BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TỒN DIỆN CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Hà
Lớp:5A Sĩ số:29 nữ: 11
Khuyết tật 1
1.1. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ
Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt
28
11
Tốn
Hồn
thành
SL
%
16
57,1
Chưa
hồn
thành
SL %
S/L %
12
42,9
0
0
Hồn
thành
Tốt
Khoa học
Hồn
thành
Chưa
hồn
thành
S/L %
S/L %
SL
%
18
10
35,7
64,3
0
0
Hồn
thành
Tốt
Lịch Sử & Địa lí
Hồn
thành
SL
%
16
57,1
Chưa
hồn
thành
SL %
S/L %
12
42,9
0
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
S/L %
SL
60,7 11
Chưa
hồn
thành
S/L %
%
0
17
39,3 0
0
%
S/L
%
S/L
%
S/L
%
9
7,1
19
67,9
0
0
1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h
Tin
Hoà
n
thàn
h
Tốt
Hoà
n
thàn
h
SL
9
học
%
Đạ
o
đức
Mĩ
thu
ật
Ch
ưa
hoà
n
thà
nh
Hoà
n
thàn
h
Tốt
SL
32,1
18
%
64,3
Hoà
n
thàn
h
SL
1
Ch
ưa
hoà
n
thà
nh
Hoà
n
thàn
h
Tốt
Hoà
n
thàn
h
%
S/L
%
12
42,9
3,6
Ch
ưa
hoà
n
thà
nh
Hoà
n
thàn
h
Tốt
Hoà
n
thàn
h
Ch
ưa
hoà
n
thà
nh
%
S/L
%
0
0
SL
16
57,1
SL
%
18
64,3
S/L
%
10
35,7
SL
0
0
1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát
Kĩ
nhạ
thu
Thể
dục
Tổ
ng
số
c
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Hồ
n
thàn
h
Tốt
SL
11
%
39,3
SL
17
%
60,7
Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
SL
0
%
0
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Khe
n
học
kì I
S/L
11
%
39,3
SL
17
%
60,7
2.Kết quả đánh giá chất lượng toàn diện:
Học
Học
Học
Năng
Danh
S/L
0
%
0
SL
17
%
60,7
S/L
11
%
39,3
SL
0
%
0
S/L
19
%
67,8
S/L
%
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện
sinh
có
thành
tích
vượt
trội về
mơn
học
S/L
%
8
28,5
tập và
hoạt
động
giáo
dục.
lực. và
Phẩm
chất.
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
Chưa
hồn
thành
Tốt
Đạt
Cần
cố
gắng
S/L
%
SL
%
S/L
%
11
39,2
8
28,5
19
SL
67,9
1
3,6
%
17
60,7
S/L
11
%
39,3
S/L
0
%
0
2.1.Năng lực:
TT
1
Lớp
5A
Tự phục vụ, tự quản
Hợp tác
Tự học và giải quyết vấn đề
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
%
%
lượng
lượng
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
%
%
lượng
lượng
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
%
%
lượng
lượng
lượng
20
2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT
Lớp
71,4
Chăm
học,
chăm
làm
8
28,6
0
0
18
64,3
Đạt
Số
Cần cố
gắng
Tỉ lệ
10
35,7
0
0
17
60,7
Tự
tin,
trách
nhiệm
Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Số lượng
Tỉ lệ
Số
Tốt
Tỉ lệ
Tổng số
HS
Số
Tỉ lệ
Số
Tỉ lệ
Số
Tỉ lệ
11
39,3
0
0
1
5A
TT
19
Lớp
Trung
thực,
kỉ luật
%
lượng
67,9
9
5A
lượng
32,1
%
0
lượng
0
%
lượng
%
lượng
%
14
50
14
50
0
0
28
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
15
53,6
13
46,4
0
0
Đoàn
kết,
yêu
thươn
g
Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
1
%
17
60,7
11
Tốt
Tỉ lệ
%
Cần cố
Đạt
gắng
Số
Tỉ lệ
lượng
%
39,3
0
0
28
3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: 80 tiết
+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp:11 tiết
+ Số tiết dự chuyên đề: ..7 tiết
2. Giáo viên 1. Số học sinh khen thưởng: 19 em = 67,8 %
2. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: KK
3. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường: Nhất
4. Học sinh nghèo 1 em : Nguyễn Minh Hiếu
5. Học sinh cận nghèo:2 em Nguyễn Thị Vân Anh; Nguyễn Văn Hiệp
.
4. Thống kê các loại điểm:
Điểm
10
T/S
Mơn
Tiếng Việt
Tốn
1
3
9
Nữ
1
2
T/S
Nữ
15 10
15 9
8
K.tật
T/S
Nữ
6
7
0
0
7
K.tật
T/S
Nữ
5
3
0
0
6
K.tật
T/S
0
0
Nữ
5
K.tật
T/S
1
0
Nữ
dưới 5
K.tật
T/S
0
0
Nữ
Ghi chú
K.tật
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí
Tiếng Anh
Tin học
2
2
15 7
18 11
8 8
12 9
8
6
2
13
2
0
0
1
2
2
2
2
0
0
1
1
1
1
8
1
0
0
1
0
0
1
7
0
0
1
0
0
1
0
0
Văn Đức, ngày 28 tháng 12 năm 2017
Giáo viên kí
NGUYỄN THỊ HÀ