1
Website: tailieumontoan.com
CÁC DẠNG BÀI TẬP THI HSG TOÁN 9
QUA CÁC ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI
Dạng 1: Rút gọn biểu thức và bài toán liên quan
A. Bài toán
a �
a 1
� a
Bài 1: Rút gọn biểu thức B �
với a 0 ; a �4
�:
a 2 �a 4 a 4
�a 2 a
Bài 2: Cho biểu thức M
x y yy x x
1 xy
1) Tìm điều kiện xác định và rút gọn M.
2) Tính giá trị của M, biết rằng x 1 3
2
và y 3 8
2
2
2
a 16
a 4
a 4
1) Tìm điều kiện của a để biểu thức C có nghĩa và rút gọn C.
2) Tìm giá trị của biểu thức C khi a 9 4 5
Bài 3: Cho biểu thức: C
a �
a 1
� a
Bài 4: Cho biểu thức: M �
�:
a 2 �a 4 a 4
�a 2 a
1) Rút gọn biểu thức M.
2) Tìm tất cả các giá trị của a để M ≤ 0.
a 0; a �4
a2 a
2a a
1 với a 0 .
Bài 5: Cho biểu thức A
a a 1
a
1) Rút gọn A.
2) Tìm giá trị của a để A = 2.
3) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
Bài 6: Rút gọn biểu thức: A
1
2 x
1
x x x 1 x x
�x 2 x 4 x 2 x 1 ��
1
2 �
:�
3
Bài 7: Cho biểu thức A �
�
�
� x x 8
�
x 1 ��
x 2
x 1�
�
1) Rút gọn A.
2) Tìm giá trị của x để A > 1.
Bài 8: Rút gọn biểu thức: A
10 x
2 x 3
x 1
x3 x 4
x 4 1 x
x �0; x �1
� x 3
x 2
x 2 �� x 2
�
1�
Bài 9: Cho biểu thức: A �
� x 2 3 x x 5 x 6 �
�: �
�
��x x 2 �
1) Rút gọn biểu thức A.
1
2) Tìm x để P 2. A đạt giá trị lớn nhất.
x
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
2
Website: tailieumontoan.com
Bài 10: Cho biểu thức: P
3 x 16 x 7
x 1
x 3
Với x 0
x2 x 3
x 3
x 1
1) Rút gọn biểu thức P
2) Tính giá trị của biểu thức khi x 2 2 3
Bài 11:
1) Tính giá trị của biểu thức A 3 26 15 3 3 26 15 3 .
� a 2 2 �� a 2
a 7 �� 3 a 2 1
1 �
.�
:
2) Rút gọn biểu thức P �
�
�.
� 3
�
�3 a 2 11 a ��
��
a2 �
�
��
��a 3 a 2 2
�
1 1 x 2 . (1 x )3 (1 x )3
Bài 12: Cho A =
2 1 x2
1) Rút gọn A
2) Tìm x biết A
1
2
Bài 13: Tính giá trị biểu thức: M ( x y )3 3( x y )( xy 1) , biết:
x 3 3 2 2 3 3 2 2 , y 3 17 12 2 3 17 12 2
� 1
Bài 14: Cho biểu thức A �
�x x
1 �
1
�:
x 1�x 2 x 1
1) Rút gọn A .
2) Tìm x để A
3
.
2
Bài 15:
1) Rút gọn biểu thức P
x2 x
2 x x 2 x 1
với x 0 , x �1 .
x x 1
x
x 1
2) Cho x 3 2 . Tính giá trị của biểu thức A 7 x 2 4 x
100
x 2 4 x 2016 .
50
Bài 16:
1) Rút gọn biểu thức: P
x 2 x 1 x 2 x 1
, với x �2 .
x 2 x 1 x 2x 1
1
2
2) Cho x là số thực dương thỏa mãn điều kiện x 2 7 . Tính giá trị các biểu thức
x
A x5
1
1
B x7 7 .
5 ;
x
x
Bài 17: Rút gọn biểu thức P
Bài 18: Tính A
2017
x 3 2 x 4 x 4
. Tìm x sao cho P
.
2018
x3 x 2
1 11
2
2 11
18 5 11
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
3
Website: tailieumontoan.com
�x2
x
1 � x 1
Bài 19: Cho biểu thức A �
�x x 1 x 1 x 1 x �
�: 2 x với x 0 ; x �1
�
�
1) Rút gọn A
2
2) Chứng minh A .
3
Bài 20: Cho A =
1
1
1
1
2017
+ 2 + 2 + ... + 2018 . So sánh A với
.
2
2018
2
3
4
2
� x 1
��
xy x
1��
: 1
Bài 21: Cho biểu thức P �
xy
1
1
xy
�
��
xy �1.
1) Rút gọn P .
xy x
x 1 �
�với x; y �0 và
xy 1
xy 1 �
2) Tính giá trị của biểu thức P khi x 3 4 2 6 3 4 2 6 và y x 2 6 .
Bài 22:
�
��x
3
3
3 �
3
�
1�, với x � 3; x �0 .
1) Rút gọn biểu thức A � 2
��
x
�x x 3 3 x 27 �� 3
�
2) Tính tổng B 1
1 1
1 1
1
1
.
2 1 2 2 ... 1
2
2
1 2
2 3
2018 20192
�
� 2 a b
�� a 3 2 2b3
a
�
a
�
�với a �0 ;
Bài 23: Rút gọn biểu thức: P � 3
�
3
�
a 2ab 2b ��
2
b
2
ab
� a 2 2b
�
�
b 0 ; a �2b .
Bài 24: Cho biểu thức: A 2 3 5 13 48 . Chứng minh A là một số nguyên.
6 2
Bài 25: Rút gọn biểu thức: A
Bài 26: Cho biểu thức A
3 5 2 6 11 6 2
2 6 2 5 7 2 10
.
1
3
2
với x �0 .
x 1 x x 1 x x 1
1) Rút gọn A .
2) Tìm giá trị lớn nhất của A .
Bài 27: Không dùng máy tính cầm tay, hãy rút gọn biểu thức
B 4 10 2 5 4 10 2 5
� x
x x 1 �� x 2
x 5 �
:
Bài 28: Rút gọn biểu thức P �
��
�với x 0 ; x �4
x 2 x �� x 1 x x 2 �
� x 2
Bài 29:
2
1) Trục căn thức ở mẫu của biểu thức sau 3
.
