Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

KE HOACH SDTB 20172018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.69 KB, 19 trang )

TRƯỜNG THCS MAI HĨA
TỔ:Tốn - Lý - Tin

CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Mai Hóa, ngày 15 tháng 8 năm 2017

KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
MÔN: Vật – Lý 8 , 9 ; Toán 9
Họ và tên giáo viên : Bùi Tiến Lực
Ngày tháng năm sinh: 20/12/1980
Tháng năm vào ngành: 01/11/2002
Nhiệm vụ được giao: Giảng dạy môn: Vật lý: 9B,C, Lý 8A,B,C; Tốn 9A, bồi
dưỡng HSG Lý 8.
I. Mục đích – yêu cầu:
- Sử dụng TBDH trong giảng dạy nhằm giúp học sinh tiếp thu kiến thức dễ dàng
hơn, tận dụng được thời gian trình bày, giành thời gian cho luyện tập, củng cố
- Sử dụng TBDH phát huy những ưu điểm của phương pháp dạy học tích cực, phát
huy tính tự lập đồng thời tăng hiệu quả hợp tác nhóm, gắn học lý thuyết đi đơi với
hành, liên hệ thực tế. Từ đó tạo hứng thú học tập trong học sinh, góp phần nâng cao
kết quả giáo dục.
- Giáo viên chuẩn bị đầy đủ các thiết bị dạy học trước khi lên lớp, lên phiếu báo kế
hoạch sử dụng thiết bị chi tiết, vào thứ 6,7 hàng tuần cho phụ trách thiết bị.
- Sử dụng thiết bị dạy học đảm bảo tính khoa học, trực quan và an tồn
II. Thời gian thực hiện:21/8 đến hết tháng 5
III. Biện pháp thực hiện:
- Tăng cường sử dụng các thiết bị dạy học được trang bị với môn vật lý 8, 9 và
mơn Tốn 9A.
- Thường xun tìm hiểu, khai thác có hiệu quả các thiết bị dạy học
- Có kế hoạch làm các TBDH phục vụ tốt hơn cho công tác giảng dạy.
- Trao đổi cùng đồng nghiệp, tổ chuyên môn về phương pháp sử dụng TBDH sao


cho có hiệu quả trong giảng dạy.
- Yêu cầu HS chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập, những đồ dùng học tập khác ở một
số bài.
IV. Kế hoạch cụ thể:
Căn cứ nhiệm vụ chuyên môn được BGH phân công giảng dạy trong năm
học 2017-2018;
Căn cứ tình hình thực tế của trang thiết bị đồ dùng dạy học hiện có và điều
kiện cơ sở vật chất của nhà trường;
Căn cứ nội dung chương trình giảng dạy mơn Vật lý, Tốn THCS,


Cá nhân xây dựng kế hoạch sử dụng đồ dùng dây học năm học 2017- 2018 với
những nội dung cụ thể như sau;
MÔN: VẬT LÝ 9
TT

Tiết
theo
PPCT

1

1

2

2

3


3

4

4

5

5

6

6

Tên bài dạy

Sự phụ thuộc
của cường độ
dòng điện vào
hiệu điện thế
giữa hai đầu vật
dẫn
Điện trở của
dây dẫn – Định
luật Ơm

Tên thiết bị cần sử
dụng

TS

bộ

Bộ thí nghiệm điện
L.9
Dây điện trở dài 1m,
ampekế, vôn kế,
05
công tắt, nguồn 15V,
dây nối.
Khơng sử dụng

Bộ thí nghiệm điện
L.9
Thực hành: Xác
Vơn kế, ampekế, dây
định điện trở
dẫn có điện trở, cơng
của một dây dẫn
tắc dây nối, báo cáo 05
bằng ampe kế
thực hành cho mỗi
và vơn kế
thí nghiệm, nguồn ổn
áp 15V
Bộ thí nghiệm điện
L.9
Bộ thí nghiệm điện
Đoạn mạch nối
3 điện trở màu khác 04
tiếp

nhau, ampekế, vơn
kế, nguồn 15V, dây
nối.
Bộ thí nghiệm điện
L.9
Bộ thí nghiệm
Đoạn mạch
3 điện trở màu khác 04
song song
nhau, ampekế, vôn
kế, công tắt, nguồn
15V, dây nối
Bài tập vận
Khơng sử dụng
dụng định luật
Ơm

