Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (754.39 KB, 18 trang )
_ BAT DANG THỨC
BAT PHUONG TRINH
C hương
§6. DAU CUA TAM THUC BAC HAI
A. TOM TAT LY THUYET.
1. Tam thức bậc hai
Tam thức bậc hai (đôi với +) là biểu thức dạng ax? + bx + c. Trong đó a,b,e là nhứng số cho trước với
œ0.
Nghiệm của phương trình a+” + ðz + c = 0 được gọi là nghiệm của tam thức bậc hai
†
ø
= d3” + b#z +c;
AÁ = Ù” — đac và A! = b”— ac theo thứ tự được gọi là biệt thức và biệt thức
thu gọn của tam thức bậc hai ƒ +
= ø#” + bz +c.
2. Dấu của tam thức bậc hai
Dâu của tam thức bậc hai được thê hiện trong bảng sau
fax
=a#” +bÙz-+Lc
là
B.
[sss
JU[si40).
D.
[—3]
3
U5; +00).
Hướng dẫn giải
Chọn B
x>5
Điều kiện 2x?—7x—l5>0<©
3.
x
2
Vậy tập xác định của hàm số là [—=-3| U[5; +00).
Câu 10:
Dâu của tam thức bậc 2: ƒŒœ)= —x“ +5x—6 được xác định như sau
A. ƒ(x)<0với 2B
ƒ(z)<0với
C. ƒ(z)>0với
D. f(x)
và ƒ(x)>0 với x<2hoặc x>3.
—32
và f
>Ovới -3
( x)>0 voi x<—3hoac x>-2.
(x ) <0 với x<2hoặc x >3.
ƒ ( x)<0 VỚI x<—3hoặc x>-—2.
vàƒ
và
Hướng dẫn giải
ChonC
Ta có bảng xét dâu
x
f (x)
—oo
2
—
0
3
+
0
400
—
Vậy ƒ(x)>0với 2Trang 4/18
ˆ
Câu 11:
`
¬¬
eg
Ộ
Tập nghiệm của hệ bât phương trình
A.
(—00; 1) U (3; +00).
B.
x -4x+3>0.
x -6x+8>0
(—00; 1)
(4; +00).
là
C, (—œ; 2)U(3; +00).
D.
(1:4).
Hướng dẫn giải
Chọn B
x
_ J# -4x+3>0
Ta có:
x -6x+8>0
x>3
&
<>
x<2
Mã
x>4.
x>4
x +4x+3>0
Câu 12:
Hê bất phương trình
+2x”— x—10<0
co nghiêm la
2x -5x+3>0
A. -l
_
3
5
hoặc 2<*Š5:
B. -2
x
Œ. -4
_
hoặc —l< x< 3.
D. —-l
3
5
2
Hướng dẫn giải
ChonA
ion
x +4x+3>0
Tac6é:
x2]
52x°-x-10<0
o
5
2x —5x+3>0
22
—
x
x>—
Cau 13:
-l
3
2
ro,
>
,
x+5x+m
Xac dinh m dé voi moi x taco =Ïl<————————
<7.
2x —3x4+2
A.
emel.
B.1
3
3
C.m<—S.,
Hướng dẫn giải
D.
3
m
ChonA
2
Ta có: -1<-Ý *ŠF*! <7 có tap nghiém 1a R khi hé sau c6 tập nghiệm là
2x
-=3x+2
(do
2x -3x+2>0VxeR)
—1(24”~3x+2)<x”+5x+im — (13x? -26x+14—m>0 (1)
x? +5x+m<7(2x"
—3x+2)
3x° +2x+m+2>0
(2)
|
co tap nghiém la R
Ta có (I) có tập nghiệm là JR khi A'<0<©—13+13m<0 ©m(2) có tập nghiệm là R khi À'<0€-5-3m <0 €>m> =Š (4)
Trang 5⁄18
Từ (2) và (4). ta có
Câu 14:
.
2
Khi xét đấu biểu thưc ƒ (x)= —
#
z
2
#
+
X
A.
B.
C.
D.