43 22
2) Tìm điều kiện để biểu thức A
x 3 2 x 1
x2
có nghĩa và rút gọn A .
x 2
x 1 x 3 x 2
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
4
Website: tailieumontoan.com
2 x 16 x 6
x2 x 3
Bài 30: Rút gọn biểu thức: P
Bài 31: Cho biểu thức B
x
2
x 2
x 1
3
2.
x 3
2
3 12x2
2
x
trị nguyên của x để B có giá trị nguyên
x 2
2
8x . Rút gọn biểu thức B và tìm các giá
5 2x
x 1
x 1 x 1
a) Tìm điều kiện của x để P xác định và rút gọn P.
b) Tìm các giá trị của x để P có giá trị bằng 7.
Bài 32: Cho biểu thức P
x x
x
� x 1
�� xy x
�
xy x
1��
: 1
x 1 �.
Bài 33: Cho biểu thức P �
� xy 1 1 xy
��
xy 1
xy 1 �
�
��
�
a) Rút gọn biểu thức P.
1
1
b) Cho x y 8 . Tìm giá trị lớn nhất của P.
�
x �� x 3
x 2
x 2 �
1
:
��
�
Bài 34: Cho biểu thức A �
�
�
x 1 ��
�
�� x 2 3 x x 5 x 6 �
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x 7 4 3 .
c) Tìm m để có giá trị của x thoả mãn A
Bài 35: Cho biểu thức: P
x 1 m x 1 2
x
2
x2
x x x 2 x ( x 1)( x 2 x )
a) Rút gọn P .
b) Tính P khi x 3 2 2 .
c) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên.
Bài 36: Cho biểu thức:
A
x x x4 x 4 x x x4 x 4
với x �0, x �1, x �4 .
23 x x x
23 x x x
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x
Bài 37: Rút gọn biểu thức A =
(2 3) 7 4 3 .
2 1
3 5
2 2 3 5
Bài 38: Cho các số dương: a; b và x =
3 5
2 2 3 5
2ab
. Xét biểu thức P =
b2 1
a) Chứng minh P xác định. Rút gọn P.
b) Khi a và b thay đổi, hãy tìm giá trị nhỏ nhất của P.
x x 4x x 4
Bài 39: Cho biểu thức: A
2 x x 14 x 28 x 16
a) Tìm x để A có nghĩa, từ đó rút gọn biểu thức A .
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
a x a x 1
a x a x 3b
5
Website: tailieumontoan.com
x
b) Tìm các giá trị nguyên của để biểu thức A nhận giá trị nguyên.
� x y
x y � x2 y 2 y
.
, ( x 0; y 0, x �y )
Bài 40: Cho biểu thức �
�x y y x x y y x �
�x y x y
�
�
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A biết rằng x,y là nghiệm của phương trình t2 – 4t + 1 = 0.
Bài 41: Cho biểu thức M =
2 a
a 2a - 3b 3b 2 a - 3b - 2a a
a 2 3ab
a) Tìm điều kiện của a và b để M xác định và rút gọn M.
11 8
b) Tính giá trị của M khi a = 1 3 2 , b = 10
3
�x y
x y �� x y 2xy �
: 1
.
�
�
�1 xy
��
1
xy
1
xy
�
�
�
�
Bài 42: Cho biểu thức: P �
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tính giá trị của P với x
Bài 43: a)Rút gọn biểu thức A
2
.
2 3
1 1 x2 .
(1 x)3 (1 x)3
2 1 x2
với 1 �x �1 .
b) Cho a và b là các số thỏa mãn a > b > 0 và a 3 a 2b ab 2 6b3 0 .
Tính giá trị của biểu thức B
a 4 4b4
.
b 4 4a 4
� x 1
�� xy x
�
xy x
1��
: 1
x 1 �.
Bài 44: Cho biểu thức A �
� xy 1 1 xy
��
xy 1
xy 1 �
�
��
�
1. Rút gọn biểu thức A.
1 1 6
2. Cho
. Tìm giá trị lớn nhất của A.
x
y
Bài 45: Cho biểu thức:
� a 1
�
a 1
�
1 �
P�
4
a
a
�
�
�.
� a 1
�
a
1
a
�
�
�
�
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P tại a 2 3
�x 2
Bài 46: Cho biểu thức: P �
�x x 1
3 1
2 3 .
x
1 � x 1
. Với x �0, x �1.
�:
x x 1 1 x � 2
a) Rút gọn biểu thức P.
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
6
Website: tailieumontoan.com
b) Tìm x để P
2
.
7
c) So sánh: P2 và 2P.
2 x 9
2 x 1
x 3
với x �0; x �4; x �9 .
x 5 x 6
x 3 2 x
Bài 47:Rút gọn biểu thức: P
�2 x 1 2 x x �2 x 1
:
Bài 48:Rút gọn biểu thức: A �
�1 x x x 1 �
�
3
�
� x 1
Bài 49:Rút gọn biểu thức B = 13 + 30 2 + 9 + 4 2
5 3
Bài 50:Rút gọn biểu thức: A =
2 3 5
3 5
2 3 5
x2 x
x2 x
Bài 51: Cho A
x x 1 x x 1
a) Nêu điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A
b) Đặt B = A + x – 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức B
� x4
2x 5 x 1 �
x 1 �
�
1
x x 2
Bài 52:Cho biểu thức P �
với x 0 và x � .
�
�
�
�2 x 3 x 2
�
4x 1 �
2
4
x�
�
�
3
2
Rút gọn biểu thức P và tìm x để P � .
Bài 53: Rút gọn biểu thức A
Bài 54: Cho P =
x x 2x
x 4 x 4 x 4 x 4 với x ≥ 4.
x 2
+
x x 2x
x 2
x x 3 x 2
x x 3 x 2
1. Rút gọn P. Với giá trị nào của x thì P > 1
2. Tìm x nguyên biết P đạt giá trị nguyên lớn nhất
x 4
x x 8 ( x
:
Bài 55: Cho biểu thức A =
4 x
x 2
Với x không âm,khác 4.
a,Rút gọn A
b,Chứng minh rằng A < 1 với mọi x khơng âm,khác 4
c,Tìm x để A là số nguyên
x x 26 x 19 2 x
Bài 56: Cho biểu thức: P
x2 x 3
x 1
a) Rút gọn P.
b) Tìm x để P đạt giá trị nhỏ nhất.
