Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (38.36 KB, 1 trang )
1. Beastly /ˈbiːstli/ = đáng kinh tởm
2. Brotherly /ˈbrʌðərli/ = như anh em
3. Comely /ˈkʌmli/ = duyên dáng
4. Costly /ˈkɔːstli/ = đắt đỏ
5. Cowardly /ˈkaʊərdli/ = hèn nhát
6. Friendly /ˈfrendli/ = thân thiện
7. Ghastly /ˈɡæstli/ = rùng rợn
8. Ghostly /ˈɡoʊstli/ = mờ ảo như ma
9. Godly /ˈɡɑːdli/ = sùng đạo
10. Goodly /ˈɡʊdli/ = có duyên
11. Holy /ˈhoʊli/ = linh thiêng
12. Homely /ˈhoʊmli/ = giản dị
13. Humanly /ˈhjuːmənli/ = trong phạm vi của con người
14. Lively /ˈlaɪvli/ = sinh động
15. Lonely /ˈloʊnli/ = lẻ loi
16. Lovely /ˈlʌvli/ = đáng yêu
17. Lowly /ˈloʊli/ = hèn mọn
18. Manly /ˈmỉnli/ = nam tính
19. Masterly /ˈmæstərli/ = tài giỏi
20. Miserly /ˈmaɪzərli/ = keo kiệt
21. Scholarly /ˈskɑːlərli/ = uyên bác
22. Shapely /ˈʃeɪpli/ = dáng đẹp
23. Silly /ˈsɪli/ = ngớ ngẩn
24. Timely /ˈtaɪmli/ = đúng lúc
25. Ugly /ˈʌɡli/ = xấu xí
26. Ungainly /ʌnˈɡeɪnli/ = vụng về
27. Unruly /ʌnˈruːli/ = ngỗ ngược
28. Unsightly /ʌnˈsaɪtli/ = khó coi
29. Unseemly /ʌnˈsiːmli/ = không phù hợp
30. Unworldly /ʌnˈwɜːrldli/ = thanh tao