4
——
21
—
ta co
#
f (x)>0 khi -7ƒ(x)>0
khi x<-7hoặc -I1ƒ(x)>0 khi -1 ƒ(x)>0 khi x>-1.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có: xŠ+4x—2l=0<>x=-—7;x=3 và x?—l=0 © x = +I. Lập bảng xét dấu ta có
ƒ(z)>0 khi x<-7hoặc —lCâu 15:
Tim
m dé (m+1)x° +mx+m<0,VxeR?
A. m<-l.
B. m>-l.
_
D. m>=.
Hướng dẫn giải
ChonC
Với mm = —] không thỏa mãn.
cị
VỚI m z —],
(m+1)+x
2
a<0
+mx +m < 0,VWx e là
A<0
m< —]
m+1<0O
—3mˆ — 4m < 0
A
<©
4|m<——
33
m>0
Câu 16:
Tìm m dé f (x)= x° —2(2m—3)x+4m-3>0, VxeR?
A. m>2.
2
B. m>2.
4
C.4
2
D. l
Hướng dẫn giải
Chọn D
f (x) =2x° —2(2m-3)x+4m-3>0,VxEeR © A<0 © 4m” —16m+12<0 ©1Câu 17:
Với giá trị nào của ø thì bất phương trình ax* —x+a>0,Vxe R?
A. a=0.
B. a<0O.
C.0
Hướng dẫn giải
D.aze.
2
2
Chọn D
1
ah
`
2
Dé bat phuong trinh ax —x+a>0,VxeR&
A<0
a>Ð0
=
l1-4aˆ
a>0
2
a2z—
<0
2
&
aS=5
1
l ©Sa>-—.
2
a>0
Trang 6/18
Cau 18:
Với giá tri nao cla m thì bất phương trình x?— x+z<0 vơ nghiệm?
A. m
B. m >1.
C.m<1,
Hướng dẫn giải
D.m> 1,
4
4
Chọn D
Bất
phương
trình
xÌ-x+zm<0
5
X—x+m>0
Vxce lR <>
Cau 19:
A<0
vơ
nghiệm
©>I~4m<0©
1>0
khi
và
chỉ
khi
bất
phương
trình
m>.
Cho f(x) =-2x° +(m+2)x+m—4. Tim m dé f(x) 4m voi moi x.
A. -14
B. -14
Œ. —-2
D. m<-—14
Hướng dn gii
hoc ớm > 2.
ChonA
Ta cú
A<0
#(z)<0,VxelR â
Cau 20:
Bt phng trỡnh
a<0
_1ô
x-2
[2 = a
2
©(m+2}
x
x+2
5
+8(m—4)<0 © m +12m~— 28< 0 <—l4
có nghiệm là
(0,2)U ta
2]
Œ. -2
B. xe{-2,0,2}.
D. 0
Hướng dẫn giải
ChonA
ˆ
x#0
Diéu kién
xz+2
.
Với điêu kiện trên ta có
yo
. A
c
AN
^
—2x° +6x4+4
(x-2)x(+2)
4
1
x—2
——<
x
x
Cau 21:
x+2
(x-2)x(x+2)
3-27
—2
+
os x(x+2)-(x-2)(x+2)-2x(x-2)
<0.
<0.
Ta có bảng xét dấu
f (x)
2
1
0
0
2
=
0
2
3+7
2
+
0
=
O
+
Vậy nghiệm của bất phương trình là k
3— uae (0,2)U (2 +NI7 „“|
Tập nghiệm của bắt phương trình
j
A. S =(-«,-4)U(-LI)U(4,4+).
Cc. S=(-11).
°*
100
0
-
B. S=(_-œ,-4).
D. S=(4,+0).
Hướng dẫn giải
Trang 7/18
Chon A
Điều kiện x # +2
2
3x
>
5
x —4
x-4
3x
x
+150
&
<
3x
-4
x
_1<0
ates
Ta
<>
>0
=x +3x+4
-4
x
9
—4
x<-4
Lập bảng xét dầu ta được nghiệm của bất phương trình là
|—1< xx>4
Vậy tập nghiệm bât phương trình là: S =(-00,-4) U(-1,1)U (4,40).
Câu 22:
Tìm giá trị nguyên của k để bất phương trình xŸ—2(4k —1)x+15k”—2k—7 >0 nghiệm đúng
với mọi xe ÌR là
A.k=2.
B.k=3.
C.k=4.
Hướng dẫn giải
D.k=5.
