Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

De Soc Son Kien Giang 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (726.65 KB, 10 trang )

Đề thi: HKI-THPT Sóc Sơn-Kiên Giang
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1: Cho mặt cầu tâm O. Đường thăng d cắt mặt cầu này tại hai điểm M, N. Biết rằng

MN =24 và khoảng cách từ O đến d băng 5. Tính diện tích § của hình cầu đã cho
A. S=100n
^

B. S=48n

ko.



>

ah

aL.

C. S=52n
k

+6

Cau 2: Sô giao điêm của đô thị hàm sô y = *

X+

A. 2


B. 0

.

4.

D. S=6767
3

`

va duong thang y=x

la

C. 3

D.|

C.y=-xÌ+2x+l

D. y=x'+x+2

Câu 3: Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

=

Á. y=x`-3x+2

2


()

B. y=x°-2

Câu 4: Tiếp tuyến A của đồ thị hàm số y =

` 5

X+

tại điểm có hồnh độ xạ =-3. Khi đó A có

hệ số góc k là
A.k=9
A

^

B. k=10
key

2

Aue

Ls

C.k=11
kK


Câu 5: Tâm đôi xứng của đô thị hàm sô y =

A. 1(3;-1)

X

x+I

B. I(1;-1)

Câu 6: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A'B'C'D'

`

D. k=8

ck

z

A

là điêm [I có tọa độ

C. I(-1;3)
có AC

D. I(_—1;-3)


=13, AC =5. Tính diện tích xung

quanh S.„ của hình trụ có hai đường trịn đáy là hai đường trịn ngoại tiếp hai hình chữ nhật
ABCD va A'B'C'D'

A. S.„ =120n

B. S,, =130n

Câu 7: Cho hình chóp S. ABC

C. S,, =30n

D. S,, =60n

có đáy là tam giác vng tại B, AC = 6a. SA vng góc với đáy

và SA =8a. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC
A. R=10a

B. R=12a

C. R=5S5a

D. R=2a

Trang | | Tai tron b6 đề thi thử THPTQG năm 2018 tại đây : https:/ /goo.gl/ZisefM


Câu 8: Cho a, b, c là các số thực dương khác 1. Biết log c=2,log, c=3.


C.P=^

D. P=—

`| —m

B. P=1

Oo

A. P=2

Tính P=log, (ab)

Câu 21: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên K có đạo hàm f '(x). Đồ thị của hàm số f '(x) như
hình vẽ bên. Tìm số điểm cực trị của đồ thị hàm số f (x) ?
+

_O
A. 3

+

B. 1

C. 0

D. 2


Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thuc cla tham s6 m dé phuong trinh —x*+3x-—4m+6=0
nghiệm phân biệt
Á. 0
B. m<2

C.l
céba

D. —2
Câu 23: Cho đô thị hàm số y =a”, y = log, x (như hình vẽ). Khăng định nào sau đây đúng?

y = logy x

O

A. 0
B.

/ 1

O0
+

C. a>lva


b>1

D. O
0
Cau 24: Tiém can dimg cia dé thi ham sé y =—% =
x

A. x=2

B.x=-2

Câu 25: Cho hình chóp S. ABC



C. x =-l

có đáy là tam giác vng tại B, AB=a,

D. x=1

BC= 2a.ŠA vng

góc với đáy. Thể tích của khối chóp S. ABC bằng a)A/2. Tính chiều cao h của khối chóp đã cho

A. h=3aV2

B.h=ax2


Cha

D.h=2ax/3

Trang 2 ( Tải trọn bộ đề thi thử THPTQG năm 2018 tại đây : https:/ /goo.gl/ZisefM


3 3/2

Câu 26: Cho 0
va

A.

Q



19
5

B.



Q




19
5

C.



Q

=

19
4

D.



