Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Luyện tập Trang 145

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (284.61 KB, 12 trang )

%
Trường TH Phan Thanh Giản
Giáo viên: Quách Hoàng Việt


> a) 2549 . .>. 2543
< ?
c)
27
000
.
<
.
.
30
000
=

b) 54 271 .=. . 54 271
d) 86 005 .<. . 86 050


Bài 1: Số?
99 600

99 601

99 602

99 603


99 604

18 200

18 300

18 400

18 500

18 600

89 000

90 000

91 000

92 000

93 000



Bài 2:

>
<
=


3000 + 2 . .<. 3200

?

6500 + 200 . >. . 6621
8700 – 700 . =. . 8000
9000 + 900 .<. . 10 000



Bài 3: Tính nhẩm:
a/ 8000 – 3000
6000 + 3000
7000 + 500
9000 + 900 + 90

=
=
=
=

5000 b/ 3000 x 2
= 6000
= 7300
9000 7600 – 300
200 + 8000 : 2 = 4200
7500
300 + 4000 x 2 = 8300
9990



Bài 4:
a) Tìm số lớn nhất có năm chữ số.
Số lớn nhất có năm chữ số là : 99 999
b) Tìm số bé nhất có năm chữ số.
Số bé nhất có năm chữ số là : 10 000


Bài 5: Đặt tính rồi tính:
a/ 3254 + 2473

b/ 8460 : 6

8326 – 4916

1326 x 3


Bài 5: Đặt tính rồi tính:
a/ 3254
+

8460 6
24
1410
06
00
0

b/


2473
5727

-

8326
4916
3410

x

1326
3
3978



Xin chân thành cảm ơn



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×