Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

DE THI THU THPTQG 2019 MON TOANSO 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.29 KB, 6 trang )

TRƯỜNG THPT LẤP VÒ 3

ĐỀ TỰ LUYỆN THPT QG 2018
MĐ 101

Họ và tên :
…………………………………
.Lớp:12CB5
Câu 1. Phương trình s inx sin  có nghiệm là
 x   k 2
 x     k 2 ; k  
A. 
.

 x   k
 x     k ; k  
B. 
.
 x   k
 x   k 2
 x    k ; k  
 x    k 2 ; k  

C.
.
D. 
.
2
Câu 2. Cho hàm số y cos x  4 cos x  5 . Nếu M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số thì M  m bằng
A. 8 .


B. 15 .
C. 12 .
D. 10 .
 b, c  của việc gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất hai lần, trong đó b là số chấm
Câu 3. Kết quả
xuất hiện trong lần gieo đầu, c là số chấm xuất hiện ở lần gieo thứ hai, được thay vào phương trình bậc hai
x 2  bx  c 0 . Tính xác suất để phương trình có nghiệm kép.
1
1
1
P
P
P
12 .
18 .
2.
A.
B.
C.
10

B. y 2 x  2 .

1
6.

8

Câu 4. : Trong khai triển (2x – 1) , hệ số của số hạng chứa x là:
A. –11520.

B. 45
C. 256 .
u2  u3  u5 10

u  u6 26
Câu 5. Cho CSC  4
. Xác định công sai d
A.d=3.
B. d=5 .
C. d=6 .
n 2
lim
n2 .
Câu 6. Tính
A. 2 .
B. 1 .
C.  1 .
2
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y  x  3 x  5 .
2
A. y x  3 .

D.

P

C. y 2 x  3 .

D. 11520.


D. d=4.

D.  2 .
2
D. y  x  3x .

2
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y  x  x  1 .
1
2x 1
2 x 1
y 
y 
y 
2
2
2 x  x 1 .
x  x 1 .
2 x 2  x  1 . D. y  2 x  1 .
A.
B.
C.
1
y  x3  2 x 2  2 x  1
( C ) . Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị  C  vng
3
Câu 9. Cho hàm số
có đồ thị
góc với đường thẳng d : y x ?


A. 0 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 10. Gieo một con súc sắc 3 lần. Xác suất để được mặt số hai xuất hiện cả 3 lần là:
1
1
1
1
A.
B.
C.
D.
172
18
20
216
ABCD
Câu 11. Cho hình tứ diện
, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tồn tại một mặt phẳng chứa AD và BC .
B. AC và BD cắt nhau.
C. AC và BD không có điểm chung.
D. AB và CD song song với nhau.
Câu 12. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang, đáy lớn là CD . Gọi M là trung điểm của cạnh SA
 MCD  . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
, N là giao điểm của cạnh SB và mặt phẳng
A. MN và SC cắt nhau.
B. MN // CD .
Trang 1/6 - Mã đề thi 101



C. MN và SD cắt nhau.
D. MN và CD chéo nhau.
Câu 13. Cho hình tứ diện ABCD có AB, BC , CD đơi một vng góc. Khẳng định nào sau đây đúng?
CD   ABC 
BC   ACD 
AB   ACD 
AD   BCD 
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A và AB a 2 . Biết
SA   ABC 
 SBC  và  ABC  bằng
và SA a . Góc giữa hai mặt phẳng
A. 30 .
B. 45 .
C. 60 .
D. 90 .
Câu 15. Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của CD . Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng AC và BM .
a 3
a 2
a 22

A. 3 .
B. 3 .
C. 11 .
D. a .
4
2
Câu 16. Các điểm cực tiểu của hàm số y  x  3 x  2 là
A. x 0 .
B. x  1 .
C. x 1 và x 2 .
x 2
y
x  3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 17. Cho hàm số

D. x 5 .

  ;   .
  ;   .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
Câu 18. Hàm số

y  x  2   x 2  1

có đồ thị như hình vẽ dưới đây.


Hình nào dưới đây là đồ thị của hàm số

A. Hình 4 .

B. Hình 2 .

y  x  2  x 2  1

C. Hình 1 .

?

