Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

120 câu TRẮC NGHIỆM bất ĐẲNG THỨC – bất PHƯƠNG TRÌNH (có đáp án) file word image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.6 KB, 12 trang )

ĐS10|1

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH
I. BẤT ĐẲNG THỨC
Câu 1:

Tìm mệnh đề đúng?

C. a  b  c  d  ac  bd

1 1
 .
a b
D. a  b  ac  bc,  c  0  .

Suy luận nào sau đây đúng
a  b
A. 
 ac  bd .
c  d
a  b
C. 
 ac  bd .
c  d

a  b
a b
B. 
  .


c d
c  d
a  b  0
D. 
 ac  bd .
c  d  0

B. a  b 

A. a  b  ac  bc .

Câu 2:

Câu 3:

Bất đẳng thức  m  n   4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây
2

A. n  m  1  m  n  1  0 .

B. m 2  n 2  2mn .

C.  m  n   m  n  0 .

D.  m  n   2mn .

2

2


2

Câu 4:

Với mọi a, b  0 , ta có bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
B. a 2  ab  b 2  0 .

A. a  b  0 .
Câu 5:

Câu 6:

2

C. a 2  ab  b 2  0 .

D. a  b  0 .

Với hai số x, y dương thoả xy  36 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x  y  2 xy  12 .

B. x  y  2 xy  72 .

C. 4xy  x 2  y 2 .

D. 2xy  x 2  y 2 .

Cho hai số x, y dương thoả x  y  12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
2


A.

 x y
B. xy  
  36 .
 2 
D. xy  6 .

xy  6 .

C. 2xy  x 2  y 2 .
Câu 7:

Cho x, y là hai số thực bất kỳ thỏa và xy  2 . Giá trị nhỏ nhất của A  x 2  y 2
A. 2.

Câu 8:

B. 1.

Cho a  b  0 và x 
A. x  y .

D. 4.

1 a
1 b
, y
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
2

1 a  a
1  b  b2
B. x  y .

C. x  y .
Câu 9:

C. 0.

D. Không so sánh được.

a b
a b c
1 1 1
9
Cho các bất đẳng thức: (I)   2 (II)    3 (III)   
(với
b a
b c a
a b c abc
a, b, c  0 ). Bất đẳng thức nào trong các bất đẳng thức trên là đúng?

A. chỉ I đúng.

B. chỉ II đúng.

3
.
2


D. I, II, III đều đúng.

a
b
c


. Mệnh đề nào sau đây đúng?
bc ca ab
3
4
3
B.  P .
C.  P .
D.  P .
2
3
2

Câu 10: Với a, b, c  0 . Biểu thức P 
A. 0  P 

C. chỉ III đúng.


ĐS10|2

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

Câu 11: Cho a, b  0 và ab  a  b . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. a  b  4 .

B. a  b  4 .

C. a  b  4 .

D. a  b  4 .

Câu 12: Cho a  b  c  d và x   a  b  c  d  , y   a  c  b  d  , z   a  d  b  c  . Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
A. x  y  z .

B. y  x  z .

C. z  x  y .

D. x  z  y .

Câu 13: Với a, b, c, d  0 . Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề sai?
a
a ac
1 
.
b
b bc
a c a ac c
 .
C.   
b d b bc d


A.

B.

a
a ac
1 
.
b
b bc

D. Có ít nhất hai trong ba mệnh đề trên là sai.
2

a 2  b2  a  b 
Câu 14: Hai số a, b thoả bất đẳng thức

 thì
2
 2 
A. a  b .
B. a  b .
C. a  b .

D. a  b .

Câu 15: Cho x, y, z  0 và xét ba bất đẳng thức
(I) x3  y 3  z 3  3 xyz (II)

1 1 1

9
x y z
  
(III)    3 .
x y z x yz
y z x

Bất đẳng thức nào là đúng?
A. Chỉ I đúng.
B. Chỉ I và III đúng.

C. Chỉ III đúng.

D. Cả ba đều đúng.

II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
Câu 16: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình
A.  x  1  x  5   0 .

B.  x 2  x  5   0 .

2

C.

x  5  x  5  0 .

D.

x  5  x  5  0 .


