SO GIAO DUC VA DAO TAO
ĐÈ KIEM TRA CHAT LUOQNG HOC KII
BAC GIANG
NAM HOC 2017-2018
MON TOAN LOP 12
Thoi gian làm bài :90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 126
A. PHAN CÂU HOI TRAC NGHIEM (7,0 diém).
Câu 1: Mệnh đề nào sau đây là đúng 2
A. Ham số y=a*,(0<ø#1) đồng biến trên khoảng (0;+e) khi và chỉ khi 0< ø<1.
B. Đồ thị hàm số y = z”,(0< ø # I) ln ln nằm ở phía bên phải trục tung.
C. Hàm số y=z*”,(0<ø#l) đồng biến trên R.
D. Hàm số y=a”,(0<ø#l) đồng biến trên R khi và chỉ khi a >].
Câu 2: Cho hàm số ƒ(x) xác định và liên tục trên các khoảng (—;0), (0;+ee) đơng thời có bảng
biến thiên như hình vẽ dưới đây.
z |
0
+00
4
+00
nee
+00
2
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào Sai ?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
[1; 6] bang
2.
B. Ham s6 nghich bién trén khoang (—co; 4).
C. Phuong trinh f(x)=m
c6 3 nghiém thuc phan biét khi va chỉ khi mm > 2.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x =4.
Câu 3: Đạo hàm của hàm số y=—5.2*. tại điểm x= 2 có giá trị là
A. —160.
B. —320.1n 2.
C. —160.1n 2.
D. —80.
Câu 4: Khối lãng trụ đứng ABC .A'EC” có đáy là tam giác vng cân tại A, với AB=a
AA'=a. Tính thê tích V của khôi lăng trụ AĐ8Œ.A''C”.
V3
A. V=—a’.
3
a
B. V=—.
4
3
a’
D. V =—a’.
Œ. 14.
D.
2
Câu 5: Số cạnh của hình bát diện đều là
A.
12.
B. 8.
V2
C.V=—.
4
16.
Cau 6: Trong cac ham số sau, hàm số nào đồng biến trên R
A. y=3x`-5x
-x+2.
B. y=
C. yore!
!
x3
.
D. y=4x°+3x° +4x-12.
x+2
Câu 7: Tập xác định của hàm số y =log.(§—2x) là
A.
R\{4}.
B. (—=:4].
C.
(—œ;4).
D.
(4; +00).
Câu 8: Tổng các các giá trị thực của x thỏa mãn: 2'**+2"* =5 băng
A. 1.
B. >
2
C. I
3
D. 0.
cạnh bên
Cau 9: Ménh đề nào dưới đây là đúng ?
A. Hàm sô y =log, x,(0< ø #I), nghịch biên trên R khi và chỉ khi 0< øz
B. Hàm số y= log, x,(0
C. Đồ thị hàm số y =log, x,(0 < z # l) ln ln năm ở phía bên trên trục hoành.
D. Hàm số y =log, x,(0< ø
l1), đồng biến trên khoảng (0:+=).
Câu 10: Giá trị của biểu thức log, 625 +log, 2,56
A. 3.
B. 2.
Câu 11: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
A. 3840em`.
B. 11520cm’.
Câu 12: Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D', biết thể
của khối hộp ABCD.A'B'C'D'.
A.3
B. 51.
Câu 13: Hàm số y=xÌ-6x +9x-5
bằng
C. 6.
D. 1.
256 cm” và chiều cao =l5cm bằng
C. 384ecm'.
D. 1280 cm”.
tích của khối chóp A'.ABC băng I7. Tính thể tích
C. 289.
D. 102.
có hai điểm cực tri x,,x,. Tinh gid tri cla biểu thức
P=x,+x,+xX.
A. 1.
Câu
14:
B.7.
Tìm
tất cả các
gid tri thực
9° 3°" 46=m.
A.
C. 5.
15
m<6.
Boo
của tham
số m
C.
D. 3.
để có 4 giá trị thực phân
m<6.
D.
15
7
biệt
x
thỏa mãn
sms.
Cau 15: Cho ham s6 y = x* —2x? —3. Tim cdc khoang déng bién ctia ham s6.
A. (-00;-1) và (0:1).
B. (—1;0) và (1;+).
C. (—4;—3).
^
A
D. (—4;+s).
2
+
+748
2
A
As
A
2
À
eK
A
Câu 16: Tim tat cả các giá trị thuc cla tham s6 m déham sô y = 2x +x° +3mx—1 d6ng bién trén R.
A. m>-L,
B. m<.
C.m>.
D. mee.
6
6
6
Câu 17: Cho mat cau (S) có diện tích bằng 324.a°n, (a >0). Tinh thé tich ctia khéi cau (S).
A. 2916na’.
B. 243na°.
C. 972na’.
D. 12962a’.
Cau 18: Thé tich ctia khéi chép co dién tich day 156cm’ va chiéu cao h =0,3m bang
A. 1560 emŠ.
B. Som’.
C. 156cem’.
D. Sem’.
Câu 19: Tập hợp các giá trị của số thực x thỏa mãn: log, (2° +1) +log,(4* +5) =1 la
3
A. (539)
B. {1:2}.
C. {0:1}.
D. (355).
Câu 20: Tập xác định của hàm số y=(-9x”+1)* là
A. Km
3
B.
