ĐS10|1
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH
I. BẤT ĐẲNG THỨC
Câu 1:
Tìm mệnh đề đúng?
C. a b c d ac bd
1 1
.
a b
D. a b ac bc, c 0 .
Suy luận nào sau đây đúng
a b
A.
ac bd .
c d
a b
C.
ac bd .
c d
a b
a b
B.
.
c d
c d
a b 0
D.
ac bd .
c d 0
B. a b
A. a b ac bc .
Câu 2:
Câu 3:
Bất đẳng thức m n 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây
2
A. n m 1 m n 1 0 .
B. m 2 n 2 2mn .
C. m n m n 0 .
D. m n 2mn .
2
2
2
Câu 4:
Với mọi a, b 0 , ta có bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
B. a 2 ab b 2 0 .
A. a b 0 .
Câu 5:
Câu 6:
2
C. a 2 ab b 2 0 .
D. a b 0 .
Với hai số x, y dương thoả xy 36 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x y 2 xy 12 .
B. x y 2 xy 72 .
C. 4xy x 2 y 2 .
D. 2xy x 2 y 2 .
Cho hai số x, y dương thoả x y 12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
2
A.
x y
B. xy
36 .
2
D. xy 6 .
xy 6 .
C. 2xy x 2 y 2 .
Câu 7:
Cho x, y là hai số thực bất kỳ thỏa và xy 2 . Giá trị nhỏ nhất của A x 2 y 2
A. 2.
Câu 8:
B. 1.
Cho a b 0 và x
A. x y .
D. 4.
1 a
1 b
, y
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
2
1 a a
1 b b2
B. x y .
C. x y .
Câu 9:
C. 0.
D. Không so sánh được.
a b
a b c
1 1 1
9
Cho các bất đẳng thức: (I) 2 (II) 3 (III)
(với
b a
b c a
a b c abc
a, b, c 0 ). Bất đẳng thức nào trong các bất đẳng thức trên là đúng?
A. chỉ I đúng.
B. chỉ II đúng.
3
.
2
D. I, II, III đều đúng.
a
b
c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
bc ca ab
3
4
3
B. P .
C. P .
D. P .
2
3
2
Câu 10: Với a, b, c 0 . Biểu thức P
A. 0 P
C. chỉ III đúng.
ĐS10|2
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
Câu 11: Cho a, b 0 và ab a b . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. a b 4 .
B. a b 4 .
C. a b 4 .
D. a b 4 .
Câu 12: Cho a b c d và x a b c d , y a c b d , z a d b c . Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
A. x y z .
B. y x z .
C. z x y .
D. x z y .
Câu 13: Với a, b, c, d 0 . Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề sai?
a
a ac
1
.
b
b bc
a c a ac c
.
C.
b d b bc d
A.
B.
a
a ac
1
.
b
b bc
D. Có ít nhất hai trong ba mệnh đề trên là sai.
2
a 2 b2 a b
Câu 14: Hai số a, b thoả bất đẳng thức
thì
2
2
A. a b .
B. a b .
C. a b .
D. a b .
Câu 15: Cho x, y, z 0 và xét ba bất đẳng thức
(I) x3 y 3 z 3 3 xyz (II)
1 1 1
9
x y z
(III) 3 .
x y z x yz
y z x
Bất đẳng thức nào là đúng?
A. Chỉ I đúng.
B. Chỉ I và III đúng.
C. Chỉ III đúng.
D. Cả ba đều đúng.
II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
Câu 16: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình
A. x 1 x 5 0 .
B. x 2 x 5 0 .
2
C.
x 5 x 5 0 .
D.
x 5 x 5 0 .
Câu 17: Bất phương trình: x 1 x x 2 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây?
x 1 x x 2 0 .
A. x 1 x x 2 0 .
B.
x 1 x x 2
0.
2
x 3
D.
( x 1) x( x 2)
0.
( x 2) 2
B.
1
0 x 1.
x
C.