Q



19
6

——

Câu 27: Cho hình nón có độ dài đường sinh băng đường kính đáy. Gọi r là bán kính đáy thì thể
tích V khối nón đã cho theo r là

3
A.V _ r3
3

B. v1

3
v3

3
c.v-1r3

2

D. V =ar

4

v3

v3

Câu 28: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a. Góc giữa mặt bên và mặt đáy
bang 60°. Tinh thé tích V của khối chóp đã cho

A.V

":
6


B. V

as
6

Câu 29: Tập xác định của hàm số log,"va
Ệ A. D=[0;2)

B. D=(0;2)

ays

C. V

D.V=

2

18


C. D=(—s;0)t2(2:+œ)

D. D=R\{2}

Câu 30: Cho hình nón có bán kinh day r=J/2 va d6 dai dudng sinh 1=3 . Tinh diện tích xung
quanh S,, cua hinh non da cho

A. S,, = 6nv2


B. S., = 3nV2

C. S„ =6
xq

D. S, =2n
xq

Câu 31: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D = (—œ;1)?
A.

y=(I-xỲ

Câu 32: Cho hàm số y =
khang dinh sau

A. c=d<0O

Trang 3

B.

CX +

y=(I-x}

C. y=1-x

D.


y=(I-x)

có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm khắng định đúng trong các

Jit

B. c=d>0

C. 0
D. O

Câu 33: Đạo hàm của hàm số y = 3 là
A. y'=3° .1In3

B. y'=e*.1n3

C. y'=e*.3° .1In3

Câu 34: Cho hình chop S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 42.

D. y'=e*.3°
SA vng góc với đáy

và SA = V3. Tinh thể tích V của khối chóp S.ABC

A. V=3

B.V=5


Câu 35: Hàm số y =—-x* +8x*—3
A, x=-3

c.v-*Z

D.V-

C. x =0

D. x =+2

dat cuc dai tai

B. x =13

Câu 36: Khi đặt t = 2*, phuong trinh 4**' —12.2*° —7 =0 tré thanh phuong trinh nao sau đây?
A.tˆ-3t—-7=0

B. 4t* -12t-7=0

Câu 37: Hàm số y = 3x —2x”+3x—2
A.

(1; +00)

C. 4t-3t—-7=0

D. tˆ—12t—-7=0


đồng biến trên khoảng nào?

B.(—2;1) va (3;+00)

C. (—00;3)

D. (1;3)

Câu 38: Trong một chiếc hộp hình trụ, người ta bỏ vào ba quả banh tenis, biết đáy của hình trụ
băng hình trịn lớn trên quả banh và chiều cao của hình trụ bằng 3 lần đường kính của quả banh.
:

`

4A

oA

,

2

2

`

Goi S, 1a tong dién tich cla 3 qua banh vaS,

`


oA

,

2

`

>

A

18 dién tich xung quanh cua hinh tru. Ti s6

S
2

A,

”n |.

bang
—=2

2

B

S14


C.Sn=I

_Đ;

2

D

SL 3
_Đ,

Câu 39: Phương trình log”, x+4log, x—1=0 có hai nghiệm x,,x„. Khi đó K=2x,x, -3 bằng
4

A.K=4

B. K=5

C.K=6

D. K=7

Câu 40: Giá trị nhỏ nhất
m của hàm số y = xÌ°+6x”—3 trên đoạn [— 2; 2] là
A. m=29

B. m=13

C. m=-3


D. m=-4

Câu 41: Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

Trang 4 ( Tải trọn bộ đề thi thử THPTQG năm 2018 tại đây : https:/ /goo.gl/ZisefM


O

A. y=x*—-2x’-1

B. y=x”-2x”
+1

C. y=x*+2x?

D. y=x*—2x?

Câu 42: Cho hình lăng trụ ding ABC.A'B'C’ co day la tam giác vuông cân tai C có

BC = 2a,CC'=

a3

Tinh thé tích V khối lăng trụ đã cho.