Tình trạng
thiết bị
hiện nay tại
phòng TN

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo


Ghi
chú


7

8

7

Bài tập

Khơng sử dụng

Bộ thí nghiệm điện
L.9
Sự phụ thuộc
Nguồn điện 0-15V,
của điện trở vào ampekế, vôn kế,
chiều dài dây
công tắt, 3 dây điện
dẫn
trở có cùng tiết diện
có chiều dài khác
nhau, dây nối

8

9


9

10

10

11

11

12

12

05

Bộ thí nghiệm
Nguồn điện 3-15V,
Sự phụ thuộc
ampekế, vơn kế,
của điện trở vào
cơng tắt, 3 dây điện
05
tiết diện dây
trở có cùng chiều dài
dẫn
tiết diện khác nhau,
dây nối
Bộ thí nghiệm điện
L.9

Sự phụ thuộc
Hai đoạn dây bằng
của điện trở vào hợp kim khác loại có
04
vật liệu làm dây chiều dài, ampekế,
dẫn
vơn kế, nguồn điện
15V, dây nối, cơng
tắt
Bộ thí nghiệm điện
L.9
Biến trở có con chạy,
Biến trở - Điện biến trở than, nguồn
trở dùng trong
điện 15V, bóng đèn, 04
kĩ thuật
cơng tắt, dây nối,
điện trở ghi trị số và
điện trở có các vịng
màu.
Bài tập vận
dụng định luật
Khơng sử dụng
Ơm và cơng
thức tính điện
trở của dây dẫn

Đảm bảo

Đảm bảo


Đảm bảo

Đảm bảo


13

14

15

16

13

Cơng suất điện

Bộ thí nghiệm điện
L.9
3 bóng đèn 3 - 6V có
cơng suất khác nhau, 04
nguồn 6-15V, biến
trở, ampekế, vơn kế,
cơng tắc, dây nối

14

Điện năng –
Cơng của dịng

điện

Bộ thí nghiệm
Cơng tơ điện

15

Bài tập về công
suất và điện
năng sử dụng

Không sử dụng

16

17

17

18

18

19

19

20

20


21

21

05

Bộ thí nghiệm điện
L.9
Thực hành: Xác
04
Nguồn 15V, cơng
định cơng suất
tắt, dây nối, ampekế,
của các dụng cụ
vơn kế, bóng đèn pin
điện
3V, biến trở con
chạy
Định luật Jun – Không sử dụng
Len xơ
Bài tập vận
Không sử dụng
dụng định luật
Jun – Len xơ
Sử dụng an tồn Khơng sử dụng
và tiết kiệm
điện
Bộ thí nghiệm điện
L.9

Nguồn 15V, ampekế,
vơn kế, biến trở,
01
Ơn tập tổng kết nhiệt lượng kế, dây
chương I
đốt 6 ôm bằng
nicrom, que…nhiệt
kế, nước, đồng hồ
bắn dây, dây nối
Ôn tập tổng kết
chương I

Đầu chiếu + màn

01

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo


22

23


24

25

26

22

Kiểm tra 1 tiết

23

Nam châm vĩnh
cửu

24

Tác dụng từ của
dòng điện – Từ
trường

25

Từ phổ - Đường
sức từ

26

Từ trường của

ống dây có
dịng điện chạy
qua

27

Sự nhiễm từ của
sắt, thép – Nam
châm điện

27

28

Ứng dụng của
nam châm

Khơng sử dụng
Bộ thí nghiệm điện
từ L.9
Nam châm thẳng,
Nam châm chử U
,kim nam châm có
giá, la bàn, 1 giá TN
và 1 sợi dây mảnh
Bộ thí nghiệm điện
từ L.9
2 giá TNo ,nguồn
15V, một kim nam
châm, công tắt, một