2
Câu 18: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x 2 3 x x 3 .
C.
x 1
0 x 1 0 .
x2
Câu 19: Cho bất phương trình:
D. x x x x 0 .
8
1 (1). Một học sinh giải như sau:
3 x
I 1
1 II x 3 III x 3
.
(1)
3 x 8 3 x 8 x 5
Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?
A. I .
B. II .
C. III .
D. II và III .
ĐS10|3
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
Câu 20: Bất phương trình: 2 x
A. 2 x 5 .
3
3
5
tương đương với?
2x 4
2x 4
5
B. x và x 2 .
C. x 3 .
2
D. 2 x 5 .
Câu 21: Cho bất phương trình : 1 x mx 2 0 (*). Xét các mệnh đề sau:(I) Bất phương trình tương
đương với mx 2 0 ;
(II) m 0 là điều kiện cần để mọi x 1 là nghiệm của bất phương trình (*);
2
x 1.
m
(III) Với m 0 , tập nghiệm của bất phương trình là
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (III).
C. (II) và (III).
D. Cả (I), (II), (III).
Câu 22: Cho bất phương trình: m 2 x 2 m 2 x 1 . Xét các mệnh đề sau:
(I) Bất phương trình tương đương với x 2 x 1;
(II) Với m 0 , bất phương trình thoả x ;
(III) Với mọi giá trị m R thì bất phương trình vô nghiệm.
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (II).
B. (I) và (II).
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
A. .
A. x .
D. (I), (II) và (III).
x 2006 2006 x là gì?
B. 2006, .
Câu 24: Bất phương trình 5 x 1
C. (I) và (III).
C. , 2006 .
D. 2006 .
5
C. x .
2
D. x
2x
3 có nghiệm là
5
B. x 2 .
Câu 25: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx m 2 x vơ nghiệm
A. m 0 .
B. m 2 .
C. m 2 .
20
.
23
D. m .
Câu 26: Nghiệm của bất phương trình 2 x 3 1 là:
A. 1 x 3 .
B. 1 x 1 .
C. 1 x 2 .
D. 1 x 2 .
Câu 27: Bất phương trình 2 x 1 x có nghiệm là:
1
A. x ; 1; .
3
C. x .
1
B. x ;1 .
3
D. Vô nghiệm.
2
1 là:
1 x
B. ; 1 1; . C. 1; .
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
A. ; 1 .
D. 1;1 .
Câu 29: x 2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x 2 .
B. x 1 x 2 0 .
C.
x
1 x
0.
1 x
x
D.
x3 x.
ĐS10|4
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình x x 2 2 x 2 là:
B. ; 2 .
A. .
D. 2; .
C. 2 .
Câu 31: x 3 thuộc nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x 3 x 2 0 .
B. x 3 x 2 0 .
C. x 1 x 2 0 .
D.
Câu 32: Bất phương trình
1
A. ; 2 .
2
Câu 33: Bất phương trình
A. ;1 .
2
2 x
0 có tập nghiệm là:
2x 1
1
B. ; 2 .
2
1
2
0.
1 x 3 2x
1
C. ; 2 .
2
1
D. ; 2 .
2
x 1
0 có tập nghiệm là:
x 4x 3
B. 3; 1 1; . C. ; 3 1;1 . D. 3;1 .
2
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình x x 6 5 2 x 10 x x 8 :
C. ;5 .
B. .
A. .
x2 5x 6
0 là:
x 1
B. 1; 2 3; .
C. 2;3 .
D. 5; .
Câu 35: Tập nghiệm bất phương trình
A. 1;3 .
Câu 36: Bất phương trình
D. ;1 2;3 .
x 1 x 2
có tập nghiệm là:
x 2 x 1
1
A. 2; .
2
B. 2; .
1
1
C. 2; 1; . D. ; 2 ;1 .
2
2
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 2 x 3 0 là:
