Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.05 KB, 1 trang )
TỪ VỰNG VỀ BIỂN CẤM
-
BEWARE OF DOG [bi'weə əv dɔg]: coi chừng chó dữ
DANGER ['deindʒə]: nguy hiểm
DISCOUNT 10% ['diskaunt] : giảm 10%
EMERGENCY EXIT [i'mə:dʒənsi'eksit]: lới ra khẩn cấp, cửa thốt hiểm
ENTRANCE ['entrəns]: lới vào
EXACT FARE ONLY [ig'zỉkt feə 'ounli]: dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho
biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
EXIT ['eksit]: lối ra
FIRE ALAM ['faiərə,lɑ:m]: hệ thống báo cháy
FIRE ESCAPE ['faiəris'keip]: thang thốt hiểm,lới ra khi có hỏa hoạn
GENTLEMENT ['dʒentlmənt]: (thường viết tắt là Gents) - Nhà vệ sinh nam
KEEP OFF THE GRASS [ki:p ɔ:f đə grɑ:s]: không bước lên cỏ
LADIES ['leidiz]: Nhà vệ sinh nữ
NO ADMISSION [nou əd'mi∫n]: cấm vào
NO ENTRY [nou 'entri]: Miễn vào
NO LITTERING [nou 'litəriη]: cấm xả rác
NO PARKING [nou'pɑ:kiη]: cấm đỗ xe
NO SMOKING [nou 'smoukiη]: cấm hút th́c
OCCUPIED or ENGAGED ['ɒkjʊpaied ɔ: in'geidʒd]: Có người
OUT OF ODER ['autəv'ɔ:də]: bị hư, không hoạt động
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK [pli:z 'hænd,in jɔ: ki: æt
đə desk]: xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
PRIVATE ['praivit]: Khu vực riêng
PULL [pul]: kéo ra
PUSH [pu∫]: đẩy vào
SALES OFF [seil ɔ:f]: giảm giá
SOLD OUT [sold aut] :đã bán hết
STANDING ROOM ONLY ['stỉndiη ru:m 'ounli] : chỉ cịn chỗ đứng