Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Toan hoc 4 So sanh hai phan so cung mau so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.31 KB, 4 trang )

So sánh hai phân số cùng mẫu số
I, MụcTiêu
_ Biết so sánhhaiphânsốcócùngmẫusố
_ Củngcốvềnhậnbiếtmộtphânsốbéhơn 1 hoặclớnhơn 1
_ Có ý thứccẩnthậnkhigiảitốn
II, Đồdùngdạyhọc:
- Giáoviên : bảngphụ, sáchgiáokhoa
- Họcsinh: sgktoán, vởtoán, bảng con
III, Cáchoạtđộngdạy- họcchủyếu:
Thời
gian

Hoạtđộngcủagiáoviên

Hoạtđộngcủahọcsinh


1’

1, Ổnđịnhlớp
2, Kiểmtrabàicũ
+ Hơmtrướcchúng ta họcbàigì?
Gvgọi 2 hslênbảng,
ucầuhslênlàmbàitập:
+ Gv: e hãynêucáchrútgọnphânsố?
20

+Câu 1: Rútgọnphânsố 45
+ Gv:Emhãynêucách qui
đồngmẫusốcácphânsố?
+ Câu 2:


Quyđồngmẫusốcácphânsốsau:
4
5

5
9

2’

15’

_ Gvnhậnxétvàghiđiểmhs
3, Dạy- họcbàimới
Hoạtđộng 1: Giớithiệubài:
+ Phânsốnhưthếnàothìlớnhơn1 ?
+Phânsốnhưthếnàothìbéhơn 1?
+Phânsốnhưthếnàothìbằng 1?
_ Để so
sánhhaiphânsốcócùngmẫusố, So
sánhphânsốvới 1 ta
sẽlàmnhưthếnào?
Tiếthơm nay
cơsẽgiúpcácembiếtđiềuđó qua bài :
So Sánhhaiphânsốcócùngmẫusố
a, Vídụ:
_ Gvgọi 1 hsđọcđềvàhỏi:
+ Đềbàichobiếtgì?
+ Đềbàihỏigì?
Đểbiếtcách so
sáchnhưthếnàochúng ta

thựchànhtheonội dung sau:
_Cácemhãyvẽđoạnthẳng AB
vàonháp. Chia đoạnthẳng AB thành
5 phầnbằngnhau. Độdàiđoạnthẳng
2

3

AC = 5 ABvà AD = 5

+Luyệntậpchung
_ 2 hslênbảngthựchiệnyêucầu,
hsdướilớptheodõiđểnhậnxétbàilàmcủ
abạn.
+ Hs trảlời
20

20:5

4

+ Câu 1: 45 = 45 :5 = 9
+ Hs trảlời.
+ Câu 2 :
4
4x9
36
=
=
5

5 x9
45
5 5 x 5 25
=
=
9 9 x 5 45

_Hs nhậnxét
+ Phânsốcótửsốlớnhơnmẫusố
+ Phânsốcótửsốbéhơnmẫusố
+Phânsốcótửsốbằngmẫusố
_ Hs lắngnghe
_Hs nhắclại

_ Hs đọcđề

2

3

Đềbàichobiếtcó 2 phânsố 5 v à 5
Đềbàiyêucầu so sánh 2 phânsố
2
3

5
5

_Hs thựchiện



AB(gvthựchiện song songhslàmgvlàm).
_ Gvhỏi:
+ Đoạnthẳng AB
gồmmấyphầnbằngnhau?
+ Gvhỏi: Độdàiđoạnthẳng AC
bằngmấylầnđoạnthẳng AB?
+ Gvhỏi : Độdàiđoạnthẳng AD
bằngmấylầnđoạnthẳng AB
+ Hãy so sánhđộdàiđoạnthẳng AC
vàđộdàiđoạnthẳngđoạnthẳng AD
2

+ Hãy so sánhđộdài 5 AB
3

2

+ Vậyphânsố 5 sẽnhưthếnào so
3

vớiphânsố 5

3

+ Đoạnthẳng AD bằng 5
độdàiđoạnthẳng AB
+ Độdàiđoạnthẳng AC
béhơnđộdàiđoạnthẳng AD


2

2

3

3

2

3

haiphânsố 5 v à 5 ?
_ Vậymuốn so sánh 2
phânsốcùngmẫusố ta
làmnhưthếnào?
4

4

3 2

+ 5<5 ; 5>5
_ Hai phânsốcómãusốbằngnhau,
2

3

phânsố 5 cótửsốbéhơn, phânsố 5
cótửsốlớnhơn.

_ Ta so sánhtửsốcủachúngvớinhau.
Phânsốcótửsốlớnhơnthìlớnhơn.
Phânsốcótửsốbéhơnthìbéhơn
4

_ Gv :Emhãy so sánh 9 v à 9 ?
_ Hai
phânsốcótửsốvàmẫusốbằngnhauthì
nhưthếnàovớinhau?
_ Gvtreobảngphụnêu:
Tronghaiphânsốcùngmẫusố:
+ Phânsốnàocótửsốbéhơnthìbéhơn

3

+ Phânsố 5 béhơnphânsố 5
2 3

+ Hãyso sánh 5 v à 5 ; 5 v à 5
b, nhậnxét
_
Emcónhậnxétgìvềmẫusốvàtửsốcủa

12’

2

+ Đoạnthẳng AC bằng 5
độdàiđoạnthẳng AB


2
3
+ 5 AB ¿ 5 AB

vàđộdài 5 AB

2

+ Đoạnthẳng AB gồm 5
phầnbằngnhau

4

_ 9= 9
_ Hai
phânsốcótửsốvàmẫusốbằngnhauthìha
iphânsốđóbằngnhau


+
Phânsốnàocótửsốlớnhơnthìlớnhơn
+
Nếutửsốbằngnhauthìhaiphânsốđób
ằngnhau
_ Gvucầuhọcsinhnêulạicách so
sánhhaiphânsốcùngmẫusố
3.3, Luyệntập, thựchành
Bài 1:
_ ucầu 1 hsđọcđềbài.
_ Bàitậpucầuchúng ta làmgì?

_
Gvhướngdẫnhslàmcâua,byêucầuhsl
àmvàobảng con – 1 hslênbảnglàm,
câu c vàcâu d cảlớplàmvàovởnháp
_ Dãy 1 làmcâu c, dãy 2 làmcâu d.
Chấm 5 quyểnnhanhnhất .
_ Gvsửabài ,ucầuhsgiảithíchcách
3 5

so sánhcủamình . Vídụ : 7 < 7
Bài 2:
_ Hs đọcđềbài
_ Btậpyêucầuchúng ta làmgì?

_

_ 1 hsnêutrướclớp

_ 1 hsđọcđềbài
_ So sánhhaiphânsố
_ hsthựchiệntheoyêucầucủagiáoviên

3 5 4 2 7 5 2 9
< ; > ; > ; <
7 7 3 3 8 8 11 11

_ Vìhaiphânsốcùngmẫulàsố 7, so
3 5

sánh 2 tửsố ta có 3 < 5 nên 7 < 7

_ Hs đọcđềbài
_a) Nhậnxét
b) so sánhcácphânsốsauvới 1



×