A. .
C. ; 1 3; . D. 1;3 .
B. .
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 9 6 x là:
A. \ 3 .
C. 3; .
B. .
D. ;3 .
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình x x 2 1 0 là:
A. ; 1 1; .
B. 1;0 1; .
Câu 40: Bất phương trình mx 3 vơ nghiệm khi:
A. m 0 .
B. m 0 .
Câu 41: Nghiệm của bất phương trình
A. x 3 hay x 5 .
C. ; 1 0;1 .
D. 1;1 .
C. m 0 .
D. m 0 .
1
1
:
x 3 2
B. x 5 hay x 3 . C. x 3 hay x 5 . D. x .
Câu 42: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4 x 0 .
A. S .
B. S 0 .
C. S 0; 4 .
D. ;0 4; .
ĐS10|5
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
Câu 43: Tìm tham số thực m để bất phương trình m 2 x 3 mx 4 có nghiệm.
A. m 1 .
B. m 0 .
C. m 1 hoặc m 0 . D. m .
Câu 44: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x x 1 4 x .
2
A. 3; .
B. 4;10 .
C. ;5 .
D. 2; .
Câu 45: Cho các mệnh đề sau:
x2
x 1 x 3 ... x 4
(I)
2
3x 5
x2
5
1
x ... x
(II)
2
3
7
5
7
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề dúng ?
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
(III) ( x 1) 2 ( x 3) 2 2 ... x
D. 3 .
Câu 46: Cho bất phương trình m x m x 1 0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để tập
nghiệm của bất phương trình đã cho là S ; m 1 .
A. m 1 .
B. m 1 .
C. m 1 .
D. m 1 .
Câu 47: Cho bất phương trình mx 6 2 x 3m có tập nghiệm là S . Hỏi các tập hợp nào sau đây là
phần bù của tập S với m 2 ?
A. 3; .
B. 3; .
C. ;3 .
D. ;3 .
Câu 48: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình mx m 2 x vô nghiệm.
A. m 0 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m .
Câu 49: Bất phương trình 2 x 1 x có tập nghiệm là:
1
A. ; 1; .
3
1
B. ;1 .
3
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình 5 x
B. .
A. .
C. .
x 1
4 2 x 7 là:
5
C. ;1 .
D. vô nghiệm.
D. 1; .
Câu 51: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 6 x 8 0 .
A. 2;3 .
B. ; 2 4; .
C. 2; 4 .
D. 1; 4 .
Câu 52: Gọi x0 là một nghiệm của bất phương trình x 2 8 x 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào
khơng có chứa x0 .
A. ;0 .
B. 8; .
C. ; 1 .
D. 6; .
III. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN
x 2 7 x 6 0
Câu 53: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là:
2 x 1 3
A. 1; 2 .
B. 1; 2 .
C. ;1 2; . D. .
ĐS10|6
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
2
x 3 x 2 0
Câu 54: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2
.
x 1 0
A. .
B. 1 .
C. 1; 2 .
D. 1;1 .
x 2 4 x 3 0
Câu 55: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2
là:
x 6 x 8 0
A. ;1 3; .
B. ;1 4; . C. ; 2 3; . D. 1; 4 .
Câu 56:
2 x 0
Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là:
2 x 1 x 2
A. ; 3 .
B. 3; 2 .
C. 2; .
D. 3; .
x2 1 0
Câu 57: Hệ bất phương trình
có nghiệm khi:
x m 0
A. m 1 .
B. m 1 .
C. m 1 .
D. m 1 .
( x 3)(4 x) 0
Câu 58: Hệ bất phương trình
vơ nghiệm khi:
x m 1
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 1 .
D. m 0 .
Câu 59: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
4
A. 2; .
5
4
B. 2; .
5
2x 1
3 x 1
là:
4
3
x
3 x
2
3
C. 2; .
5
1
D. 1; .
3
3 x 6 3
Câu 60: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình 5 x m
có nghiệm.
