Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bang cac dong tu bat quy tac thong dung nhat co phien am Tieng Viet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.27 KB, 2 trang )

Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh
S
T
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

Infinitive
verbs
cut
put
read
set
hurt

lend
send
spend
keep
sleep
sweep
meet
feel
build
leave
mean
get
forget
loose
bring
buy
think
catch
teach
lay
say
find
have
hear
hold
make
sell
shine
sit
stand

understand
tell
win
become
come
run
ride
grow
know
throw
fly
draw
break
speak

Past form
Pronunciation
(PI)
cut
put
read
set
hurt
lent
sent
spent
kept
slept
swept
met

felt
built
left
meant
got
forgot
lost
brought
bought
thought
caught
taught
laid
said
found
had
heard
held
made
sold
shone
sat
stood
understood
told
won
became
came
ran
rode

grew
knew
threw
flew
drew
broke
spoke

Cắt
Pút
rétd
sét
Hớt
Lent
Sent
S pent
képt
S lépt
S wépt
mét
Feot
Biu t
left
Mint
Gót
Fo gót
Lót st
B rót
Bót
Thót

Cót
Tót
Lếtd
Sếtd
Faod
hétd
Hớtd
Heod
Mếtd
Sâud
Sôn
sét
S tútd
ăn đơ s tútd
Tâud / thâud
Won
Bi kêm
Kêm
Ren
Râud
G riu
Niu
Th riu
F liu
đ riu
B rốc k
S pốck

Past past
simple

(PII)
cut
put
read
set
hurt
lent
sent
spent
kept
slept
swept
met
felt
built
left
meant
got / gotten
forgotten
lost
brought
bought
thought
caught
taught
laid
said
found
had
heard

held
made
sold
shone
sat
stood
understood
told
won
become
come
run
ridden
grown
known
thrown
flown
drawn
broken
spoken

Pronunciation
C¾t
Pót
rÐtd
sÐt
Hít
Lent
Sent
S pent

kÐpt
S lÐpt
S wÐpt
mÐt
Feot
Biu t
left
Mint
Gãt / gãt tõn
Fo gót từn
Lót st
B rót
Bót
Thót
Cót
Tót
Lếtd
Sếtd
Faod
hétd
Hớtd
Heod
Mếtd
Sâud
Sôn
sét
S tútd
ăn đơ s tútd
Tâud / thâud
Won

Bi kăm
Kăm
Răn
rít đừn
G rôn
Nôn
Th rôn
F lôn
đ ron
B rốc kừn
S pốc kừn

Meaning
Cắt , chặt
đặt , để
đọc
Mọc,đặt
Làm bị thơng
Cho vay,cho mợn

Gửi
Sử dụng , tiêu xài
Giữ
Ngủ
quét
Gặp
Cảm thấy
Xây
Rời , rời đi
Có nghĩa là

Lấy , lấy đợc
Quên
Mất , làm mất
Mang đến, đem lại
Mua
nghĩ , cho rằng
Bắt , đuổi bắt
Dạy
đặt , để
Nói
tìm, tìm thấy

Nghe
Cầm , giữ
Làm , chế tạo
Bán
Chiếu sáng
Ngồi
đứng
Hiểu
Nói
Thắng, chiến thắng
Trở thành, trở lên
đến , đi đến
Chạy
đi xe , cỡi ngựa
Trồng , mọc
Biết, quen biết
Quăng , nÐm
Bay


Lµm vì , háng , g·y

Nãi


50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72


steal
take
mistake
rise
choose
give
forgive
drive
sing
ring
begin
drink
swim
eat
fall
be
See
do
go
write
wear

stole
took
mistook
rose
chose
gave
forgave
drove

sang
rang
began
drank
swam
ate
fell
was/were
Saw
did
went
wrote
wore

S tâul
Túck / thúck
Mis thúck
Râus
Châus
Gêv
Fo gêv
D râuv
Seng
Reng
Bi gen
đ ranhk
S wam / swem
ết
Feol
Wơs / wơ

so
đứtd
Went
Rốt
Wo

stolen
taken
mistaken
risen
chosen
given
forgiven
driven
sung
rung
begun
drunk
swum
eaten
fallen
been
Seen
done
gone
written
worn

Stô lừn / stâulừn ăn cắp , đánh cắp


Tếch kừn
Mis tếckkừn
Rai sừn
Chu sừn
Gi vừn
Fo gi vừn
Drai vừn
Săng
Răng
Bi găn
đ răngk
S wăm
i từn
Fô lừn
Bin
sin
đăn
Gon
rít từn
Won

Lấy , cầm lấy
Nhầm , nhầm lẫn
Mọc , lên cao
Chọn , lựa chọn
Cho
Tha thứ
Lái xe
Hát
Reo , rung , kêu

Bắt đầu
Uống
Bơi
ăn
Ngà , rơi , té
Thì , là , ở
Nhìn , nhìn thấy
Làm
đi
Viết
Mặc ,đội , đeo

( Phiên âm chỉ là tơng đối , cần tra thêm từ điển hoặc hỏi thầy để biết đọc chính xác )
Cách phát âm : ed sau động từ.
+ Đọc là : / id / khi theo sau những âm : -t . -d
+ Đọc là : / t / khi theo sau những âm : -p , -k , -f , -s , -∫ , -t∫ , ph, gh , s , x , ch , sh
+ Đọc là : / d / sau các âm còn lại : ..
Cách phát ©m s , es sau V hc sau N( NhiỊu ) :
- Đọc là / s / nếu kết thúc lµ : k , ke, p , t , te, f , fe , gh , ph, th ,-> ( tận cùng : f,p,t,k,th )
- Đọc là / z / nÕu kÕt thóc lµ : n, d, v, m, l, b, y, r, g
- Đọc là / iz / nếu kÕt thóc lµ : ch , sh , s , s (ce ) , ge , se , x , …



×