Câu 17: Bất phương trình:  x  1 x  x  2   0 tương đương với bất phương trình nào sau đây?

 x  1 x  x  2   0 .

A.  x  1 x x  2  0 .

B.

 x  1 x  x  2 
 0.
2
 x  3

D.

( x  1) x( x  2)
0.
( x  2) 2

B.

1
 0  x  1.
x

C.

2


Câu 18: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x 2  3 x  x  3 .
C.

x 1
 0  x 1  0 .
x2

Câu 19: Cho bất phương trình:

D. x  x  x  x  0 .

8
 1 (1). Một học sinh giải như sau:
3 x
 I 1
1  II   x  3  III   x  3
.
(1) 
 

3  x 8 3  x  8  x  5

Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?
A.  I  .
B.  II  .

C.  III  .

D.  II  và  III  .



ĐS10|3

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

Câu 20: Bất phương trình: 2 x 
A. 2 x  5 .

3
3
 5
tương đương với?
2x  4
2x  4
5
B. x  và x  2 .
C. x  3 .
2

D. 2 x  5 .

Câu 21: Cho bất phương trình : 1  x  mx  2   0 (*). Xét các mệnh đề sau:(I) Bất phương trình tương
đương với mx  2  0 ;
(II) m  0 là điều kiện cần để mọi x  1 là nghiệm của bất phương trình (*);
2
 x  1.
m

(III) Với m  0 , tập nghiệm của bất phương trình là

Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I).

B. Chỉ (III).

C. (II) và (III).

D. Cả (I), (II), (III).

Câu 22: Cho bất phương trình: m 2  x  2   m 2  x  1 . Xét các mệnh đề sau:
(I) Bất phương trình tương đương với x  2  x  1;
(II) Với m  0 , bất phương trình thoả x  ;
(III) Với mọi giá trị m  R thì bất phương trình vô nghiệm.
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (II).

B. (I) và (II).

Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
A.  .

A. x .

D. (I), (II) và (III).

x  2006  2006  x là gì?

B.  2006,   .

Câu 24: Bất phương trình 5 x  1 


C. (I) và (III).
C.  , 2006  .

D. 2006 .

5
C. x   .
2

D. x 

2x
 3 có nghiệm là
5

B. x  2 .

Câu 25: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx  m  2 x vơ nghiệm
A. m  0 .
B. m  2 .
C. m  2 .

20
.
23

D. m   .

Câu 26: Nghiệm của bất phương trình 2 x  3  1 là:

A. 1  x  3 .

B. 1  x  1 .

C. 1  x  2 .

D. 1  x  2 .

Câu 27: Bất phương trình 2 x  1  x có nghiệm là:
1

A. x   ;   1;   .
3

C. x   .

1 
B. x   ;1 .
3 
D. Vô nghiệm.

2
 1 là:
1 x
B.  ; 1  1;   . C. 1;   .

Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
A.  ; 1 .

D.  1;1 .


Câu 29: x  2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x  2 .

B.  x  1 x  2   0 .

C.

x
1 x

0.
1 x
x

D.

x3  x.


ĐS10|4

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình x  x  2  2  x  2 là:
B.  ; 2  .

A.  .

D.  2;   .


C. 2 .

Câu 31: x  3 thuộc nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.  x  3 x  2   0 .

B.  x  3  x  2   0 .

C. x  1  x 2  0 .

D.

Câu 32: Bất phương trình
 1 
A.   ; 2  .
 2 

Câu 33: Bất phương trình
A.  ;1 .

2

2 x
 0 có tập nghiệm là:
2x 1
 1 
B.   ; 2  .
 2 

1

2

0.
1 x 3  2x

 1 
C.   ; 2  .
 2 

 1 
D.   ; 2  .
 2 

x 1
 0 có tập nghiệm là:
x  4x  3
B.  3; 1  1;   . C.  ; 3   1;1 . D.  3;1 .
2

Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình x  x  6   5  2 x  10  x  x  8  :
C.  ;5  .

B.  .

A.  .

x2  5x  6
 0 là:
x 1
B. 1; 2  3;   .