7
2
A. m 11 .
B. m 11 .
C. m 11 .
D. m 11 .
x 3 0
Câu 61: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình
vơ nghiệm.
m x 1
A. m 4 .
B. m 4 .
C. m 4 .
D. m 4 .
5
6 x 7 4 x 7
Câu 62: Cho hệ bất phương trình
(1). Số nghiệm nguyên của (1) là
8 x 3 2 x 25
2
A. vô số.
B. 4 .
C. 8 .
D. 0 .
2
x 9 0
Câu 63: Hệ bất phương trình
có nghiệm là
2
( x 1)(3 x 7 x 4) 0
4
hoặc 1 x 1 .
3
A. 1 x 2 .
B. 3 x
4
C. x 1 hoặc 1 x 3 .
3
4
D. x 1 hoặc x 1 .
3
ĐS10|7
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
x2 4x 3 0
Câu 64: Hệ bất phương trình 2 x 2 x 10 0 có nghiệm là:
2
2 x 5 x 3 0
A. 1 x 1 hoặc
3
5
x .
2
2
B. 2 x 1 .
C. 4 x 3 hoặc 1 x 3 .
D. 1 x 1 hoặc
3
5
x .
2
2
mx m 3
Câu 65: Định m để hệ sau có nghiệm duy nhất
(m 3) x m 9
A. m 1 .
B. m 2 .
C. m 2 .
Câu 66: Xác định m để với mọi x ta có 1
5
A. m 1 .
3
D. m 1 .
x2 5x m
7
2 x 2 3x 2
5
B. 1 m .
3
5
C. m .
3
D. m 1 .
x 2 4 x 21
Câu 67: Khi xét dấu biểu thức f ( x)
ta có
x2 1
A. f ( x) 0 khi 7 x 1 hoặc 1 x 3 .
B. f ( x) 0 khi x 7 hoặc 1 x 1 hoặc x 3 .
C. f ( x) 0 khi 1 x 0 hoặc x 1 .
D. f ( x) 0 khi x 1 .
IV. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
Câu 68: Cho tam thức bậc hai f ( x) x 2 bx 3 . Với giá trị nào của b thì tam thức f ( x) có hai nghiệm?
D. b ; 2 3 2
A. b 2 3;2 3 .
C. b ; 2 3 2 3; .
B. b 2 3;2 3 .
3; .
Câu 69: Giá trị nào của m thì phương trình x 2 mx 1 3m 0 có 2 nghiệm trái dấu?
1
3
1
3
A. m .
B. m .
C. m 2 .
D. m 2 .
Câu 70: Gía trị nào của m thì phương trình m 1 x 2 2 m 2 x m 3 0 có 2 nghiệm trái dấu?
A. m 1 .
B. m 2 .
C. m 3 .
D. 1 m 3 .
Câu 71: Giá trị nào của m thì phương trình m 3 x 2 m 3 x m 1 0 (1) có hai nghiệm phân
biệt?
A. m ;
3
3
1; \ 3 .
5
C. m ; . ax 2 x a 0, x
5
3
;1 .
5
B. m
D. m \ 3 .
Câu 72: Tìm m để m 1 x 2 mx m 0, x ?
A. m 1 .
B. m 1 .
C. m
4
.
3
4
3
D. m .
ĐS10|8
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
Câu 73: Tìm m để f ( x) x 2 2 2m 3 x 4m 3 0, x ?
3
2
A. m .
3
4
B. m .
C.
3
3
m .
4
2
D. 1 m 3 .
Câu 74: Với giá trị nào của a thì bất phương trình ?
A. a 0 .
B. a 0 .
C. 0 a
1
.
2
D. a
1
.
2
Câu 75: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2 x m 0 vô nghiệm?
A. m 1 .
B. m 1 .
1
4
C. m .
1
4
D. m .
Câu 76: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x 2 5 x 2
1
A. ; .
2
B. 2; .
1
C. ; 2; .
2
1
D. ;2 .
2
Câu 77: Với giá trị nào của m thì phương trình (m 1) x 2 2(m 2) x m 3 0 có hai nghiệm x1 , x2 và
x1 x2 x1 x2 1 ?
