy t do trờn ng (km/h), ph
thuc vo iu kin ng v khi tớnh toỏn c xỏc nh cho tng
on tuyn theo th vn tc xe chy lý thuyt dc tuyn
N : lu lng xe chy thc t theo 2 hng(xe/h)
: h s gim tc tu thuc c cu dũng xe

21.2.2.3. T l thi gian xe chy b cn tr
L t l phn trm trung bỡnh thi gian ca tt c cỏc xe b cn tr trong khi chy theo
nhúm khụng cú kh nng chy vt nhau, ch tiờu ny rt khú xỏc nh v trờn thc t ch
dựng 2 ch tiờu Z v v.
*.Da vo cỏc ch tiờu trờn Hip hi AASHTO ó ỏnh giỏ mc phc v v hiu qu
khai thỏc ng v mt kinh t theo 6 mc :
Mc phc v A :
- L iu kin dũng xe t do, lu lng rt nh, tc cao
- Mt xe thp, tc c la chn theo ý ngi lỏi, theo tc hn ch v iu kin
ng sỏ.
- Hu nh khụng cú hn ch gỡ v thao tỏc xe v thi gian chm xe rt ớt hoc khụng cú.
Mc phc v B :
- Dũng xe n nh, tc thao tỏc cú 1 vi hn ch
- Ngi lỏi vn cũn t do hp lý chn tc v ln xe chy
- Ch cú 1 s rt nh xe b hn ch tc
Mc phc v C :
- Dũng xe vn cũn n nh
- Tc v kh nng thao tỏc b hn ch
- Phn ln lỏi xe b hn ch khi chn tc , ln xe khi vt xe
- Nhng tc chy vn cũn c tho món nhiu ngi.
Mc phc v D :
- Dũng xe ó dn sang min khụng n nh
- Tc vn cũn cú th chp nhn nhng dadx b hn ch nhiu
- Lu lng b giao ng v xe b nghn tm thi
- T do thao tỏc b hn ch, tin nghi b gim nhiu
Mc phc v E :
- Dũng xe khụng n nh
- Tỏc xe xy ra, cú khi kộo di
- Tc v thao tỏc u kộm mc D nhiu
- Lu lng ó gn vi nng lc thụng hnh

Mc phc v F :
- Dũng xe cng bc vi tc chm
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 8
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
- Xe xp thnh hng trờn ng
- Lu lng ó vt kh nng thụng hnh
21.3. NH GI CC PHNG N NG THEO MC AN TON GIAO
THễNG
Mc m bo giao thụng ca tng on tuyn cú th c ỏnh giỏ theo 2 phng phỏp
da vo h s tai nn v h s an ton ca mi on.
21.3.1. H s tai nn
- H s tai nn tng hp (K
tn
) c xỏc nh bng tớch s ca 14 h s tai nn riờng bit i vi
tng yu t ca tuyn cú nh hng n kh nng xy ra tai nn
K
tn
=k
1
.k
2
.k
3
k
14
Trong ú k
i
l t s gia s tai nn trờn 1 on tuyn no ú vi s tai nn xy ra trờn tuyn
chun (tuyn thng, khụng cú dc, b rng phn xe chy 7,5m, l rng v cú gia c )

Cỏc h s k
i
c xỏc nh nh sau :
- H s k
1
xột n nh hng ca lu lng xe chy N (xe/ng.ờm)
N (xe/ng.ờm) 500 2000 3000 5000 7000 >9000
H s k
1
0,40 0,50 0,75 1,00 1,40 1,70
- H s k
2
xột n b rng phn xe chy v cu to l :
B rng phn xe chy (m) 4,5 5,5 6,0 7,5
8,5
H s k
2
(l cú gia c ) 2,20 1,50 1,35 1,00 0,80
H s k
2
(l khụng gia c ) 4,00 2,75 2,5 1,50 1,00
- H s k
3
xột n nh hng ca b rng l :
B rng l ng (m) 0,5 1,5 2,0 3,0
H s k
3
2,2 1,4 1,2 1,0
- H s k
4

xột n nh hng ca dc dc i:
dc dc i(
0
/
00
) 20 30 50 70 80
H s k
4
(khụng di phõn cỏch) 1,00 1,25 2,50 2,80 3,00
H s k
4
(cú di phõn cỏch) 1,00 1,00 1,25 1,40 1,50
- H s k
5
xột n bỏn kớnh cong trờn bỡnh R :
R (m)
50
100 150
200ữ300 300ữ600 1000ữ2000
>2000
H s k
5
10,00 5,40 4,00 2,25 1,60 1,25 1,00
- H s k
6
xột n tm nhỡn thc t cú th m bo c trờn ng (bỡnh hoc trc dc):
Tm nhỡn m bo (m) 100 200 300 400
500
H s k
6

(trờn bỡnh ) 3,0 2,3 1,7 1,2 1,0
H s k
6
(trờn trc dc) 4,0 2,9 2,0 1,4 1,0
- H s k
7
xột n b rng phn xe chy ca cu (thụng qua r : hiu s chờnh lch gia kh cu
v b rng phn xe chy ca ng ) :
Hiu s r (m) <0 0
0 ữ 1
>1
H s k
7
6,0 3,0 1,5 1,0
- H s k
8
xột n nh hng chiu di on thng
Chiu di on thng (km) 3 5 10 15 20
25
H s k
8
1,0 1,1 1,4 1,6 1,9 2,0
- H s k
9
xột n lu lng xe chy (xe/ng.ờm) ch giao nhau cựng mc :
Lu lng xe (xe/ng.ờm) <1000
1600ữ3500 3500ữ5000 5000ữ7000
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 9
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC

