…………………………………………………………………………………………………………………………
I/TRẮC NGHIỆM(6đ): Chọn câu trả lời đúng
n 1
1
1 1
; ;...;
3n
Câu 1. Tổng của cấp số nhân vô hạn 3 9
1
A. 4 ;
1
B. 2 ;
;...
có giá trị là bao nhiêu?
3
C. 4 ;
D. 4 .
Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. un 3n 4n
2
3
B. un
2n 2 2n 1
n3 4
C. un
n 2 2n
2 n
D. un 3n 2 13n
x 3 1, x 1
f x x 3 1
,x 1
2
x x
Câu 3Hàm số
A. Liên tục trên
B. liên tục tại mọi đuểm trừ điểm x 1
C. Liên tục tại mọi điểm
x 3;
D. Liên tục tại mọi điểm
x 3;
Câu 4. Giới hạn lim
A. 21
trừ x 1
5 3n 2 n a 3
(a/b tối giản) có a+b bằng
2(3n 2)
b
B. 11
C. 19
D. 51
1 3 5 ... (2n 1)
Câu 5. lim
bằng :
2n(2n 3)
A. không tồn tại
1
B. 1
C. 4
Câu 6. Hàm số nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm x=2 ?
1
A. f ( x) x 1
B. f ( x)
1
x 2
C. f ( x)
2x
2
x 4
D. 2
D. f ( x)
Câu 7. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
6
A.
5
n
2
B.
3
n
n3 3n
C.
n 1
D.
n 2 4n
x 3 2
(x>1)
x 1
f
(
x
)
Câu 8. Hàm số
Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:
m2 m 1 (x 1)
4
A. m 0;1
B. m 0; 1
C. m=1
Câu 9. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
D. m=0
13
x 2
2.5n 12
A. un n
3 2
1
B. un 6
3
n
n
n 4 3n3 2
C. un 4
n 2n 4
2n3 3n 3
D. un
n2 5
x2 x 1
C. f ( x)
x 2
3x 2 x 2
D. f ( x) 2
x 4
Câu 10. Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?
2x2 6x 1
A. f ( x)
x2
x 1
B. f ( x )
x 2
2x2 6
a b Khi đó đặt P=a+b ta có P = :
Câu 11. Tính xlim
3 x
3
x3 8
Câu 12. Cho hàm số: f ( x) x 2
2a 4
A. 4
II/TỰ LUẬN (4đ):
B. 6
Câu 1 (
(x 2)
lim
x 1
B. 7
C. 5 D. 10
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?
C. 8
3
2đ) :a/ Tính giới hạn:
(x 2)
A. 6
D. Khơng có giá trị a
3x 2 2 x 1
1 x
3 x 2( x 3 3 x 1) 6
lim
;
x2 4
b/ Tính giới hạn: x 2
x3 1
x 1
3
4x 4 2
x 1 .
Câu 2 (2đ) : a) . Cho hàm số f(x) = 2mx 5
3
Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục trên .
b) Chứng minh phương trình sau ln có nghiệm với mọi giá trị của m:
2m( x 1) 2016 ( x 2) 2x-3=0
……………………………………………………………………………………………………………………………………
I/TRẮC NGHIỆM(6đ): Chọn câu trả lời đúng
Câu 1. Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R ?
x3 2 x 1
B. y 2
x 2
x 3
A. y
1 cos x
Câu 2. Tính xlim
2
3
x4
:
x 2 3 x
A. -2
C. y
2 x3 5 x 2 6
x 1
C. 3
B.
x2 2
Q lim
x a x a
Câu 3. Tính
với a R
A. Q .
B. Q .
C. Q a.
Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
3
B.
5
2n 2 1
A. 2
3n 4
Câu 5. xlim
C.
D.
D. Q 0.
3
3
n n
4
D.
2
n 3
5 x 4 2 x3 2
a
; (a;b nguyên). Khi đó a+b bằng:
4
16 x 9 x 5
b
A. 9
Câu 6. lim
2n
D. y= tan3x
B. 19
C. 8
D. 21
C. 2
D. 4
1 3 5 ... (2n 1)
bằng :
2n(2n 3)
A. 1
B. không tồn tại
1
Câu 7. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
n3 3n
A.
n 1
2
B.
3
n
6
C.