A. 1 m 2 .
B. 1 m 3 .
C. m 2 .
D. m 3 .
Câu 78: Gọi x1 , x2 là nghiệm phân biệt của phương trình x 2 5 x 6 0 . Khẳng định nào sau đúng?
A. x1 x2 5 .
B. x12 x2 2 37 .
C. x1 x2 6 .
Câu 79: Các giá trị m làm cho biểu thức x 2 4 x m 5 luôn luôn dương là:
A. m 9 .
B. m 9 .
C. m 9 .
D.
x1 x2 13
0.
x2 x1 6
D. m .
Câu 80: Các giá trị m để tam thức f ( x) x 2 (m 2) x 8m 1 đổi dấu 2 lần là
A. m 0 hoặc m 28 .
C. 0 m 28 .
B. m 0 hoặc m 28 .
D. m 0 .
Câu 81: Tập xác định của hàm số f ( x) 2 x 2 7 x 15 là
3
A. ; 5; .
2
3
C. ; 5; .
2
3
B. ; 5; .
2
3
D. ; 5; .
2
Câu 82: Dấu của tam thức bậc 2: f ( x) x 2 5 x 6 được xác định như sau
A. f ( x) 0 với 2 x 3 và f ( x) 0 với x 2 hoặc x 3 .
B. f ( x) 0 với 3 x 2 và f ( x) 0 với x 3 hoặc x 2 .
C. f ( x) 0 với 2 x 3 và f ( x) 0 với x 2 hoặc x 3 .
D. f ( x) 0 với 3 x 2 và f ( x) 0 với x 3 hoặc x 2 .
Câu 83: Giá trị của m làm cho phương trình (m 2) x 2 2mx m 3 0 có 2 nghiệm dương phân biệt
là:
A. m 6 và m 2 .
C. 2 m 6 .
B. m 0 hoặc 2 m 6 .
D. m 6 .
Câu 84: Cho f ( x) mx 2 2 x 1 . Xác định m để f ( x) 0 với x .
A. m 1 .
B. m 0 .
C. 1 m 0 .
D. m 1 và m 0 .
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
ĐS10|9
Câu 85: Xác định m để phương trình (m 3) x3 (4m 5) x 2 (5m 4) x 2m 4 0 có ba nghiệm
phân biệt bé hơn 1.
25
25
A. m 0 hoặc m 3 và m 12 .
B. m 0 hoặc m 3 và m 4 .
8
8
5
C. m .
D. 0 m .
4
2
Câu 86: Cho phương trình (m 5) x (m 1) x m 0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2 nghiệm
x1 , x2 thỏa x1 2 x2 .
22
22
22
m 5.
m 5.
A. m
.
B.
C. m 5 .
D.
7
7
7
Câu 87: Cho phương trình x 2 2 x m 0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2 nghiệm x1 x2 2 .
1
A. m 0 .
B. m 1 .
C. 1 m 0 .
D. m .
4
Câu 88: Cho f ( x) 2 x 2 (m 2) x m 4 . Tìm m để f ( x) khơng dương với mọi x .
A. m .
B. m \ 6 .
C. m .
D. m 6 .
Câu 89: Xác định m để phương trình ( x 1) x 2 2(m 3) x 4m 12 0 có ba nghiệm phân biệt lớn
hơn –1.
7
A. m .
2
7
16
C. m 1 và m .
2
9
16
.
9
7
19
D. m 3 và m .
2
6
B. 2 m 1 và m
Câu 90: Phương trình (m 1) x 2 2(m 1) x m 2 4m 5 0 có đúng hai nghiệm x1 , x2 thoả 2 x1 x2
. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
A. 2 m 1 .
B. m 1 .
C. 5 m 3 .
D. 2 m 1 .
Câu 91: Cho bất phương trình (2m 1) x 2 3(m 1) x m 1 0 (1). Với giá trị nào của m thì bất
phương trình trên vơ nghiệm.
