Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Tài liệu Sổ tay tra cứu tính năng kỹ thuật ô tô P2 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (568 KB, 10 trang )

gaz-13 traica(4x2)

41

gaz-14 traica (4x2)
42

tính năng kỹ thuật ô tô
Gaz-13, gaz-14 traica (4x2)


Gaz-13 gaz-14
Chiều dài toàn bộ, mm
Chiều rộng, mm
Chiều cao toàn bộ, mm
5600
2000
1620
6174
2020
1525
Chiều dài cơ sở, mm 3750 3450
Tâm vết bánh xe trớc/sau, mm 1540/1530 1580/1580
Khoảng sáng gầm xe trớc/sau, mm 180 / 210
Số chỗ ngồi 7
Trọng lợng khoang hành lý , KG 70
Trọng lợng xe không tải, KG
- Cầu trớc, KG
- Cầu sau, KG
2100
1130


970
2590
1395
1195
Trọng lợng toàn bộ, KG
- Cầu trớc, KG
- Cầu sau, KG
2660
1305
1355
3150
1530
1620
Bán kính quay vòng, m 7,8 8,2
Vận tốc lớn nhất, Km.h
-1
160 175
Quãng đờng phanh ở V = 80 Km.h
-1
, m 49 43,2
Thời gian tăng tốc đến 100 Km.h
-1
, s 20 15
Tiêu hao nhiên liệu ở V = 40 -50
Km.h
-1
, l/100Km
14 16
Hệ thống đIện 12 V
Bình đIện 6CT - 68 6CT -55

Máy phát đIện
101 284
Khởi động CT101
CT230-




43
Gaz-13 gaz-14
Động cơ đốt trong

- Dung tích công tác, l
- D X S, mm
- Tỷ số nén
- Công suất Nemax, ml
ở số vòng quay ne
N
, V/ph
- Mô men xoắn Memax, KGm
ở số vòng quay ne
M
, V/ph
Xăng, 4 kỳ
8 xi lanh chữ V
5,53
100 x 88
8,5
195
4400

42
2200-2500
Xăng, 4 kỳ
8 xi lanh chữ V
5,53
100 x 88
8,5
220
4200
46
2500-2600
Hộp số

Bộ biến mô men thuỷ lực làm việc
với hộp số hành tinh 3 cấp số truyền
Tỷ số truyền i
hs
2,84 -1,62 - 1,0
Lùi: 2,0
2,64 - 1,55 - 1,00
Lùi : 2,0
Truyền lực chính i
0
Đơn, hypôit
3,38
Đơn, hypôit
3,58
Cơ cấu lái
Tỷ số truyền
Dẫn động lái

Trục vít lõm - con lăn 2 ren
18,2
Cơ khí , trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh
- Phanh công tác


- Phanh dừng

Phanh tớc phanh đĩa, phanh sau Loại tang
trống. Dẫn động thuỷ lực phân chia có trợ lực
chân không.
Phanh các bánh xe sau loại tang trống, dẫn
động cơ khí bằng bàn đạp phanh chân
chuyên dùng.
Hệ thống treo
+ Treo trớc

+ Treo sau

Độc lập dạng đòn, lò xo trụ , giảm
chấn thuỷ lực.
Nhíp đặt dọc nửa elip, giảm chấn
thuỷ lực.

44
Gaz-13 gaz-14
Số lợng bánh xe 4 +1
Kích thớc lốp 8,25 - 15 9,35 - 15
Dung tích nạp nhiên liệu và vật

liệu sử dụng:
- Thùng nhiên liệu (A I I 93), l
- Hệ thống làm mát, l
- Dầu bôi trơn ĐC (M12
1
), l
- Các te biến mô men +TĐTL, l
- Bầu lọc không khí , l
- Các te cơ cấu lái, l
- Trợ lực lái, l
- Truyền lực chính(dầu hypôit), l
- Giảm chấn thuỷ lực (A Y), l
- Dẫn động phanh thuỷ lực, l


