Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

kiemt tra 1 tiet GT 12 chuong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.91 KB, 3 trang )

Họ và tên:………………………………………..
Lớp: 12A4

KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
MÔN: GIẢI TÍCH 12

Tơ trịn vào đáp án đúng

Câu

Đáp
án

1

2

3

4

5

6

7

8

9


10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A

A

A

A


A

A

A

A

A

A

A

A

A

A

A

A

A

A

A


A

B

B

B

B

B

B

B

B

B

B

B

B

B

B


B

B

B

B

B

B

C

C

C

C

C

C

C

C

C


C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

C

D

D

D

D


D

D

D

D

D

D

D

D

D

D

D

D

D

D

D


D

Câu hỏi
Câu 1:
A.

loga b

xác định khi:

a  0;b  0;b  1B. a  1;b  0;b  1C. a  0;a  1;b  0 D. a  0;b  0;a  1

Câu 2:Cho

loga b  

A. a b

. Khẳng định nào sau đây đúng:

. 
C. ab

B.b a





D.b a


1


Câu 3:Với a, b, c là các số dương, a  1. Phát biểu nào sau đây SAI?

loga (bc
. )  loga b  loga c

 b
loga    loga b  loga c
c
B.

loga (b  c)  loga b  loga c

D.b

A.
C.

loga c

loga b

c

Câu 4: Cho a là số thực dương và m, n là các số thực tùy ý. Trong các tính chất sau, tính chất nào ĐÚNG:
A. a  a a
n


m

B.a .a

mn

n

m

amn

C.a .a
n

m

am.n

D. a  a a
n

m

m.n

Câu 5: Cho m, n là các số thực tùy ý. Trong các biến đổi sau, biến đổi nào ĐÚNG?
A. 2 .2  2
n


m

Câu 6: 49
A. 2

B. 3 .3  9

mn

log7 2

n

m

m.n

n

m

bằng:
B. 3

C.4

Câu 7:Cho log 2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:
2a  1
a

A. a  1
B. a  1
C. 2a + 3

log 1  2x  4 
Câu

C. 4  4  8

8: Tập xác định của hàm số

2

D. 5

D. 2 - 3a

mn

D. 5  5 10
n

m

m.n


A.

 \  2


B. (1; +)

C. (2; +)

D. (4; +)

Câu 9: Đạo hàm của hàm số y log 2 x là:
1
x ln 2

1
B. x ln 2

x
C. ln 2



A.

x 1
Câu 10: Tập xác định của hàm số y 3
là:
  1; 
  1;  
B.
A.
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y = 13x.


x-1

C. 

B.y’ =13x.

A. y’ = x.13

ln 2
D. x

D.

 \   1

13x
.
D. y’ = ln13

C.y’ = 13x.ln13

x
x
Câu 12: Phương trình 9  4.3  45 0 có mấy nghiệm:

A.1

B.2

Câu 13: Phương trình:

A.

C.0





lg x 2  6x  7 lg  x  3 

 2; 5

B.

Câu 14: Bất phương trình: 

 5

2

có tập nghiệm là:
C.

x2  2x

 4; 8

D. 

3


 2  có tập nghiệm là:

B.   2; 1

A.  2;5 

D.3

C. Kết quả khác

D.   1; 3





Câu 15: Bất phương trình: log2 3x  2  log 2 6  5x có tập nghiệm là:

A. (0; +)

 6
 1; 
B.  5 

1 
 ;3 
C.  2 

D.   3;1


Câu 16:Với a, b,là các số dương, a  1;b  1; x, y là các số dương. Phát biểu nào sau đây SAI?

loga
A.

x loga x

y loga y

logb x 
B.

loga x
loga b

C.

logb x  logb a.loga x



log6 2x  x 2

Câu 17: Với giá trị nào của x thì biểu thức
A. x > 2
B. -1 < x < 1
C. x < 3
2
y ln  x  2 x  3 

Câu 18: Đạo hàm của hàm số
là:



D. ln(x.y)  ln x  ln y

có nghĩa?
D.0 < x < 2


2x  2
x  2x  3
2

A.

1
B. x  2 x  3
2

2x  2
2
C. ( x  2 x  3)
2

D.




2x  2
x  2x  3
2

Câu 19: Choa, b > 0, m, n  N*. Phát biểu nào SAI ?
n

n
n n
A. ab  a . b

B.

a na

b nb

n

m
m .n
C. a  a

Câu 20: Nếu log x 243 5 thì x bằng:
A. 2

B.3

C. 4


D. 5

D.

mn

a mn a



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×