1
A. m .
B. 5 m 1 .
C. 5 m 1 .
D. m .
2
Câu 92: Cho phương trình mx 2 2(m 1) x m 5 0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2 nghiệm
x1 , x2 thoả x1 0 x2 2 .
A. 5 m 1 .
B. 1 m 5 .
C. m 5 hoặc m 1 . D. m 1 và m 0 .
Câu 93: Cho f ( x) 2 x 2 (m 2) x m 4 . Tìm m để f ( x) âm với mọi x .
A. 14 m 2 .
B. 14 m 2 .
C. 2 m 14 .
D. m 14 hoặc m 2 .
Câu 94: Tìm m để phương trình x 2 2(m 2) x m 2 0 có một nghiệm thuộc khoảng
1; 2 và
nghiệm kia nhỏ hơn 1.
2
B. m 1 hoặc m .
3
2
2
C. m .
D. 1 m .
3
3
2
Câu 95: Cho f ( x) 3 x 2(2m 1) x m 4 . Tìm m để f ( x) âm với mọi x .
11
11
11
11
A. m 1 hoặc m . B. 1 m .
C. m 1 .
D. 1 m .
4
4
4
4
A. m 0 .
ĐS10|10
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
V. ÔN TẬP CHƯƠNG 4
Câu 96: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 8 x 4 x .
B. 4 x 8 x .
C. 8 x 2 4 x 2 .
D. 8 x 4 x .
Câu 97: Cho số x 5 , số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
5
5
5
A. .
B. 1 .
C. 1 .
x
x
x
Câu 98: Trong các suy luận sau, suy luận nào đúng?
x 1
A.
xy 1 .
y 1
0 x 1
C.
xy 1 .
y 1
x
.
5
x 1
x
B.
1.
y 1 y
x 1
D.
x y 0.
y 1
Câu 99: Số 2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình:
A. 2 x 1 1 x .
C.
D.
B. 2 x 11 x x 2 .
1
2 0.
1 x
D. 2 x x 2 0 .
2
Câu 100: Bất phương trình x 1 x 0 tương đương với bất phương trình:
A.
x x 1 0 .
B. x 1 x 0 .
2
C. x 1
2
D. x 1
x 0.
2
x 0.
Câu 101: Bất phương trình mx 2 2m 1 x m 1 0 có nghiệm khi:
A. m 1 .
B. m 3 .
Câu 102: Hệ bất phương trình sau vơ nghiệm:
x2 4 0
x2 2x 0
A.
.
B. 1
1 .
2
x
1
3
x
2
x 2 x 1
C. m 0 .
D. m 0, 25 .
x 2 5 x 2 0
C. 2
.
x 8 x 1 0
x 1 2
D.
.
2 x 1 3
Câu 103: Tam thức bậc hai f x x 2 1 3 x 8 5 3 :
A. Dương với mọi x .
B. Âm với mọi x .
D. Âm với mọi x ;1 .
C. Âm với mọi x 2 3;1 2 3 .
Câu 104: Tam thức bậc hai f x 1 2 x 2 5 4 2 x 3 2 6 :
A. Dương với mọi x .
D. Âm với mọi x .
C. Dương với mọi x 4; 2 .
2 5 x 15 7 5 x 25 10
Câu 105: Tập xác định của hàm số f x
A. .
B. Dương với mọi x 3; 2 .
2
C. 5;1 .
B. ;1 .
5 là:
D. 5; 5 .
Câu 106: Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 2 x 2 2 3 2 4 x 6 2 2 3 0 là:
A. 2;3 2 .
B. ;1 .
C. 1; .
D. 1;3 2 .
ĐS10|11
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
Câu 107: Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 x 2 3 x 14 4 7 0 là:
D. ;
B. ; 7 2; .
A. .
C. 2 2;5 .
Câu 108: Tập nghiệm của bất phương trình
C. 1
x 1 x3 1
2 1 .