3
R\| sua
3 3
C. R.
D.
[—==s |d|s:+>]
3
3
Câu 21: S6 giao diém phân biệt cia dé thi ham sé y =—x*+4x° —4 va truc hoanh lA
A. 0.
Câu
22:
B. 4.
Cho
hình
chóp
C, 2.
S$.ABC
có
day, SC =aV3 . Thể tích V của khối chóp
đáy
là tam
giác ABC
S.ABC 1a
D. 3.
đều
cạnh
a, SA
vng
góc
với
2
A. y =2N6
B. v2,
C. y
NO
a
D.
v3
9
4
12
2
Cau 23: Cho ham s6 y=ax'+bx’ +c vacé dé thi nhu hinh vé. Goi m,n theo thir tu 1a gid tri cuc
.
`
oA
9
`
K
Z
A
2
2
+ m“.
¥x<
đại và cực tiêu của hàm sơ. Tính tơng 3m“
A. 13.
B. 21.
C. 1.
D. 31.
Cau 24: Cho ham sé y=ax*+bx*+c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
|
NO
I
¬
Ay
A. a<0,b<0,c<0.
B.a<0,b>0,c>0.
Cc. a<0,b<0,c>0.
D.a<0,b>0,c<0.
Câu 25: Cho ham s6 y= f(x) lién tuc trén IR và có bảng biến thiên như hình vẽ. Các khoảng đồng
biên của hàm sô là
x
œ
1
ry |
+
98
3
+00
-
+
ON
"
xO
-3
A. (—00;1) va (3;+00).
B. (—00;4) va (—3;+00).
C. (-00;1) U(3; +00).
D. R\(1;3).
Câu 26: Cho ham s6 y = x° —2x° +(@m—1)x—1. Tim tat ca cdc gid tri thuc cla tham s6 m dé ham sé
CÓ cuc tri.
A. me
—=a]
B. me lạr*>]
C. me [=2
D. me (7. 4-}
Cau 27: Cho hinh chép tir gidc déu S.ABCD c6 canh bén bang 2aV3 va géc gitta canh bén va mat
phăng day bang 60°. Tính thể tích của khối chép S.ABCD.
A. 3a°V6.
B. 6a’.
C. 2a’.
D. 18a’.
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y = log,(2x+1)—2lnx+3x tại điểm x=l có giá trị bang
A.
3In3
B. >.
3
c.
7-41.
3In3
D.
——-1.
3In3
Câu 29: Cho hình lập phương có thể tích bằng Sa°V5. Tinh độ dài đường chéo của hình lập phương.
A. 5a.
B. a5.
C. 34A5.
D. avis.
Câu 30: Hàm số y= x`—3x+1 có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số
để phương trình xÌ—3x—m—1=0
A. -I
có ba nghiệm phân biệt.
B. -l
C. -3
D. -3
Câu 31: Gọi x,,x, là hai giá trị thực của x théa man log,” x—log, x-6 =0. Biéu thức P=9.|x,—x;|
có giá trỊ băng
A. 242.
p. 244
C. ^^,
D. 244.
9
9
Câu 32: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ƒ (x) = x”— 2x” —3 trên đoạn [—2;2] lần lượt là
A. 1 và -l.
B. 5 và -3.
C. -3 và -4.
D. 5 và -4.
Câu 33: Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số v=
A. x=-2vay=-l.
B.x=lvày=-2.
* =
X+
la
C. x=-lvay=l.
D. x=—lvà y=-2.
Câu 34: Phương trình tiếp tuyên của đồ thị hàm số y = xÍ —6x” —l tại điểm có hồnh độ x=-—I là
A. y=8x4+14.
B. y=8x+2.
C. y=-8x-14.
D. y =-8x-2.
Câu 35: Mệnh đề nào dưới đây là Sai ?
A. Với a,b,c>0
và a,b#l,
B. Voi a,b,c >0
va a#1,
ta ln có log, c =log, c.log b.
taludnco
log, b—-log, c =log 2.
Cc
C. Với a,b>0 và a#l, ta ln có log, b = ølog,b.
D. Với 0<ø#1 và b,cce R thỏa mãn b.c >0, ta có log„(b.c)=log,b+log, e.
B. PHAN CAU HOI TỰ LUẬN (3,0 điển).
Câu 1. (1,0 điểm) Tìm tất cả các số thực x thỏa mãn: log,(x+ 2)+log,(2x +1) = 2.
Câu 2. (1,0 điểm)
Cho các số thực z,
thoa man x+ y-/=V2x-4+./y+/.
gid trị nhỏ nhất của biểu thức: S = 2016.(x+ y)’ —2017,/5—x—y +
Cau 3. (1,0 diém)
Cho tt dién ABCD,c6
AB=CD=8,
2018
Vxty
AC=BD=10
tich mat cau (S) ngoai tiép tứ diện ABCD.
Tim giá trị lớn nhất và
va AD=BC
=12.
Tinh dién