Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TH cau truc ngu phap danh dong tu va dong tu nguyen mau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.11 KB, 4 trang )

CAU TRUC NGU PHAP
- to admit doing sth: thú nhận làm gì
- to accuse sb of doing sth: buộc tội ai về việc gì
- to acknowledge doing sth: thừa nhận làm gì
- to agree to do sth: đồng ý làm gì
- be against doing sth : chong lai
- to appreciate doing sth: cảm kích, đánh giá
- to apologise sb for (not) doing sth xin lỗi ai về việc gì
- @to allow sb to do sth: cho phép ai đó làm gì
- @be allowed to do sth: được phép làm gì
- @to allow doing sth: cho phép làm gì< khi khơng có tân ngữ đi kèm>
- @to advise sb to do sth: khuyên ai đó làm gi
- @be advised to do sth: được khuyên làm gì
- @to advise doing sth: khuyên làm gì< khi khơng có tân ngữ đi kèm>
- to ask sb to do sth: dề nghị, yêu cầu ai đó làm gì
- ashame (of sb) for doing sth: xấu hổ cho ai về việc gì
- @to attempt to do sth: cố gắng làm gì
- @to attempt doing sth:cố gắng làm gì
- to avoid doing sth: tránh làm gì
to blamed sb fo r sb for doing sth: đổ lỗi cho ai về việc gì
@to begin to do sth : bắt đầu làm gì
@to begin doing sth
be bored with doing sth: chán việc gì
- @cease to do: chấm dứt = cease doing
- can’t help doing sth: khơng thể khơng làm gì
- care for doing sth: thich, cham soc
- can’t stand(bear) doing sth: khơng thể chịu đựng được việc gì
- to consider doing sth: cân nhắc, xem xét việc gì
- @to continue doing sth: tiếp tục làm gì = to continue to do sth: tiếp tục làm gì
- count on doing sth: trông mong
- congratulate sb on doing sth: chúc mừng ai về việc gì


to delay doing sth: hỗn việc gì
to dream of doing sth: mơ ước làm gì
to deny doing sth: chối đã làm gì
to detest doing sth: ghét, phản đối


-

to discuss doing sth: trao đổi, thảo luận việc gì
to dislike doing sth: khơng thích làm gì
to encourage sb to do sth : khích lệ ai làm gì
to endure doing sth: chịu đựng việc gì
to enjoy doing sth: thích làm gi
to escape doing sth: thốt khỏi việc gì
to expect to do sth: mong đợi làm gì
to excuse sb for doing sth : xin lỗi ai về việc gì
be for doing sth: ung ho
be fond of doing sth: thich lam gi
to fancy doing sth: muốn làm gì
to feel like doing sth: cảm thấy thích làm gì
to finish doing sth: hồn thành việc gì
@to forbid sb to do sth: cấm ai đó làm gì
@to forbid doing sth: cấm làm gì< khi khơng có tân ngữ đi kèm>.
@ to forget to do sth: quên sẽ làm gì
@to forget doing sth: quên đã làm gì
to forgive(sb for)doing sth: tha thứ( cho ai ) về việc gì
be glad to do sth: vui lịng vì được làm gì
to give up doing sth: từ bỏ việc gì
@to go on to do sth: làm gì tiếp theo
@to go on doing sth: tiếp tục làm gì

hope to do sth: hy vọng làm gì
@to hate to do sth: ghét làm gi
@to hate doing sth:
have trouble doing sth: co khó khăn trong việc gì
to imagine doing sth: tưởng tượng (là) làm gì
@to intend to do sth: dự định làm gì
@to intend doing sth
to invite so to do sth: mời ai làm gì
be interested in doing sth: thích làm gì
to insist on doing sth khăng khăng làm gì
It is( no) use/good doing sth: thật vơ ích/tốt khi làm gì
It is (not) worth doing sth: thật (khơng) đáng để làm gì
to justify doing sth: biện minh, bào chữa cho việc gì


-

to keep(on) doing sth: tiếp tục làm gì
to leave out doing sth:ngưng làm gì
@to like to do sth: muốn làm gì
@to like doing sth: thích làm gì
to look forward to doing sth: mong đợi làm gì
to mind doing sth: ngại làm gi
@to mean to do sth: cố ý
@to mean doing sth: có nghĩa là
to miss doing sth: nhớ, nhỡ việc gì
to mention doing sth: quan tam toi viec gi
@to need to do sth: cần phải làm gì
@to need doing sth: cần phải được làm gì
to order sb to do sth: đề nghị ai đó làm gì

to offer to do sth: đề nghị làm gì
to object to doing sth : phản đối việc gì
plan to do sth: dự định làm gì
to promise to do sth: hứa làm gì
to pospone doing sth: hỗn làm gì
to practise doing sth: thực hành làm gì
@to prefer to do sth: thích làm gì(thoi quen)
@to prefer doing sth: thich ban chat
to prevent doing sth:ngăn cản việc gì
to prevent sb from doing sth: ngăn cản ai đó làm gì
@to propose to do sth: đề nghị, đề xuất làm gì
@to propose doing sth
to put off doing sth: tri hoan
to punish sb for doing sth: phạt ai về việc gì
to quit doing sth: bỏ việc gì
to remind sb to do sth: nhắc ai làm gi
to remind sd of doing sth: nhắc ai về việc gì
to recall doing sth: nhớ lại việc gì
@to recomment sb to do sth: giới thiệu ai đó làm gì
@to recomment doing sth
@to remember to do sth: nhớ sẽ làm gì
@to remember doing sth: nhớ đã làm gì


-

refuse to do sth: từ chối làm gì
@to regret to do sth: tiếc sẽ làm gì
@to regret doing sth: tiếc đã làm gì
to resent doing sth: bực bội vì việc gì,gian ,oan gian

to resist doing sth:chống lại, kháng cự
to resume doing sth: lay lai
to risk doing sth :lieu lam gi
@to start to do sth: bắt đầu làm gì=@to start doing sth
@to stop to do sth: ngưng, dừng lại để làm gì
@to stop doing sth: ngưng làm gì hẳn
to stop sb from doing sth: ngăn ai làm gì
to suggest (sb)doing sth: gợi ý (ai đó) nên làm gì
to suggest that S should do sth: gợi ý ai đó nên làm gì
to support doing sth: ủng hộ việc gì
to spend time/money doing sth: tiêu phí tiền bạc và thời gian vao việc gì
be tired of doing sth: chán làm việc gì
to thank sb for doing sth: cảm ơn ai về việc gì
to tolerate doing sth: tha thứ
to think of doing sth: nghĩ về việc gì
to tell sb to do sth: bảo ai làm gi
have trouble doing sth: có khó khăn trong việc gì
have problem/fun/a good time/dificulty/a hard time/a dificulty time doing sth: có khó khăn…. trong việc gì
threaten to do sth: đe dọa làm gì
@to try to do sth: cố gắng làm gì
@to try doing sth: thử làm gì
be/get used to doing sth: quen với việc gì
to want sb to do sth: muốn ai làm gì
to want to do sth: muốn làm gì
to would like(love) to do sth: muốn làm gì
without doing sth: khơng làm gì
@to warn sb against doing sth : cảnh báo ai về việc gì
@to warn sb to do sth : cảnh báo ai về việc gì




×