SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I NĂM 2018
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Mã đề thi 957
Họ, tên thí sinh:...................................................................
Số báo danh:........................................................................
Câu 1: Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau.
3
1
x
0
0
y'
2
y
3
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 .
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3 .
Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) sin 2 x .
sin 2 xdx
A.
C.
cos 2 x
C
2
.
sin 2 xdx 2 cos 2 x C
sin 2 xdx cos 2 x C
B.
sin 2 xdx
D.
.
Câu 3: Cho hai số phức z1 2 3i và z2 3 4i . Tìm số phức
A. z 5 i .
B. z 7 5i .
C. z 1 7i .
Câu 4: Cho a là số thực dương khác 1 . Tính I a
A. I 4 .
Câu 5: Cho hàm số
B.
y
I
1
4.
log
a
2
.
cos 2 x
C
2
.
z z1 z2
.
D. z 5 i .
.
C. I 2 .
D. I 4 .
x 1
x 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên
\ 1
.
;1 và 1; .
; 1
1;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
và
.
; 1
1;
Hàm số đồng biến trên khoảng
và
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
D.
3
Câu 6: Tính giới hạn sau:
L lim
x 0
x2 1
x
x 1
.
1
2.
A.
B.
C. L 1 .
D. L 1 .
Câu 7: Cho phương trình cos 2 x sin x 2 0 . Khi đặt t sin x , ta được phương trình nào dưới
L
1
2.
đây ?
2
A. 2t t 1 0 .
L
B. t 1 0 .
2
C. 2t t 3 0 .
Câu 8: Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
y
x2 1
x3 3x 2 ?
2
D. 2t t 2 0 .
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 4 .
Trang 1/6 – Mã đề thi 957
Câu 9: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm
số nào ?
3
2
A. y x 3x 2 .
4
4
2
B. y x 5 x 2 .
2
4
2
D. y x 5 x 2 .
C. y x 5 x 2 .
Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
log x 1 2
.
3
Câu 11: Tìm nghiệm của phương trình
A. x 2 .
B. x 7 .
C. x 8 .
Câu 12: Số phức nào dưới đây là số thuần ảo ?
A. z 2 7i .
D. x 26 .
1
z
i.
C.
B. z 5 .
2
D. z i .
Câu 13: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có AA ' a, A 'C a 3 . Tính thể tích V
của lăng trụ ABC. A ' B ' C ' .
A.
V
3 3 3
a
2
.
B.
V
3 3
a
6 .
C.
V
3 3
a
2 .
D.
V
6 3
a
4 .
y log 3 2 x 5 x 2
Câu 14: Tìm tập xác định D của hàm số
.
2
A.
1
D ; 2
2 .
B.
1
D ; 2;
2
D.
.
2 1; .
1
2 1; 2; 2 1
2
D ; 2 1
D
C.
.
I 3; 4; 2
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm
. Lập phương trình mặt cầu
Oz
I
tâm và tiếp xúc với trục
.
2
2
2
x 3 y 4 z 2 20
B.
.
2
2
2
x 3 y 4 z 2 4
D.
.
x 3 y 4 z 2 25
A.
.
x 3 y 4 z 2 5
C.
.
2
2
2
2
2
2
w i 2 z
Câu 16: Cho số phức z 1 i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức
trên mặt phẳng tọa độ.
A.
M 1; 3
.
B.
N 3;1
.
C.
P 1;3
.
D.
Q 3; 1
.
u
Câu 17: Cho cấp số cộng n có u1 15 và tổng 15 số hạng đầu S15 300 . Tìm cơng sai d của
u
cấp số cộng n .
A. d 5 .
B. d 5 .
3
Câu 18: Cho
A. a b 3 .
x
2
2
C. d 10 .
D. d 10 .
x 8
dx a ln 2 b ln 5
x 2
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
B. a 2b 11 .
C. a b 5 .
D. a 2b 11 .
Trang 2/6 – Mã đề thi 957
: x y z 2 0
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
và đường
thẳng
d :
x 1 y 1 z 2
2
1
1 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng chứa đường
d
thẳng và vng góc với mặt phẳng .
A. x y 2 z 4 0 .
B. 2 x 3 y z 7 0 .
C. 2 x 3 y z 7 0 .
D. x y z 2 0 .
: x m 2 y mz 1 0
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
và
đường thẳng
d :
x 1 y 1 z 1
2
3
1 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để d song song
với .
A. m 1 .
B. m 1 hoặc
m
2
3.
Câu 21: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
m
C.
y x
m
2
3.
