TOÁN:
TỐN:
KIỂM TRA BÀI CŨ :
Đặt tính rồi tình : 708 : 354
708 354
708 2
0
7552 : 236
7552 236
70 8 3 2
4 72
4 72
0
TỐN: CHIA CHO SỐ CĨ BA CHỮ SỐ (tiếp theo). Tiết 80
a) 41535 : 195 = ?
41535 195
390
213
253
195
585
585
0
41535 : 195 = 213
Chia theo thứ tự từ trái sang phải
. 415 chia 195 được 2, viết 2;
2 nhân 5 bằng 10, viết 0 nhớ 1;
2 nhân 9 bằng 18, thêm 1 bằng 19, viết 9 nhớ 1;
2 nhân 1 bằng 2, thêm 1 bằng 3, viết 3;
415 trừ 390 bằng 25, viết 25.
. Hạ 3 được 253; 253 chia 195 được 1, viết 1;
1 nhân 5 bằng 5, viết 5;
1 nhân 9 bằng 9, viết 9;
1 nhân 1 bằng 1, viết 1;
253 trừ 195 bằng 58, viết 58.
. Hạ 5 được 585; 585 chia 195 được 3, viết 3;
3 nhân 5 bằng 15, viết 5 nhớ 1;
3 nhân 9 bằng 27 thêm 1 bằng 28, viết 8 nhớ 2;
3 nhân 1 bằng 3 thêm 2 bằng 5, viết 5;
585 trừ 585 bằng 0, viết 0.
TỐN: CHIA CHO SỐ CĨ BA CHỮ SỐ (tiếp theo). Tiết 80
b) 80120 : 245 = ?
Chia theo thứ tự từ trái sang phải
. 801 chia 245 được 3, viết 3;
3 nhân 5 bằng 15, viết 5 nhớ 1;
80120 245
3 nhân 4 bằng 12, thêm 1 bằng 13, viết 3 nhớ 1;
735
327
3 nhân 2 bằng 6, thêm 1 bằng 7, viết 7;
662
801 trừ 735 bằng 66, viết 66.
490
. Hạ 2 được 662; 662 chia 245 được 2, viết 2;
1720
2 nhân 5 bằng 10, viết 0 nhớ 1;
1715
2 nhân 4 bằng 8 thêm 1 bằng 9, viết 9;
5
2 nhân 2 bằng 4, viết 4;
662 trừ 490 bằng 172, viết 172.
80120 : 245 = 327 (dư 5) . Hạ 0 được 1720; 1720 chia 245 được 7, viết 7;
7 nhân 5 bằng 35, viết 5 nhớ 3;
7 nhân 4 bằng 28 thêm 3 bằng 31, viết 1 nhớ 3;
7 nhân 2 bằng 14 thêm 3 bằng 17, viết 17;
1720 trừ 1715 bằng 5, viết 5.
TỐN: CHIA CHO SỐ CĨ BA CHỮ SỐ (tiếp theo). Tiết 80
1) Đặt tính rồi tính
a). 62321 : 307
b). 81350 : 187
62321 307
614
203
921
921
0
81350 187
748 435
655
561
940
935
5 (dư)
TỐN: CHIA CHO SỐ CĨ BA CHỮ SỐ (tiếp theo). Tiết 80
2) Tìm x:
b). 89658 : x = 293
x = 89658 : 293
x = 306
TỐN: CHIA CHO SỐ CĨ BA CHỮ SỐ (tiếp theo). Tiết 80
1) Đặt tính rồi tính
b). 81350 : 187
81350 187
748 435
655
561
940
935
5 (dư)
TỐN: CHIA CHO SỐ CĨ BA CHỮ SỐ (tiếp theo). Tiết 80