Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

ĐỀ ôn TOÁN LỚP 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.68 MB, 32 trang )

THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

Học kì I, năm học 2021 - 2022

ĐỀ ÔN
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề

1.1.

A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam phải không?

B. 2n

C. Bộ phim này hay quá!

D. Trời trở lạnh vào cuối năm.

Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Bây giờ là mấy giờ?
C. x

1.2.

1.3.

1.4.

1.5.

5.


, x2

1

B. Trò chơi này dễ quá!
D. x 2

0

2x

1

0.

Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Bạn có ở nhà không?

B. Đà Nẵng là một thành phố của Việt Nam

C. Buồn ngủ q!

D. Mai bạn có đi học khơng?

Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Mùa thu Hà Nội đẹp q!

B. Bạn có đi học khơng?

C. Đề thi mơn Tốn khó q!


D. Hà Nội là thủ đơ của Việt Nam.

Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Đói bụng quá!

B. Lan học lớp mấy?

C. Bạn ăn cơm chưa?

D. Cá sống dưới nước.

Phát biểu nào sau đây là mệnh đề?
A. Thứ 7, ngày 1 tháng 1 năm 2022 là ngày tết dương lịch.
B. Đề trắc nghiệm mơn tốn năm nay dễ quá trời!
C. Làm bài thi cẩn thận sai đó nha!
D. Bạn biết câu nào là đúng khơng?

1.6.

Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào là mệnh đề?
A. ‘’Hôm nay trời đẹp quá’’

B. ‘’ Bạn học lớp mấy rồi ?’’

C. ‘’ Hãy học tập chăm chỉ bạn nhé’’

D. ‘’ Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam’’

Câu 2. Hãy liệt kê các phần tử của tập X


2.1.

A. X

{0}.

B. X

{1}.

C. X

3
.
2

D. X

1;

Cho tập A
A. A
C. A

2.2.

| (x 2

{x


1)(2x 2

| 2x 2

{x

x)

{ 1;0;1}.

1;0 .

D. A

1; 0;1;

{x

| 2

x

0}.

0} . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:

B. A

Cho tập hợp A


3

3
.
2

3
.
2

0;1;

5x

3
.
2

3} . Dạng liệt kê của tập hợp A là dạng nào sau đây?

A. A

{ 2; 1;0;1;2;3} .

B. A

{ 2; 1;0;1;2} .

C. A


{ 1;0;1;2} .

D. A

{ 1; 0;1;2; 3} .

Líp 10a2

Trang 1


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

2.3.

Hãy liệt kê các phần tử của tập X
A. X

2.4.

2.5.

B. X

{1;2;3;4;5}.

Cho hai tập hợp A
C. 12 .


D. 13 .

Các phần tử của tập hợp A
3
.
2

Cho tập hợp A
A. A

| x2

{x

1;
2x

3

B. A
D. A

1;3

x

C. X

5}.


D. X

{1;2; 3; 4}.

{0;1;2;3;4}.

5x

3

0} là:

{ 1}.

D. A

1;2

C. A

| 2x 2

{x

B. A

{0}.

|1


[ 5; 4) . Tập hợp A B có bao nhiêu số nguyên:

( 10;2) và B
B. 11 .

C. A

{x

{2;3;4;5}.

A. 10 .

A. A

2.6.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

3
.
2
0} . Viết tập hợp A dưới dạng liệt kê.

1

3

Câu 3. Cho đồ thị như hình vẽ, đồ thị đã đi qua điểm nào trong các điểm


A. I (0; 3).
3.1.

Hàm số y

B. I (0; 2).
2x

B. M (1; 1).

Đường thẳng d : y

2x

A. M 1 ( 2;1).
3.3.

Đồ thị hàm số y

2021x

3.5.

3.6.

C. D( 1;5).

D. N (2;1).

5 đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây


B. M 2 (3; 1).

A. (1; 1) .
3.4.

D. I ( 2; 3).

3 không đi qua điểm nào sau đây

A. A(0; 3).
3.2.

C. I (1;2).

C. M 3 (1; 4).

D. M 4 ( 3; 1).

2022 đi qua điểm nào sau đây

B. (1;1) .

C. ( 1;1) .

D. ( 1; 1) .

Cho hàm số y ax b có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thì hàm số đi qua điểm
nào trong các điểm sau đây?
A. (3;2) .


B. ( 1;0) .

C. (2;3) .

D. (2;0) .

Đường thẳng y

3x

2 không đi qua điểm nào sau đây ?

A. M (1;1) .

B. N ( 2; 4) .

C. P(0; 2) .

D. Q( 1; 5) .

Cho hàm số y 2x 3 có đồ thị là đường thẳng (d ). Hỏi đường thẳng
(d ) đi qua điểm nào dưới đây?
A. M (0;1) .

Líp 10a2

B. N (1; 1) .

C. P(1;2) .


D. Q(2;2) .

Trang 2


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

Câu 4. Cho hàm số y

Học kì I, năm học 2021 - 2022

ax 2

f (x )

bx

c có bảng biến thiên như hình. Hàm số đồng biến trên

khoảng

A. (
4.1.

4.2.

;

).


B. ( 5;

).

C. (

;2).

D. (2;

).

Hàm số f (x ) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hãy chọn đáp án đúng

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2;

). B. Hàm số đồng biến trên khoảng (

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (5;

). D. Hàm số nghịc biến trên khoảng ( 5;

Cho hàm số y

ax 2

bx

;5).

).

c có bảng biến thiên như hình vẽ:

Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng:
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (

;2) .

C. Parabol có đỉnh là điểm I ( 5;2) .
4.3.

Cho hàm số y

f (x ) có bảng biến thiên như hình bên dưới. Chọn phát biểu đúng ?

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên (1;

).

B. Hàm số đã cho đồng biến trên (0;

) . D. Hàm số đã cho nghịch biến trên (

).
;2) .

Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên dưới, tìm khoảng đồng biến của hàm số:

A. (1;

4.5.

).

D. Parabol có đỉnh là điểm I (2; 5) .

A. Hàm số đã cho đồng biến trên (1;
4.4.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;

).

B. (

Cho hàm số y ax 2 bx
biến trên khoảng nào?

;1) .
c   (a

x -∞

Líp 10a2

;2) .

B. (2;

;2) .


D. (2;

).

0) có bảng biến thiên như hình. Hàm số đã cho đồng

1

+∞

2

y
A. (

C. (

-∞
).

-∞
C. (
;

).

D. (

;1) .


Trang 3


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

4.6.

x2

Hàm số y

Học kì I, năm học 2021 - 2022

2x

3.

A. Đồng biến trên khoảng (

; 1) .

B. Đồng biến trên khoảng ( 1;

).

C. Nghịch biến trên khoảng (

; 1) .


D. Đồng biến trên khoảng ( 1;
Câu 5. Cho hàm số y

5.1.

5.2.

5.3.

x2

5.5.

5.6.

A. (0; 0).

B. (1; 0).

C. ( 1; 3).

D. (2; 0).

Hàm số f (x )

x2

3 có tọa độ đỉnh I là

2x


A. I (0; 3).

B. I ( 1; 4).

C. I (1;4).

D. A(1;2).

Cho parabol y

2x 2

4x

3 có toạ độ đỉnh là:

A. I (1;1).

B. I ( 1;1).

C. I ( 1; 1).

D. I (1; 1).

Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình bên dưới, tọa đơ đỉnh I của đồ thị hàm số


B. ( 3;2) .
x2


Cho hàm số y

C. ( 2; 3) .

B. I ( 1; 1).

C. I ( 1;1).

D. I (1;1).
3x 2

Tọa độ đỉnh của parabol y

6x

A. I ( 2; 25) .

B. I ( 1; 10) .

C. I (1;2) .

D. I (2; 1) .

Cho hàm số y

x2

A. I (1;4).


B. I ( 1; 8).

C. I (1; 2).

D. I (0;5).

5
3

1 có điều kiện

A. x

0.

B. x

3.

C. x

3.

D. x

1.

Cho phương trình

4x 2


10x

3

A. x

2.

B. x

2.

C. x

2.

D. x

.

Líp 10a2

1 là

5 có đồ thị là (P ). Tọa độ đỉnh I của (P ) là:

2x

2x

x

D. ( 3;2) .

2 . Tọa độ đỉnh I của hàm số là :

2x

A. I (1; 1).

Câu 6. Cho phương trình

6.1.

1 có đồ thị (P ). Tọa độ đỉnh của (P ) là:

2x

A. ( 2; 3) .
5.4.

).

2x

4 có điều kiện

Trang 4



THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

6.2.

Cho phương trình
A. x

6.3.

1

3x

2 có điều kiện

B. x

0.

C. x

2x

0.

6

A. x

B. x


2.

6.
x2
3x

0

x

Cho phương trình
C. x

x2

2.

3.

7.2.

x

0

x

2


19x

7.3.

3.

D. x

.

C. (4;6).

D. ( 5; 3).

Nghiệm của phương trình 3x

2x

2

A. ( 7; 3).

B. ( 6; 5).

C. ( 2; 0).

D. ( 6; 0).

3 thuộc khoảng nào sau đây?


4 thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây:

0 (1). Nghiệm của phương trình (1) thuộc khoảng nào sau đây?

A. ( 3; 0).

B. (0; 3).

C. (2; 4).

D. ( 2;2).

Tập nghiệm của phương trình 2021x

;0) .

3. có điều kiện

4x

5

B. (3; 4).

A. (

7.4.

x


18

B. x

4

11 có điều kiện

2.

A. (3;5).

Cho phương trình 2x

.

4
có điều kiện
x

1

Câu 7. Nghiệm của phương trình 2x

7.1.

D. x

.


x

D.

2

A. x

4
6

5x

0.

3.

B. x

0.

x

C.

x2

x

D. x


Cho phương trình
A. x

6.5.

x

4

Cho phương trình 2x
C. x

6.4.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

B. (

2022

0 thuộc khoảng nào sau đây:

;1) .

C. (0;1) .

D. (1;

Cho phương trình (x


1)(x

).
x2

2)

3 có nghiệm duy nhất là x o . Hỏi x o thuộc tập hợp

nào dưới đây?
A. ( 1;1).
B. [ 1;1].
C. ( 3; 2).
D. [2;6].
7.5.

Nghiệm của phương trình

3x

x

A. ( 2 3; 2).

B. (0; 3).

C. A(

D. (2;2 3).


Líp 10a2

3;0).

2 thuộc khoảng nào sau đây

Trang 5


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

Câu 8. Phương trình x 2

5
2

A. S
C. S
8.1.

8.3.

8.4.

2.

D. S

1.


B.

9
2

C. 2.

D.

2.

bx

c

Cho phương trình ax 2

4x

0 (a

b2

4ac.

B.

b2


ac.

C.

b2

4ac.

D.

b2

ac.

Cho phương trình bậc 2: 3x 2
A. S

4
;P
3

C. S

4
;P
3

7
3
7

3

4x

4
;P
3

D. S

4
;P
3

x2

x 1.x 2
x1

13
48

x2

48

x 1.x 2

13


.

.

B.

x1

7
3

x2

D.

x1

48
x2

48

x 1x 2

13

Tích các nghiệm của phương trình 2x 2
a 2 ).

2(1


A.

a2)

(1

C.

2

Cho phương trình x 2

2x

13x

48

0 . Khẳng định nào sau đúng?

.

.

3x

(1

a2)


0 với a là một hằng số tùy ý, là

a 2 ).

B. 2(1
D.

x2

13

x 1x 2

0 là:

7
3

Gọi x 1, x 2 là nghiệm của phương trình:
x1

x2.

