Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

qui dinh so cot diem toi thieu THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.56 KB, 2 trang )

SỐ CỘT ĐIỂM KIỂM TRA TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ
(Áp dụng kể từ năm học 2009-2010)
LỚP 6
TT

Mơn

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10

Tốn
Vật lý
Sinh học
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lý
Tiếng Anh
Tin học
GDCD
Cơng nghệ

HKI
HS2



HS1

HS3

TS
cột
KT

LỚP 7
HS1

HKII
HS2

HS3

TS
cột
KT

HS1

HKI
HS2

HS3

01
02

03
04
05
06
07
08
09
10
11

HKII
HS2

HS3

TS
cột
KT

15’
3
1
2

TH
0
0
1

1tiết

3
1
1

TH
0
1
0

HK
1
1
1

8
5
6

M
1
1
1

15’
3
1
2

TH
0

0
1

1tiết
3
1
1

TH
0
1
0

HK
1
1
1

8
5
6

M
1
1
1

15’
3
1

2

TH
0
0
1

1tiết
2
1
1

TH
0
1
0

HK
1
1
1

7
5
6

M
1
1
1


15’
3
1
2

TH
0
1
1

1tiết
3
1
1

TH
0
1
0

HK
1
1
1

8
6
6


1
1
1
1
1
1
1

3
1
1
3
2
1
2

0
0
1
0
1
0
1

5
1
1
2
1
1

1

0
0
0
0
1
0
0

1
1
1
1
1
1
1

10
4
5
7
7
4
6

1
1
1
1

1
1
1

3
1
1
3
2
1
2

0
0
1
0
1
0
1

5
1
1
2
1
1
1

0
0

0
0
1
0
0

1
1
1
1
1
1
1

10
4
5
7
7
4
6

1
1
1
1
1
1
1


3
2
2
3
2
1
1

0
0
1
0
1
0
1

5
1
1
2
1
1
1

0
0
0
0
1
0

0

1
1
1
1
1
1
1

10
5
6
7
7
4
5

1
1
1
1
1
1
1

3
2
2
3

2
1
2

0
0
1
0
1
0
1

4
1
1
2
1
1
1

0
0
0
0
1
0
0

1
1

1
1
1
1
1

9
5
6
7
7
4
6

HKII
HS2

HS3

TS
cột
KT
8
7
7
6
11
5
5
6

5
4
5

Mơn
Tốn
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lý
Tiếng Anh
Tin học
GDCD
Công nghệ

HS1

M
1
1
1

LỚP 8
TT

TS
cột
KT


HKI
HS2

HS1

HS3

M

15’

TH

1tiết

TH

HK

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1

3
1
2
2
3
2
1
3
2
1
2

0
0
1
1
0
0
1
0
1
0
1

2
1
2
1

5
1
1
2
1
1
1

0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1

TS
cột
KT
7
5
7
6
10
5
5
7
7
4
7

LỚP 9
HS1

HKII
HS2

HS3

M

15’

TH


1tiết

TH

HK

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

3
1
2
2
3
1
2
3
2
1
1


0
0
1
1
0
0
1
0
1
0
1

2
1
2
1
5
1
1
2
1
1
0

0
0
0
0
0

0
0
0
1
0
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

TS
cột
KT
7
4
7
6
10
4
6
7

7
4
5

HS1

HKI
HS2

HS3

M

15’

TH

1tiết

TH

HK

1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1

3
2
2
2
3
1
2
2
0
1
1

0
1
1
1
0
0
1
0
2
0
1

2

1
2
1
6
1
1
2
1
1
0

0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1

1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1

TS
cột
KT
7
7
7
6
11
4
6
6
5
4
5

HS1
M

15’

TH

1tiết

TH


HK

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

3
2
2
2
3
2
1
2
0
1
1

0
1
1

1
0
0
1
0
2
0
1

3
1
2
1
6
1
1
2
1
1
0

0
1
0
0
0
0
0
0
0

0
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1


Lưu ý: Số cột điểm trên chưa kể đến các tiết học tự chọn (ngoại trừ môn Tin học). Hiệu trưởng nhà trường sẽ bổ sung cột tự chọn sau khi đã quyết định
môn tự chọn các khối lớp của trường. Các môn Thể dục, Âm nhạc, Mĩ Thuật từ năm học 2009-2010 sẽ đánh giá theo điểm số.



×