Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Giao an ca nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.04 KB, 2 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH 6 THEO ĐANNQG
(DÀNH CHO TRƯỜNG ÁP DỤNG MƠ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI)

Cả năm: 37 tuần = 105 tiết
Tuần
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13

14
15
16
17
18
19

Tiết
1
2
3


4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

Học kì I: 19 tuần = 54 tiết

Đơn vị bài học
Nội dung
Giới thiệu chương trình SGK, hướng dẫn cách học
Unit 1
Getting started
My new school

A closer look 1
A closer look 2 (The present simple)
A closer look 2 (The present continuous)
Communication
Skills 1
Skills 2
Looking back
Unit 2
Getting started
At home
A closer look 1
A closer look 2 + KT 15'
Communication
Skills 1
Skills 2
Looking back
Getting started
Unit 3
A closer look 1
My friends
A closer look 2
Communication
Skills 1
Skills 2
Looking back
Review 1 & test
Review 1: Language
Review 1: Skills
Kiểm tra giữa kì I (45')
Unit 4

Getting started
My neighborhood
A closer look 1
A closer look 2
Communication
Skills 1
Chữa bài kiểm tra giữa kì I
Skills 2
Looking back
UNit 5
Getting started
Natural wonders of
A closer look 1
the world
A closer look 2 (Comparative &
superlative adjective)
A closer look 2 (Modal verb: must)
Communication + KT 15'
Skills 1
Skills 2
Looking back
Unit 6
Getting started
Our tet holiday
A closer look 1
A closer look 2
Communication
Skills 1
Skills 2
Looking back

Review 2
Review: Language
Review: Skills
Kiểm tra cuối kì I (Speaking)
Kiểm tra cuối kì I (Writing) (45')
Chữa bài kiểm tra cuối học kì I
Review/ Bù đệm

Ghi chú

Chú ý: Đảm bảo số lần kiểm tra nói thường xuyên tối thiểu 02 lần/ kì, kiểm tra viết thường
xun khơng q 15 phút. (Theo công văn 5333)


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH 6 THEO ĐANNQG
(DÀNH CHO TRƯỜNG ÁP DỤNG MƠ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI)

Cả năm: 37 tuần = 105 tiết
Tuần
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29


30
31
32
33
34
35

36
37

Tiết
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73

74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103

104
105

Đơn vị bài học
Unit 7
television

Unit 8
sports and games

Unit 9
cities of the
world

Review 3 and test

Unit 10
our house in the
future

Unit 11
our greener
world

Unit 12
robots

ReviEW 4

Học kì II: 18 tuần = 51 tiết


Nội dung
Getting started
A closer look 1
A closer look 2
Communication
Skills 1
Skills 2
Looking back
Getting started
A closer look 1
A closer look 2
Communication + KT 15'
Skills 1
Skills 2
Looking back
Getting started
A closer look 1
A closer look 2
Communication
Skills 1
Skills 2
Looking back
Review 3: Language
Review 3: Skills
Kiểm tra giữa kì II (45')
Getting started
A closer look 1
A closer look 2
Communication


Ghi chú

Skills 1
Chữa bài kiểm tra giữa kì II
Skills 2
Looking back
Getting started
A closer look 1
A closer look 2
Communication + KT 15'
Skills 1
Skills 2
Looking back
Getting started
A closer look 1
A closer look 2
Communication
Skills 1
Skills 2
Looking back
Review 4: Language
Review 4: Skills
Kiểm tra cuối năm (Speaking)
Kiểm tra cuối năm (Writing) (45')
Chữa bài kiểm tra cuối năm
Review/ Bù đệm

Chú ý: Đảm bảo số lần kiểm tra nói thường xuyên tối thiểu 02 lần/ kì, kiểm tra viết thường
xun khơng q 15 phút. (Theo công văn 5333)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×