0 . Tổng và tích của hai nghiệm x 1, x 2 lần lượt là

7

B. S


9

x1

0) . Chọn phát biểu đúng?

A.

C.

8.6.

B. S

9
2

A.

8.5.

4.

0 có 2 nghiệm x 1, x 2 . Tính giá trị S

5

Tổng các nghiệm của phương trình 2x 2
A.


8.2.

2x

Học kì I, năm học 2021 - 2022

3
2
6

0. Tính giá trị biểu thức

P

x12

x22

3x1x2 . Chọn

phương án đúng?
A. P

10.

B. P

20.

C. P


30.

D. P

34.

Câu 9. Cho phương trình x 2

Líp 10a2

A. P

6.

B. P

9.

C. P

7.

D. P

6.

3x

4 có nghiệm x 1, x 2   (x 1


x 2 ). Tính giá trị P

2x 1

x2.

Trang 6


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

9.1.

Cho phương trình 2x 2
thức P

x1

A. P

4.

C. P
9.2.

9.3.

D. P


5.

A. P

1
2

B. P

1
2

C. P

2.

D. P

2.

Cho phương trình x 2
x1

2x

10

0 . Tính giá trị P

x1


x2

x1x 2

:

0 . Gọi x 1, x 2 là hai nghiệm của phương trình. Giá trị của

3

B. A

1.

D. A

1.

2.

Cho phương trình x 2

2x

A. P

6.

B. P


7.

C. P

8.

D. P

9.

Phương trình

2x 2

M

6x 1x 2 là

2x 2

5x

x 2 bằng

2.

2x 1

x 2 ) . Giá trị biểu


5.

Gọi x 1 ; x 2 là nghiệm của phương trình x 2

C. A

9.6.

0 có hai nghiệm phân biệt là x 1; x 2   (x 1

5

B. P

4.

A. A

9.5.

3x

2x 2 là:

biểu thức A

9.4.

Học kì I, năm học 2021 - 2022


0 . Hãy tính biểu thức P

1

3x

2

4(x 1

x2)

x 1.x 2

0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 . Giá trị biểu thức

3

A. M

6

3.

B. M

6

2 3.


C. M

6

3.

D. M

6

2 3.

Gọi x 1, x 2 là nghiệm của phương trình: x 2

5x

6

0 (x 1

x 2 ) . Khẳng định nào sau

đúng?
A. x 1

x2

1
x2


1
x1

C.

5.
0.

B. x 1x 2
D. x 1

6.
x2

Câu 10. Nghiệm của phương trình 2x

10.1.

6.

A. S

.

B. S

4
3


C. S

{6}

D. S

4
;6
3

Tập nghiệm của phương trình x
A. S
C. S

Líp 10a2

x

5

1
2

0;
1
2

2

B. S


{ }

D. S

.

1 là

x

1 là:

Trang 7


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

10.2.

10.3.

10.4.

10.5.

10.6.

Học kì I, năm học 2021 - 2022


3x

Tập nghiệm của phương trình 2
A. S

{ 2;0}.

B. S

{2;0}.

C. S

(0;2).

D. S

{0}.

Cho phương trình x
A. S

2;

C. S

{2}

8
3


3

5x

2x . Tập nghiệm của phương trình là

5

8
3

B. S
D. S

{ 2}

x

Tập nghiệm của phương trình 7

4x

A. S

{ 3;1}

B. S

{ 3}


C. S

{1}

D. S

{ 1;3}

Tập nghiệm của phương trình 3x
3
;1
5

B. S

1 3
;
2 2

C. S

3 1
;
5 2

D. S

1
;1

2

A. S

x
B. S

1;2

D. S

C.
11.1.

2

B.

1.

D.

C. S

1
.
4

B. S


{ 4;1}.

D. S

4;

2x

1.

8
3

3x

5x

5 là

{ 1;4}.
4;

Tập nghiệm của phương trình 3x

1
.
4

2


A. S

2
;4 .
3

B. S

4;

C. S

1 2
; .
4 3

D. S

1 3
; .
4 2

Líp 10a2

2

1
3

Tập nghiệm của phương trình 3

A. S

11.2.

10
3

1 có nghiệm duy nhất khi :

4
5

2;

Câu 11. Tính tổng các nghiệm của phương trình x

A.

2 là:

1 có tập nghiệm là S:

4
5

2;

C. S

5


2x

2

A. S

Phương trình 4x

2 là

x

1 là:

3
.
2

Trang 8


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

11.3.

11.4.

11.5.


11.6.

1 3
; .
4 2

C. S

1
;
4

3
.
2

B. S

1 3
; .
4 2

D. S

1 3
;
.
4 2

3


B. S

{0} .

C. S

{2} .

D. S

{ 2; 0} .

Tập nghiệm S của phương trình x
A. S

7 3
; .
4 2

B. S

C. S

7
;
4

D. S


3
.
2

Phương trình 2x
A. S

1;1

B. S

C. S

1;2

D. S

A. S

.

C. S

5
;
2

2x

5


.

2

3x

5 là:

3 7
; .
2 4

3 7
; .
2 4

2 có tập nghiệm là S :

x

1

x là:

3

{0;2} .

2

;
3

1
3

1;
4 2x

B. S

5
2

D. S

5
;0
2

1
3
5. Tập nghiệm của phương trình là

Phép biến đổi công thức nào đúng

C.

A


A

B

B

B 2.

A

A

0, (B

A

B

A

12.3.

2 . Tập nghiệm của phương trình là

A. S

A.

12.2.


3x

Tập nghiệm của phương trình 2x

Câu 12. Cho phương trình

12.1.

x

Cho phương trình 1
A. S

Học kì I, năm học 2021 - 2022

Cho phương trình

A

B

D.

A

B

0)
.


B
4x

3

x

{1;7}.

B. S

{7}.