2) 2 2 x
x 2
x 3
x 3
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
7
Website: tailieumontoan.com
�3 x 16 x 7
�x 2 x 3
x 1
x 3
Bài 57: Cho biểu thức: A �
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm x để A 6.
x 7 ��
2
��
x 1 ��
x �
�
x 1�
�x 2 x 4 x 2 x 1 ��3 x 5
2 x 10 �
:
Bài 58: Cho biểu thức M �
��
�
� x x 8
�
x 1 ��
�
�� x 2 x 6 x 5 �
Rút gọn M và tìm x để M>1
Bài 59: Cho biểu thức: A
x �0, x �1, x �4 .
x x x4 x 4 x x x4 x 4
với
23 x x x
23 x x x
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x
(2 3) 7 4 3 .
2 1
Bài 60: Cho biểu thức:
a a 1 a a 1
1
3 a
2 a
p
( a
)(
).
a a
a a
a
a1
a 1
a)
Rút gọn biểu thức P
b)
Chứng minh rằng với mọi giái trị của a (thỏa điều kiện thích hợp) ta đều có P>6.
x
x 3
x 2
x 2
):(
)
Bài 61: a) Cho M (1
x 1
x 2 3 x x 5 x 6
1. Rút gọn M
2. Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức M nhận giá trị là số nguyên
Bài 62: Rút gọn biểu thức: A
2 3 5
2 2 3 5
2 3 5
2 2 3 5
.
Bài 63: Cho biểu thức: A 2 3 5 13 48 . Chứng minh A là một số nguyên.
6 2
Bài 64: Rút gọn biểu thức: A
Bài 65: Tính A
3 5 2 6 11 6 2
2 6 2 5 7 2 10
.
1
2
2 3
.
3
2 3 3 3
2
� 2 �
� 2 � �
�
1
1
�
�
�
1
Bài 66: Cho S �
�
�
�
�
�. Tính S (kết quả để dưới dạng phân số tối
� 2.3 �
� 3.4 � � 2020.2021 �
giản).
Bài 67: Cho hàm số f (x) (x 3 12x 31) 2010
Tính f (a) tại a 3 16 8 5 3 16 8 5
Bài 68: Tính giá trị biểu thức A 4 15
10 6
4 15
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
8
Website: tailieumontoan.com
Bài 69: Cho biểu thức: P =
2m 16m 6
m2 m 3
m2
m 1
3
2
m3
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị tự nhiên của m để P là số tự nhiên.
Bài 70: Cho biểu thức P
x2 x
x 1
1 2x 2 x
, với x 0, x �1. Rút gọn
x x 1 x x x x
x2 x
P và tìm tất cả các giá trị của x sao cho giá trị của P là một số nguyên.
1 ��2 x x 1 2 x x x x �
� 1
1
x
0,
x
�
1,
x
�
Bài 71: Cho biểu thức P �
với
�
�: �
�
4
1 x
x ��
1 x x
�
� 1 x
�
4
3 5 3 5
Tính giá trị của P tại x
10
Bài 72. Rút gọn biểu thức: A
2 3 5
2 2 3 5
Bài 73: Rút gọn biểu thức: P
2 3 5
2 2 3 5
x 2 x 1 x 2 x 1
x 2x 1 x 2x 1
.
, với x �2 .
2 a 1
2 a
:
Bài 74: Rút gon biểu thức : A = 1
1 a a a a a 1 , với a ≥ 0
a
1
Bài 75: Rút gọn biểu thức: A =
Bài 76: Cho hai biểu thức: A
0 �x �1
5 3
2 3 5
3 5
2 3 5
2 x 3
và B
2 x 2
x 1
x 2 2x x 6
với
x 2 1 x
x x 2
a) Tính giá trị của A với x 6 2 5
b) Rút gọn B
c) Đặt P = B:A. Tìm các giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên
a a b b
a
b
Bài 77: Cho biểu thức M=
với a, b > 0 và a �b
ab
a b
b a
Rút gọi M và tính giá trị biểu thức M biết 1 a 1 b 2 ab 1
�x 2
Bài 78: Cho biểu thức: P �
Với x �0, x �1.
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x để P
�x x 1
x
1 � x 1
:
.
�
x x 1 1 x � 2
2
.
7
c) So sánh: P2 và 2P.
a +1 a a - 1 a 2 - a a + a - 1
Bài 79: Cho biểu thức M =
với a > 0, a 1.
+
+
a
a- a
a- a a
Với những giá trị nào của a thì biểu thức N
6
nhận giá trị nguyên?
M
Liên hệ tài liệu word môn toán zalo: 039.373.2038
9
Website: tailieumontoan.com
� a 2018
a 2018 � a 1
.
Bài 80: Rút gọn biểu thức P �
�
�a 2 a 1
a 1 �
�
�2 a
Bài 81: Cho biểu thức P
2x 3 x x 1 x 2 x
với x 0, x �1. Rút gọn và tìm giá trị nhỏ
x
x x x x x
nhất của biểu thức P .
Bài 82: Rút gọn biểu thức:
X 1
1 1
1 1
1 1
1
1
.
2 1 2 2 1 2 2 ... 1
2
2
1 2
2 3
3 4
2017 20182
�
x �� x 3
x 2
x 2 �
A�
1
:
��
�
� x 1 �� x 2
x 3 x 5 x 6�
�
��
�
Bài 83: Rút gọn biểu thức:
�3 x
x
1 � x 3
Bài 84: Cho các biểu thức: P �
( với x �0 )
�:
�x x 1 x x 1
x 1�
�
�x x 1
1
Rút gọn biểu thức P. Tìm các giá trị của x để P � .
5
x 4(x 1) x 4(x 1) � 1 �
.�
1
�, trong đó x 1, x �2.
� x 1�
x2 4(x 1)
Bài 85: Cho biểu thức A
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của biểu thức A là số nguyên.