đoạn dây bằng
constandan, dây nối,
biến trở, ampekế
Bộ thí nghiệm điện
từ L.9
Nam châm thẳng,
Nam châm chữ U
,tấm nhựa trong
cứng, mạt sắt, bút dạ,
một số Nam châm có
trục qay
Bộ thí nghiệm điện
L.9
Tấm nhựa có sẳn
các vành dây, nguồn
điện 15V, mạt sắt ,
công tắc, dây nối,
bút dạ
Bộ thí nghiệm điện
từ L.9
Ống dây,la bàn, giá
TN, biến trở, nguồn
3-15V (A), công tắt
điện, dây nối, lõi sắt
non, đinh sắt
Bộ thí nghiệm điện
L.9

05


05

04

04

04

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo


28

28

30

31

32

33


29

Lực điện từ

30

Động cơ điện
một chiều

31

32

33

34

34

35

35
36

Ống dây, giá TN,
biến trở, nguồn 15V,
nam châm chữ U,
cơng tắt điện, dây
nối,

Bộ thí nghiệm điện
từ L.9
Nam châm chữ U,
nguồn 15V, 1 đoạn
dây đồng, dây nối,
biến trở, cơng tắt,
dây nối, giá TN,
ampe kế
Bộ thí nghiệm điện
từ L.9
động cơ điện một
chiều có thể hoạt
động được, nguồn
15V

04

Đảm bảo

04

Đảm bảo

04

Bài tập vận
dụng qui tắc
nắm tay phải và Không sử dụng
qui tắc bàn tay
trái

Bộ thí nghiệm điện
từ L.9
Cuộn dây có gắn đèn
Hiện tượng cảm
04
LED, thanh Nam
ứng điện từ
châm có trụ quay,
Nam châm điện và
nguồn 15V, cơng tắc
Bộ thí nghiệm điện
Điều kiện xuất từ L.9
hiện dòng điện
cuộn dây gắn trên
cảm ứng
giá nhựa, thanh nam 04
châm thẳng
Không sử dụng
ôn tập - bài tập
ơn tập - bài tập
Kiểm tra học kì

Khơng sử dụng
Không sử dụng

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo



36

37

I

37

Bộ thí nghiệm điện
L.9
Cuộn dây dẫn kín có
2 bóng đèn LED mắc 04
song song, NC vĩnh
Dịng điện xoay cữu có thể quay
chiều
quanh trục, mơ hình
cuộn dây qy trong
TT của NC

38

38

Máy phát điện
xoay chiều

39


Các tác dụng
của dòng điện
xoay chiều. Đo
cường độ và
hiệu điện thế
xoay chiều

40

Truyền tải điện
đi xa

39

40
41

41

42
43

42
43

Máy biến thế

Bài tập
Ôn tập tổng kết
chương II


44

44

Hiện tượng
khúc xạ ánh
sáng

Bộ thí nghiệm điện
L.9
máy phát điện xoay
chiều
Bộ thí nghiệm điện
L.9
NC điện, NC VC,
(A), (V), bóng đèn
cơng tắt nguồn 1
chiều và nguồn xoay
chiều 3V - 15V
Khơng sử dụng
Bộ thí nghiệm điện
L.9
Máy biến thế nhỏ,
nguồn xoay chiều
3V-15V, vơn kế
xoay chiều
Khơng sử dụng
Đầu chiếu + màn


04

04

04

1

Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Bình chứa đưng ca
múc nước, miếng
04
nhựa phẳng mềm, 3
đinh ghim, thước đo
góc, gương phẳng,
nguồn 15V, Dây nối,
đen chiếu khe 12V