C. S

{1}.

D. S

{ 1;7}.

Số nghiệm nguyên dương của phương trình
A. 1 .

B. 2 .

C. 0 .

D. 3 .


B

0

A

B

B

0

A

B2

.

.

2 . Phương trình có tập nghiệm là

A. S

Líp 10a2

B.

x


1

x

3 là ?

Trang 9


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

12.4.

12.5.

12.6.

3x

Phương trình

Học kì I, năm học 2021 - 2022

x

1

1 tập nghiệm là S :

A. S


0

B. S

1

C. S

0;1

D. S

1;2

Phương trình 2x
A. S

1;

C. S

.

3x

1

3
.

4

4 có tập nghiệm S là:

B. S

1;

D. S

1;

x

Tập nghiệm của phương trình

7

A. S

2
7

C. S

17 7
;
17

17


.

2

3
.
4

1

B. S

.

2

3
.
4

D. S

x

3 là:

7

17

2

.

.

Câu 13. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. x 2
C. x
13.1.

x

2

2)2

(x

1

f (x )

g (x )

A

B


B

f (x )

0

g (x )

0

f (x )

g (x )

0

A

B

Cho phương trình :
A.

13.4.

1.

1)2 .

(x


B.

x2

D.

x

B.

.

D.

Trong các công thức sau, công thức nào đúng:
B 0
A. A B
B.
.
A B2
C.

13.3.

x

Hãy chọn biểu thức đúng là:
f (x ) g(x )
A. f (x )

.
g(x )
f (x )
g(x )

C.
13.2.

1

A

0

A

B

2.

f (x )
C.

Líp 10a2

f (x )

g(x ) .

D.


2

.

0.

2 x

1

f (x )

1

g(x )

f (x )

g (x )

A

B

A

B

1


4(x

f (x )

g(x )

f (x )

0

g (x )

0

f (x )

g (x )

A

B2

1)

.

.

.


.

0

A

x

0

0

2

1

f (x )

B
B

x

B

.

B (1). Biểu thức nào sau đây dùng để giải phương trình (1).


A

f (x )

A

0

A

B

.

C.

B

0

A

B

.

D.

B


0

A

B2

.

g(x ) được giải theo công thức nào ?
B.

0
g(x )

.

B.

Phương trình dạng
A. f (x )

2

x

0

g(x )

0


f (x )

g(x )

D. f (x )

2

.

2

g(x ) .

Trang 10


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

13.5.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

Khẳng định nào sau đây là đúng
A.

x

1


2x

1

C.

x

1

2x

1

2x

1

x
2x

1

x

x

2x


1

1

2

B.

x

1

2x

1

2

D.

x

1

2x

1

0
2x


1

1

2x
x

1

0
2x

1

2x
x

1
1

1

2

0
2

2x


1

2x 1
có bao nhiêu nghiệm?
x 1

1

Câu 14. Phương trình x

0

1

A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.
14.1.

14.2.

{1; 3}.

B. S

{ 1;3}.

C. S


{ 1; 3}.

D. S

{3}.

Tập nghiệm của phương trình

1

14.5.

33

1

33
2

Cho phương trình
A. S

0;

C. S

1;

1
.

3
1
.
3

3
x

1

1

1

;

33

.

2
1
x

1 là:
B. S

D. S

2

1

x

B. S

1;

D. S

0;

A. S

7
;2 .
6

B. S

C. S

7
.
6

D. S

Nghiệm của phương trình


1

33
2

.

{ 1;1}.

3 . Phương trình có tập nghiệm là

1

Tập nghiệm của phương trình

1
.
3
1
.
3

4
x

5
2

x


3

6 là:

{2} .
.

2x
x

A. 2 .

B. 1 .

C. 0 .

D. 3 .

Líp 10a2

4
x

3 là:

2

.

2


C. S

14.4.

x

A. S

A. S

14.3.

x

Tập nghiệm S của phương trình 2x

3

5x
x

3
3

1 có bao nhiêu nghiệm ?

Trang 11



THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

14.6.

Phương trình

x
x

2

x
x

Học kì I, năm học 2021 - 2022

1
1

5 có tập nghiệm là S:

A. S

2;1

B. S

5 4
;
4 3


C. S

3;4

D. S

3;

4
3

Câu 15. Cho hình chữ nhật ABCD , gọi O là giao điểm của hai đường chéo hình chữ nhật này.

Vectơ OC cùng hướng với vectơ nào sau đây?

15.1.

A. CO .

B. AC .

C. DC .

D. BO .

Dựa vào hình vẽ, tìm phát biểu đúng:

A. AB
C.

15.2.

15.3.

2AB

CD.

MC

DC .

D. AD cùng phương BC .

Cho hình chữ nhật ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng:
A. AB

AC

AD.

B. AB

AD

BD.

C. AD

AC


AB .

D. AC

AB

AD.

Cho tam giác ABC . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC và AC
(như hình vẽ bên dưới). Chọn phát biểu đúng?

A. MN
15.4.

B. MD

CM .

Cho

PA.

B. MP

BN .

C. PN

AB.


D. NM

1
AC .
2

ABC và M, N lần lượt là trung điểm AB, AC như hình, chọn đáp án đúng:
A
N

M

C

B

A. MN

Líp 10a2

2AB .

B. MN

1
AB .
2

C. MN


1
BC .
2

D. MN

2AC .

Trang 12


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

15.5.

Trên đường thẳng MN lấy điểm P sao cho MN
trong hình vẽ nào sau đây:

A. Hình 3.
15.6.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

B. Hình 4.

3MP . Điểm P được xác định đúng

C. Hình 1.


D. Hình 2.

Cho hình bình hành ABCD như hình vẽ dưới đây. Tìm véc tơ bằng véc tơ AB
B

A

A. BA

B. DC

C

D

C. CD

D. DA

Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(3; 5), B(1;7). Trung điểm I của đoạn
thẳng AB có tọa độ là

16.1.