Bài 86: Rút gọn biểu thức: B 13 4 3
Bài 87: Rút gọn biểu thức P
7 4 3 8
20 2 43 24 3 .
3x 9x 3
x 1
x 2
. Tìm x để P 3.
x x 2
x 2
x 1
�x 2 x 4 x 2 x 1 ��3 x 5
2 x 10 �
:
Bài 88: Cho biểu thức M �
��
�
� x x 8
�
x 1 ��
�
�� x 2 x 6 x 5 �
Rút gọn M và tìm x để M>1
� x 2
x 3
x 2 ��
x �
:
2
Bài 89: Cho biểu thức : A �
��
�
�x 5 x 6 2 x
x 3 ��
x 1�
�
��
�
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị của x để
Bài 90: Cho biểu thức: P
1
5
�
A
2
x
2
x2
x x x 2 x ( x 1)( x 2 x )
a) Rút gọn P .
b) Tính P khi x 3 2 2 .
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
10
Website: tailieumontoan.com
c) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên.
� x- 1
x + 8 ��
3 x - 1 +1
�
�
�
+
:�
�
Bài 91: Cho biểu thức P = �
�
�
�
��x - 3 x - 1 - 1
�
3 + x - 1 10 - x ��
�
1 �
�
�
�
�
x - 1�
a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P khi x =
32 2
3 2 2
3 2 2
4
32 2
2 10 30 2 2 6
2
:
2 10 2 2
3 1
Bài 92: Rút gọn biểu thức: A=
Bài 93: Cho biểu thức: M
4
a 1 a a 1 a2 a a a 1
với a > 0, a 1.
a
a a
a a a
a) Chứng minh rằng M 4.
b) Với những giá trị nào của a thì biểu thức N
Bài 94: Rút gọn biểu thức A =
6
nhận giá trị nguyên?
M
2 x 9
x 3 2 x 1
x 5 x 6
x 2 3 x
B. Lời giải
a �
a 1
� a
Bài 1: Rút gọn biểu thức B �
với a 0 ; a �4
�:
a 2 �a 4 a 4
�a 2 a
Lời giải
a �
a 1
� a
a � a 2
� a
B�
�
.
�:
�
a 2 �a 4 a 4 �a 2 a
�a 2 a
a 2 � a 1
a a
B
.
a 2
a 2
2
a 1
a 1 a
a 2
Bài 2: Cho biểu thức M
.
a 2
2
2
a
a 1
a 2
x y yy x x
1 xy
1) Tìm điều kiện xác định và rút gọn M.
2) Tính giá trị của M, biết rằng x 1 3
2
và y 3 8
Lời giải
1) ĐKXĐ: x �0 ; y �0
M
xy
x y
1 xy
2) Với x 1 3
2
x y
1
xy
x y
1 xy
và y 3 8 3 2 2
2 1
2
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
x y
11
Website: tailieumontoan.com
M
1 3
2
2 1
2
3 1 2 1 3 2
2
2
2
a 16
a 4
a 4
1) Tìm điều kiện của a để biểu thức C có nghĩa và rút gọn C.
2) Tìm giá trị của biểu thức C khi a 9 4 5
Lời giải
1) ĐKXĐ: a �0 ; a �16
a
2
2
2
2
2
C
a 4
a 4
a 4
a 4
a 16
a 4
a 4
Bài 3: Cho biểu thức: C
C
C
a 4
a 4 a 4
a2
a 4 2
a ( a 4)
a 4
a 4
a 2 a 8 2 a 8
a 4
a 4
a4 a
a 4
a 4
a
a 4
2) Với a 9 4 5 4 4 5 5 2 5
2 5 2 5 2
2 5 4 2 5 4 6
2
2
C
2
5 74 5
31
5
a �
a 1
� a
Bài 4: Cho biểu thức: M �
�:
a 2 �a 4 a 4
�a 2 a
1) Rút gọn biểu thức M.
2) Tìm tất cả các giá trị của a để M ≤ 0.
Lời giải
a 0; a �4
a �
a 1
� a
a � a 2
� a
1) M �
�
.
�:
�
a 2 �a 4 a 4 �a 2 a
�a 2 a
a 2 � a 1
a a
M
.
a 2
2) M �0 � a
a 2
a 1
2
a 1 a
a 2
.
a 2
a 1
2
a
a 2 � a 2 �0 (vì a 0 )
ۣ a 2
a 4
Vì a 0; a �4 nên M 0 � 0 a 4
Bài 5: Cho biểu thức A
a2 a
2a a
1 với a 0 .
a a 1
a
1) Rút gọn A.
2) Tìm giá trị của a để A = 2.
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
a 2
2
12
Website: tailieumontoan.com
3) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
Lời giải
2
a a a 1
a 2 a 1
1) A a a 2a a 1
1
a a 1
a
a a 1
a
a
A
a 1 a a 1
a a 1
2
a 1 1 a a 2 a 11 a a
2) A 2 � a a 2 � a a 2 0
Đặt y a
y 0 , ta có phương trình:
y2 y 2 0
Giải phương trình ta được: y 1 (loại); y 2 (nhận)
y 2 � a 2 � a 4 (nhận)
Vậy a 4 thì A 2
2
1 1 �
1 � 1 1
3) A a a a a � a � � với mọi a 0
4 4 �
2� 4 4
1
1
0 � a (nhận)
2
4
1
1
Vậy MinA khi a
4
4
Dấu “=” khi
a
Bài 6: Rút gọn biểu thức: A
1
2 x
1
x x x 1 x x
Lời giải
ĐKXĐ: x 0 ; x �1
A
1
2 x
1
x x x 1 x x
x 1 2x x 1
A
x
x 1
x 1
x
x
1
2 x
x 1
2 x 2 x
x 1
x 1
x 1
x
x 1
2 x
x
x 1
x 1
1
x 1
x 1
2
x 1
�x 2 x 4 x 2 x 1 ��
1
2 �
:�
3
Bài 7: Cho biểu thức A �
�
�
� x x 8
�
x 1 ��
x 2
x 1�
�
1) Rút gọn A.
2) Tìm giá trị của x để A > 1.
