UNIT 1: MY NEW SCHOOL
01. new school: trường mới
02. new friend: bạn mới
03. Knock: gõ cửa
04. have breakfast: ăn sáng
05. excited about: háo hức về…
06. ready: sẳn sàng
07. just a minute: chỉ một phút thôi
08. nice to meet you: rất vui được gặp bạn
09. same school: cùng trường
10. great: tuyệt vời
11. heavy: nặng
12. school bag: cái cặp
13. pencil case: hộp đựng bút
14. notebook: vở, tập
15. textbook: sách giáo khoa
16. calculator: máy tính
17. compass: com-pa
18. new uniform: đồng phục mới
19. smart: sang sủa, bảnh bao
20. sure: chắc chắn, được rồi
21. school lunch: bữa trưa ở trường
22. lesson: bài học
23. homework: bài tập về nhà
24. subject: môn học
25. Physics: môn vật lý
26. Science: môn khoa học
27. History: môn lịch sử
28. English: tiếng Anh
29. Music: âm nhạc
30. football: bóng đá
31. badminton: cầu lơng
32. library: thư viện
33. pocket money: tiền trong túi
34. play ground: sân chơi
35. computer room: phịng vi tính
36. surrounded: bao quanh
37. boarding school: trường nội trú
38. kindergarten: mẫu giáo
39. International school: trường quốc tế
40. creative : sang tạo
41. Art club: câu lạc bộ nghệ thuật
42. green house: nhà kính
43. farm: nơng trại
44. lower secondary school: trường THCS
UNIT 2: MY HOME
01. town house: nhà ở phố
02. country house: nhà ở nông thôn, miền quê
03. stilt house: nhà sàn
04. villa: biệt thự
05. apartment: căn hộ
06. floor: sàn nhà
07. living room: phòng khách
08. bedroom: phòng ngủ
09. bathroom: nhà tắm
10. kitchen: nhà bếp
11. dinner time: giờ ăn tối
12. cousin: anh,chị, em họ
13. cap : nón lưỡi trai
14. noisy: ồn ào
15. look: trơng có vẻ
16. bookshelf: kệ, giá sách
17. air- conditioner: máy điều hòa, máy lạnh
18. ceiling fan: quạt trần
19. chest of drawer: ngăn kéo tủ
20. wardrobe: tủ quần áo
21. cupboard : tủ chén
22. fridge: tủ lạnh
23. microware: lị vi sóng
24. cooker: bếp lị
25. dishwasher: máy rửa chén
26. sink: bồn rửa
27. bath: bồn tắm
28. toilet: nhà vệ sinh
29. fire place: bếp, lò sưởi
30. stool: ghế đẩu
UNIT 3: MY FRIENDS
01. Have a picnic: đi dã ngoại
02. Pass: đưa
03. Come over: đi qua
04. Magazine: tạp chí
05. Grandma: bà
06. Grandpa: ông
07. Listen to music: nghe nhạc
08. Turn on the light: bật đèn
Tính từ chỉ tính cách con người:
09. Talkative: nói nhiều
10. Clever: khéo léo
11. Boring: buồn chán
27. Knee: đầu gối
28. Leg: cái chân
29. Mouth: miệng
30. Neck: cổ
31. Nose: mũi
32. Cheek: má
33. Finger: ngón tay
34. Shoulder: vai
35. Fur: lơng
36. Tail: cái đuôi
37. Curly: xoắn, quăn
38. Straight: thẳng
12. Creative: sang tạo
13. Shy: ngượng, e thẹn
14. Kind: tốt bụng
15. Confident: tự tin
16. Hard- working: chăm chỉ
17. Funny: vui vẻ
Bộ phận cơ thể:
18. Arm: cánh tay
19. Ear: tai
20. Elbow: khuỷu tay
21. Eye: mắt
22. Face: khn mặt
23. Foot/ feet: ngón chân/ nhiều ngón chân
24. Tooth/ teeth: rang/ nhiều cái răng
25. Hand: bàn tay
26. Head: cái đầu
39. Chubby: mũm mĩm (tay/ má)
40. Pretty: đẹp
41. Ponytail: đi ngựa (tóc)
42. Biscuit: bánh quy
43. Choir: dàn nhạc hợp xướng
44. firework competition: thi pháo hoa
45. greyhound racing: đua chó
46. field trip: chuyến đi thực tế
47. temple: đền thờ
48. volunteer: tình nguyện
49. independent: độc lập
50. curious: tò mò
51. freedom- loving: yêu tự do
52. responsible: trách nhiệm
53. reliable: đáng tin cậy
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
01. old town: phố cổ
02. historic: có tính lịch sử
03. map: bản đồ
04. turn left: rẽ trái
05. turn right: rẽ phải
06. go straight: đi thẳng
07. cross the road: qua đường
08. what’s up? Có chuyện gì vậy?