16.2.

16.3.

16.4.


A. I (2; 1) .

B. I ( 2;12) .

C. I (4;2) .

D. I (2;1) .

Cho Q( 2; 4) . Tìm tọa độ điểm P , biết Q là trung điểm OP
A. P( 4;8).

B. P(1;2).

C. P( 1;2).

D. P( 4; 8).

Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB , biết A(4; 2) và B(10;8) :
A. I (14;6).

B. I (6;14).

C. I (7; 3).

D. I (3;7).

Cho tam giác ABC với A(1;2), B( 1;3), C(3;1) . Tọa độ trọng tâm G của
A. G( 1;2) .

B. G(1; 2) .


C. G(1;2) .

D. G(2;1) .

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho 3 điểm có tọa độ A(2; 1); B( 1;3); C (5;1). Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC .
A. G 2;

3
.
2

C. G(2;1) .
16.5.

16.6.

ABC là

B. G( 2;1) .
D. G(1;2) .

Cho hai điểm B(3;2) ,C (5; 4) . Toạ độ trung điểm M của BC là
A. M (4; 3) .

B. M (2;2) .

C. M (2; –2) .


D. M (–8; 3) .

Cho điểm A(2;4); B( 6;0). Gọi M là trung điểm của AB . Chọn khẳng định đúng
A. M (1;1) .

B. M (2; 3) .

C. M ( 2; 2) .

D. M (–4; 4) .

Líp 10a2

Trang 13


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

Học kì I, năm học 2021 - 2022

Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a

17.1.

A. v

(8;2) .

B. v


(11; 8) .

C. v

(11;2) .

D. v

(2; 4) .

Cho a
A. u

(1; 3), b
( 5; 5).

5
; 5 .
2

C. u
17.2.

17.3.

17.5.

17.6.

(0; 5) . Tìm tọa độ vec tơ u


B. u

(3; 1) . Tìm tọa độ vectơ u

B. u

(5; 5).

C. u

( 5; 1).

D. u

(5; 1).

Trong mặt phẳng Oxy , cho hai vectơ a

1
i
2

2a

3b :

3b

2b


( 1; 4) và b

(2; 5) . Tọa độ của vectơ

3b

A. u

(4; 7) .

B. u

( 4;7) .

C. u

(4;7) .

D. u

( 7; 4) .

Trong mặt phẳng Oxy cho a

( 1; 3) , b

A. (13; 29) .

B. ( 6;10) .


C. ( 13;23) .

D. (6; 19) .

Cho a

( 3;4);b

(2;1) . Tính u

2a

A. u

(0;11)

B. u

(5;11)

C. u

(2;3)

D. u

( 1;3)

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a

A. u

a

3b .

B. u

a

2b .

C. u

a

3b .

D. u

2a

A. a .b

2b là:

3b . Chọn khẳng định đúng?

(2; 1) và b


(3; 4) , u

(8;7) . Chọn đáp án đúng:

(1; 4), b

( 3;2) . Tích vơ hướng a .b là

5.

B. a .b

11 .

C. a .b

10 .

D. a .b

(5; 7) . Tọa độ vectơ 3a

b.

Câu 18. Cho hai vectơ a

Líp 10a2

5a


2a

11
; 5.
2

D. u

( 5;5).

2a

(3;2) . Tọa độ của vectơ v

( 11; 5).

A. u

u

17.4.

(2;1) và b

Cho a

( 1;2) , b

14 .


Trang 14


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

18.1.

Tìm AB .AC . Biết A(1; 3), B(2; 3), C (0; 4)

45.

A.

B. 46.

C. 41.
18.2.

18.3.

18.4.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

43.

D.

Cho hai vectơ a và b có a


8 và (a , b )

6, b

A. a .b

48.

B. a .b

52.

C. a .b

148.

D. a .b

24.

Cho hai vectơ u và v thỏa mãn u
A. u.v

3

B. u.v

C. u .v

3 3.


D. u .v

2; v

60 . Tính a .b .

3;(u, v )

60 . Giá trị của u.v bằng

3
3 3.

Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho ba điểm A(3; 1), B(2;10), C (4; 2). Tích vơ hướng
AB .AC bằng bao nhiêu?

18.5.

A. 40.

B.

12.

C. 26.

D.

26.


Cho u
A. M
C. M

18.6.

3; v

60o . Tính M

4; và u, v
B. M

12.
7.

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai véc tơ a
A. a .b

1.

B. a .b

2.

C. a .b

3.


D. a .b

4.

A.

19.2.

6.
720.

D. M

Câu 19. Cho tam giác ABC có AB

19.1.

u.v . Chọn khẳng định đúng?

4a 2 .

AC

2a , BC

B. 4a 2 .

(5; 2) và b

2a 2,  C


C. a 2 2.

(2; 3) . Tích a .b bằng

.
45o . Tích vơ hướng CACB

D. a 2 2. .

Cho hình vng ABCD cạnh bằng 5. Tính AB .AC
A. 25

B.

25
2

C. 25 2.

D.

25 2
2

Cho hình vng ABCD có cạnh bằng 3. Tính AB .AC .
A. AB.AC

9 2.


B. AB.AC

9.

C. AB.AC

9 2
2

D. AB.AC

18.

Líp 10a2

Trang 15


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

19.3.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

Cho tam giác ABC vuông tại A . Biết AC

3a, BC

5a, ACB


30 (như hình vẽ bên

.
dưới). Giá trị của CACB
bằng

15 3a 2
2

A.
19.4.

19.5.

B.

15a 2
2

C.

D.

15 3a 2
2

Cho hình vng ABCD cạnh 2 . Khi đó AB .AC bằng
A. 4 .

B. 4 2 .


C. 2 2 .

D. 2 .

Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 4 . Khi đó, tính AB. AC ta được :

6.

A.

