Tải bản đầy đủ (.pptx) (12 trang)

Toan hoc 9Dai so 9 Tiet 13 Luyen Tap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.97 KB, 12 trang )

PHỊNG GD – ĐT TÂN BIÊN
TRƯỜNG THCS THIỆN NGƠN

NhiƯt liƯt chào mừng
Quý Thy, Cô Giáo

V D GI LP 9A2
NGI THC HIỆN: NGÔ ĐỨC ĐỒNG


Tiết 13 – LUYỆN TẬP
(RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI)

Giáo viên thực hiện: : NGÔ ĐỨC ĐỒNG

2


KIỂM TRA BÀI CŨ
HS1: Điền vào chổ trống (…)
hoàn thành các cơng thức
1.
2.
3.
4.
5.

6.

7.


A

Có nghĩa ………
A
( A  0)
2
A … 
… ( A  0)


A.B  ……….. ( A 0; B 0)

A
…
B …

( A 0; B  0)
……

2

A .B ………..

A
 …
B
B

A
B


…





( A 0; B 0)

( A  0; B 0)

( A.B 0; B 0)
( B  0)

HS2: Sửa
BT58(c)/SGK.32

c) 20  45 3 18  72
HS2: Sửa
BT59(a)/SGK.32
3

2

a)5 a 4b 25a 5a 16ab  2 9a
(a 0, b 0)


kiĨm tra bµi cị


HS1:.
A 0
1. A có nghĩa  ………
2,

A …A 
2



3,

A

5,

( A 0)

……
A ( A  0)



6,

A. B ( A 0; B 0)
A.B  ………..
7,

4,


A

B

A


…B

( A 0; B  0)

A……B ( A 0; B 0)
A B
A 2 .B  ………..
 A… B ( A  0; B 0)
AB
A
( A.B 0; B 0)

B
B

A B
 …
…B
B

A


( B  0)


I. SỬA bµi TẬP cị
BT58/SGK.32

c)


20 
4.5 

45  3 18 
9.5  3 9 .2 

72
36.2

 2 5  3 5  3.3 2  6 2
  5  15 2
BT59/SGK.32

a) 5 a  4b 25a 3  5a 16ab2  2 9a
2

5 a  4b  5a  .a  5a (4b)2.a  2 32.a
5 a  4b.5a a  5a.4b a  2.3 a (a  0, b  0)
5 a  20ab a  20ab a  6 a  a



II. bµi TẬP MỚI
Dạng 1: Chứng minh đẳng
thức.
BT61/SGK.33

BT64/SKG.33
2

 1 a a
 1 a 
3
2
3
6
a)
6 2
4

a) 
 a 
 1 a 0,a 1

2
3
2
6
 1 a
 1 a 



BT61/SGK.33

3
2
3
6
a)
6 2
4

2
3
2
6
Ta có:
3
2

6  2

2
 4
3

3
3

2
2


6  2

3

6  2.
2
2
 3
   2
3
 2
6

6

6
 4
9

6
4

6
6
 4.
3
2

 6




BT64/SKG.33

2

 1 a a
 1 a 
a) 
 a 
 1

 1 a
 1 a 

 a 0,a 1

Ta có:
 1 a a
  1 a 
 a  . 


1

a
 1 a
 



2

2

3

 1 a
 
1
 
 a  . 
 1 a
  12 

 


a 
2 
a 

2



a 1 a  a
1 a

 a  
  1 a 1 a 

1 a
 


 

 



 1










1 2 a  a  1 

.

1
 1 a 
1 a 



1 a 

2

2
2

1

(a 0; a 1)






Dạng 2: Giải phương trình.
BT85/SBT.19
15 x  1
4
6  x  1
a) 4x  20  3 5  x  9x  45 6 b) 25x  25 
2
9
3
4
 4(x  5)  3 x  5  9(x  5) 6  5 x  1  15 . x  1  x  1 6
3
2
3

4
5
 2 x  5  3 x  5  .3 x  5 6

5
x

1

. x  1  x  1 6
3
2
 3 x  5 6
3
 . x  1 6
2
 x  5 2
 x  1 4
 x  5 4
 x  1 16
 x  1
 x 17


Hướng dẫn học ở nhà
Đối với tiết học này

Đối với tiết học sau

Giải lại các bài tập


Xem lại các phương

đã thực hiện ở trên
lớp.
Lưu ý cách trình bày.
Nắm vững các phép
biến đổi biểu thức
chứa căn thức bậc
hai.

pháp phân tích đa
thức thành nhân tử.
Cách trình bày bài
tốn so sánh các căn
bậc hai.
Làm BT60, 61(b),
62,63(a), 65/SGK.33-34
Bài tập 85/SBT.19


HƯỚNG DẪN 65/SGK.34
1 
a 1
 1
M 

:
a  1  a  2 a 1
 a a

- Đưa mẫu về dạng tích:

a  a  a ( a  1)





a  2 a 1  a  1
- Quy đồng tính trong từng ngoặc .
- Thực hiện phép chia rồi rút gọn .



1
1 

M

:
 a a1
a 1







a 1






a1

2

2


TẬP THỂ LỚP 9A2 VÀ GIÁO VIÊN BỘ M
TRƯỜNG THCS THIN NGễN

Xin chân thành cảm ơn
các thầy cô giáo DỰ GiỜ THĂM LỚP



×