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo



45

45

Thấu kính hội
tụ

46

47
48

46

Ảnh của một
vật tạo bởi thấu
kính hội tụ

47

Bài tập

48

Thấu kính phân


49


Ảnh của một
vật tạo bởi thấu
kính phân kì

50

Bài tập

51
52
53

Ơn tập
Kiểm tra 1 tiết
Thực hành: Đo
tiêu cự của thấu
kính hội tụ

49

50
51
52
53

Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Nguồn ổn áp 15V,
dây nối,Thấu kính

hội tụ, giá quang
học, màn hứng ảnh
Bộ thí nghiệm
quang
Nguồn ổn áp 15V,
dây nối,Thấu kính
hội tụ, giá quang
học, chữ F, màn
hứng ảnh, đèn chiếu
12V
Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Nguồn ổn áp 15V,
dây nối,Thấu kính
phân kỳ, giá quang
học, nguồn sáng phát
3 tia song song, màn
hứng( LAZE)
Bộ thí nghiệm
quang
Nguồn ổn áp 15V,
dây nối, Thấu kính
phân kỳ, giá quang
học, chữ F, màn
hứng ảnh, đèn nguồn
15V
Khơng sử dụng –
Man, đầu chiếu
. Không sử dụng
Không sử dụng

Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Nguồn ổn áp 15V,
dây nối, Thấu kính
hội tụ vật sáng phẳng
dạng chữ F, màn ảnh
nhỏ, giá quang học,

04

04

04

04

01

05

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo


Đảm bảo


54

54
55

55
56

56
57
58

57
58

59

59
60

60

61

61

62


62

đèn nguồn 12V,
thước
Sự tạo ảnh trên Bộ thí nghiệm
phim trong máy quang học L.9
ảnh
- Mơ hình máy ảnh
Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Mắt
Mơ hình mắt người,
bảng thị lúc, tranh vẽ
mắt bổ dọc
Bộ thí nghiệm
Mắt cận thị và
quang
mắt lão
Kính cận, kính lão
Bài tập
Khơng sử dụng
Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Kính lúp
Kính lúp, thước
nhựa có chia độ ,vật
quan sát
Bài tập quang
hình học


05

01
1

10

Đảm bảo

Đảm bảo
Đảm bảo

Đảm bảo

Khơng sử dụng

Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Đèn LED, bút laze,
Ánh sáng trắng
đèn phát ánh sáng
04
và ánh sáng
trắng và đền phát
màu
ánh sáng màu, tấm
lọc màu, nguồn 3V15V, dây nối,
Bộ thí nghiệm
quang học L.9

Nguồn ổn áp
Sự phân tích
15V,dây nối, Đèn
05
ánh sáng trắng
chiếu 6 -12 V, bộ
tấm lọc màu, màn
ảnh, giá quang học,
lăng kính
Màu sắc các vật Bộ thí nghiệm
dưới ánh sáng
quang học L.9
04
trắng và ánh
Hộp kính có bóng
sáng màu
đèn bên trong, có gài

Đảm bảo

Đảm bảo

Đảm bảo


63

63

Các tác dụng

của ánh sáng

64

Thực hành:
Nhận biết ánh
sáng đơn sắc và
ánh sáng khơng
đơn sắc bằng
đĩa CD

64

65

65

66

66
67

67
68
69
70

68
69
70


các vật có màu khác
nhau, tấm lọc màu
đỏ, màu
lục,lam,chàm,tím...
Khơng sử dụng
Bộ thí nghiệm
quang học L.9
Nguồn ổn áp 15V,
đèn phát ánh sáng,
các tấm lọc màu. đỏ,
lục, lam, vàng, đĩa
CD, đèn LED,
Đầu chiếu + màn

05

Đảm bảo

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo

01
TN sự chuyển hóa
Định luật bảo

thế năng - động năng
tồn năng lượng
và ngược lại
Ơn tập
Đầu chiếu + màn 01
Ơn tập
Khơng sử dụng
Kiểm tra học kỳ Khơng sử dụng
2

Đảm bảo

Ơn tập tổng kết
chương III
Năng lượng và
sự chuyển hóa
năng lượng

Tranh vẽ hình 59.1
SGK

Đảm bảo

MÔN: VẬT LÝ 8
TT

1.

Tiết
theo

PPCT

1.