C.  2;3 .

D.  5;   .

Câu 35: Tập nghiệm bất phương trình
A. 1;3 .
Câu 36: Bất phương trình

D.  ;1   2;3 .

x 1 x  2

có tập nghiệm là:
x  2 x 1

1

A.  2;   .
2


B.  2;   .

1

 1 
C.  2;    1;   . D.  ; 2     ;1 .
2

 2 


Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  2 x  3  0 là:
A.  .

C.  ; 1   3;   . D.  1;3 .

B.  .

Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  9  6 x là:
A.  \ 3 .

C.  3;   .

B.  .

D.  ;3 .

Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình x  x 2  1  0 là:
A.  ; 1  1;   .

B.  1;0  1;   .

Câu 40: Bất phương trình mx  3 vơ nghiệm khi:
A. m  0 .
B. m  0 .
Câu 41: Nghiệm của bất phương trình
A. x  3 hay x  5 .

C.  ; 1   0;1 .


D.  1;1 .

C. m  0 .

D. m  0 .

1
1
 :
x 3 2

B. x  5 hay x  3 . C. x  3 hay x  5 . D. x   .

Câu 42: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2  4 x  0 .
A. S   .

B. S  0 .

C. S   0; 4  .

D.  ;0    4;   .


ĐS10|5

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

Câu 43: Tìm tham số thực m để bất phương trình m 2 x  3  mx  4 có nghiệm.
A. m  1 .
B. m  0 .

C. m  1 hoặc m  0 . D. m   .
Câu 44: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x  x  1  4  x .
2

A. 3;   .

B.  4;10  .

C.  ;5  .

D.  2;   .

Câu 45: Cho các mệnh đề sau:
x2
 x  1  x  3  ...  x  4
(I)
2
3x  5
x2
5
1 
 x  ...  x 
(II)
2
3
7
5
7
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề dúng ?
A. 0 .

B. 1 .
C. 2 .

(III) ( x  1) 2  ( x  3) 2  2  ...  x  

D. 3 .

Câu 46: Cho bất phương trình m  x  m   x  1  0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để tập
nghiệm của bất phương trình đã cho là S   ; m  1 .
A. m  1 .

B. m  1 .

C. m  1 .

D. m  1 .

Câu 47: Cho bất phương trình mx  6  2 x  3m có tập nghiệm là S . Hỏi các tập hợp nào sau đây là
phần bù của tập S với m  2 ?
A.  3;   .

B. 3;   .

C.  ;3 .

D.  ;3 .

Câu 48: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình mx  m  2 x vô nghiệm.
A. m  0 .
B. m  2 .

C. m  2 .
D. m   .
Câu 49: Bất phương trình 2 x  1  x có tập nghiệm là:
1

A.  ;   1;   .
3


1 
B.  ;1 .
3 

Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình 5 x 
B.  .

A.  .

C.  .
x 1
 4  2 x  7 là:
5
C.  ;1 .

D. vô nghiệm.

D.  1;   .

Câu 51: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2  6 x  8  0 .
A.  2;3 .


B.  ; 2   4;   .

C.  2; 4 .

D. 1; 4 .

Câu 52: Gọi x0 là một nghiệm của bất phương trình x 2  8 x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào
khơng có chứa x0 .
A.  ;0 .

B. 8;   .

C.  ; 1 .

D.  6;   .

III. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN
 x 2  7 x  6  0
Câu 53: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
là:
 2 x  1  3
A. 1; 2  .

B. 1; 2 .

C.  ;1   2;   . D.  .


ĐS10|6


– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết
2
 x  3 x  2  0
Câu 54: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2
.
 x  1  0

A.  .

B. 1 .

C. 1; 2 .

D.  1;1 .

 x 2  4 x  3  0
Câu 55: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2
là:
 x  6 x  8  0
A.  ;1   3;   .
B.  ;1   4;   . C.  ; 2    3;   . D. 1; 4  .
Câu 56:

2  x  0
Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
là:
2 x  1  x  2
A.  ; 3 .
B.  3; 2  .

C.  2;   .

D.  3;   .

 x2 1  0
Câu 57: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi:
x  m  0
A. m  1 .
B. m  1 .
C. m  1 .

D. m  1 .

( x  3)(4  x)  0
Câu 58: Hệ bất phương trình 
vơ nghiệm khi:
x  m 1
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  1 .