D. Hình 3 .

x2  4
y 2
2 x  5 x  2 là
Câu 19. Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. 3 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 4 .
mx  1
y
x  m đồng biến trên khoảng
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số
 1;   .
m   \   1;1
A.
.

B. m  1 .
C.  1  m  1 .
D. m 1 .
Trang 2/6 - Mã đề thi 101


2
y  x3   m  1 x 2   m 2  4m  3 x  3
3
Câu 21. Cho hàm số
, ( m là tham số thực). Tìm điều kiện của m
để hàm số có cực đại cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số nằm bên phải của trục tung.
m   1

A.  3  m   1 .
B.  5  m   3 .
C.  m   5 .
D.  5  m   1 .
Câu 22. Hàm nào sau đây là hàm mũ
x
2
y x
B. y 3 .
C. y  x .
D. y log x
A.



y


5 3



x

Câu 23. Cho hàm số
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục tung.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ) .
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục hoành.
2017
Câu 24. Tập xác định của hàm số y (2 x  1)

1

D  ;  
2
.
A. D  .
B.
2x
Câu 25. Đạo hàm của hàm số y 4 là

A.

y 2.42 x ln 4 .


2x
B. y 4 .ln 2 .

1

D  ; 
2
.
C.

1 
D  \  
2
D.

2x
C. y  4 ln 4 .

2x
D. y  2.4 ln 2

 0  a 1 có đồ thị là hình bên?
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số y log a x

a

1
2.

B. a  2 .

C. a  3 .
Câu 27. Hàm F ( x) cos 2 x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây:
A.

A. 2.cos 2x

a
D.

1
2

sin 2 x
D. 2 .

B. sin 2x .

C. - 2 sin 2x .
Câu 28. Cho hàm số f liên tục trên  và số thực dương a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
luôn đúng?
2
3

a

A.
C.

f ( x)dx 0
a


cos(3x)dx sin 3x

.

B.


3

a

a

f ( x)dx  1

f ( x)dx  f (a)

a

.

D.

Câu 29. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu
bằng

a

2

3

3

.

.

3

3

f ( x)dx 2

 x  2 f ( x) dx

0

thì tích phân

0

có giá trị

Trang 3/6 - Mã đề thi 101


1
A. 2 .


5
B. 2 .

C. 5 .
5

f ( x )dx 2

f
[0;
6]
1
Câu 30. Cho hàm số
liên tục trên đoạn
. Nếu

bằng
A. 5 .
B.  5 .
C. 9 .
3
Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x , y 4 x là
A. 8.

B. 13.

D. 7 .
3

5


f ( x)dx 7

f ( x)dx

1

thì

3

có giá trị

D.  9 .

C. 12.

D. 9.
y

cos
2
x
Câu 32. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng


x 0, x 
2 là
A. 2 .


B. 4
C. 3 .
Câu 33. Cho số phức z 5  4i . Môđun của số phức z là
A. 1.
B. 41 .
C. 9.
Câu 34. Cho số phức z 6  7i . Số phức liên hợp của z là

D. 1 .
D. 3.

A. z 6  7i .

B. z 6  7i .
C. z  6  7i .
D. z  6  7i .
3 x  y  5 xi 2 y  1   x  y  i
Câu 35. Cặp số thực x, y thỏa mãn

1 4
2 4
1 4
1 4
 x; y   ; 
 x; y    ; 
 x; y    ; 
 x; y    ;  
 7 7.
 7 7 .

 7 7 .
 7 7.
A.
B.
C.
D.
Câu 36. Cho hai số phức z1 1  2i và z2 2  3i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
z2
4 7
  i
1
z .z  65
z  z .z 9  i .
5 5 .
A. 1 1 2
B. z1
C. 5 z1  z2  1  i .
D. 1 2
.