Chọn B
Dé bất phương trình nghiệm đúng với mọi xelR thì:
a=1>0
2
A'<0
Vì keZ
Câu 23:
Có
2
© A'<0 ©(4x-—1} —-15k”+2k+7<0©2nên k =3.
bao
nhiêu
(x7 +x+m)
giá
trị
7m
ngun
âm
để
mọi
x>0
đều
thoả
bất
phương
trình
> (x7 ~3x—m) ?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
Hướng dẫn giải
D. 3.
Chọn B
Ta có (x7 +x+m)
> (27 —3x—m)
(x7 +xt+m) —(x?-3x—m)
>0
©4¿(2x+m)(x—I)>0
Với m<0
ta có bảng xét dấu
THI: ——>I
2
m
x
_ 00
0
4x
-
0
+
|
+
|
+
-
|
-
0
+
|
+
2x+m
-
|
-
|
-
0
+
f (x)
-
0
+
0
-
0
+
x-]
1
mM5
400
Từ Bảng xét dấu ta thấy để BPT nghiệm đúng với x>0 thì =5 =lom=-2
TH2: - “<1
2
Trang 8/18
_
m
CO
0
-
0
+
|
+
|
+
-
|
-
0
+
|
+
x-l
-
|
-
|
-
0
+
f (x)
-
0
+
0
-
0
+
X
4x
2x+m
——2
1
CĐ
Từ Bảng xét dấu ta thấy để BPT nghiệm đúng với x>0 thì " =l€m=-~2
Vay co | gia tri
Câu 24:
Bất phương trình (|x—1|—3)(|x+2|-5)<0 c6 nghiém là
A. Soa
B
3
ha
l
D.
4
ere
-l
Lời giải
ChonA
Lập bảng phá dấu giá trị tuyệt đói giải BPT trong từng khoảng ta được nghiệm là A.
Cách khác:
x-l>3
—]
Ix—I|~3>0
Truong hop
1:
Truong hop 2:
Câu 25:
|x+2|-5<0
|x-1|-3<0
jx+2|-5>0
©‹4|x-l<-3
<4|x<-2
<©-/
—=5
—Ï
—3
—2
©S4|x†+2>5
By
x+2<-5
Bat phương trình: 4—x” +6x—5 >8—2x
A. 3
x> 4
B. 2
x>3
O3
x<-7
có nghiệm là:
C. -5
D. -3
Hướng dẫn giải
ChonA
Ta có\—xˆ+6x—5 >8—2x
~x? +6x—5>0
l
§—2x<0
&
82x20
x>4
-
—x? +6x—5>(8—2x)
ST
x>4
o
x<4
—5x° +38x-69>0
x<4
<<
Á<>3Câu 27:
Bat phương trình: A/2x+1l<3—x có nghiệm là:
A.
4-03]
B. (3:4+22).
C. (4+-242:3).
D. (4+ 2/2; +00).
Hướng dẫn giải
Chon A
Trang 9/18
Ta có:42x+l<3—x
>
2x+1>0
>
Cau 28:
xế
3-x>0
2x+I<(3-x}
&
I
sl
e5
x<3
| x +8x-8<0
,
&
x<3
|[y>4+2/2
| x<4-2V2
2x°-x-6<0
Nghiệm của hệ bắt phương trình: J “” _ ”
x +x°-x-120
A. 2
B. -l
©-—
là:
Œ. l
hoặc x=-—].
Hướng dẫn giải
D. l
ChonC
Ta 06 2x* -x-6<0
tt
cx-I>0
9-2 <
<2,
(7).
G(x+l(Ẻ=1)>0
@(x=9(xe
>0
e|P
=-I
Sy
x>
(1)
Từ (7) và (11) suy ra nghiệm của hé 1a S=[1; 2}U{-1} |
Cau 29:
Bất phương trình: x" — 2x7 —3]
A.0.
C. 2.
B. 1.
D. Nhiều hơn 2 nhưng hữu hạn.
Hướng dẫn giải
Chon A
Dat t=x° >0
Ta có |
—2¡~3]
,
Nêu Ê~ãi~3z0e
t<-l
1E
thì ta có 7—3/+2<0<>1
loại
Nếu 7? _—2/—3<0<>-—1<<3 thì ta có -?++8<0<>
Cau 30:
Cho bất phương trình: x—2x<|x—2|+ax—6. Giá trị dương nhỏ nhất của ø để bất phương
trình có nghiệm gần nhất với số nào sau đây:
A.0,5.