,

1


Cau 43: Cho hàm sô y = “3x +x* —3x+m

D. V =

C. V=a?V2

B. V=a)v/3

A. V=2a°v3

,

.

k

(m 1a tham s6 thuc) thoa man gié trị lớn nhât của

ham s6 trén doan [0;3] bang — 7. Ménh dé nao dudi day dung?
A. m>5

B. m<-5

Câu 44: Cho hình chóp S.ABC

C. m=2

D. -4
có đáy là tam giác vng cân tại B có AB = 2a, SB =3a. Hình


chiếu vng góc của § trên mặt phăng đáy là trung điểm H của AB. Tính khoảng cách d từ điềm

H đến MP (SBC)
A. d _ 8⁄2

B.d— 2242

3

c.a- 4442

3

D. d=av2

3

Câu 45: Đô thị hàm sô nào sau đây có tiệm cận đứng?

A. y=

x’ —4

B.

x—2

2
v=—

¥
x -2x+2

C.

2
y=—
y
x

D.

y=

y

2
x +2

Câu 46: Cho hàm số f (x) liên tục trên ÏR và có bảng xét dâu đạo hàm dưới đây:
X

—œO

f'(x)

—3

+


0

3

0

0

+00

-

Khăng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (_—s;-3)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0: 3)

Trang š ( Tải trọn bộ đề thi thử THPTQG năm 2018 tại đây : https:/ /goo.gl/ZisefM


C. . Hàm số đồng biến trên khoảng (3;+ø)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0:3)

Câu 47: Số nghiệm của phương trình 9**°%” ~2 = 3**°8%2 là
A. 0

B. 1

C. 2


Câu 48: Nghiệm của phương trình 2*~**? = B
Á. X=-4

B. x =0;x =-3

,

D. 3

2x-I

C. x =0;x =3

1

D. x =0
`

Câu 49: Néu log, x = 508. 25+log, 3—2log. 2 với 0
A. x =27

B. x =30

C.x=C

D.x=

Câu 50: Cho hình trụ có bán kính đáy r=2a và chiều cao h = 3" Tính thể tích V của khối trụ
đã cho


Tơ Toán — Tin

MA TRAN TONG QUAT DE THI THPT QUOC GIA MON TOAN 2018

SIT

1|

,

+

aX

Cac chu dé

Hàm số và các bài toán
hiên quan

2 | Miva Légarit

Mức độ kiến thức đánh giá
Vận dụng |

Tong sb

Nhận

Thông


Vận

biết

hiểu

dụng

cao

8

5

4

2

19

1

5

4

2

12


Trang 6 | Tai tron b6 đề thi thử THPTQG năm 2018 tai đây : />
câu hỏi


Nguyên hàm — Tích
phân va ung dung

Lớp 12
(...%)

Số phức

Thể tích khối đa diện

10

Khối trịn xoay
Phương pháp tọa độ
trong khơng gian
Hàm số lượng giác và
phương trình lượng giác
Tổ hợp-Xác suất
Day so. Cap so cong.

Cáp sô nhân
Giới hạn

Lớp 11


Đạo hàm

(...%)

Phép doi hinh va phép
dong dang trong mặt
phang
Đường thắng và mặt
phẳng trong không gian
Quan hệ song song
Vectơ trong khơng gian
Quan hệ vng góc
trong khơng gian
Bài tốn thực rễ

13

16

15

26%

32%

30%

50
12%


Trang 7 | Tai tron b6 dé thi thi’ THPTQG nam 2018 tai đây : https:/ /goo.gl/ZisefM


Đáp án

1-D

2-A

3-C

4-D

5-C

6-D

7-C

8-A

9-C

11-B

|12A

|13A

|I4C


|I5B

|I6B

|17A

|I8B

|19A | 20-B

21-B

|22C

|23-B

|24D

|25-A

|26D

|27A

|28B

|29B

|30-B


31-B

|32B

|33-C

|34D

|35-D

|36-C

|37-B

|3§C

|39-B

|40-C

41-D

|42-B

|43-B

|44B

|45-C


|46B

|47-B

|48B

|49D

|50-D

LOI GIAI CHI TIET
Câu 1: Đáp án D
2

Tacó: R=
Trang 8

vi

= 25+12* =13>S =4nR’* =676n.