ABC
.
A
B
C
ABC
2a
Câu 37. Cho lăng trụ đứng

có đáy
là tam giác đều cạnh bằng
. Cạnh bên
AA a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC. ABC  là

3a 3
3
3
3
4 .
A.
B. V 3a .
C. V 12a .
D. V a .
Câu 38. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , tam giác SAB là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABC .
a3
3a 3
V
V

3
3
2 .
2 .
A.
B. V a .
C.
D. V 3a .
V


Câu 39. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 2 3m. Tìm thế tích V của khối lập phương đó.
3
3
3
3
A. 24 3m .
B. 12m .
C. 8m .
D. 27m .
S . ABCD có đáy ABCD là một hình vng cạnh a . Cạnh bên SA vng góc với
Câu 40. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và có độ dài là a . Tính thể tích khối chóp S . ABCD
a3
a3
a3
a3
A. 8 .
B. 6 .
C. 4 .
D. 3 .
Câu 41. Khẳng định nào sau đâysai?
1
V   2 R2h
3
A. Thể tích của khối nón có bán kính đáy R và chiều cao h là
.
2
B. Diện tích mặt cầu có bán kính R là S 4 R .
4

V   R3
3
C. Thể tích của khối cầu có bán kính R là
.
2
D. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy R và chiều cao h là V  R h .

Trang 4/6 - Mã đề thi 101


Câu 42. Cho một khối trụ, thiết diện qua trục là một hình vng có chu vi 8a . Thể tích khối trụ là
2 a 3
V
3
3
2 3
3 .
A.
B. V 2 a .
C. V  a .
D. V 2 a .
Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh bằng a , SA vng góc với đáy. Biết

SC tạo với mặt phẳng
S . ABCD .

 ABCD 

một góc 45 . Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp


2
2
2
2
A. S 8 a .
B. S 6 a .
C. S 4 a .
D. S 12 a .
Câu 44. Cho một hình nón có bán kính đáy R a , đường sinh tạo với mặt đáy một góc 45 . Diện tích
xung quanh của hình nón là
 a2 2
2
2 2
2
S

xq
S  a 2
S  a 2
S  a
2 .
A. xq
.
B. xq
.
C. xq
.
D.

 P  có phương trình 3x  2 y  3 0. Phát

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
biểu nào sau đây là đúng?

n  6; 4; 0 
 P .
A.
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

n  6; 4;  6 
 P .
B.
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

n  3; 2;  3 
 P .
C.
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

n  3; 2; 3
 P .
D.
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

u  a; b; c 
Oxyz
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
, độ dài của véctơ
được tính bởi cơng thức nào?





2
2
2
u a  b  c .
u a  b  c.
u  a  b  c.
u  a 2  b2  c2 .
B.
C.
D.
A.

 P  nhận n  3;  4;  5 là vectơ pháp
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
 P  tiếp xúc với mặt cầu  S  : x  2  2   y  1 2   z  1 2 8 . Phương trình của mặt phẳng  P 
tuyến và

3x  4 y  5 z  15 0
A. 3 x  4 y  5 z  15 0 hoặc 3x  4 y  5 z  25 0 .
B.
hoặc
3 x  4 y  5 z  25 0 .

C. 3 x  4 y  5 z  15 0 hoặc 3x  4 y  5 z  25 0 .
3 x  4 y  5 z  25 0 .

3x  4 y  5 z  15 0


D.

hoặc

 P  có phương trình 3x  2 y  3z 1 0.
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
Phát biểu nào sau đây là sai?
 Q  song song với mặt phẳng  P  là 3x  2 y  3z  2 0 .
A. Phương trình của mặt phẳng
 Q  song song với mặt phẳng  P  là 6 x  4 y  6 z  1 0 .
B. Phương trình của mặt phẳng
 Q  song song với mặt phẳng  P  là  3x  2 y  3z  5 0 .
C. Phương trình mặt phẳng
D. Phương trình mặt phẳng

 Q

song song với mặt phẳng

 P

là  3x  2 y  3z  1 0 .
2
2
2
 S  :  x  1   y  2    z  3 25

Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu
   : 2 x  y  2 z  m 0 . Tìm các giá trị của m để    và  S  khơng có điểm chung.
phẳng

A. m   9 hoặc m  21 .
B.  9  m  21 .
C.  9 m 21 .
D. m  9 hoặc m 21 .
Câu 50. Viết phương trình mặt cầu tâm
2
2
2
x  1   y  2    z  3 4

A.
.

I  1; 2; 3

và mặt

Oyz 
và tiếp xúc với 
?
2
2
2
x  1   y  2    z  3 1

B.
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 101



 x  1
C.

2

2

2

  y  2    z  3 9

.

 x  1
D.

2

2

2

  y  2    z  3 25

.

---------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 101




×