Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de tham khao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.22 KB, 4 trang )

Một hướng (đề nghị tham khảo) để giải câu 50
của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo năm 2018.
----------------------------Đề tham khảo năm 2018 mơn Tốn , Bộ đưa bài tốn khá lạ với học sinh phổ thơng, vì vậy dù
lạ nhưng buộc học sinh phải tìm hiểu, vì là đề mẫu để tham khảo.
1

Câu 50: Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
1

x

2

f ( x)dx 

0

1
3

 0;1

thỏa mãn

2

f (1) 0,  f '( x) dx 7
0

1


. Tính

f ( x).dx
0

7
7
C.
B.1
A.4
5
4
Giải: Bài toán giải quyết đơn giản nếu vận dụng bất đẳng thức Bunhiacopski :
 a; b . Khi đó ta có:
“Cho f(x) và g(x) liên tục trên
A.

2

b
b
b

2
2
 f ( x) g ( x) dx  f ( x)dx.g ( x ).dx
a
a
a


Dấu đẳng thức xãy ra khi f(x) = kg(x) “
Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopski với giả thiết đã cho ta dễ dàng tìm được f ’(x)
------------------------------------1

Để có f ‘(x) ta dùng phương pháp tích phân từng phần để tính
u '  f '( x)
u  f ( x)

 

x3
2
v '( x)  x
v 
3

1

1

x3
x
f
(
x
)
dx

f ( x) 


3
0
0
2

1

x

2

f ( x) dx

0

1

1

x3
1 1
1
1 1
1
f '( x) dx   f (1)  x 3 f '( x)dx   .0  x 3 f '( x )dx

3
3 3
30
3 3

30
0
1



x

3

f '( x)dx  1

0

Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopski cho hai hàm số x3 và f ‘(x):
2

1
1
1 3

2
3 2

1

x
f
'(
x

)
dx

x
dx
.
  
 f '( x)  dx
  

0
0
0

7
x 1
 1
.(7) 1
7 0
2

Dấu đẳng thức xãy ra nên :f ‘(x)= kx3.
1

1

1

 x7  1
6

x
f
'(
x
)
dx

1

x
.
kx
dx

1

k
x
dx

1

k
.
   1  k  7



 7 0
0

0
0
Ta tìm k:
Vậy
7
f '( x )  7 x 3  f ( x)  x 4  C
4
7
f (1) 0  C 
4
7
7
 f ( x)  x 4 
4
4
3

3

3




1

Do đó:

1


 7

f ( x)dx   4 x
0

4

0

7
7
  dx 
4
5
--------------------------------------------Các bài toán tương tự:
1

Bài 1: Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
1

x

3

0

37
f ( x )dx 
180
A.


 0;1

thỏa mãn

3
4
2
f (1)  ,  f '( x)  dx 
5 0
9



1

. Tính

 f ( x)  1 .dx
0

2
30

B. 

2
30

C. 


1
10

A.

1
10

Giải
1

Dùng phương pháp tích phân từng phần tính
u  f ( x)


3
v '( x)  x

1

x4
x
f
(
x
)
dx

f ( x) 


4
0
0
3

f ( x)dx

0

1

(để xuất hiện f ‘(x))

1

2
9

f '( x )dx 

Ta được : 0
Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopski cho hai hàm số x4 và f ‘(x):
2

2
1
1
1


2
 2  4
4 2


x
f
'(
x
)
dx

x
dx
.
 f '( x)  dx


 

 

 9 0
0
0

4 x9 1  4  4


.  

81 9 0  9  81

Dấu đẳng thức xãy ra nên :f ‘(x)= kx4.
Ta tìm k:
1
4
x f '( x)dx 
0

2

9

1
4
4
x .kx dx 
0

1
 x9  1
2
2
2
 k x 8 dx   k .     k  2
9
9
9
 90
0


Vậy
f '( x)  2 x 4  f ( x ) 

2 5
x C
5

3
f (1)   C 1
5
2
 f ( x )  x 5  1
5
1

1

x4
37 1
1
37 1 3 1 4
f '( x )dx 
 f (1)  0  x 4 f '( x )dx 
 . 
x f '( x)dx

4
180 4
40

180 3 5 4 
0
0

1
4

3

u '  f '( x)


x3
v



4

1

x

x

1

1

2

2
2
 f ( x)  1 dx   x 5 1  5  dx   x5  dx 

5
5 
30

0
0
Do đó: 0



2


2
 
f (0) 0,  f '( x)  dx 
0;


4
0
Bài 2: Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên  2  thỏa mãn


2



s inx. f ( x)dx 

4
0
A.

1

. Tính

 f ( x)  1 .dx
0


4

B.


2

C.2
Giải

A.1


2


Dùng phương pháp tích phân từng phần tính
u  f ( x)


v '( x) s inx

s inx. f ( x)dx
0

(để xuất hiện f ‘(x))

u '  f '( x)

v  cos x


2



 2
s inx. f ( x).dx  cos x. f ( x) 2   cos x. f '( x).dx

0
0 0


 
 cos   . f
 2


2
 

cos
0.
f
(0)

cos x. f '( x).dx
 

 2
0


2




cos x. f '( x).dx
4
0

2



cos x. f '( x)dx  4


Ta được : 0
Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopski cho hai hàm số cosx và f ‘(x):
2


 2
 2
2

2
2
  


cos
x
.
f
'(
x
)
dx

cos
x
dx
.

  f '( x )  dx

  


 4 0
0
0



2

2  
 .
4 4 4
Dấu đẳng thức xãy ra nên :f ‘(x)= kcosx.
Ta tìm k:



2





4
4




 
cos
x
.
f
'(
x
)
dx


cos
x
.
k
cos
x
.
dx


k
cos 2 xdx   k .   k 1



4
4
4
4 4

0
0
0

Vậy
f '( x) cos x  f ( x) sin x  C
f (0) 0  C 0
 f ( x ) s inx

2

Do đó:


2

f ( x).dx s inx.dx 1
0

0




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×