2.

2.

3.

3.

Tên bài dạy

Bài 1:
CHUYỂN
ĐỘNG CƠ
HỌC
Bài 2: VẬN
TỐC
Bài 3:
CHUYỂN
ĐỘNG ĐỀU
CHUYỂN,

Tên thiết bị cần sử
dụng

Tranh vẽ hình: 1.2;
1.4

- Bảng 2.1; 2.2
Bộ thí nghiệm cơ
học L.8
- Bảng 3.1

TS
bộ

Tình
trạng
thiết bị
hiện nay
tại phòng
TN

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo

Ghi chú



ĐỘNG
KHƠNG ĐỀU
4.

5.
6.

4.

5.
6.

7.

7.

8.

8.

9.

9.

Bộ thí nghiệm cơ
học L.8
Bài 4: BIỂU
- Giá đỡ, nam châm
DIỄN LỰC
- Xe lăn

- Thỏi sắt
Bài 5: SỰ CÂN - Xe lăn
BẰNG LỰC
- Khối gỗ
QN TÍNH
- Bảng 5.1
Bộ thí nghiệm cơ
học L.8
- Tranh vòng bi
Bài 6: LỰC MA - Lực kế 2N
SÁT
- Miếng gỗ
- Quả cân
- Xe lăn
- Con lăn
ƠN TẬP
KIỂM TRA

Bài 7:
ÁP SUẤT
10.

10.
Bài 8:
ÁP SUẤT
CHẤT LỎNG

11.

12.


11. Bài 8:
BÌNH THÔNG
NHAU
MÁY
NÉNTHUỶ
LỰC
12. BÀI TẬP

Đầu chiếu + màn

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo

04

Đảm bảo


04

Đảm bảo

04

Đảm bảo

Khơng sử dụng
Bộ thí nghiệm áp
suất chất rắn.
- Khay chứa bột
- Thỏi thép hình hộp
chữ nhật
- Bảng 7.1
Bộ thí nghiệm áp
suất chất lỏng
- Bình trụ có đáy và
hai lỗ hai bên
- Bình trụ thơng đáy
- Tấm nhựa
- Màng cao su
Bộ thí nghiệm bình
thơng nhau
- Bình thơng nhau
- Cốc chứa nước
Không sử dụng



13.

14.

15.

16.
17.
18.
19.
20.

13.

Bộ thí nghiệm áp
suất khí quển.
04
Bài 9:
- Ống thủy tinh
ÁP SUẤT KHÍ 10cm đến 15cm
QUYỂN
- Cốc nước 250ml
- Bán cầu bắng cao
su
14.
Bộ thí nghiệm về lực
đẩy ÁC-SI- MÉT
- Lực kế 2N - 5N
Bài 10:
- Khối nhơm

05
LỰC ĐẨY ÁC- Bình chia độ
SI-MÉT
- Bình tràn
- Chân đế, thanh trụ
15.

Bộ thí nghiệm
NGHIỆM LẠI LỰC
ĐẨY ÁC-SI-MÉT
Bài 11: Thực
- Lực kế 2N - 5N
hành: NGHIỆM
- Khối nhơm
LẠI LỰC ĐẨY
- Bình chia độ
05
ÁC-SI-MÉT
- Bình tràn
- Chân đế, thanh trụ

16. Bài 12:
SỰ NỔI

Bộ thí nghiệm cơ
học L.8
Hình 12., H12.2

Đảm bảo


Đảm bảo

Đảm bảo

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo

05

Đảm bảo

17.
ÔN TẬP - BÀI
TẬP
18. KIỂM TRA
HỌC KÌ I
19. Bài 13:
CƠNG CƠ
HỌC
20. Bài 14:
ĐỊNH LUẬT
VỀ CƠNG

Khơng sử dụng
Đề kiểm tra

Hình vẽ:13.2, 13.3
Bộ thí nghiệm cơ
học L.8
- Giá đỡ, thước đo
- Quả nặng
- Lực kế 5N
- Dây kéo


- Rịng rọc
21.