B. 6.

C. 8.
19.6.

15a 2
2

8.

D.

Cho hình vng ABCD cạnh 6. Tính P
A. P

6 2.

B. P


C. P

36 2 .

D. P

Câu 20. Cho tam giác ABC có a

AB.AC . Chọn khẳng định đúng?

36 .
2.

7, c

5, B

60 . Độ dài cạnh b là:

A. 6 .
B.

40 .

C. 7 .
D.
20.1.

Cho tam giác ABC bất kỳ có BC
A. b

C. c

20.2.

20.3.

39 .

2

2

a
b

2

2

c
a

2

2

a , AC

2ac cos B .


B. a

2ab cosC .

Cho tam giác ABC có b

5, c

2
5

B.

2
5

C.

1
7

C.

1
7

7, BC

2, AC


A. BC

20.

B. BC

5 2.

C. BC

2 5.

D. BC

4.

Líp 10a2

2

D. c

A.

Cho tam giác ABC có AB

b , AB
2

c . Đẳng thức nào sai?

b

2

b

c2

2

a

2

2bc cos A .
2ab cosC .

8 . Tìm cosin góc A

2 2 và BAC

135 . Độ dài cạnh BC :

Trang 16


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

20.4.


20.5.

20.6.

ABC có AB

Cho

Học kì I, năm học 2021 - 2022

5cm, AC

A. 109cm.

B.

C. 109cm.

D. 39cm.

Tam giác ABC có b

39cm.

7, c

B. 4 2 .

C. 32 .


D. 8 .

Cho tam giác ABC có AB

3; BC

6.

B. AC

13 .

C. AC

7.

D. AC

10 .

4, c

60o. Độ dài cạnh AC bằng

2 góc ABC

A. AC

ABC có a


3
Tính độ dài cạnh a .
5

5 và cos A

A. 12 .

Câu 21. Cho

120 . Độ dài cạnh BC của tam giác bằng

7cm, BAC

150o. Diện tích của tam giác ABC là

5, B

A. 5 3.
B. 10 3 .
C. 10.
D. 5.
21.1.

Diện tích S của tam giác ABC khơng thỏa hệ thức nào sau đây
A. S

21.2.

21.5.


21.6.

b)(p

ABC có các cạnh BC

a; AC

b; AB

1
ac sinC .
2

1
bc sin B .
2
Cho tam giác ABC có AB

7, AC

A. S

ABC

6 10.

B. S


ABC

12 10.

C. S

ABC

24 10.

D. S

ABC

8 10.

D. S

ABC có AB

6, BC

6 3, ABC

A. 3 3.

B. 9 3.

C. 27.


D. 27 3.

Tam giác ABC có a

21,b

11 và BC

17, c

ABC

84 .

B. S

ABC

48 .

C. S

ABC

24 .

D. S

ABC


16 .

ABC có AB

4; BC

3; AC

A. S

ABC

6.

B. S

ABC

12 .

C. S

ABC

11 .

D. S

ABC


4.

Líp 10a2

a )(p

b)(p

ABC

c).

ABC là

1
ac sin B .
2

1
bc sinC .
2
12 . Tính diện tích

ABC

60 . Diện tích của

ABC .

ABC bằng


10. Diện tích của tam giác là:

A. S

Cho

p(p

c . Diện tích của

B. S

ABC

Cho

R.ha sin A.

D. S 2

Cho

ABC

B. S

c).

Rc

. .cos A.sin B.

C. S

21.4.

a)(p

C. S

A. S

21.3.

p(p

5. Diện tích của

ABC bằng

Trang 17


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

Câu 22. Cho A

( 1;5], B

Học kì I, năm học 2021 - 2022


(2;7) . Tìm A \ B .

A. ( 1;2].
B. (2;5].
C. ( 1;7).
D. ( 1;2).
22.1.

22.2.

22.3.

Tập hợp A

[ 3;10), B

A. 5.

B. 6.

C. 7.

D. 8.

Cho A

(3;6). Tìm A B :

[1;4]; B


A. [1;4].

B. [6;

C. (

D. (3; 4].

;1).

Cho hai tập hợp A
A. (

; 5] .

22.5.

22.6.

Tập (

).

; 3) và B

(

( 5;2) . Tập hợp A B bằng


B. ( 5; 3) .
D. (

C. [ 5; 3) .
22.4.

;4) . Có bao nhiêu số nguyên trong tập A B

(

; 2) .

; 3) [ 5;2) bằng

A. [ 5; 3) .

B. (

C. (

D. ( 3; 2) .

; 2) .

Cho A

; 5] .
{c; d; m; k; l } . Tìm A B .

{a; b; c; d; m}, B


A. A

B

{a; b; c; d; m; k; l }

B. A

B

{a; b}.

C. A

B

{c; d; m}.

D. A

B

{c; d }.

Cho hai tập hợp  A

(3;7]. Tìm A B . Chọn đáp án đúng?

[ 2;4];  B


A. A

B

[ 2;7] .

B. A

B

(3;4) .

C. A

B

(3;4] .

D. A

B

[3;4] .

Câu 23. Đồ thị hình bên biểu diễn hàm số nào sau đây?

A. y
23.1.


x

Hàm số y

2.
2
x
3

B. y

x

C. y

x

2.

D. y

x

2.

b cắt Ox tại điểm có hồnh độ bằng 3. Hệ số b của hàm số là

A. 3.

B.


2.

C. 2.

D.

3.

Líp 10a2

2.

Trang 18


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

23.2.

Tìm m để đồ thị hàm số y
A. m
C. m

23.3.

23.4.

23.5.


Học kì I, năm học 2021 - 2022

2.
0.

Cho hàm số y

2x

(m

B. m

1.

D. m

2.

0

B. b

C. b

2.

D. b

2x


3m

2 đi qua điểm A( 2;2)

b . Biết hàm số đi qua điểm A(1;2) . Giá trị của b bằng

A. b

Cho hàm số y

1)x

1.

