1
6A
(Nụ)
Chào cờ
6B
(Nguyệt)
Chào cờ
6C
(Thuần)
Chào cờ
7A
(Hải)
Chào cờ
7B
(Hoa)
Chào cờ
7C
(Liễu)
Chào cờ
8A
(Thu)
Chào cờ
8B
(Hiên)
Chào cờ
8C
(Nhinh)
Chào cờ
9A
(Hòa)
Chào cờ
2
Tốn - Thuần
GDCD - Nụ
T.Anh - Huế
TD - Hịe
Văn - Hải
Địa - Liễu
M.Thuật - Huy
Văn - Nguyệt
Hóa - Thủy
Văn - Hiếu
3
Sinh - Hiên
Toán - Thuần
T.Anh - Huế
Văn - Hải
TD - Hòe
Sinh - Hiền
Văn - Thu
Địa - Hoa
Văn - Nhinh
Lý - Quang
4
Văn - Nụ
Toán - Thuần
CNghệ - Nguyệt
Địa - Hoa
Sinh - Thủy
Toán - Hiền
Văn - Thu
Tin - Thảo
Toán - Hưng
Toán - Quang
1
Lý - Hưng
T.Anh - Huế
Toán - Thuần
Tin - Nam
CNghệ - Hải
Toán - Hiền
Sinh - Hiên
Lý - Thành
Văn - Nhinh
TD - Hòe
2
TD - Hòe
Tin - Thảo
Văn - Nhinh
Lý - Hiền
Văn - Hải
M.Thuật - Huy
T.Anh - Huế
CNghệ - Hưng
GDCD - Hương
Địa - Hoa
3
Toán - Thuần
Tin - Thảo
Văn - Nhinh
T.Anh - Huế
Toán - Hiền
CNghệ - Hải
CNghệ - Hưng
Toán - Thành
Sinh - Hiên
Sinh - Thủy
4
Địa - Hoa
Lý - Hưng
GDCD - Hương
CNghệ - Hải
T.Anh - Huế
TD - Hịe
Tốn - Thành
Tin - Thảo
M.Thuật - Huy
Tốn - Quang
THỨ TIẾT
2
5
3
5
4
Lý - Quang
1
Sinh - Hiên
2
Văn - Nụ
3
Văn - Nụ
4
CNghệ - Nguyệt
1
2
TD - Hịe
CNghệ - Nguyệt
Tốn - Hiền
Sử - Hịa
Văn - Liễu
Địa - Hoa
M.Thuật - Huy
Sinh - Hiên
Lý - Hưng
Văn - Nguyệt
M.Thuật - Huy
Tốn - Hiền
Sử - Hịa
Tin - Nam
TD - Hịe
Địa - Hoa
Sinh - Hiên
Sử - Nụ
Tin - Nam
Tốn - Thuần
T.Anh - Huế
CNghệ - Nguyệt
Văn - Nhinh
CNghệ - Hải
Tin - Nam
Sử - Hịa
Tốn - Thuần
TD - Hịe
Văn - Hải
Tốn - Hiền
Văn - Liễu
3
Tin - Thảo
M.Thuật - Huy
Sinh - Hiên
Toán - Hiền
Sinh - Thủy
Địa - Liễu
4
Tin - Thảo
T.Anh - Huế
Toán - Thuần
Toán - Hiền
GDCD - Hương
CNghệ - Hải
GDCD - Hương
M.Thuật - Huy
1
M.Thuật - Huy
Sử - Liễu
Toán - Thuần
Sử - Nụ
CNghệ - Hải
2
T.Anh - Huế
Văn - Nguyệt
Tin - Thảo
Địa - Hoa
3
Văn - Nụ
Văn - Nguyệt
Tin - Thảo
4
CNghệ - Nguyệt
Toán - Thuần
Văn - Nhinh
Tin - Thảo
Tin - Nam
Văn - Liễu
TD - Hòe
GDCD - Hương
Hóa - Thủy
Tin - Nam
Lý - Hiền
Tin - Thảo