B. 1,6.
Œ. 2,2.
D. 2,6.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Trường
hợp
l:
x —(a+3)x+8<0
xe[2+=).
Saz
Khi
đó
bất
phương
trình
x+Š-3> 4./2
—3 ~ 2,65 Vx €[2;+00),
X
đã
dâu
cho
"="
trở
xảy
thành
ra
khi
x=212.
Trang 10/18
Truong
hop
2:
xe(-s;2).
x -(at+l)x+4<00
Khi
đó
bất
phương
a>x+-1
x
khi
xe(0;2)
(1)
ax
khi
x €(—00;0)
(2)
trình
đã
cho
trở
thành
. Giai (1) ta duge a>3 (theo bat
đăng thức cauchy).
GIải (2):
avt _a-s.
x
\
x
Vậy giá trị đương nhỏ nhất của a gan v6i sé 2,6.
Câu 31:
Số nghiệm của phương trình: 4|x+8—2AÍx+7 =2—A|x+1—A[x+7 là:
A.0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
Hướng dẫn giải
Chọn B
Điều kiện x>—7.
Đặt /—Íx+7
„ điều kiện £>0.
Tacé VP +1-2t =2-Vr -6-1 @|r-1|=2-Vr -1-6
,
Nêu
/>1
thì ta có 3—=?ˆ—r—6
.
<3
t<
T
<>f=3<©vx+7=3<>x=2
/?—t—-6=1+2t+t
Nếu ri tì gồ Tty —P =6
Câu 32:
t—t-6=9-6t+¢
=|
SU
vet
f£>—
er=-4
(7).
Nghiệm của bất phương trình: (x +x~— 2) 42x ”—1<0 là:
A. SB
| ce
C. 2-2)
B. {-#:-5-3}
2:1}
D. (-zi-5]2| 55 JOI3 |
Hướng dẫn giải
Chon C
x<——
(?+x-2)N2x°—I
<0 ch
x
+x-2<0
&
x>
42
2.
core{-2-2}[
2a]
2
—2Câu 33:
Á
,
2x°—x-1
Bat phuong trinh ———— < —2x°
|x + | —2x
2
Z
“A
2A
A
+ x+1 c6 bao nhiéu nghiém nguyén?
A. 1.
C. 3.
B. 2.
D. Nhiều hơn 3 nhưng hữu hạn.
Hướng dẫn giải
Chọn B
e
Nếu x>-I thì
2x —x-—I
|x+I|—2z
<-2x
+x+l<
2x —x—]
l—x
<-2x
+x+]
Trang 11/18
2x7 =x-I-(I=z)(-2x°+x+])
<>
1
_2y3
2x +5x 2 Xà
2x7 -x-I-|-2#
<0<>
x(—2x°
+5x-1
(
l—x
+x+l+2x—x
1
—*)
<0
<0
l—x
X=
Cho x=0; -2x?+5x—I=0©
4s
xy-1=06x=1
5-JI17
X=
4
Lập bảng xét dấu ta có: 0
vị
y5 VH,
Vì là nghiệm ngun nên có nghiệm là 0;2
2 _—_
x<-Ith ec
2_—_
ot
|x+I|—2z
eo ec
—l]—3x
2x” —x-1-(-1-3x)(-2x7 +.x+1)
—&yÖ
6x -++x x2 +3X ok
2x? —x-1—(2x° — x-1+6x° -3x° —3x)
<0<
-]—-3x
—l-3x
—l—3x
Xx
— 1473
|
X=
12
INE oe
Lập bảng xét dấu ta có:
; câvTI=0€® #= =2
12
—
Cho x=0 ; 6x2 +x43=06
i geye
VB
12
3
Vì là nghiệm ngun nên có nghiệm là 0 (loại)
Vậy bất phương trình đã cho có 2 nghiệm ngun.
nk
<0
x(-6x°
+x+3 ).
(
—]—3x
Câu 34:
vt
Oo
<>
_—
3
«Nếu
——
`
Hệ bât phương trình
x -l<0
x—m>0
Á. m>].
