Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tieng Anh 4 Unit 1 Kids in my class chuong trinh khac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (279.35 KB, 3 trang )

KIDS IN MY CLASS
New word
Curly hair

Meaning
(tóc) xoăn tít

Wavy hair

(tóc) xoăn gợn sóng

Straight
hair

Tóc thẳng

Wear
glasses

Đeo kính

Carry a
backpack

Đeo, mang balo


Play the
Chơi ghita/ sáo/ vi ô lông/ piano
guitar/ flute/
violin/ piano



Light ><
Dark

(Tóc, da) màu nhạt >< đậm

Bright
Just like
yours!
Have some
things in
common
Be different
in some
ways
Twins

(màu) tươi sáng
Giống bạn đấy!

Triplets

Sinh ba

Có vài điểm chung
Khác nhau ở một số điểm
Sinh đôi


Quadruplet

s

Sinh tư

Look alike=
Look the
same
Fingerprint

Giống nhau

Goodbetter- best
Bad- worseworst

Tôt- Tốt hơn- Tốt nhất

Dấu vân tay



×