BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN: ĐẠI SỐ 9
Họ và tên: ..............................................
Lớp: 9............
– Đề 1
Điểm:
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐỀ BÀI:
I. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1: Căn bậc hai của 9 là:
A. -3
B. 3
Câu 2: Giá trị của x để
A. x
C. 9
D. 3
2 x 5 có nghĩa là:
5
2
5
B. x 2
C. x
5
2
D. x
5
2
2
Câu 3: Kết quả của 81a (với a<0) là:
A. 9a
B. -9a
Câu 4: Kết quả của phép tính
A. 8
10
A. 7
2 1
C.10
D.10 10
100
C. 49
49
D. 100
25 36
.
9 49 là:
7
B. 10
Câu 6: Kết quả của phép tính:
D. 81a
-9a
40. 2,5 là:
B. 5
Câu 5: Kết quả của phép tính
A.
C.
1
2 1 là:
B. ( 2 1)
C.
21
D. ( 2 1)
II. Phần tự luận:
Bài 1: Rút gọn biểu thức
a) 2 3 27 3 ;
4
b)
3 2 5
3
60
;
Bài 2: Tìm x biết : a) √ 9 x −5 √ x=6 − 4 √ x
1
Q
x 1
Bài 3: Cho biểu thức
a. Rút gọn Q.
1
x1
:
x ( x 1) x 2 x 1
c)
3 5
2
3
2
b) x 2 x 1 = 6
víi x 0 ; x 1
b. So sánh Q với 1.
2
2
2
2
2
2
2 2 2
Bài 4: Cho a , b, c là các số thực. Chứng minh rằng: ( a b )(b c )(c a ) 8a b c
5
2
................................................................................................................
................................................................................................................
................................................................................................................
Họ và tên: .............................................
Lớp: 9............ –
BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN: ĐẠI SỐ 9
Đề 2
Điểm:
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐỀ BÀI:
I. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1: Căn bậc hai của 36 là:
A. -6
B. 6
C. 6
D. 18
Câu 2: Giá trị của x để 3 x 7 có nghĩa là:
7
A. x 3
Câu 3: Kết quả của
B. x
7
3
7
C. x 3
D. x
7
3
25b 2 (với b< 0) là:
A. -5b
B. 5b
Câu 4: Kết quả của phép tính
A. 24
C. 25b
10
A. 7
2 1
5b
C. 16
D. - 16
24
C. 49
10
D. 49
16 36
.
9 49 là:
8
B. 7
Câu 6: Kết quả của phép tính:
D.
40. 3, 6 là:
B. 12
Câu 5: Kết quả của phép tính
A.
1
2 1 là:
B. ( 2 1)
C.
21
D. ( 2 1)
II. Phần tự luận:
Bài 1: Rút gọn biểu thức
a) 2 5 45 80 ;
b)
3 5 2 3
5
60
;
Bài 2: Tìm x biết: a) 2 4 x 9 x 64 x 3 x 8
1
Q
x 2
Bài 3: Cho biểu thức
1
x1
:
x ( x 2) x 4 x 4
c)
2 3
2
2
2
b) x 4 x 4 = 5
víi x 0 ; x 1
3
2
a. Rút gọn Q.
b. So sánh Q với 1.
2
2
2
2
2
2
2 2 2
Bài 4: Cho x , y, z là các số thực. Chứng minh rằng: ( x y )( y z )( z x ) 8 x y z
................................................................................................................
................................................................................................................
................................................................................................................
Họ và tên: ..............................................
BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN: ĐẠI SỐ 9
Lớp: 9............
Thời gian làm bài: 45 phút
– Đề 3
Điểm:
ĐỀ BÀI:
I. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1: Căn bậc hai của 25 là :
A. 5
B. – 5
Câu 2: Giá trị của x để
A. x
5
2
Câu 3: Kết quả của
D. 25
2 x 5 có nghĩa là:
5
B. x 2
C. x
5
2
D. x
5
2
49a 2 (với a<0) là:
A. 49a
B. 7a
A. 8
C.
B. 5
7
B. 10
Câu 6: Kết quả của phép tính:
A. 3 2
C. – 10
D. 10
10
C. 7
49
D. 100
25 36
.
9 49 là:
Câu 5: Kết quả của phép tính
100
49
D. – 7a
-7a
40. 2,5 là:
Câu 4: Kết quả của phép tính
A.
C. 5
1
3 2 là:
B. ( 3 2)
C. 3 2
D. ( 3 2)
II. Phần tự luận:
Bài 1: Rút gọn biểu thức
a)
2 8
32 ;
4
b)
3 2 5
3 60
Bài 2: Tìm x biết : a) 9 x 64 x 4 x 2 x 10
;
c)
2 5
2
2
5
2
2
b) x 2 x 1 = 6
1
Q
a 1
Bài 3: Cho biểu thức
a. Rút gọn Q.
1
a1
:
a ( a 1) a 2 a 1
víi a 0 ; a 1
b. So sánh Q với 1.
2
2
2
2
2
2
2 2 2
Bài 4: Cho a , b, c là các số thực. Chứng minh rằng: ( a b )(b c )(c a ) 8a b c
................................................................................................................
................................................................................................................
................................................................................................................
Họ và tên: .............................................
Lớp: 9............ –
BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN: ĐẠI SỐ 9
Đề 4
Điểm:
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐỀ BÀI:
I. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1: Căn bậc hai của 64 là :
A. - 8
B. 8
C. 8
D. 64
Câu 2: Giá trị của x để 3 x 7 có nghĩa là:
A. x
7
3
B. x
7
3
7
C. x 3
D. x
C. 8b
D. – 8b
C. 16
D. 12
10
C. 7
10
D. 49
C. 3 2
D. ( 3 2)
7
3
2
Câu 3: Kết quả của 16b (với b< 0) là:
A. 4b
B. – 4b
Câu 4: Kết quả của phép tính
A. 24
B. - 16
Câu 5: Kết quả của phép tính
8
A. 7
16 36
.
9 49 là:
24
B. 49
Câu 6: Kết quả của phép tính:
A. 3 2
40. 3, 6 là:
1
3 2 là:
B. ( 3 2)
II. Phần tự luận:
Bài 1: Rút gọn biểu thức
a) 2 5 45 80 ;
2
b)
3 3 5
5
60
;
c)
2 3
2
2
3
2
Bài 2: Tìm x biết: a) 2 4 x 9 x 64 x 2 x 6
1
P
a 2
Bài 3: Cho biểu thức
a. Rút gọn P.
1
a1
:
a ( a 2) a 4 a 4
2
b) x 4 x 4 = 3
víi a 0 ; a 1
b. So sánh P với 1.
2
2
2
2
2
2
2 2 2
Bài 4: Cho x , y, z là các số thực. Chứng minh rằng: ( x y )( y z )( z x ) 8 x y z
................................................................................................................
................................................................................................................
................................................................................................................