D. m  0 .

Câu 59: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
4

A.  2;  .
5



4

B.  2;  .
5


 2x 1
 3   x  1
là:

4

3
x

 3 x
 2
3

C.  2;  .
5


 1
D.  1;  .
 3

3  x  6   3


Câu 60: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  5 x  m
có nghiệm.

7

 2
A. m  11 .
B. m  11 .
C. m  11 .
D. m  11 .

x  3  0
Câu 61: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình 
vơ nghiệm.
m  x  1
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  4 .
D. m  4 .
5

6 x  7  4 x  7
Câu 62: Cho hệ bất phương trình 
(1). Số nghiệm nguyên của (1) là
 8 x  3  2 x  25
 2
A. vô số.
B. 4 .
C. 8 .
D. 0 .

2
 x  9  0
Câu 63: Hệ bất phương trình 
có nghiệm là
2
( x  1)(3 x  7 x  4)  0

4
hoặc 1  x  1 .
3

A. 1  x  2 .

B. 3  x  

4
C.   x  1 hoặc 1  x  3 .
3

4
D.   x  1 hoặc x  1 .
3


ĐS10|7

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

 x2  4x  3  0


Câu 64: Hệ bất phương trình 2 x 2  x  10  0 có nghiệm là:
 2
2 x  5 x  3  0

A. 1  x  1 hoặc

3
5
x .
2
2

B. 2  x  1 .

C. 4  x  3 hoặc 1  x  3 .

D. 1  x  1 hoặc

3
5
x .
2
2

mx  m  3
Câu 65: Định m để hệ sau có nghiệm duy nhất 
(m  3) x  m  9
A. m  1 .
B. m  2 .
C. m  2 .

Câu 66: Xác định m để với mọi x ta có 1 
5
A.   m  1 .
3

D. m  1 .

x2  5x  m
7
2 x 2  3x  2

5
B. 1  m  .
3

5
C. m   .
3

D. m  1 .

x 2  4 x  21
Câu 67: Khi xét dấu biểu thức f ( x) 
ta có
x2 1
A. f ( x)  0 khi 7  x  1 hoặc 1  x  3 .

B. f ( x)  0 khi x  7 hoặc 1  x  1 hoặc x  3 .
C. f ( x)  0 khi 1  x  0 hoặc x  1 .
D. f ( x)  0 khi x  1 .


IV. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
Câu 68: Cho tam thức bậc hai f ( x)  x 2  bx  3 . Với giá trị nào của b thì tam thức f ( x) có hai nghiệm?



D. b   ; 2 3    2

A. b   2 3;2 3  .
C. b  ; 2 3    2 3;  .



B. b  2 3;2 3 .





3;  .

Câu 69: Giá trị nào của m thì phương trình x 2  mx  1  3m  0 có 2 nghiệm trái dấu?
1
3

1
3

A. m  .


B. m  .

C. m  2 .

D. m  2 .

Câu 70: Gía trị nào của m thì phương trình  m  1 x 2  2  m  2  x  m  3  0 có 2 nghiệm trái dấu?
A. m  1 .

B. m  2 .

C. m  3 .

D. 1  m  3 .

Câu 71: Giá trị nào của m thì phương trình  m  3 x 2   m  3 x   m  1  0 (1) có hai nghiệm phân
biệt?



A. m   ;
 3

3 
  1;   \ 3 .
5 


C. m   ;   . ax 2  x  a  0, x  
 5



 3 
;1 .
 5 

B. m  

D. m   \ 3 .

Câu 72: Tìm m để  m  1 x 2  mx  m  0, x   ?
A. m  1 .

B. m  1 .

C. m 

4
.
3

4
3

D. m  .


ĐS10|8

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết


Câu 73: Tìm m để f ( x)  x 2  2  2m  3 x  4m  3  0, x   ?
3
2

A. m  .

3
4

B. m  .

C.

3
3
m .
4
2

D. 1  m  3 .

Câu 74: Với giá trị nào của a thì bất phương trình ?
A. a  0 .

B. a  0 .

C. 0  a 

1

.
2

D. a 

1
.
2

Câu 75: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2  x  m  0 vô nghiệm?
A. m  1 .