D. Không tồn tại m .
1
x 1 trên đoạn 3;5 .
7
2.
A. m 3 .
B.
C. m 2 .
Câu 22: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ?
A. 8.
B. 11.
C. 12.
D.
m
21
4 .
D. 10.
log 32 x log 3 x 2 3 0
Câu 23: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
.
A.
S ;1 3;
C.
S ;3 27;
.
.
B.
S 0;3 27;
D.
S 3; 27
.
.
6
7
P x 4 x 7 x 2 x 2
Câu 24: Tìm số hạng chứa x trong khai triển nhị thức Niu- tơn
.
7
7
A. 16 .
B. 16x .
C. 8 .
D. 8x .
Câu 25: Cho các số thực dương a, b, c khác 1 thỏa mãn điều kiện log a b 2;logb c 3 . Tính giá
2
trị của biểu thức P log a c log b (a c) .
A. P 10 .
B. P 7 .
C. P 11 .
D. P 13 .
Câu 26: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số
A.
F x
e2 x
4 x 1
2
.
2x
F x
e
4
2
B.
.
2
1
F (0)
x 1 và
2 . Tìm F x .
f ( x) e2 x
F x
e2 x
x 1 1
2
.
F x e2 x 2 x 1
x 1 1
5
2.
C.
D.
2
Câu 27: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vng có diện tích bằng 2a . Tính diện
tích tồn phần
A.
Stp 3 a 2
.
Stp
của hình trụ đó.
B.
Stp 2 a 2
.
C.
Stp 8 a 2
.
D.
Stp 5 a 2
.
Trang 3/6 – Mã đề thi 957
2
P z1 z2
Câu 28: Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 x 3x 5 0 . Tính
.
P
10
2 .
P
5
2 .
A.
B. P 10 .
C. P 5 .
D.
20
Câu 29: Tế bào E. Coli trong điều kiện ni cấy thích hợp cứ
phút lại phân đơi một lần. Nếu
6
6
có 10 tế bào này thì sau bao lâu sẽ phân chia thành 512.10 tế bào.
A. 3 giờ.
B. 6 giờ.
C. 9 giờ.
D. 8 giờ.
Câu 30: Cho hàm số bậc hai y f ( x) có đồ thị như hình bên. Tính thể tích V của khối trịn
xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
y 8 quanh trục tung.
y f x
V
và đường thẳng
64
3 .
A. V 16 .
B. V 8 .
C. V 32 .
D.
Câu 31: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB 2a, AD a . Tam giác SAD
vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Tính diện tích S của mặt cầu
ngoại tiếp hình chóp S . ABCD .
2
2
2
2
A. S 4 a .
B. S a .
C. S 20 a .
D. S 5 a .
2
2
Câu 32: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log 2 x m log 4 x 3m 2 0 có hai
nghiệm thực x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 4 .
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 2 .
Câu 33: Cho hàm số
y mx3 2 m 1 x 2 m 1 x 5
với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả
;
các giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng
. Tính tổng các phần tử
của S .
A. 5 .
B. 5 .
C. 10 .
D. 10 .
x
x
Câu 34: Xét các số nguyên dương a, b sao cho phương trình a.4 b.2 7 0 có hai nghiệm
x
x
phân biệt x1 , x2 và phương trình 7.9 b.3 a 0 có hai nghiệm phân biệt x3 , x4 thỏa mãn
x1 x2 x3 x4
. Tìm giá trị nhỏ nhất S min của S 2a b .
A. Smin 35 .
B. S min 29 .
C. Smin 28 .
D. Smin 31 .
A 2;1; 0
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm
2
2
và mặt cầu
2
S : x y 1 z 2 8 . Đường thẳng thay đổi qua A và tiếp xúc với S tại B . Biết
khi thay đổi thì B thuộc một đường cong cố định. Tính diện tích của hình phẳng giới
hạn bởi đường cong .
8
S
3 .
A.
B. S 2 .
C. S 3 .
D. S 4 .
Trang 4/6 – Mã đề thi 957
x
Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường cong ( S ) có phương trình y a với
a 0, a 1 phép đối xứng qua đường thẳng y x biến S thành đường cong có phương trình
nào sau đây ?
A. y log a x .
B. y log a x .
C.
y log a x
.
D.
y log a x
2
.
y log e x ex 2 m 1
m
Câu 37: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để hàm số
có
tập xác định là .
A. m 1 .
B. m 1 .
C. m 1 .
D. m 1 .
Câu 38: Trong không gian cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2a . Tính thể tích V của khối trịn
xoay nhận được khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB .
3
2 3 3
V a3
V
a
3
3
3
3
V
a
V
2
a
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2sin 2 x 2sin x cos x
;
4
Câu 39: Tính tổng các nghiệm của phương trình
trên đoạn
.
A. 0 .
B.
2
3 .
C. .
D. .
y cos 3x 3 sin x cos x
Câu 40: Tìm tập giá trị K của hàm số
.
2
5
K ; 2
2 .
A.
.
D.
x y 3 z 2
d1 :
2
1
1 ,
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng
x 1 y 2 z 1
d2 :
3
1
2 và điểm I 1; 1; 2 . Đường thẳng đi qua I và cắt d1 , d 2 lần lượt
IA
tại A , B . Tính IB .
IA
IA 1
IA
IA 1
3
2
A. IB
.
B. IB 3 .
C. IB 2 .
D. IB
.
A
,
B
,
C cùng bắn vào một bia. Xác suất để bắn trúng đích của xạ thủ A là
Câu 42: Ba xạ thủ
K 2;5
5
K ;3
2 .
B.
19
K 2;
4.
C.
0,8 ; xạ thủ B là 0, 6 ; xạ thủ C là 0,5 . Tính xác suất P để có ít nhất một xạ thủ bắn trúng đích.
A. P 0, 24 .
B. P 0,96 .
Câu 43: Cho số phức z thỏa mãn
C. P 0, 26 .
D. P 0, 72 .
z
và z 6 là số thuần ảo. Tính modun của số phức
z 8i 10
9 3
w
z 2.
A.
w 5
.
B.
w
18
73 .
C.
w 3
.
D.
w 6
.
Trang 5/6 – Mã đề thi 957
Câu 44: Xét các số thực x, y thỏa mãn
2
log 2 x x 1 log 2 y y 2 1 4
. Kí hiệu m là giá
trị nhỏ nhất của P x y . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
7
m 3;
2.
A.
5
m ;3
2 .
B.
7
m ;4
2 .
C.
D.
m 4;5
.
SAB , SAC
Câu 45: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều, SA a , hai mặt phẳng
SBC
a 3
bằng 2 .Tính thể tích V
cùng vng góc với đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng
của hình chóp S . ABC .
3
3
3
V a3
V a3
V a3
3
3 .
12 .
4 .
A.
B. V 3a .
C.
D.
Câu 46: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 5 chữ số
đơi một khác nhau và trong đó nhất thiết phải có mặt chữ số 2 .
A. 2790 .
B. 2040 .
C. 1620 .
D. 1400 .
Câu 47: Cho tứ diện ABCD có AB a ; diện tích các tam giác ABC , ABD thứ tự là
0
ABC , ABD
góc giữa hai mặt phẳng
bằng 45 .Tính thể tích V của tứ diện ABCD .
3a 2 , a 2 ;
1
V a3
2 .
A.
B.
V
6 3
a
3
.
C.
V
6 3
a
9
.
1
V a3
3 .
D.
Câu 48: Cho hàm số y f ( x) có đồ thị như hình dưới đây. Biết S1 S2 . Khẳng định nào sau đây
đúng ?
A.
f 6 f 4 0
.
B.
f 5 f 5 0
.
C.
Câu 49: Cho dãy số (un ) xác định bởi: u1 0;
f 4 f 6 0
un1
D.
f 4 f 6 0
.
2
2
n 1
.
2
1
*
un 1 2
, n N
n n
n
u1=1
xn
J lim xn với
un .
2n
n+2
u n+1=
u n+
, n∈ N ¿ . Tìm
2
n+1
n ( n+1 )
{
A.
J
3
2.
B. J 1 .
1
2.
D.
f ( x ) min f (0) 1
J
C. J 2 .
Câu 50: Cho hàm số y f ( x) xác định và liên tục trên có
. Biết
2
f ' x 4 xf x ln ef x , x
. Xét phương trình ln f ( x ) m có tổng các nghiệm bằng S .
Tính S .
A. S m .
B. S 0 .
C. S 2 .
D. S m .
HẾT./.
Trang 6/6 – Mã đề thi 957
Câ
u
1
2
3
4
5
6
Đáp án Câ
u
C
26
D
27
D
28
A
29
D
30
A
31
Đáp án
C
A
B
A
A
D
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
B
B
C
C
C
D
A
A
B
B
B
C
B
D
B
D
A
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
D
A
D
A
C
D
C
C
B
A
C
A
B
B
A
B
B