Lời giải
1) ĐKXĐ: x �0 ; x �1 ; x �3 ; x �4
�
x2 x 4
A�
� x 2 x2 x 4
�
�
x 1
x 1
�3
�:
x 1 �
�
�
2
x 2
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
x 1 x 1 2
x 2
x 1
x 2
13
x 1
� 1
x 1 �3( x x 2) 3 x 3
A�
�:
� x 2
x 1 �
x 2
x 1
�
�
A
x3
x 2
2) A 1 �
x 1
x 2
�
x 1
3 x 3
3
x 1
Website: tailieumontoan.com
x 1
x 2
x 2
x 1
:
3x 9
x 2
x 1
x 1
x 1
1�
1 0 �
3( x 1)
3( x 1)
x 1 3( x 1)
42 x
0�
0
3( x 1)
3( x 1)
� 1 x 2 � 1 x 4
Vậy 1 x 4 và x �3 thì A 1
Bài 8: Rút gọn biểu thức: A
A
A
10 x
x 4
x 1
10 x
2 x 3
x 1
x3 x 4
x 4 1 x
Lời giải
10 x 2 x 5 x 3 x 5 x 4
x 4
x �0; x �1
x 1 x 1
2 x 3
x 1 10 x 2 x 3
x 4
x 1
x 4
x 1
x 1
x 4 x 1 x 4
3x 10 x 7
x 1 7 3 x
x 1
x 4
7 3
�
x 3
x 2
A�
�x 2
x 3
�
A
A
��
�
x2
��
:
1�
�
x 3 �� x 1
x 2
��
�
x 2
x 2
x 9 x 4 x 2 x 2 x x 2
:
x 2
x 3
x 1
x 2
x 2
x 1
x
2) P 2. A
x 3
1
x 1 1
2 1
2�
2
x
x
x
x x
2
� 2 1�
� 1 �
P 3�
1
� 3 �
1
��3 với mọi x 0
� x x�
� x�
1
1
0�
1 � x 1 (nhận)
Dấu “=” khi 1
x
x
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
x 3
�
x 1
x
x
x 4
� x 3
x 2
x 2 �� x 2
�
:
1
Bài 9: Cho biểu thức: A �
�
�
� x 2 3 x x 5 x 6 ��x x 2 �
�
�
�
1) Rút gọn biểu thức A.
1
2) Tìm x để P 2. A đạt giá trị lớn nhất.
x
Lời giải
1) ĐKXĐ: x 0 ; x �4 ; x �9
x 2
x 1
14
Website: tailieumontoan.com
Vậy MaxP 3 khi x 1
Bài 10: Cho biểu thức: P
3 x 16 x 7
x 1
x 3
Với x 0
x2 x 3
x 3
x 1
1) Rút gọn biểu thức P
2) Tính giá trị của biểu thức khi x 2 2 3
Lời giải
1) P
P
3x 4 x 7
x 1
x 3
x 3
=
x 1
x 3
x 1
x 1
x 3 3 x 4 x 7 x 1 x 9
=
x 3
x 1
x 3
x 1
P
2 1
x 3
2
2 1 , ta có:
2
2 1 1
2
1
2 11
22
1 2
2 1 1
2
Bài 11:
1) Tính giá trị của biểu thức A 3 26 15 3 3 26 15 3 .
� a 2 2 �� a 2
a 7 �� 3 a 2 1
1 �
.
:
2) Rút gọn biểu thức P �
�
�
��
�.
� 3
��3 a 2 11 a ��a 3 a 2 2
a2 �
�
��
��
�
Lời giải
1) Ta có A 3 26 15 3 3 26 15 3
A 3 8 3.22 3 3.2.( 3) 2 ( 3) 3 3 8 3.2 2 3 3.2.( 3) 2 ( 3) 3
A 3 (2 3) 3 3 (2 3) 3 (2 3) (2 3) 2 3
2) Điều kiện: 2 a �11
Đặt x a 2 (0 x �3) � a x 2 2 .
x 2 . � x
P
3
P
x 2 9 ��3x 1 1 � x 2 3 x 3 2 x 4
�3 x 9 x 2 �: �x 2 3 x x � 3 . 9 x 2 : x x 3
�
�
��
x 2 . x x 3
3 x
Bài 12: Cho A
2x 4
x
a2
2
2
1 1 x 2 . � (1 x ) 3 (1 x ) 3 �
�
�
2
2 1 x
1) Rút gọn A
1
2) Tìm x biết A � .
2
Lời giải
1) ĐKXĐ: 1 �x �1
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
x 1
x 1
x 1
2) Với x 2 2 3 2 2 2 1
x4 x 3
15
Website: tailieumontoan.com
1 x 1 x
2
A
1 x 1 x .
A
2
. � 1 x 1 x 2 1 x2 �
�
�
2 1 x2
�
�
1 x 1 x
2 x khi 0 �x �1
�
� 2 x khi 1 �x �0
2
1
2) A �
2
1
2 x �۳
2
Khi 0 �x �1 thì
x
1
2 2
1
1
x
2
2 2
1
1
1
�x �1
Vậy A � � 1 �x �
hoặc
2
2 2
2 2
2x
Khi 1 �x �0 thì �
Bài 13: Tính giá trị biểu thức: M ( x y )3 3( x y )( xy 1) , biết:
x 3 3 2 2 3 3 2 2 , y 3 17 12 2 3 17 12 2
Ta có: x 3
3
3 2 2 3 3 2 2
Lời giải
3
3 2 2 3 2 2 33 3 2 2 3 2 2 .
3
3 2 2 3 32 2
4 2 3x
� x 3x 4 2
3
Tương tự: y 3 3 y 24 2
� x 3 y 3 3( x y ) 20 2
� M ( x y )3 3( x y )( xy 1) 20 2
� 1
Bài 14: Cho biểu thức A �
�x x
1) Rút gọn A .
3
2) Tìm x để A .