B. m  1 .

1
4

C. m  .

1
4

D. m  .

Câu 76: Tìm tập xác định của hàm số y  2 x 2  5 x  2



1


A.  ;  .
2


B.  2;  .




1

C.  ;    2;   .
2


1



D.  ;2  .
2 

Câu 77: Với giá trị nào của m thì phương trình (m  1) x 2  2(m  2) x  m  3  0 có hai nghiệm x1 , x2 và
x1  x2  x1 x2  1 ?
A. 1  m  2 .
B. 1  m  3 .
C. m  2 .
D. m  3 .
Câu 78: Gọi x1 , x2 là nghiệm phân biệt của phương trình x 2  5 x  6  0 . Khẳng định nào sau đúng?
A. x1  x2  5 .


B. x12  x2 2  37 .

C. x1 x2  6 .

Câu 79: Các giá trị m làm cho biểu thức x 2  4 x  m  5 luôn luôn dương là:
A. m  9 .
B. m  9 .
C. m  9 .

D.

x1 x2 13
   0.
x2 x1 6

D. m  .

Câu 80: Các giá trị m để tam thức f ( x)  x 2  (m  2) x  8m  1 đổi dấu 2 lần là
A. m  0 hoặc m  28 .
C. 0  m  28 .

B. m  0 hoặc m  28 .
D. m  0 .

Câu 81: Tập xác định của hàm số f ( x)  2 x 2  7 x  15 là
3

A.  ;     5;   .
2


3

C.  ;    5;   .
2


3

B.  ;    5;   .
2

3

D.  ;   5;   .
2


Câu 82: Dấu của tam thức bậc 2: f ( x)   x 2  5 x  6 được xác định như sau
A. f ( x)  0 với 2  x  3 và f ( x)  0 với x  2 hoặc x  3 .
B. f ( x)  0 với 3  x  2 và f ( x)  0 với x  3 hoặc x  2 .
C. f ( x)  0 với 2  x  3 và f ( x)  0 với x  2 hoặc x  3 .
D. f ( x)  0 với 3  x  2 và f ( x)  0 với x  3 hoặc x  2 .
Câu 83: Giá trị của m làm cho phương trình (m  2) x 2  2mx  m  3  0 có 2 nghiệm dương phân biệt
là:
A. m  6 và m  2 .
C. 2  m  6 .

B. m  0 hoặc 2  m  6 .
D. m  6 .


Câu 84: Cho f ( x)  mx 2  2 x  1 . Xác định m để f ( x)  0 với x   .
A. m  1 .

B. m  0 .

C. 1  m  0 .

D. m  1 và m  0 .


– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

ĐS10|9

Câu 85: Xác định m để phương trình (m  3) x3  (4m  5) x 2  (5m  4) x  2m  4  0 có ba nghiệm
phân biệt bé hơn 1.
25
25
A.   m  0 hoặc m  3 và m  12 .
B.   m  0 hoặc m  3 và m  4 .
8
8
5
C. m  .
D. 0  m  .
4
2
Câu 86: Cho phương trình (m  5) x  (m  1) x  m  0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2 nghiệm
x1 , x2 thỏa x1  2  x2 .

22
22
22
 m  5.
 m  5.
A. m 
.
B.
C. m  5 .
D.
7
7
7
Câu 87: Cho phương trình x 2  2 x  m  0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2 nghiệm x1  x2  2 .
1
A. m  0 .
B. m  1 .
C. 1  m  0 .
D. m   .
4
Câu 88: Cho f ( x)  2 x 2  (m  2) x  m  4 . Tìm m để f ( x) khơng dương với mọi x .
A. m  .
B. m   \ 6 .
C. m   .
D. m  6 .
Câu 89: Xác định m để phương trình ( x  1)  x 2  2(m  3) x  4m  12   0 có ba nghiệm phân biệt lớn
hơn –1.
7
A. m   .
2

7
16
C.   m  1 và m   .
2
9

16
.
9
7
19
D.   m  3 và m   .
2
6

B. 2  m  1 và m  

Câu 90: Phương trình (m  1) x 2  2(m  1) x  m 2  4m  5  0 có đúng hai nghiệm x1 , x2 thoả 2  x1  x2
. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
A. 2  m  1 .
B. m  1 .
C. 5  m  3 .
D. 2  m  1 .
Câu 91: Cho bất phương trình (2m  1) x 2  3(m  1) x  m  1  0 (1). Với giá trị nào của m thì bất
phương trình trên vơ nghiệm.
1
A. m   .
B. 5  m  1 .
C. 5  m  1 .
D. m  .