D. 1; .
Câu 109: Nghiệm của phương trình
A. x
0 là:
B. 1 2;1 .
A. 1 2; 2 .
2;
x2 1 2 2 x 2 2
7 1; .
x 2 10 x 5 2 x 1 là:
3
.
4
B. x 3 6 .
D. x1 3 6 và x2 2 .
C. x 3 6 .
x 4 6 x 2 x 1
Câu 110: Tập nghiệm của bất phương trình
109 3
B.
;6 .
5
A. 2;5 .
là:
C. 1;6 .
D. 0;7 .
2 x 2 x 5 x 3 là:
Câu 111: Tập nghiệm của bất phương trình
A. 100;2 .
B. ;1 .
C. ;2 6; .
D. ;2 4 5; .
Câu 112: Cho bất phương trình
A. S 1; .
x 1 4
x 1 1 1 (1) . Tập nghiệm S của (1) là:
B. S 1 .
D. S .
C. S .
Câu 113: Cho bất phương trình x 2 x m 1 m 0 . Tập nghiệm S của (2) là:
I S1
1
1
1
1
với m . ( II ) S 2 1 m; m với m . ( III ) S 2 m;1 m với m
2
2
2
2
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. I .
B. II .
C. III .
D. Cả 3 đều đúng.
Câu 114: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 x m 1 m 0 là hệ quả của
bất phương trình
A. m
1
.
2
x 1 4
x 1 1 1 (1) ?
B. m 0 hoặc m 1
C. m 1 .
Câu 115: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hai bất phương trình
D. m 0 .
x 1 4
x 1 1 1 (1)
và x 2 x m 1 m 0 (2) tương đương ?
A. m
1
.
2
B. m 0 .
C. m 1 .
D. Khơng có m .
ĐS10|12
– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
Câu 116: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 4 2mx 2 4m 3 0 có 4 nghiệm phân
biệt?
3
A. m 1 hoặc m 3 .
B. m 1 hoặc m 3 .
4
3
C. m .
D. m 0 .
4
Câu 117: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 4 2mx 2 4m 3 0 vô nghiệm ?
A. 1 m 3 .
B. 1 m 3 .
C. m 0 .
D. Khơng có m .
Câu 118: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 4 2mx 2 4m 3 0 có đúng 2
nghiệm?
A. m 0 .
B. m 1 hoặc m 3 .
3
3
C. m .
D. m hoặc m 1 hoặc m 3 .
4
4
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 4 x 2 6 x 9 là:
1
A. ; 7 ; .
3
1
C. ; 7; .
3
1
B. 7; .
3
1
D. ;7 .
3
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 5 x 2 2 5 x là:
A. ; 2 2; .
B. 2;2 .
C. 0;10 .
D. ;0 10; .
ĐÁP ÁN
1
D
2
D
3
B
4
C
5
A
6
C
7
D
8
B
9
D
10
D
11
B
12
A
13
C
14
C
15
B
16
C
17
C
18
D
19
B
20
B
21
B
22
A
23
A
24
D
25
B
26
C
27
A
28
B
29
C
30
C
31
B
32
D
33
C
34
A
35
B
36
D
37
B
38
A
39
B
40
A
41
C
42
A
43
D
44
D
45
A
46
C
47
D
48
B
49
A
50
C
51
C
52
D
53
A
54
B
55
B
56
B
57
C
58
A
59
A
60
A
61
D
62
C
63
C
64
A
65
A
66
A
67
B
68
C
69
A
70
D
71
A
72
C
73
D
74
C
75
D
76
C
77
B
78
C
79
C
80
B
81
B
82
C
83
C
84
A
85
A
86
B
87
C
88
D
89
D
90
A
91
C
92
A
93
A
94
D
95
B
96
D
97
C
98
C
99 100
B C
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
C C C B D A B C C B D B D D D A A D A C