21. Bài 15:
CƠNG SUẤT

22.

22.

23.

23.

24.
25.
26.
27.

28.


29.

BÀI TẬP

Khơng sử dụng

Bài 16: CƠ
NĂNG

Bộ thí nghiệm về cơ
năng
- Tranh 16.1
- Lị xo lá trịn
- Khối gỗ
- Quả cầu
- Máng nghiêng

24. ƠN TẬP - BÀI
TẬP
25. KIỂM TRA 45
phút
26. CHƯƠNG II:
NHIỆT HỌC
27.
Bài 19:
CÁC CHẤT
ĐƯỢC CẤU
TẠO NHƯ
THẾ NÀO?
28. Bài 20:

NGUYÊN TỬ,
PHÂN TỬ
CHUYỂN
ĐỘNG HAY
ĐỨNG YÊN?
29.
Bài 21:
NHIỆT NĂNG

30.

Không sử dụng

30.
Bài 22:
DẪN NHIỆT

Đầu chiếu + màn

04

Đảm bảo

01

Đảm bảo

01

Đảm bảo


Đề kiểm tra

Bộ thí nghiệm nhiệt
L.8
- Ống 100ml
- 50 ml rượu
- 50 ml nước
- 50 cm3 sỏi
- 50 cm3 cát khô
Bộ thí nghiệm nhiệt
L.8
- Ống nghiệm
- Dung dịch đồng
sunfát (GV làm
trước)
Bộ thí nghiệm nhiệt
năng
- Quả bóng cao su
- Miếng kim loại
- Nước nóng
- Cốc thủy tinh
Bộ thí nghiệm về
dẫn nhiệt
- Bộ dụng cụ dẫn
nhiệt

01

Hết dung

dịch
đồng
sunfát

04

Đảm bảo

04

Đảm bảo


31.

31.
Bài 23: ĐỐI
LƯU,
BỨC XẠ
NHIỆT

32.

33.

32. Bài 24: CƠNG
THỨC TÍNH
NHIỆT
LƯỢNG
33.

Bài
25:PHƯƠNG
TRÌNH CÂN
BẰNG NHIỆT

34.

34.

35.

35. ÔN TẬP - BÀI
TẬP

36.
37.

- Ống nghiệm, kẹp
- Đèn cồn
- Sáp parafin
- Đinh gim
- giá đỡ
Bộ thí nghiệm về đối
lưu - bức xạ nhiệt
- Giá TN.
01
-Vòng kiềng
-Lưới sắt, cốc đốt
-Nhiệt kế, đèn cồn
- Dụng cụ TN đối

lưu chất khí
- Bình cầu sơn đen
- Bảng 24.1; 24.2;
24.3
Bộ thí nghiệm nhiệt
L.8
- Bình nước nóng
- Bình nước lạnh
- Cốc thủy tinh

Đảm bảo

01

Đảm bảo

1

Đảm bảo

01

Đảm bảo

BÀI TẬP

36. KIỂM TRA
HỌC KÌ II

Đầu chiếu + màn

Khơng sử dụng


MễN: TON 9
I. I S LP 9
TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24

Tit
theo
PPC
T

Tờn bi dy

1
2
3

Căn bậc hai
Căn thức bậc hai. HĐT
Luyện tập
Liên hệ giữa phép nhân và
khai phơng
Luyện tập
Liên hệ giữa phép chia và
khai phơng
Luyện tập
Biến đổi đơn giản CBH
Luyện tập
Biến đổi đơn giản CBH
Luyện tập
Rút gọn biểu thức CBH
Luyện tập
Căn bậc ba
Ôn tập CI

Ôn tập CI
Ôn tập CI
Kiểm tra
Nhắc lại và bổ sung về hàm
số
Luyện tập
Hàm số bậc nhất
Luyện tập
Đồ thị hàm bậc nhất