5
n
D.
n 2 4n
n
1 1 1 1 1
Câu 8. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn , , , ..., ,... là
2 4 8 16 2
1
1
A. -1
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 9 Cho hàm số
x 1 3 x 1
khi x 0
f ( x)
x
2
khi x 0
A. Hàm số liên tục tại x0 0
. Khẳng định nào sau đây đúng
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm như gián đoạn tại x0 0
C. Hàm số không liên tục tại x0 0
D. Tất cả đều sai
x3 8
Câu 10. Cho hàm số: f ( x) x 2
2a 4
A. 6
(x 2)
(x 2)
B. 8
Câu 11: Cho
A. -6
Câu 12: lim
x 1
C. 4
lim ( x 2 ax 5 x) 5
x
B. -10
5
x 5x 4 x
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?
. Khi đó giá trị của a là:
C. 10
D. Khơng có giá trị a
D. 6
6
(1 x )2
bằng :
A. 0
C. 2
B. 10
1
D. 4
II/TỰ LUẬN (4đ):
Câu 1 (2đ) :a/ Tính giới hạn:
b/ Tính giới hạn:
lim
x
lim
x 0
x2 x
x2 4
1 2 x 3 1 3x
x2
a2 x 2
khi x 2
f x x 2 2
1 a x khi x 2
Câu 2 (2đ) : a) Xác định a để hàm số
liên tục tại x0 2
b) Chứng minh phương trình sau ln có nghiệm với mọi giá trị của m :
2m 4 ( x 2 1) 2 2 x - 1=0
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
I/TRẮC NGHIỆM(6đ): Chọn câu trả lời đúng
Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
6
A.
5
n
2
B.
3
n
C.
n3 3n
n 1
D.
n 2 4n
Câu 2. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
2.5n 12
A. un n
3 2
n 4 3n3 2
B. un 4
n 2n 4
1
C. un 6
3
n
n
D. un
2n3 3n 3
n2 5
2 x2 6
a b Khi đó đặt P=a+b có: A.7
B. 10
C. 5
D. 6
x 3
Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
2n 2 2n 1
n 2 2n
A. un 3
B. un 3n2 4n3
C. un 3n 2 13n
D. un
n 4
2 n
1 3 5 ... (2n 1)
1
Câu 5. lim
bằng
:
A.
khơng
tồn
tại
B.
2
C.
D. 1
2n(2n 3)
4
Câu 3. Tính xlim
3
n
Câu 6 Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
1
1
A. 2
Câu 7 Tính
n 2 3n n
Câu 8 Giới hạn lim
A. 11
C. 1
B. 3
lim
:
1 1 1 1 1
, , , ..., ,... là
2 4 8 16 2
A. 3/2
B. 0
D. -1
C. -3/2
D. 5/2
5 3n 2 n a 3
(a/b tối giản) có a+b bằng
2(3n 2)
b
B. 19
C. 21
D. 51
x 3 2
(x>1)
x
1
Câu 9 Hàm số f ( x)
Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:
m2 m 1 (x 1)
4
B. m 0; 1
A. m=1
C. m=0
D. m 0;1
x2 x 2
2 x khi x 2
f ( x) x 2
x2 x 3
khi x 2
Cho hàm số
Câu 10 Khẳng định nào sau đây đúng
B. Hàm số liên tục tại mọi điẻm
A. Hàm số liên tục tại x0 2
C. Hàm số không liên tục tại x0 2
D. Tất cả đều sai
Câu 11Tính
lim
x a
x 2 (a 1) x a
x2 a2
được kết quả là:
a 1
A. 2a
B. a
C. a - 1
D. a + 1
Câu 12 Cho phương trình 2x4 – 5x2 + x + 1 = 0 (1). Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau:
A. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng (0; 2).
B. Phương trình (1) khơng có nghiệm trong khoảng (-2; 0).
C. Phương trình (1) khơng có nghiệm trong khoảng ( -1; 1).
D. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng (-2; 1).
II/TỰ LUẬN (4đ):
3
Câu 1 (
2đ) :a/ Tính giới hạn:
lim
x 1
3
b/ Tính giới hạn:
lim
x 2
5 x 4 3x 2
x2 1
x 6(2 x 3 5 x 3) 6
;
4 x2
Câu 2 (2đ) : a) Tìm m để các hàm số
3 x 2 2x 1
khi x 1
f ( x)
x 1
3m 2
khi x 1
liên tục trên
4
3
2
b) Chứng minh phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm : 9 x 9 x 5 x 4 x 4 0