Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Luyện tập Trang 148

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (394.22 KB, 9 trang )

PHỊNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN THANH TRÌ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TẢ THANH OAI

TOÁN LỚP 3



Bài 1: Số?
99 600

99 601

99 602

99 603

99 604

18 200

18 300

18 400

18 500

18 600

89 000

90 000



91 000

92 000

93 000


Bài 2:

>
<
=

?

3000 + 2 . .<. 3200
6500 + 200 . >. . 6621
8700 – 700 . =. . 8000
9000 + 900 .<. . 10 000


Bài 3: Tính nhẩm:
a/ 8000 – 3000
6000 + 3000
7000 + 500
9000 + 900 + 90

=
=

=
=

5000 b/ 3000 x 2
= 6000
= 7300
9000 7600 – 300
200 + 8000 : 2 = 4200
7500
300 + 4000 x 2 = 8300
9990


Bài 4:
a) Tìm số lớn nhất có năm chữ số.
Số lớn nhất có năm chữ số là : 99 999
b) Tìm số bé nhất có năm chữ số.
Số bé nhất có năm chữ số là : 10 000


Bài 5: Đặt tính rồi tính:
a/ 3254 + 2473

b/ 8460 : 6

8326 – 4916

1326 x 3



Bài 5: Đặt tính rồi tính:
a/ 3254
+

8460 6
24
1410
06
00
0

b/

2473
5727

-

8326
4916
3410

x

1326
3
3978





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×