„
`
có nghiệm khi
B. m=1.
12
.
C. m<\l.
Hướng dẫn giải
D. m4 1.
Chon C
. an
Ta có:
x—m>0
<>
Lộ
x>m
.
Do do hé co nghiém khi m <1.
Câu 35:
Xác dinh m dé phuong trinh (x—1)| x* +2(m+3)x+4m-+12]=O0co ba nghigm phân biệt lớn
hơn —I.
A.m<-2,
C.
fl eme-t
B.
va me
2.
9
D.
2Q
fl eme-3
2
Hướng dẫn giải
va m#-—.
6
Chọn D
Trang 12/18
x=l
Ta có (x—1)|x”+2(m+3)x+ 4m+12 |=0 © vÈ+2(m1+3)x+Am+12=0 (2)
Giải sử phương trình (*) có hai nghiệm phân biệt x,,x;, theo Vi-et ta có
{* +X, = -2(m+3)
X¡.X;, =4m+12
Đề phương trình (x— 1)| x” + 2(øw+3)x+ 4m+ 12 |= 0 có ba nghiệm phân biệt lơn hơn—]. thì
phương trình (*) có hai nghiệm phân biệt x,,x, khác I và đều lớn hơn -].
(m+3)~(4m+12)>0—
A >0
©
2
4I+2(m+3)+4m+12z0
©
|
|! }^n~3>9
19
6m+1940
# ———
oS
(x, +1) +(x, +1) >0
6
-2(m+3)+2>0
(+1); +1) >0
4m+12~2(m+3)+1>0
m>]
m<-—3
19
>
——
4 NA
me—126
m<-—2
m>——
Câu 36:
Phương
7
trình
2
(m+1)x°—2(m-1)x+m°>+4m-5=0
co
dung
hai
nghiêm
x,x,
thoa
Hay chọn kết qua dung trong cac két qua sau
A. —2
B. m>1.
C. -S5
Hướng dẫn giải
D. —2
Chon A
Dé phuong trinh (m+1)x”—2(m—1)x+mˆ +4m—5=0 co co đụng hai nghiêm x,,x„ thoa
2<*⁄<%.
A'S
(m-1) —(m+1)(m +4m-S) >0
<©+m+ÌlZ0
<©
—
1)(
m
—
2
—5m
—
6)>0
m
# —Ì
=D
.Theo Vi-et ta có
_2(m-l)
2
mì
xà, =1tame
.
m+1
oem
m<-—3
mì+4m—5_„ 2Un—Ù) 1.0
m+]
&2
S)m#-1
40
m+
Câu 37:
1
—
ml
[E920
(x, -2)(x,-2)>0
s>y>2
(m
vay
m+]
3
|m>-3
Nghiệm dương nhỏ nhất của bất phương trình |r —4x—5|+2x+ 9 <|x* —x+5] gan nhất với
số nào sau đây
A. 2,8.
B. 3.
Œ. 3,5.
D. 4,5.
Trang 13/18
Hướng dẫn giải
Chọn D
Lập bảng phá dấu giá trị tuyệt đối giải BPT trên ta được tập nghiệm là
x=-l
` o_
Cau 38:
Tim
vậy nghiệm dương nhỏ nhất là x= 4,5, đáp án D
m dé
4x—2m-—
>on 4204
= mới
moi x?
A. m>3.
3
B. m<-.
2
3
C. M2:
D. -2
Hướng dẫn giải
ChonC
A
A
Ta thay dé 4x—2m——
Hay
Cau 39:
-XÊ +21
]
>—X
2
]
+zxt>m
< m,VxE TR ©
z
rt
:
`
dung voi moi x thi —x
+ _—m <0
2
+2x+
1
—m<0,VeeR
3Š:
Cho bất phương trỉnh:|x° +x+a|+|x? —x+ al <2x( 1). Khi đókhăng định nào sau đây đúng
nhat?
A. (1) có nghiệm khi ø < 7 .
B. Mọi nghiệm của( 1) đều khơng âm.
C. ( 1) có nghiệm lớn hơn 1 khiø <0.
D. Tắt cả A, B, C đều đúng.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có
(etH de
|x?+x+a|+|d?~x+a|<2x©
+
<2x
Do về trái ln lớn hơn hoặc bang 0 nên để BPT có nghiệm thì 2x>0<>x>0
nên B đúng.