09. Get lost: lạc đường
10. Hurry: khẩn trương, nhanh lên
11. Direction: hướng dẫn
12. Arrive: đến
13. Shall we/ let’s + V: chúng ta hãy..
14. Statue: tượng
15. Square: quảng trường
16. Railway station: nhà ga
17. Cathedral: nhà thờ
18. Memorial: đài tưởng niệm
19. Art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật
20. Palace: cung điện
21. Try again: cố gắng lại
22. Narrow: hẹp
23. Fantastic: tuyệt, thú vị
24. Polluted: ô nhiễm
25. Convenient: thuận tiện
inconvenient: bất tiện
26. Exciting: háo hức
27. Sleepy: buồn ngủ
28. Expensive: đắt đỏ
29. Peaceful: yên tĩnh, thanh bình
30. Police: cảnh sát
31. Heat: làm nóng
32. Sheep: con cừu
33. Tin: cái hộp
34. Mill: nhà máy giấy
35. Team: đội
36. Chip: khoai tây chiên
37. Slim: mảnh mai (dáng người)
38. Seafood: hải sản
39. First: trước tiên là…
40. Then: tiếp theo là..,sau đó là..
41. After that: sau đó là…
42. Finally: cuối cùng là…
43. Pagoda: chùa
44. Suburbs: ngoại ô
45. Front yard: sân trước
46. Back yard: sân sau
47. Incredibly= very: rất
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
01. Geography club: câu lạc bộ Địa lý
02. Introduce: giới thiệu
03. Natural wonder: kỳ quan thiên nhiên
04. Mountain: núi
05. Island: đảo
06. River: sông
07. Lake: hồ
08. Beach: biển
09. Waterfall: thác nước
10. Desert: sa mạc
15. Plaster: miếng bang dán
16. Painkillers: thuốc giảm đau
17. Sun cream: kem chống nắng
18. Sleeping bag: túi ngủ
19. Backpack: ba lô
20. Compass: la bàn
21. Sun hat: mũ đi nắng
22. Torch: đuốc, đèn pin
23. Flash- light: đèn pin
24. Waterproof coat: áo khoác chống thấm
11. Forest: rừng
12. Cave: hang động
13. Valley: thung lũng
14. Walking boots: giày ống đi bộ
25. Mobile phone: điện thoại di động
26. Unforgettable experience: kinh nghiệm
không thể quên
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
01. Celebration: sự tổ chức
02. Celebrate: tổ chức
03. New Year: năm mới
04. around the world: vòng quanh thế giới
05. clean: lau dọn
06. decorate: trang trí
07. firework: pháo hoa
08. travel: du lịch
09. family gathering: đồn tụ gia đình
10. lucky money: tiền may mắn
11. interview: phỏng vấn
12. blossom: nở hoa
13. peach blossom: hoa đào
14. apricot blossom: hoa mai
15. house decoration: trang trí nhà
16. school ground: sân trường
17. special food: đặc sản
18. relative: người họ hàng, bà con
19. present: quà tặng
20. rubbish: rác thải
21. fight: đánh nhau
22. behave: cư xử
23. play cards: chơi bài
24. pot: cái nồi
25. envelope: phong bì
26. cheer: chúc tụng vui vẻ
27. sing: hát
28. bow: cuối đầu
29. Laughter: tiếng cười
30. Belief: tín ngưỡng
31. Bark: sủa (chó)
32. Poverty: sự nghèo nàn
33. Shrimp: con tôm
34. Backward: giật lùi
35. Succeed: thành công
________THE END_______
Prepared by Đỗ Văn Bình;
Contacts: www.violet.vn/quocbinh72
,
,
www.facebook.com/d.q.binh,
www.twitter.com/d.q.binh,
www.tagged.com/binhdoquoc,
www.binhbac72.wordpress.com
Tel: +84987827866