H s k
9
1,5 2,0 3,0 4,0
- H s k
10
xột n nh hng ca hỡnh thc giao nhau khi cú ng nhỏnh
Giao nhau khỏc mc K
10
=0,35
Giao nhau cựng mc nhng lu lng xe chy trờn ng ct chim 10% lu
lng tng cng ca c 2 ng
K
10
=1,50
Giao nhau cựng mc lng xe chy trờn ng ct chim (10ữ 20)%
K
10
=3,00
Giao nhau cựng mc lng xe chy trờn ng ct chim >20% K
10
=4,00
- H s k
11
xột n nh hng ca tm nhỡn thc t m bo c ti ch giao nhau cựng mc
cú ng nhỏnh :
Tm nhỡn (m) >60
60 ữ 40 40 ữ 30 30 ữ 20
< 20
H s k
11

1,00 1,10 1,65 2,50 10,00
- H s k
12
xột n s ln xe chy trờn phn xe chy :
S ln xe (m) 2 3 4 4 (cú di phõn cỏch)
H s k
12
1,00 1,50 0,80 0,65
- H s k
13
xột n nh hng ca khong cỏch t nh ca 2 bờn ng n phn xe chy :
Khong cỏch 15 ữ 20m, gia cú ln xe a phng
K
13
=2,50
Khong cỏch 5 ữ 10m, gia cú va hố
K
13
=5,00
Khong cỏch 5m, gia khụng cú ln xe a phng nhng cú va hố K
13
=7,50
Khong cỏch 5m, gia khụng cú ln xe a phng, khụng cú va hố K
13
=10,00
- H s k
14
xột n nh hng ca h s bỏm ca mt ng v tỡnh trng mt ng:
H s bỏm 0,20 ữ 0,30
0,40 0,60 0,70 0,75

Tỡnh trng mt ng Trn Khụ Sch Nhỏm Rt nhỏm
H s k
14
2,50 2,00 1,30 1,00 0,75
- Anh hng ca dc siờu cao n tai nn giao thụng, xỏc nh thụng qua vic tớnh bỏn kớnh
tng ng R
t
:
R
i
i
R
lclc
RR

+
+
=
Trong ú :

R
, i
R
: h s bỏm ngang v dc ngang on ng vũng bỏn kớnh R ang xột

lc
, i
lc
: h s bỏm ngang v dc ngang on ng lõn cn vi on ng vũng
Vi R

t
ta ta xỏc nh nh hng n tai nn giao thụng thụng qua h s k
5
.
ỏnh giỏ cỏc phng ỏn thit k ng v mc an ton giao thụng , ta chia bỡnh v
trc dc tuyn thnh tng on v ln lt tớnh cỏc h s tai nn riờng bit tng ng. Kt qu lp
biu h s tai nn dc tuyn.
21.3.2. H s an ton
-H s an ton (K
at
) ca 1 on tuyn c xỏc nh bng t s gia vn tc xe cú th chy
c trờn on ang xột v vn tc trờn on k trc nú.
- í ngha ca h s an ton : h s ny cng nh thỡ chờnh lch vn tc gia 2 on cng ln
v xỏc sut xy ra tai nn cng ln.
- Vn tc xe chy tớnh toỏn l vn tc xe chy lý thuyt xỏc nh i vi ụtụ du lch. Vn
tc xe chy trờn ng cong nm v ng cong ng c tớnh theo cỏc cụng thc da vo bỏn
kớnh v giỏ tr gii hn v h s bỏm ngang m bo xe khụng b lt
Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 10
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
- xột ti trng hp bt li nht v an ton, khi tớnh toỏn vn tc cn thc hin hiu chnh
nh sau :
+ Khụng xột ti nhng ch hn ch tc do yờu cu v t chc giao thụng
+ Khụng xột ti ch hóm phanh gim tc trc khi vo cỏc on cú hn ch tc . Ch
cn xỏc nh c tc ti a cui mi on m khụng cn xột ti iu kin xe chy cỏc
on sau.
- Biu h s an ton theo 2 chiu xe chy s c xỏc nh nu ta xỏc nh c biu
vn tc xe chy thng lp Nu iu kin xe chy theo 2 chiu rt khỏc nhau thỡ ta ch cn v v
tớnh h s an ton cho chiu cú tc cao nht.
- Tiờu chun ỏnh giỏ mc an ton xe chy theo h s an ton :

K
at
0,4 : rt nguy him
K
at
=0,4 ữ 0,6 : nguy him
K
at
=0,6 ữ 0,8 : ớt nguy him
K
at
>0,8 : khụng nguy him
+ Khi thit k ng mi, phi m bo mi on tuyn u cú K
at
0,8
+ i vi ỏn ci to v i tu ng , phi m bo K
at
0,6
- i vi tuyn ng ang khai thỏc, biu h s an ton cú th c v thụng qua vic
quan trc vn tc xe chy thc t trờn cỏc on ng.

Voợ ổùc Hoaỡng Giaùo aùn : Thióỳt Kóỳ ổồỡng ọ tọ
Trang : 11

×