2
Câu 92: Cho phương trình mx 2  2(m  1) x  m  5  0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2 nghiệm
x1 , x2 thoả x1  0  x2  2 .
A. 5  m  1 .
B. 1  m  5 .
C. m  5 hoặc m  1 . D. m  1 và m  0 .
Câu 93: Cho f ( x)  2 x 2  (m  2) x  m  4 . Tìm m để f ( x) âm với mọi x .
A. 14  m  2 .
B. 14  m  2 .
C. 2  m  14 .
D. m  14 hoặc m  2 .
Câu 94: Tìm m để phương trình x 2  2(m  2) x  m  2  0 có một nghiệm thuộc khoảng

1; 2  và

nghiệm kia nhỏ hơn 1.
2
B. m  1 hoặc m   .
3
2
2
C. m   .
D. 1  m   .
3
3
2
Câu 95: Cho f ( x)  3 x  2(2m  1) x  m  4 . Tìm m để f ( x) âm với mọi x .
11
11
11

11
A. m  1 hoặc m  . B. 1  m  .
C.   m  1 .
D. 1  m  .
4
4
4
4

A. m  0 .


ĐS10|10

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

V. ÔN TẬP CHƯƠNG 4
Câu 96: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 8 x  4 x .
B. 4 x  8 x .
C. 8 x 2  4 x 2 .
D. 8  x  4  x .
Câu 97: Cho số x  5 , số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
5
5
5
A. .
B.  1 .
C.  1 .
x

x
x
Câu 98: Trong các suy luận sau, suy luận nào đúng?
x  1
A. 
 xy  1 .
y 1
0  x  1
C. 
 xy  1 .
y 1

x
.
5

x  1
x
B. 
 1.
y 1 y
x  1
D. 
 x y 0.
y 1

Câu 99: Số 2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình:
A. 2 x  1  1  x .
C.


D.

B.  2 x  11  x   x 2 .

1
 2  0.
1 x

D.  2  x  x  2   0 .
2

Câu 100: Bất phương trình  x  1 x  0 tương đương với bất phương trình:
A.

x  x  1  0 .

B.  x  1 x  0 .

2

C.  x  1

2

D.  x  1

x 0.

2


x 0.

Câu 101: Bất phương trình mx 2   2m  1 x  m  1  0 có nghiệm khi:
A. m  1 .

B. m  3 .

Câu 102: Hệ bất phương trình sau vơ nghiệm:
 x2  4  0
 x2  2x  0

A. 
.
B.  1
1 .
2
x

1

3
x

2



 x  2 x 1




C. m  0 .

D. m  0, 25 .

 x 2  5 x  2  0
C.  2
.
 x  8 x  1  0

 x  1  2
D. 
.
 2 x  1  3



Câu 103: Tam thức bậc hai f  x   x 2  1  3 x  8  5 3 :
A. Dương với mọi x   .



B. Âm với mọi x   .



D. Âm với mọi x   ;1 .

C. Âm với mọi x  2  3;1  2 3 .










Câu 104: Tam thức bậc hai f  x   1  2 x 2  5  4 2 x  3 2  6 :
A. Dương với mọi x   .







D. Âm với mọi x   .

C. Dương với mọi x  4; 2 .

 2  5  x  15  7 5  x  25  10

Câu 105: Tập xác định của hàm số f  x  
A.  .



B. Dương với mọi x  3; 2 .


2

C.  5;1 .

B.  ;1 .







5 là:
D.  5; 5  .







Câu 106: Tập nghiệm của bất phương trình 3  2 2 x 2  2 3 2  4 x  6 2 2  3  0 là:
A.   2;3 2  .

B.  ;1 .

C.  1;   .

D.  1;3 2  .



ĐS10|11

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết





Câu 107: Tập nghiệm của bất phương trình 2  7 x 2  3 x  14  4 7  0 là:


D.  ; 

B. ;  7    2;   .

A.  .
C.  2 2;5 .
Câu 108: Tập nghiệm của bất phương trình


C.  1 



 x  1  x3  1


2   1 .