Bảng phụ
Bảng phụ
Bảng phụ

Luyện tập
Đờng thẳng song song, cắt
nhau
Luyện tập
Hệ số góc của ĐT y=a x +b
Ôn tập CII
Kiểm tra
PT bậc nhất hai Èn
HƯ hai PT bËc nhÊt 2 Èn.
Lun tËp
Gi¶i hƯ PT = PP thÕ

B¶ng phơ, thíc

4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

25
26
27
28
29
30

25
26
27

28
29
30

31
32

31
32

Tên thiết bị cần sử
dụng

B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ,
Đầu chiếu, màn
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ

B¶ng phơ
B¶ng phơ, thíc

B¶ng phơ,thíc
B¶ng phơ,thíc
B¶ng phơ,thíc
B¶ng phơ,thíc
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ

TS
bộ

1
1
1
1

Tình
Ghi chú
trạng thiết
bị hiện
nay tại
phòng TN
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo


1
1

Đảm bảo
Đảm bảo

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo


1

Đảm bảo

1
1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

1

Đảm bảo

1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

1
1


Đảm bảo
Đảm bảo

1

Đảm bảo


33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

33
34
35
36
37
38
39
40
41

42
43

Giải hệ PT = PP cộng
Luyện tập
Luyện tập
Giải bài toán = lập Hệ PT
ôn tập học kì
Kiểm tra học kì 1
Kiểm tra học kì 1
Trả bài học kì
Giải bài toán = lËp HƯ PT
Lun tËp
Lun tËp

B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ

1
1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

Đảm bảo
Đảm bảo

B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ

1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bo
m bo
m bo

44

44

Ôn tập CIII

Bảng phụ, MTĐT
1

m bo

45
46

47
48
49
50
51
52

45
46
47
48
49
50
51
52

Bảng phụ, MTĐT

53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63


53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63

Ôn tập CIII
Kiểm tra
Hàm số bậc hai
Luyện tập
Đồ thị hàm bậc hai
Lun tËp
PT bËc hai mét Èn
Lun tËp
C«ng thøc nghiƯm cđa
PTBH
Lun tËp
C«ng thøc nghiƯm thu gän
Lun tËp
HƯ thøc Vi-Ðt
Lun tËp
KiĨm tra
PT quy về bậc hai
Luyện tập

Giải bài toán = lập PT
Luyện tËp

1
1
1
1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

1
1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bo
m bo
m bo


1
1
1
1
1

m bo
m bo
m bo
m bo
m bo

64
65
66
67
68
69
70

64
65
66
67
68
69
70

Ôn tập CIV

Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm
Kiểm tra HKII
Kiểm tra HKII
Trả bài Kiểm tra HKII

Bảng phụ, MTĐT
u chiu, màn
B¶ng phơ
B¶ng phơ

1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ,thíc
B¶ng phơ,thíc
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ

B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ
B¶ng phơ

Khơng
có MT
Khơng
có MT

Khơng
có MT


II. HÌNH HỌC - LỚP 9
TT

Tiết
theo
PPC
T

1
1
2
3
4
5

6
7
8
9

2
3
4
5
6
7
8
9

10
10

Tên bài dạy

Mét sè hƯ thức cạnh-đờng cao
Một số hệ thức cạnh-đờng cao
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Tỉ số lợng giác của góc
nhọn
Luyện tập
Luyện tập
Một số hệ thøc c¹nhgãc
Mét sè hƯ thøc c¹nhgãc


11
12
13
14

11
12
13

20

Lun tËp
Lun tËp
Lun tËp
øng dơng thực tế. Thực
hành
ứng dụng thực tế. Thực
hành
Ôn tập CI
Ôn tập CI
Ôn tập CI
Kiểm tra CI
Sự XĐ đờng tròn. T/c
đối xứng