2
1 �
1
�:
x 1�x 2 x 1
Lời giải
1) ĐKXĐ: x 0 ; x �1
�
1 �
1
1
1 �
�
�� x 1
:
�
x 1�x 2 x 1 � x x 1
x 1�
�
�
� 1
A�
�x x
A
2) A
x
x 1
x 1
2
� x 1
x 1
x
x 1
x 1
x
3
x 1 3
�
� 2x 3 x 2 0
2
2
x
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
2
16
t �0 , ta có phương trình: 2t
Đặt t x
Giải phương trình ta được: t1
Website: tailieumontoan.com
3t 2 0
2
1
(loại); t2 2 (nhận)
2
t 2 � x 2 � x 4 (nhận)
3
Vậy x 4 thì A
2
Bài 15:
x2 x
2 x x 2 x 1
với x 0 , x �1 .
x x 1
x
x 1
1) Rút gọn biểu thức P
2) Cho x 3 2 . Tính giá trị của biểu thức A 7 x 2 4 x
1) P
x
x2
x 1 x x 1
x x 1
P x
Lời giải
2
x 1
x
x 1 2 x 1 2
x 1
100
x 2 4 x 2016 .
50
x 1
x 1
x 1 x x 1
2) x 3 2 � x 2 3 � x 2 4 x 4 3 � x 2 4 x 1
2
� A 7 1
100
1 2016 2024
50
Bài 16:
x 2 x 1 x 2 x 1
1) Rút gọn biểu thức: P
, với x �2 .
x 2 x 1 x 2x 1
1
2
2) Cho x là số thực dương thỏa mãn điều kiện x 2 7 . Tính giá trị các biểu thức
x
A x5
1
1
B x7 7 .
5 ;
x
x
Lời giải
1)
P=
x - 1 + 2 x - 1 + 1 + x - 1 - 2 x - 1 +1
2 x - 1 + 2 2 x - 1 +1 -
2 x - 1 - 2 2 x - 1 +1
2
P=
P=
�
2.�
�
�
�
x - 1 +1 +
(
)
(
2.
)
2
2
2 x - 1 +1 -
(
(
(
2�
x - 1- 1 �
�
�
�
)
)
2x - 1- 1
)=
x - 1 +1 + x - 1 - 1
2 x - 1 +1 -
2 x - 1 +1
2
2.2 x - 1
= 2. x - 1
2
2
1
1
1
�
�
� 1�
2) x 2 7 � �x 2 2 2 � 2 7 � �x � 9 � x 3 (do x > 0 )
x
x
x
�
�
� x�
1 � 1�
1 �
�2
3
Ta có: x 3 �x �
�x 1 2 � 3.6 18
x
x �
� x�
�
2
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
17
Website: tailieumontoan.com
2
1 �2 1 �
�x 2 � 2 47
x4 �
x �
x4
1
1
� 1�
�4 1 � 5 1
3
5
� �x �
�x 4 � x 3 x 5 x 5 18
x �
x
x
x
� x�
�
1
1
� x 5 5 18 141 � x 5 5 123
x
x
1 1
1
�3 1 �
�4 1 � 7
7
�x 3 �
�x 4 � x x 7 x 7 3
x �
x x
x
� x �
�
� x7
1
1
3 846 � x 7 7 843
7
x
x
Bài 17: Rút gọn biểu thức P
P
P
P
2017
x 3 2 x 4 x 4
. Tìm x sao cho P
.
2018
x3 x 2
Lời giải
x 3 2 x 4 x 4
x3 x 2
x 2 x 1
x 1
x 2
2
x 1
x 1
x 2
x 1 2017
� 2018
x 2 2018
2017
�
2018
Bài 18: Tính A
x 2
x 1
2
x 2
x 3 2
x3 x 2
x 3 2
x 2
x 1
x 2
x 1 2017
x 2 � x 2016 � x 20162
1 11
2
2 11
18 5 11
Lời giải
A
1 11 2 11
2 18 5 11
1 11
2
9 11 5 11
2
4 11
49
7
2 11
18 5 11
�x2
x
1 � x 1
Bài 19: Cho biểu thức A �
�x x 1 x 1 x 1 x �
�: 2 x với x 0 ; x �1
�
�
1) Rút gọn A
2
2) Chứng minh A .
3
Lời giải
�
x2
x
1) A �
� x 1 x x 1 x x 1
�
A
A
x2 x
�2
x 1 x x 1
x 1 x x 1
x 1
1 �
��2 x
x 1� x 1
�
x
x 1
x 2 x 1
2 x
�
x 1
x 1 x x 1
2
2 x
2 x
�
x 1 x x 1
x 1 x x 1
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
18
Website: tailieumontoan.com
2
2 x
2 6 x 2 x x 1
2 x 4 x 2 2 x 2 x 1
2) Ta có: A
3 x x 1 3
3 x x 1
3 x x 1
3 x x 1
2
2 2 x 1
A
3 3 x x 1
Vì 2
2
�
2
1 � 3�
�
x
x 1 �0 và 3 x x 1 3 �
�
� � 0 với x 0 ; x �1
4 � 4�
�
�
2
2
2 2 x 1
� A
0 � A
3
3 3 x x 1
Bài 20: Cho A =
1
1
1
1
2017
+ 2 + 2 + ... + 2018 . So sánh A với
.
2
2018
2
3
4
2
Lời giải
1
1
1
1
1
1
1
1
+ 2 + 2 + ... + 2018 <
+
+
+ ... +
2
1.2 2.3 3.4
2017.2018
2
3
4
2
1
1
1
1
1 1 1 1 1
1
1
Mà
+
+
+ ... +
= 1- + - + - + ... +
1.2 2.3 3.4
2017.2018
2 2 3 3 4
2017 2018
Ta có: A =
= 1Vậy A <
1
2017
=
2018 2018
2017
2018
� x 1
��
xy x
1��
: 1
Bài 21: Cho biểu thức P �
xy
1
1
xy
�
��
xy �1.
1) Rút gọn P .
xy x
x 1 �
�với x; y �0 và
xy 1
xy 1 �
2) Tính giá trị của biểu thức P khi x 3 4 2 6 3 4 2 6 và y x 2 6 .