Sử - Hòa
CNghệ - Hưng
Văn - Hiếu
Sinh - Hiền
Sử - Hòa
TD - Hòe
CNghệ - Hưng
Văn - Hiếu
Văn - Thu
Sinh - Hiên
TD - Hịe
CNghệ - Thành
Hóa - Thủy
Tốn - Thành
Sử - Hịa
Văn - Hiếu
GDCD - Hương
Văn - Nguyệt
Sử - Hòa
Văn - Hiếu
CNghệ - Hưng
Văn - Nguyệt
Sinh - Hiên
Hóa - Thủy
Tốn - Hiền
Tin - Thảo
CNghệ - Hưng
Văn - Nhinh
T.Anh - Huế
Sử - Hịa
Tốn - Thành
Hóa - Thủy
Tin - Thảo
Địa - Hoa
Địa - Liễu
TD - Hịe
Tốn - Thành
Sinh - Hiên
Tốn - Hưng
M.Thuật - Huy
M.Thuật - Huy
Văn - Hải
Tin - Nam
Hóa - Thủy
T.Anh - Huế
TD - Hòe
Sử - Hòa
Sinh - Thủy
Văn - Hải
Tin - Nam
5
5
5
6
5
7
Sử - Hịa
Tốn - Thành
Tốn - Hưng
T.Anh - Huế
Lý - Thành
Sử - Hịa
Tốn - Hưng
Tốn - Quang
1
Tốn - Thuần
Sinh - Hiên
Sử - Nhinh
Văn - Hải
Địa - Liễu
Tốn - Hiền
TD - Hịe
Hóa - Thủy
Lý - Thành
GDCD - Hiếu
2
Sử - Liễu
CNghệ - Nguyệt
Địa - Hoa
Văn - Hải
Toán - Hiền
GDCD - Hương
Sinh - Hiên
TD - Hịe
Văn - Nhinh
Hóa - Thủy
3
GDCD - Nụ
Văn - Nguyệt
Tốn - Thuần
TD - Hịe
Tốn - Hiền
T.Anh - Huế
Văn - Thu
Tốn - Thành
Địa - Hoa
Sinh - Thủy
4
SH lớp
SH lớp
SH lớp
Sinh - Thủy
Lý - Hiền
Văn - Liễu
Toán - Thành
Văn - Nguyệt
T.Anh - Huế
Toán - Quang
SH lớp
SH lớp
SH lớp
SH lớp
SH lớp
SH lớp
SH lớp
5
1
9B
(Hiếu)
Chào cờ
9C
(Hương)
Chào cờ
2
Tin - Nam
Toán - Hưng
3
Tin - Nam
Văn - Hương
4
Sử - Hòa
T.Anh - Huế
Địa - Hoa
Văn - Hương
2
Sinh - Thủy
GDCD - Hiếu
3
Tốn - Quang
Hóa - Phóng
4
GDCD - Hiếu
Hóa - Phóng
5
CNghệ - Thành
Sinh - Thủy
1
Văn - Hiếu
Lý - Quang
2
Văn - Hiếu
Lý - Quang
3
Địa - Hoa
Sinh - Thủy
4
Toán - Quang
Văn - Hương
1
Văn - Hiếu
Toán - Hưng
2
M.Thuật - Huy
Toán - Hưng
3
T.Anh - Huế
Tin - Nam
THỨ TIẾT
2
5
1
3
4
5
5
6
7
4
TD - Hòe
Sử - Hòa
5
Sinh - Thủy
CNghệ - Thành
1
T.Anh - Huế
TD - Hịe
2
Lý - Quang
Tin - Nam
3
Tốn - Quang
Tốn - Hưng
4
Hóa - Phóng
Địa - Hoa
5
Hóa - Phóng
M.Thuật - Huy
1
Toán - Quang
Địa - Hoa
2
Lý - Quang
T.Anh - Huế
3
Văn - Hiếu
Văn - Hương
4
Văn - Hiếu
Văn - Hương
5
SH lớp
SH lớp