3.

b , biết đồ thị hàm số đi qua điểm M (1;5) . Xác định b:

A. b

4.

B. b

5.

C. b

6.


D. b

7.

Cho hàm số y ax b có đồ thị là (d ). Đường thẳng (d ) đi qua A(1;4) và B( 2; 5). Tính
P 2a b. Chọn đáp án đúng?
A. P

2.

B. P
C. P

5.
7.

D. P

3.

Câu 24. Cho hàm số bậc hai y

f (x )

ax 2

2x

0, c


0.

c có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. Xác định

dấu của a, c.

A. a
24.1.

Hàm số y

A. a
24.2.

0, c
ax 2

0, b

B. a

0.
bx

ax 2

Cho hàm số y

0, c


0.

D. a

0, c

0.

c , có đồ thị như hình vẽ. Xác định dấu của hệ số a và b

B. a

0.

C. a

bx

0, b

0.

C. a

0, b

0.

D. a


0, b

0.

0.

D. a

0, c

0.

c có đồ thị như hình bên dưới.

Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. a

Líp 10a2

0, c

0.

B. a

0, c

0.


C. a

0, c

Trang 19


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

24.3.

A. a
24.4.

ax 2

Cho hàm số y

0, c

Học kì I, năm học 2021 - 2022

bx

c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Chọn khẳng định đúng?

B. a

0.


0, c

C. a

0.

0, c

0.

D. a

0, c

0.

0.

D. a

0; c

0.

Cho đồ thị như hình bên dưới, hãy xác định dấu của a và c:
y

1
O
A. a

24.5.

0; c

B. a

0.
ax 2

Cho hàm số y

bx

x

1

0; c

C. a

0.

0; c

c có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng ?
y

x
O


24.6.

A. a

0, b

0, c

0.

B. a

0, b

0, c

0.

C. a

0, b

0, c

0.

D. a

0, b


0, c

0.

Cho hàm số y

ax 2

bx

c   (a

0) có đồ thị (P ) như hình vẽ dưới đây. Chọn

phương án đúng trong các phương án A, B, C, D.

y
3
2
O 1
A. a

0;b

B. a

0.

0;b


Líp 10a2

[ 1;

).

B. x

( 1;

) \ {1} .

C. x

[ 1;

) \ {1} .

D. x

( 1;1) .

C. a

0.

Câu 25. Điều kiện xác định của phương trình

A. x


x

4
x

2

1

x

0;c

0.

D. a

0;c

0.

1 là

Trang 20


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

25.1.


25.2.

25.3.

25.4.

25.5.

25.6.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

x

Tìm điều kiện xác định của phương trình
A. x

2.

C. x

2, x

3.

B. x

2, x


3.

D. x

2, x

3.
x

Tìm tập xác định của hàm số y

x

2

3x

4

[2;

).

B. D

(2;

) \ {4}.

C. D


[2;

) \ {4}.

D. D

(2;

).

x

2
2x

2

x

3

1

0 . Điều kiện xác định của phương trình là

A. D

[ 1;


)

B. D

[ 1;

) \ { 3;1}

C. D

( 1;

) \ {1}

D. D

[ 1;

) \ {1}

Tìm tập điều kiện xác định của phương trình:
A. D

5
;
2

.

B. D


;

C. D

5
;
2

\ {3} .

D. D

;

Điều kiện xác định của phương trình

1
x

2

B. x

3 và x

C. x

2.


D. x

3 và x

4

x
x

2

[2;

).

B. x

[5;

).

C. x

(2;

) \ {5}

D. x

[2;


) \ {5}

Câu 26. Điều kiện của tham số m để phương trình (m

C. m

4.

D. m
26.1.

26.2.

3 là:

2.

A. x

4 và m

x

1
là:
5

4)x


m

.

b

A. a

B.

0.

0 (1). Điều kiện a và b để phương trình (1) có vơ số nghiệm
a

0

b

0

.

C.

a

0

b


0

.

Tìm tất các giá trị thực của tham số m để phương trình (m
nghiệm là

1, m

C. m

1.

Líp 10a2

2 có nghiệm duy nhất là

2.

Cho phương trình ax

A. m

20 .

2.

x


Điểu kiện xác định của phương trình

B. m

5

5
.
2

3.

4.

1 3x
x 3

2x

5
\ {3} .
2

A. x

A. m

4

x


3

2

A. D

Cho phương trình :

6

2

2.

B. m
D. m

D.
2)x

m2

a

0

b

0

3m

.
2

0 có tập

2.
.

Trang 21


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

26.3.

26.4.

Tìm m để phương trình (4m 2
B. m

2.

C. m

1
2

D. m


1
2

Tìm m để phương trình x

1.

0.

mx có mơt nghiệm duy nhất

1.
0
2

m

1

D.

Cho phương trình (2
phương trình là ?

m )x

A. 1 .

B. 2 .


C. 0 .

D. Vô số.

Cho phương trình (m 2
nghiệm duy nhất:

C.

m

4.

m

4

Cho phương trình mx

0

m

5

m

4 vơ nghiệm:


4 . Tìm giá trị của tham số m để phương trình có

4
4

4.

0. Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất?

A. m

0.

B. m

0.

C. m

0.

D. m

0.

1)x

m

m


1

Cho phương trình (m 2

2m)

4 . Hỏi có bao nhiêu giá trị của m để tập nghiệm của

m

D. m

(x

.

m2

16)x

B.

4

m

1)x

.


m

2.

A. m

26.9.

m

B.

x vơ nghiệm

1.

D. m

1.

C. m

26.8.

B. m

2

Tìm giá trị của tham số m để phương trình (m

A. m

26.7.

5m

2m

1

2.

C. m

26.6.

2)x

A. m

A. m
26.5.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

1

0 . Tìm m để phương trình đã cho vơ nghiệm.