Lời giải
� x 1
��
xy x
1��
: 1
1) P �
xy
1
1
xy
�
��
P
P
xy x
1 xy
x 1 �
�
xy 1 �
xy 1 1 xy �
xy x
x 1 �
:�
1
�
xy 1
xy 1 �
�
x x y 1 xy xy xy x y x 1 xy �
xy x
:�
1
1 xy
xy 1
�
P
P
x 1 1 xy
xy x
xy 1
2 x 2 xy 1
:
1 xy
2
xy x
: xy 1 xy
x 1
1 xy
xy 1
xy 1
x 1
xy 1
xy x y x x y x xy 1
xy 1
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
x 1 �
�
xy 1 �
19
P
2
�
x 1
xy 1
42 6 3 42 6
3
2 x 1
xy 1
xy 1
1
�
2 xy 2 x y xy 1 2 xy 1 x
xy
2) x 3 4 2 6 3 4 2 6
� x3
Website: tailieumontoan.com
3
� x3 4 2 6 4 2 6 3 3 4 2 6 4 2 6
� x 3 8 3 3 8
3
42 6 3 42 6
3
42 6 3 42 6
� x3 8 6x
� x3 6 x 8
� x x2 6 8
� xy 8
�P
1
2
4
8
Bài 22:
�
��x
3
3
3 �
3
�
1�, với x � 3; x �0 .
1) Rút gọn biểu thức A � 2
��
x
�x x 3 3 x 27 �� 3
�
2) Tính tổng B 1
1 1
1 1
1
1
.
2 1 2 2 ... 1
2
2
1 2
2 3
2018 20192
Lời giải
�
3
3
1) A � 2
�x x 3 3 x 3 x 2 x 3 3
�
A
x
3 x x
3 x 3 3
2) Ta có: 1
2
�x 2 3 3 x
��
x 3
�
�
x2 3 x 3
1
�
x 3
x 3
33
1
1
1
1
2a 2 2a
2
1 2
2
2
2
a a 1
a a 1
a a 1
a a 1
1
1
1
2
2
2
2
2
a
a 1 a a 1 a a 1
2
1 �
� 1
�
1
�
� a a 1�
1
1
1
a 0
a a 1
Áp dụng vào bài tốn ta có:
1 1
1 1
1
1
2 1 2 2 ... 1
2
2
1 2
2 3
2018 20192
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
B 1
20
Website: tailieumontoan.com
1 1
1 1
1
1
B 1 1 ... 1
1 2
2 3
2018 2019
1
2018.2019 1
B 2018
2019
2019
�
� 2 a b
�� a 3 2 2b3
a
P
�
a �với a �0 ;
�
Bài 23: Rút gọn biểu thức:
� 3
�
3
�
a 2ab 2b ��
� a 2 2b
� 2b 2ab
�
b 0 ; a �2b .
Lời giải
Ta có:
�
a 3 2 2 b3
2 a b
a 3 2 2b3
a
3
2b
3
a 3 2 2b 3
a
2b 2ab
1
.
a 2b
2 a b
a 2 b
a
a 2ab 2b
a 2b a 2ab 2b
P
a
a 2b a 2ab 2b
a
a 2b a 2ab 2b
a 2ab 2b
a2
a
2b
2b
a 2b
1
a 2b
a 2b
2
2b
a 2b
2b
2b
a
2ab 2b
2
a 2ab 2b
2b a 2ab 2b
2b 2b a
Bài 24: Cho biểu thức: A 2 3 5 13 48 . Chứng minh A là một số nguyên.
6 2
Lời giải
A
A
2 3 5 13 48
6 2
2. 4 2 3
6 2
2
Bài 25: Rút gọn biểu thức: A
A
A
1
6 2
2 3 4 2 3 2 2 3
6 2
6 2
3 1
6 2
3 5 2 6 11 6 2
2 6 2 5 7 2 10
Lời giải
3 5 2 6 11 6 2
2 6 2 5 7 2 10
3
2 3 5 2 3 1
2 3 3 2
2 5 1 5 2
2
3
.
3 ( 2 3) 2 (3 2)2
2 ( 5 1) 2 ( 5 2) 2
5 1 5 2
2 3 3 2
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
3 2 3 3 2
3
2 5 1 5 2
21
Website: tailieumontoan.com
1
3
2
với x �0 .
x 1 x x 1 x x 1
Bài 26: Cho biểu thức A
1) Rút gọn A .
2) Tìm giá trị lớn nhất của A .
Lời giải
1) A
1
x 1
3
2
x x 1
x x 1 3 2 x 1
x x
A
x 1 x x 1 x 1 x
x x 1
x
A
x 1 x x 1 x x 1
2) Vì
x 1 x x 1
1� 3
�
x 1 � x � 0 với x �0
2� 4
�
x �0 và x
Mặt khác:
� A
x 1
2
x 1 �0 � x 2 x 1 �0 � x x 1 � x với x �0
x
�1
x x 1
Dấu “=” xảy ra khi x 1
Vậy MaxA 1 � x 0
Bài 27: Khơng dùng máy tính cầm tay, hãy rút gọn biểu thức
B 4 10 2 5 4 10 2 5
Lời giải
�
B2 4 10 2 5 4 10 2 5 2 �
4 10 2 5 �
4 10 2 5 �
�
�
�
�
�
�
�
�
B2 8 2 16 10 2 5 8 2 6 2 5 8 2
2
5 1 8 2
5 1 6 2 5
� B 6 2 5 5 1 do B �0
� x
x x 1 �� x 2
x 5 �
:
Bài 28: Rút gọn biểu thức P �
��
�với x 0 ; x �4
x 2 x �� x 1 x x 2 �
� x 2
Lời giải
� x
x x 1
P�
� x 2
x x 2
�
P
:
x x x 1
x
x 2
�� x 2
��
:
�� x 1
��
x 4 x 5
x 1
x 2
x5
x 1
x
�
�
x 2 �
�
x 1
x 2
� x 1
Bài 29:
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
x 2
x 1
x
2
22
Website: tailieumontoan.com
2
1) Trục căn thức ở mẫu của biểu thức sau
1)
3
4 3 2 2
3
22 3 2 3 2 3
3
23
3
3
22
2 1
23
3
3
2
3
3
22 3 2 1
2 1
3
2 1 3 22
x 3 2 x 1
x 2
x 1
A
x4
x2
x 1
x 3 2x 5 x 2 x 2
x 2 x 1
x 2
x 3
3
22
2 1 3 22
x 2
x 1 2 x 1
x 1
2 x 16 x 6
x 2
x2 x 3
x 1
Lời giải
Bài 30: Rút gọn biểu thức: P
3
2 3 4
2 3 4
2 1
2) ĐKXĐ: x �0 ; x �1 ; x �4
A
.
