ĐỀ KIỂM TRA
x
x
Câu 1: Cho 4 4 14 . Khi đó, biểu thức
A. 10
E
5 2 x 2 x x
2 2 x 3
1 2 x 2 x
có giá trị bằng
B. 10
C. 3 / 2
D. 21 / 2
Câu 2: Cho các số thực dương a, b với a ¹ 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
loga4 ( ab) =
A.
C.
1
log b
4 a
B.
loga4 ( ab) = 4 + 4loga b
D.
b
a
Câu 5:Cho
A.
B.
B.
xy
5
4
(x
Câu 7: Hàm số y =
2
)
- 4
{ - 2; 2}
C.
C.
D=[ 0 ; 1 ]
D.
D=( 0 ; 1 )
D.
2 xy
3 b+ 2 ac
c+ 3
D.
C. 2xy
D. xy
C. R
D.
có tập xác định là:
B.
(
3
2
3 b+ 3 ac
c +1
( - 2; 2)
1
4
)
y = x - 3x + 2x
là:
( 1;2)
C. ¡
D.
(- ¥ ;0) È ( 1;2)
Câu 9: Đạo hàm của hàm số y x(ln x 1) là
/
A. y ln x 1
1
y/ 1
x
C.
/
B. y ln x
D.
y/
1
x
2
x
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y = (x - 2x + 2)e là:
x
A . - 2xe
x
B . (2x - 2)e
31
bằng:
(x , y > 0) ta được :
B. (2; +)
)
3 2
- 4
Câu 8: Tập xác định của hàm số :
(0;1) È ( 2; +¥
C.
5
4
x y xy
4
x4 y
B.
3 1
là:
3 b+ 2 ac
c +2
B.
Câu 6: Rut gọn biểu thức
A.
3 2
bằng A.
D=(− ∞ ; 0)∪(1 ;+∞ )
P
A. R\
31
log 27 5=a;log 8 7=b ;log 2 3=c .Tính log 12 35
3 b+ 3 ac
c +2
A.
a
1 1
+ log b
4 4 a
3 1
y=log 2 x (1 − x)
Câu 4:Tập xác định của hàm số
A. D=¿ ∪¿
loga4 ( ab) =
b
log
Câu 3 : Cho log a b 3 thì
loga4 ( ab) = 4 + 4loga b
2 x
C. y = x e
D .Đáp án khác.
1
2
Câu 11: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:
Câu 12: Cho hàm số
A.
9 + ln 3
f x x 2 ln x 3
. Giá trị của
A. x =
f ' 3
B. 9 + 6 ln 3
e
B. x =
e
1
D. x = e
C. x = e
bằng:
C. 9 + 18 ln 3
D. 9 + 9 ln 3
Câu 13. Đồ thị (C) của hàm số y = lnx cắt trục hoành tại A. Tiếp tuyến tại A của (C) là
A. y = x – 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x – 3
5.2 x 8
log 2 x
3 x
log
2
2
Câu 14. Giải phương trình
, với x là nghiệm. Vậy giá trị của P x
A. P = 5
B. P= 4
C. P = 1
2
4x
bằng
D. P = 8
x
x
Câu 15. Phương trình 9 3.3 2 0 có 2 nghiệm x1, x2 . Giá trị P = 2x1+3x2 bằng ?
A. 4 log 3 2
B. 2
C. 3log 3 2
D. 0
x 1
1 x
Câu 16. Phương trình 3 3 10
A. Có 1 nghiệm âm và 1 nghiệm dương
B. Có 2 nghiệm dương C. Vơ nghiệm
D. Có 2 nghiệm âm
x
Câu 17. Cho pt log 4 (3.2 1) x 1 có 2 nghiệm x1, x2 thì tổng 2 nghiệm bằng ? A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
2
2
x
x 2
6 m có đúng 3 nghiệm ? A. 2 < m < 3 B. m > 3
Câu 18. Tìm m để pt 4 2
2 x 1
4.3x 1 0 có 2 nghiệm x1 < x2. Chọn phát biểu đúng ?
Câu 19. Phương trình 3
A. x1.x2 = -1
B. 2x1+x2 = 0
C. x1+2x2 = -1
D. x1+x2 = -2
3
2
Câu 20. Số nghiệm của phương trình ln x 3ln x 4 ln x 12 0 là: A. 2
C©u 21 :
x
Cho đồ thị của ba hàm số
A. b > a > c
Câu 22.
x
B. 1
C. 3
(I)
B.
(II)
C. b > c > a
C.
D. 0
như hình vẽ. Khi đó
D. c > a > b
Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y log a x, 0 a 1
A.
D. m = 3
x
y = a ;y = b ; y = c
B. c > b > a
C. m = 2
(IV)
D.
(III)
TỰ LUẬN :
x
x
Giải phương trình 9 3.3 2 0