10-C


Cau 2: Dap an A
T

Phương trình hồnh độ giao điêm là:


x+6

x+2

=X),

X #2

x +2x=x+6

4,

x #-2

x +x-6=0

=

x=2

x=-3

Câu 37: Đáp án B
Ta có: y'=x°—-4x+3>0<>

x>3

X<

ch




.

*

\ .Do đó hàm sơ đơng biên trên mơi khoảng (—00;1) va

(3+).
Cau 38: Dap an C

Bán kính đáy của hình trụ là r, chiều cao hình trụ h= 3.(2r) = 6r. Ta có:
S, =3.4r” =12nrˆ;S, = 2h = 2mr.Ĩr = 12mrˆ =

1

1.

2

Câu 39: Đáp án B
Ta có: PT © log”, x+4log.. x-1=0<
log,” x—2log, x-1=0

ac log, x, + log, x, = 2(Vi—et) > log, (x,x,)=2= x,x, =4 Khi dé K=2x,x, -3=5.
Cau 40: Dap an C
Tac6é:


¥

y'=3x74+12=00

x =0
x = —4(loai)

Lai co: f (-2) = 13;f (0) = —3;f (2) = 29. Vay

miny =m =-3

[-12]

Câu 41: Đáp án D
Ta có:

lim y=+o>a>0,

đồ thị hàm số đi qua

Ốc

tọa độ.

Câu 42: Đáp án B

Thẻ tính khổi1 lãng trọ là V= AA*S,„ = 28 UAC.BC
"ACBE _1 1 (nay? 3 _ a
Câu 43: Đáp án B


Ta có: y'=—x”+2x—3<0=—

hàm số nghịch biến trên đoạn [0;3] Do đó

Max y = y(0)=m=-7
[0:3]

Trang 9 | Tai tron b6 đề thi thử THPTQG năm 2018 tai đây : />

Câu 44: Đáp án B

Tam giác ABC vuông cân tại

=> AB = BC = 2a. Tam giác SHB vuông tại H,

S

cé SH = VSB’ - HB? = 2aV/2 .Ké HK LSB (KeSB) ma
BC L (SAB) => HK L (SBC)
Suy ra

l

T=

HK”

l

s+


SH

l
BH

>=

K
l

l

2

-+t=

(2av2)

a”

8a

5HK-=

2aN2

A

av2


3

C

Vậy khoảng cách từ H -> mp(SBC) là d= Zale
Cau 45: Dap an C
2

=4

to,

.

X_x ~Ẵ
_— x+.2:lim^=œ
=> x =0 là TC của đồ thị hàm số y=— .
—2
x0 x

Ta có: y=

X

Câu 46: Đáp án B
Câu 47: Đáp án B

Ta có: 0X?!98:2 _ 2 — 3X1!982 — Q1 0/92 — 2 = 313982 —, 4,0*—2,3*—2=0
3


›x4t-2t-2=0<©

t=3* =1

1@x=0

X

`2
Câu 48: Đáp án B
Ta có:
;

ge

[4

1

4

2x-l

œ2



=(2?)}


x-

a2?

œx?—x+2=-4x+2<€>x?+3x=0<>

x=0

X=-

3

Câu 49: Đáp án D

l

log, x = 5 08, 25 +log, 3—2log, 2=log, 5+log, 3—log, 4=log,

X =

Câu 5U: Đáp án D

Thể tích khói trụ là V = mrÌh =œ.(2a).. a

4na”

3.3

Trang ¡0 ( Tải trọn bộ đề thi thử THPTQG năm 2018 tại đây : https:/ /goo.gl/ZisefM




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×