4 3 2 2
x 3 2 x 1
x2
có nghĩa và rút gọn A .
x 2
x 1 x 3 x 2
Lời giải
2) Tìm điều kiện để biểu thức A
2
3
x 2
x 1
x 2 x2
x 1
1
x 2
3
2.
x 3
ĐKXĐ: x �0 ; x �1 .
P
P
P
P
2 x 16 x 6
16 x 6
x 1
2x
x 2
x 1
x 3
x 2
3
2
x 3
x 3 )3
x 1
x 3
x 1 2 x 2 x 3
2x 4 x 6 x x 6 3 x 3 2x 4 x 6
x 1
x 1
x 1
x 3
x 3
Bài 31: Cho biểu thức B
x
2
x 3
x4 x 3
x 1
x 1
x 1
2
3 12x2
2
x
trị nguyên của x để B có giá trị nguyên.
x 2
2
8x . Rút gọn biểu thức B và tìm các giá
Lời giải
x
2
B
2
3 12x2
x2
x 2
x 3
x
2
2
8x
3
x2
2
x 2
2
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
x2 3
x 2
x
23
Website: tailieumontoan.com
+) Nếu x < 0: B
x 3
2x 2x 3
3
x 2
2x 2
x
x
x
2
2
B có giá trị nguyên khi
+) Nếu 0
x 1
�
x
��� x �U(3) và x < 0 � �
x 3
3
�
x2 3
2x 3
3
x 2
2
x
x
x
B có giá trị nguyên khi
3
��� x �Ư (3) và x>2 � x 3
x
Kết luận
�2x2 2x 3
khi x 0
�
x
�
�2x 3
B �
khi 0 x �2
� x
�2x2 2x 3
khi x 2
�
x
�
1; 3
B có giá trị nguyên khi x α�
5 2x
x 1
x 1 x 1
a) Tìm điều kiện của x để P xác định và rút gọn P
b) Tìm các giá trị của x để P có giá trị bằng 7
Lời giải
Bài 32: Cho biểu thức P
x x
x
a) ĐK: x �0; x �1
P
x2 x x x x x 5 2x x2 x 5
x 1
x1
b) P x
5
x1
P 7� x
5
7 � x2 8x 12 0 � x 2;x 6 (nhận)
x1
� x 1
�� xy x
�
xy x
1��
: 1
x 1 �.
Bài 33: Cho biểu thức P �
� xy 1 1 xy
��
xy 1
xy 1 �
�
��
�
a) Rút gọn biểu thức P.
1
1
b) Cho x y 8 . Tìm giá trị lớn nhất của P.
Lời giải
a) * ĐK:
xy �1
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
24
xy 1 xy 1 1 xy :
xy 1 1 xy
xy 1 1 xy xy x xy 1 x 1 1 xy
xy 1 1 xy
x 1 1 xy xy x xy 1 xy 1 1 xy
xy 1 1 xy xy x xy 1 x 1 1 xy
P
Website: tailieumontoan.com
x 1 1 xy
xy x
1 x 1
x y xy
xy
1
b) Theo Cơsi, ta có: 8 �
x
1
y
1
xy
2
1
xy
16 .
1
1 1
x
=
y
=
.
x
y
16
Dấu bằng xảy ra
1
.
16
Vậy: MaxP = 9, đạt được khi x = y =
�
x �� x 3
x 2
x 2 �
1
:
��
�
Bài 34: Cho biểu thức A �
�
�
x 1 ��
�
�� x 2 3 x x 5 x 6 �
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x 7 4 3 .
c) Tìm m để có giá trị của x thoả mãn A
x 1 m x 1 2
Lời giải
a) * ĐKXĐ: x �0; x �4; x �9
�
�
x �� x 3
x 2
1
:
Ta có A �
�
�
�
x 2
x 3
� x 1 ��
�
x 3
x 3
x 1 x
:
x 1
x 9 x 4 x 2
1
:
x 1
x 2
x 3
1
:
x 1
1
1
:
x 1 x 2
1
x 2
.
1
x 1
x 3
x 2
x 3
x 2
�
�
x 3 �
�
x 2 x 2
x 2
x 2
x2
x 3
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038
25
Website: tailieumontoan.com
x 2
x 1
b) * ĐKXĐ: x �0; x �4; x �9
Ta có x 7 4 3 2 3
� x
Khi đó A=
=
2
3
2
2
(thỏa mãn ĐKXĐ)
2 3 2 3 (vì 2 3 0 )
2 32
3
=
2 3 1 3 3
3
3
3 1
=
1
=
3 1
1 3
3 1
3 1
1 3
2
1 3
2
c) Khi x �0; x �4; x �9 ta có A x 1 m x 1 2
Vậy khi x 7 4 3 thì A
� x 2 m x 1 -2 � mx x m 0
Đặt x t , đk t �0; t �2; t �3 ta có pt mt 2 t m 0 (*)
Ta phải tìm m để phương trình (*) có nghiệm thoả mãn t �0; t �2; t �3
TH1: Nếu m = 0 thì pt (*) có nghiệm là t = 0 (thoả mãn t �0; t �2; t �3 )
TH2: Nếu m �0 thì pt (*) là phương trình bậc 2 ẩn x
m
1 0 m �0 để pt (*) có 2 nghiệm thoả mãn t �0 thì
Ta thấy P =
m
2
�
1
1 4.m.m �0
�1
�
�m �
1 4m 2 �0
1
�
�
��
��2
�0m�
2
� 1
m0
2
�0
�
�
�
m0
�
�m
1
(�3)
2
1
nếu một nghiệm là 3 thì nghiệm cịn lại là (�2)
3
Vì P = 1 m �0 do đó nếu một nghiệm là 2 thì nghiệm cịn lại là
1
Vậy 0 �m �
2
Bài 35: Cho biểu thức: P
x
2
x2
x x x 2 x ( x 1)( x 2 x )
a) Rút gọn P .
b) Tính P khi x 3 2 2 .
c) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị ngun.
Lời giải
a)
Liên hệ tài liệu word mơn tốn zalo: 039.373.2038