21

Luyện tập


22

Đờng kính và dây

23

Luyện tập
Liên hệ dây và K/c đến
tâm

14
15
16
17
18
19
20

15
16
17
18
19

21
22
23
24
24
25

26

25
26

Luyện tập
Vị trí TĐ đờng thẳngng trũn

27

Các dấu hiệu tiếp tuyến

28

Luyện tập
T/c hai tiếp tuyến cắt
nhau

27
28
29
29

Tờn thit b cn s
dng

Bảng phụ,êke,thớc
Bảng phụ,êke,thớc
Bảng phụ,êke,thớc
Bảng phụ,êke,thớc

Bảng phụ,êke,thớc
Bảng phụ,êke,thớc
Bảng phụ,êke,thớc
Bảng phụ,
Bảng phụ,êke,
thớc,
Bảng phụ,êke,thớc,
Bảng phụ,êke,
thớc,
Bảng phụ,êke,thớc,
Bảng phụ,êke,thớc,
Bộ đo đạc
Bộ đo đạc
Bảng phụ,êke,thớc,
Bảng phụ,êke,thớc,
Bảng phụ,êke,thớc,
Bảng phụ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc
B¶ng phơ, compa, thíc

TS
bộ


1

Tình trạng
thiết bị hiện
nay tại
phòng TN
Đảm bảo

1

Đảm bảo

1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo


1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

1

Đảm bảo

1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo

1


Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo


1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

Ghi
chú


30
30
31
31
32
32
33
33
34
34
35
36
36
37
37
38
38
39

39
40
40
41
41
43
42
43
43
44
44
45
45
46
46
47
47
48
48
49
49
50
50
51
51
52
52
53
53
54

54
55
55
56
57
58
59
60
61
62

56
57
58
59
60
61
62

Bảng phụ, compa, thớc
Bảng phụ, compa, thÔn tập HK I
ớc
Bảng phụ, compa, thÔn tập HK I
ớc
Bảng phụ, compa, thVị trí của hai đờng tròn ớc
Bảng phụ, compa, thVị trí của hai đờng tròn ớc
Bảng phụ, compa, thVị trí của hai đờng tròn ớc
Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Bảng phụ, compa, thGóc ở tâm. Số đo cung

ớc
Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Bảng phụ, compa, thLiên hệ cung và dây
ớc
Bảng phụ, compa, thGóc nội tiếp
ớc
Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Góc tạo bởi tiếp tuyến
Bảng phụ, compa, thvà dây
ớc
Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Góc có đỉnh trong-ngoài Bảng phụ, compa, thđtròn
ớc
Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Bảng phụ, compa, thCung chøa gãc
íc
B¶ng phơ, compa, thLun tËp
íc
B¶ng phơ, compa, thTø giác nội tiếp
ớc
Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Đờng tròn ngoại tiếpBảng phụ, compa, thnội tiếp
ớc
Bảng phụ, compa, thĐộ dài đờng tròn
ớc

Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Bảng phụ, compa, thDiện tích hình tròn
ớc
Bảng phụ, compa, thLuyện tập
ớc
Bảng phụ, compa, thÔn tập CIII
ớc
u chiu, mn,
Ôn tập CIII
compa, thớc
Kiểm tra
Hình trụ. DTXQ và TT
Mô hình, thớc
Luyện tập
Mô hình, thớc
Hình nón-DTXQ và TT Mô hình, thớc
Luyện tập
Mô hình, thớc
Hình cầu
Mô hình, thớc
Luyện tập

1

m bo

1

m bo


1

m bo

1

m bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1


Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo


1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1


Đảm bảo

1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

1
1
1
1
1

Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo
Đảm bảo


63
64
65
66
67


63
64

Diện tích hình cầu và
thể tích
Luyện tập

65
66

Ôn tập C- IV
Ôn tập C- IV

67

Ôn tập CN

68

Ôn tập CN

69
70

Ôn tập CN
Trả bài KTHK II

68
69
70


Xỏc nhn chuyờn mụn

Mô hình, thớc
Mô hình, thớc
Mô hình, thớc
compa,
Mô hình, thớc
u chiu, mn
compa,
Bảng phụ,thớc
compa,
Bảng phụ,thớc
compa,

1

m bo

1
1

m bo
m bo

1
1

m bảo
Đảm bảo


1

Đảm bảo

1

Đảm bảo

Người (nhóm) lập kế hoạch

Bùi Tiến Lực



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×