Chọn đáp án đúng?

A. m

1.

C. m
26.10.

1.

m

D. m

1

.

0.

Với giá trị nào của m thì phương trình 3x
A. m

2.
4.

C. m
26.11.

B.


B. m

4)x

A. m

4
3

B. m

4
3

C. m

4
3

D. m

4
3

Líp 10a2

m 2 có nghiệm duy nhất

2.
4.


D. m

Tìm m để phương trình (3m

4

5m

0 có mơt nghiệm duy nhất

Trang 22


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

Câu 27. Phương trình x 2

27.1.

A.

4m 2

B.

m2

C.


4m 2

D.

m2

B.
D.
27.2.

27.3.

27.4.

4m

4m

2m 2

C.

2m 2

D.

1.

1)x


m(m

(m

1)x

2m

3

0 . Chọn phát biểu đúng về biểu thức của

(2m

1)x

m2

1

0 . Chọn đáp án đúng:

1)

0 ( m là tham số). Tính

:

1.


18m

25.

B.

m2

14m

23.

C.

m2

6m

D.

m2

18m

4m

?

7.
25.


Cho phương trình x 2

5.

B.

4m

5.

C.

4m

5.
5.

Phương trình x 2

mx

A.

(m

2)2 .

B.


(m

2)2 .

C.

m2

4m

4.

D.

m2

4m

4.

Cho phương trình x 2
A.

2m

3.

B.

m2

m2
m2

6m
6m
6m

Líp 10a2

(2m

1.

m2

D.

0 . Biệt thức delta của phương trình là

24.

A.

C.

3)

24.

Cho phương trình 2x 2


4m

2)(m

24.

8m 2

1.

(m

24.

4m

B.

D.

27.6.

2mx

Cho phương trình x 2

A.

27.5.


20.

5.

4m

A.

0 có 2 nghiệm x 1, x 2 . Tính delta của phương trình

5

20.

8m 2

C.

2mx

5

Phương trình x 2
A.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

m


(m

1

1)x

0 . Hãy chọn phát biểu đúng

m

2

0. Tính biệt thức

. Chọn khẳng định đúng?

9.
9.
9.

Trang 23


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

Học kì I, năm học 2021 - 2022

Câu 28. Tìm m để phương trình x 2

A. m


28.1.

28.2.

28.3.

D. m

5
3

B. m

5
3

C. m

5
3

D. m

5
3

29.2.

6x


3m

Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình x 2
A. m

0.

B. m

0.

C. m

0.

D. m

0.

Cho phương trình
có nghiệm kép?

x2

5.

2x

m


4

B. m

5.

D. m

5.

Cho phương trình x 2

2x

3

A. m

2.

B. m

2.

C. m

2.

D. m


2.

5.

m

5

3x

0 có hai nghiệm trái dấu

4m

0 có 2 nghiệm trái dấu:

0 . Với giá trị nào của m thì phương trình đã cho

0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt:

2

3x m 1 0. Tìm m để phương trình đã cho có hai nghiệm
Cho phương trình x
dương phân biệt. Chọn khẳng định đúng?
A. m

[1;


C. m

1;

).
13
4

Câu 29. Phương trình x 2

29.1.

0 có hai nghiệm phân biệt x 1, x 2 .

4.
4.

A. m

C. m

28.5.

m

Với điều kiện nào của m để phương trình 2x 2

A. m
28.4.


B. m

4.
4.

C. m

4x

A.

2.

B.

3.

C.

1.

D.

4.

2x

B. m

1;


D. m

(

3

x

13
4

;1).

5 có tổng các nghiệm nguyên là

Tìm S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x 2
A. S

8.

B. S

2.

C. S

3.

D. S


5.

Tập nghiệm của phương trình x 2
A. S
C. S

Líp 10a2

{0;4}.
0; 4; 10 .

2x

5

2x

B. S

10 ; 10 .

D. S

10; 0; 4; 10 .

5x

3


5x

3

5 là:

Trang 24


THCS – THPT TRẦN CAO VÂN

29.3.

29.4.

29.5.

29.6.

Tập nghiệm của phương trình x 2

30.2.

30.3.

30.4.

x

{0;2}.


B. S

{ 2;0}.

C. S

{ 2; 0;2}.

D. S

{ 2;2}.

Phương trình: x 2

5x

2x

7

A. S

{ 1} .

B. S

C. S

{1;6} .


D. S

Phương trình 2x

x2

1

B. 1.

C. 2.

D. 4.

Cho phương trình x 2

x

A. S

{ 4; 1;1;2}

B. S

{ 1;1;2}

C. S

{ 4;1;2}


D. S

{1;2}
6

A. S

2

B. S

3 .

C. S

2

D. S

3 .

x4

3x 2

Phương trình

4x


2 là

1 có tập hợp nghiệm là:

{6} .
.

3x

A. 0.

x

2

A. S

Câu 30. Phương trình

30.1.

Học kì I, năm học 2021 - 2022

4 có bao nhiêu nghiệm?

1 có tập nghiệm là S . Chọn đáp án đúng?

2x

3


x có nghiệm là

2x

4

5 có

A. Có hai nghiệm lẻ.

B. Các nghiệm đều chia hết cho 3.

C. Có một nghiệm.

D. Có hai nghiệm đều âm.

x2

Tập nghiệm của phương trình
A. S

{ 5}.

B. S

{4}.

C. S


{6}.

D. S

{5}.

Cho phương trình

x2

3x

3x

x

7

A. S

{5}.

B. S

{ 1}.

C. S

{ 1;5}.


D. S

{ 5;1}.

Phương trình:

x2

2x

8

6

x

2 là:

2 . Tập nghiệm của phương trình là

x có tập hợp nghiệm là:

A. S

[6;

) {2} .

B. S


{6} .

C. S

[6;

).

D. S

{2} .

Líp 10a2

9

Trang 25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×