Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de kiem tra chuong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.25 KB, 2 trang )

1
3

2
  13

3
A a  a  a 


Câu 1: Rút gọn biểu thức:
2
A. 1  a
B. 1  a
C. 1  a

A. a

B. a

Câu 3: Cho
A. 1  2a

4
15

C. a

A.

D. a



D   ;0    2;  

B.

D  3; 

B.

14
15

C. 3  2a

y  x 2  2 x 

Câu 5: Tập xác định của hàm số:
A.

1
10

log 2 5 a . Tính log 2 50 theo a.
B. 2  a

Câu 4: Tập xác định của hàm số:

2

a. 3 a. 5 a


Câu 2: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
7
10

D. 1  a

D. 3  2a

3

là:

D ¡ \  0, 2

C. D ¡

y log 2 ( x  1)  log 2  x  3

D  1;3

C.

D.

D  0; 2 

là:

D   ;1


D.

D   ;1   3;  

3 4
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  1

4 x3

y' 
A.

3. 3  x 4  1

4 x3

y'

2

x

3

B.

 1

2


4 3  x 4  1

C.

2 x3

y'

2

D.

3. 3  x 4  1

2

y ln  cos3 x 

Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y '  3.tan 3 x

4

3x3

y' 

B. y ' cot 3 x


C. y '  tan 3 x

D. y '  3.cot 3 x

3
2x
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  e
2
2x
2 2x
y '  3 x 2  2 x3  e2 x
y
'

3
x

e
B.
C.
D. y ' 6 x e
x
x1
Câu 9: Nghiệm của phương trình: 3  3 8 là:
x log 3 2
x log 2 3
A.
B. x 2
C.
D. x 1

2
2x
A. y ' 3x  2e

x
x
Câu 10: Phương trình: 49  7  2 0 có nghiệm là.

A.

x log 7 2

B. x  1

C. x 2

D.

x log 2 7

x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3x  6.3 x  5 0 . Giá trị biểu thức: A  x1  x2 bằng:
3
2
A log 3
A log3
A 1  log 3 2
2
3
A.
B. A 1

C.
D.
x
x
x
x ,x
A  x13  x23
Câu 12: Gọi 1 2 là nghiệm của phương trình: 18.4  12.9 35.6 . Giá trị biểu thức:
bằng:
Câu 11: Gọi

A. A 7

B. A 5

C. A 9

log 3  3  6  1

D. A  7

x

Câu 13: Phương trình
A. x 2
Câu 14: Phương trình
A. x 10; x 100

có nghiệm là:


B. x 3

lg 2 x  3lg

C.

x log 3 2

x log 2 3

x
1
10
có tập nghiệm là:

B. x 1; x 2 C. x e ; x e

 4
 
Câu 15: Bất phương trình  5 

D.

x2  x

 5
 
 4

2


x 3

có nghiệm là:

1
1
x ; x
10
100
D.


x3
 x 1
A. 

B.  3  x  1

 x  3
 x 1
D. 

C.  3  x 1

log 2 x  1  log 1  x  1
Câu 16: Bất phương trình
A. x  2

có nghiệm là:


2

B. x  1

Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e

1
min y 
e
A.  0;2

x2  2 x

x1
x2
C. 
 0; 2
trên đoạn

1
min y 1
min y  2
e
B.  0;2
C.  0;2
2
y ln  x  2 x  2 

Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số:


max y ln17

bằng:

min y 

D.  0;2

trên đoạn

max y ln 20

A.  0;3

D. x   1

 0;3

bằng:

max y ln 5

B.  0;3

1
e4

max y ln 2


C.  0;3

D.  0;3

x 1
x 2
Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9  3 m có nghiệm .

A.

m 

9
4

B.



9
m0
4

C.

y log
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số
A. m 1

B. m  1

2x
a) 2

Câu 21:

2

 7 x 5

1

m
2

x

2

9
4

D. m  0

 2 x  2m  1

C. m  1

D. m 1

x

x
b) 49  7  2 0

d) log 2 ( x  3)  log 2 ( x  1) log 2 5
2
f) log 2 x  9.log 2 x 10

có tập xác định ¡ .

e)

x
x
c) 3  6.3  5 0
log 5  5 x   log 25  5 x   3 0

Câu 22:
a) 4

x−1

¿ 2

x−2

+3

x
x
b) 9  2.3  3


c)

log 2

2x  3
2
x 1



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×