D. 1;  .

Câu 109: Nghiệm của phương trình
A. x 

 0 là:

B. 1  2;1 .

A. 1  2;  2 .

2; 



x2  1  2 2 x  2  2

7   1;   .

x 2  10 x  5  2  x  1 là:

3
.
4

B. x  3  6 .
D. x1  3  6 và x2  2 .


C. x  3  6 .

 x  4  6  x   2  x  1

Câu 110: Tập nghiệm của bất phương trình

 109  3 
B. 
;6  .
5



A.  2;5 .

là:

C. 1;6 .

D.  0;7  .

2  x  2  x  5   x  3 là:

Câu 111: Tập nghiệm của bất phương trình
A.  100;2 .

B.  ;1 .

C.  ;2   6;   .


D.  ;2   4  5;  .



Câu 112: Cho bất phương trình
A. S  1;   .

x 1  4 

x  1  1  1 (1) . Tập nghiệm S của (1) là:

B. S  1 .

D. S   .

C. S   .

Câu 113: Cho bất phương trình x 2  x  m 1  m   0 . Tập nghiệm S của (2) là:

 I  S1  

1
1
1
1
 với m  . ( II ) S 2  1  m; m  với m  . ( III ) S 2   m;1  m  với m 
2
2
2
2

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.  I  .
B.  II  .
C.  III  .
D. Cả 3 đều đúng.

Câu 114: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2  x  m 1  m   0 là hệ quả của
bất phương trình
A. m 

1
.
2

x 1  4 

x  1  1  1 (1) ?

B. m  0 hoặc m  1

C. m  1 .

Câu 115: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hai bất phương trình

D. m  0 .
x 1  4 

x  1  1  1 (1)

và x 2  x  m 1  m   0 (2) tương đương ?

A. m 

1
.
2

B. m  0 .

C. m  1 .

D. Khơng có m .


ĐS10|12

– Website chuyên đề thi file word có lời giải chi tiết

Câu 116: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 4  2mx 2  4m  3  0 có 4 nghiệm phân
biệt?
3
A.  m  1 hoặc m  3 .
B. m  1 hoặc m  3 .
4
3
C. m  .
D. m  0 .
4
Câu 117: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 4  2mx 2  4m  3  0 vô nghiệm ?
A. 1  m  3 .
B. 1  m  3 .

C. m  0 .
D. Khơng có m .
Câu 118: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 4  2mx 2  4m  3  0 có đúng 2
nghiệm?
A. m  0 .
B. m  1 hoặc m  3 .
3
3
C. m  .
D. m  hoặc m  1 hoặc m  3 .
4
4
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  4  x 2  6 x  9 là:
 1

A.  ; 7     ;   .
 3

1

C.  ;    7;   .
3


1

B.  7;   .
3

1 

D.  ;7  .
3 

Câu 120: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  5 x  2  2  5 x là:
A.  ; 2   2;   .

B.  2;2 .

C.  0;10 .

D.  ;0  10;   .
ĐÁP ÁN

1
D

2
D

3
B

4
C

5
A

6
C


7
D

8
B

9
D

10
D

11
B

12
A

13
C

14
C

15
B

16
C


17
C

18
D

19
B

20
B

21
B

22
A

23
A

24
D

25
B

26
C


27
A

28
B

29
C

30
C

31
B

32
D

33
C

34
A

35
B

36
D


37
B

38
A

39
B

40
A

41
C

42
A

43
D

44
D

45
A

46
C


47
D

48
B

49
A

50
C

51
C

52
D

53
A

54
B

55
B

56
B


57
C

58
A

59
A

60
A

61
D

62
C

63
C

64
A

65
A

66
A


67
B

68
C

69
A

70
D

71
A

72
C

73
D

74
C

75
D

76
C


77
B

78
C

79
C

80
B

81
B

82
C

83
C

84
A

85
A

86
B


87
C

88
D

89
D

90
A

91
C

92
A

93
A

94
D

95
B

96
D


97
C

98
C

99 100
B C

101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
C C C B D A B C C B D B D D D A A D A C



×