.
1
VớI a> 1 BPT <>2x”—2x+2a<0
nên A đúng.
.
.
.
1
vơ nghiệm hay BPT có nghiệm khi a < 1
Khi ø<0 ta có xˆ+x+z=0,x°~x+a=0có 4 nghiệm xếp thứ tự x,Với x>x„
hoặc
x
ta có BPT:
2x—2x+2a<0
Có nghiệm x,Nên tôn tại nghiệm lớn hơn 1 vậy C đúng
Cau 40:
Cho bất phương trình: x” +2|x+m|+2mx+ 3mˆ — 3m+1< 0. Đề bất phương trình có nghiệm,
các giá trị thích hợp của tham số ?mlà:.
A. -l2
B. -l
2
c. -t2
Hướng dẫn giải
D. deme.
2
Chọn D
Ta có: x?+2|x+ m|+ 2mx+ 3m” ~ 3m+1<0 ©(x+ m)” +2|x+ m|+ 2m2 — 3m+1<0
Trang 14/18
© (|x+m|+1) <-2m? +3m c6 nghiém khi va chi khi —2m? +3m>1< .Câu 42:
Tìm ø để bất phương trình x? + 4x < a(|x + 2| + 1) có nghiệm?
A. Với mọi a.
B. Khơng có a.
Œ. a>-4.
D. a<-4.
Hướng dẫn giải
Chon A
Ta có:a+]l
x*+4x2
-a|x+2|~a=4<0
2
©(x+2} =alx+2|+“— <<“ +a+4©
4°
4
lx+2|—=
2
2
2
<< +a+4
4
2
Bat phương trình đã cho có nghiệm khi T +a+42>Olu6n dung voi Va.
Câu 43:
Để bất phương trình ./(x+5)(3—x) <3”+2x+z
nghiệm đúng Vxe[-5:3], tham sé aphai
thỏa điều kiện:
A. a>3.
B.a>54.
Œ. a>5.
D. a>6.
Hướng dẫn giải
Chon C
(x+5)(3-x)
Sx°+2xta@
V—-x —2x4+15-x°-2x
Dat t= V—x° —2x+15, ta cd ae
x?
bién thién
mm:
=
27415
Suy ra/ e|0;4|.Bất Tem trình đã cho thành /”+—15 < a.
Xét hàm ƒ(?)=/” +r—15 với e|0;4].
Ta có bảng biến thiên
t
F() |
0
—15
A
5
————_.
Bat phương trình ” +z—15 <ø nghiệm đúng Vz e[0;4] khi và chi khi a>5.
Câu 44:
Với giá trị nao cua m thiphuong trinh Vx* —2m+2Vx° —1=.x
A. mse.
B. m<0 hoge
m>=,
v6 nghiệm?
C.0
D. m =0.
Hướng dẫn giải
Chọn B
5
Diéu
kién
x —-2m>0
x°-1>0
x? -2m>0
=
x € (-00;-1]U[1;
+00)
Phương
Vx? = 2m = x- 2x? -1 Sx -2m=-3x +4. 2(x?-1)=m(1)
trình
trở
thành
với
Trang 15/18
c
2B
up 28 |
khi <0
Câu 45:
Phương trình đã cho vơ nghiệm khi phuong trinh (1) vé nghiém
hoặc Hỗ.
Rak
`
Cho hệ bât phương trình
x —3x-4<0
5
x —3|x|x-—m +6m> 0
+,
Đề hệ có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là:
A. 2
B. -8
C. 2
D. 8
Hướng dẫn giải
Chon C
Ta có x-3x—-4<0«<>-lTruong
hop
x`—3x" -m
om
L:
xe[0;4],
+6m >0 << m” — 6m < x`— 3x”,
phương
mà
trình
hai
trở
+*—3xˆ <16 Vx e|0:4]
thành
suy
ra
-6m<162-2
Truong
hop
2:
xe[-10),
x`+33x
-m” +6m >0 <
â>m?~6m<2
Vy -2Cau 46:
bt
bt
phng
m -6m < x` + 3x,
m
trỡnh
hai
+`3x<2Vxe|-I;0)
tr
thnh
SUY
ra
&>3^All11thỡ h bất phương trình đã cho có nghiệm.
^ LÁ
`
Hé bat phuong trinh:
x—5x+4<0
2 XA
`
2
eR
QUA
kon
an
có tập nghiệm biêu diên trên trục sơ có độ
x —(m’? +3)x+2(m’ +1) <0
dai bang l, với giá trị của ma:
A. m =0.
B. m=V2.
C. m=-N2.
D. Cả A, B, C đều đúng.
Hướng dẫn giải
Chọn D
`
Thay ø~=
vào ta có
Thay m=~2
.„ |x -5x+4<0
v0 806
x” —3x+2<0
|
x -5x+4<0
x -5x+6<0
l
&
l<>
<©lA đúng
eve:
2
<2
ding
Tương tự C đúng.
Cau 47:
Đề phương trình: |x+3|(x—2)+zz—1=0 có đúng một nghiệm, các gid tri cla tham s6 ma:
A. mC. m<-—l
hoặc m>—
hoặc m>—.
Bem
<=
hoac m>1.
D. m<—=
hoac m>1.
Hướng dẫn giải
Chon A
Ta có |x+3|(x—2)+m—1=0<>m=1—|x+3|(x- 2)
Xét hàm số y=1—|x+3|(x—2)
Trang 16/18
.
Ta có y=
—x-x+7
khi
x>—3
x+x-5
khi
x<-3
Bảng biến thiên của y=1—|x+3|(x— 2)
x
—oO
—3
——
+400
m<]
Dựa vào bảng trên phương trình có đúng I nghiệm khi và chỉ khi
Cau 48:
29
m>—
Phuong trinh |x—2|(x+1)+m=0 cé ba nghiém phan biét, gid tri thich hợp của tham số ma:
A. O
B. l
C. TS
D. 2
Hướng dẫn giải
ChonC
Xét |Jx-2|(x+l)+m=0_
Với x>2, ta có:
(1)
()(zx-2)(x+l)+m=0<©>m=-—x”+x+2
Với x<2, ta có: (=-(x-2)(x+1)+m=0<>m=
|
Dat
—x°+x+2
roy
x—x—2
khix>2
khi x <2
Bang bién thién:
x
—oO
+00
3
2
™.
f(x)
+00
0
9 a
4
\
—œ©
og:
9
Dựa vào bảng biên thiên ta có — 1Cau 49:
Đề phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: |I0x— 2x” —8|= x° -Sx+a.
Giá trị của tham số a
là:
A. a=1.
B. ze(1; 10).
cae 4)
D. d
Hướng dẫn giải
Chọn D
Xét phương trình: [I0x—2x”—8|=aA?—5x+a_
<>a=
(1)
10x—23”—8|—x”+5x
Trang 17/18
Xét ƒ (x)=|I0x—
2x” —8|— x” + 5x
(I0x—227—8)—3” +5x
khi 10x—2x? -8>0
_ -(I0x—2x?~8)—x?+5x
_
khi 10x—2x2~8<0
—3x? +15x-8
khil
x? —5x+8
khix<lvx>4
Bang bién thién:
x
—œ
5
1
—
4
+00
r4 NAKA ⁄/
og:
.
.
4
Dựa vào bảng biên thiên ta có phương trình (1) có 4 nghiệm phân biệt => 4 < a < 3 .
Câu 50:
Đề phương trình sau cónghiệm duy nhất: [2x —3x— 2 =5a—8x— x?, Giá trị của tham số ala:
A. a=15.
B. a=-12.
C.a=-°,
Hướng dẫn gii
D.a=_-.
79
60
Chon A
Xột phng trỡnh: |2x~3x2|=5a8xx
â 5a=
f (x)
-
(1)
(2x2~3x-2)+8x+x
khi 2x~3x2>0
-2x
khi 2x? -3x-2<0
+3x+2+8Đx+x7
pe
x +llx+2
khi 2x?—3x—2>0
khi 2x`-3x—2<0
Bảng biến thiên:
Xx
0|
5
—œ
+90
— 6
SG
“12
1
— 2
2
_——.
Dựa vào bảng biến thiên ta có: phương trình (1) có nghiệp duy nhất 5z =
+00
+00
.Ó <=a=
42
— 60`
Trang 18/18