80
17
6,5
9,5
loại khô
0,18
1, 6
0,9 x 2
0,2 và 0,4
0,55


100
21,5
6,5

9,5
loại khô
0,18
1, 8
1,6 x 2
0,2 và 0,4
0,55
Khối lợng các cum cơ bản:
+ Động cơ, bộ biến và hộp số, Kg
+ Các đăng, Kg
+ Cầu trớc, Kg
+ Cầu sau, Kg
+ Khung xe, Kg
+ Vỏ xe, Kg
+ Bánh xe + lốp, Kg
+ Két nớc, Kg

320
13
98
95
170
880
28,5
16

355
14
110
100

185
1175
29,5
19




45
GAZ-24 VOLGA (4x2)




46
GAZ-24 - 02 VOLGA (4x2)



47
tính năng kỹ thuật ô tô
Gaz-24, gaz-24-02 volga (4x2)
G A Z - 2 4 G A Z - 2 4 - 0 2
Chiều dài toàn bộ, mm
Chiều rộng, mm
Chiều cao toàn bộ, mm
4735
1820
1490
4735

1820
1510
Chiều dài cơ sở, mm 2800
Tâm vết bánh xe trớc/sau, mm 1470/1420
Khoảng sáng gầm xe trớc/sau, mm 190 / 170
Số chỗ ngồi 5 - 6 7
Trọng lợng khoang hành lý, KG 50 -
Trọng lợng xe không tải, KG
- Cầu trớc, KG
- Cầu sau, KG
1420
755
665
1550
725
825
Trọng lợng toàn bộ, KG
- Cầu trớc, KG
- Cầu sau, KG
1820
870
950
2040
920
1120
Bán kính quay vòng, m 6
Vận tốc lớn nhất, Km.h
-1
145 140
Quãng đờng phanh ở V = 80 Km.h

-1
, m 43,2
Thời gian tăng tốc đến 100 Km.h
-1
, s 22 25
Tiêu hao nhiên liệu ở V = 80 Km.h
-1
, l/100 Km 8 9
Hệ thống đIện 12 V
Bình đIện 6CT - 60
Máy phát đIện
250 - H 1
Khởi động CT230 - b
Số lợng bánh xe 4 +1
Kích thớc lốp 7,35 -14

48
G A Z - 2 4 G A Z - 2 4 - 0 2
Động cơ đốt trong
- Dung tích công tác, l
- D X S, mm
- Tỷ số nén
- Công suất Nemax, ml
ở số vòng quay ne
N
, V/ph
- Mô men xoắn Memax, KGm
ở số vòng quay ne
M
, V/ph

24D (24-01) , Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh
2,445
92 x 92
8,2 (6,7)
96 (85)
4500
19
2200-2400
Ly hợp Ma sát khô, 1 đĩa , dẫn động thuỷ lực
Hộp số
Tỷ số truyền i
hs
Cơ khí, 4 cấp, đồng tốc ở số I, II, III,IV.
3,5 - 2,26 - 1,45 - 1,00; L : 3,54
Truyền lực chính i
0
Đơn, hypôit , 4,1
Cơ cấu lái
Tỷ số truyền
Dẫn động lái
Trục vít lõm - con lăn 3 ren
19,1
Cơ khí
Hệ thống phanh
- Phanh công tác

- Phanh dừng

Loại tang trống tự động điều chỉnh.
Dẫn động thuỷ lực phân chia có trợ lực

chân không.
Phanh các bánh xe sau loại tang trống,
dẫn động cơ khí.
Hệ thống treo
+ Treo trớc

+ Treo sau

Độc lập, lò xo trụ với đòn ngang, giảm
chấn thuỷ lực.
Nhíp đặt dọc nửa elip, giảm chấn thuỷ
lực.



49
G A Z - 2 4 G A Z - 2 4 - 0 2
Dung tích nạp nhiên liệu và vật
liệu sử dụng:
- Thùng nhiên liệu (A I I 93) , l
- Hệ thống làm mát, l
- Dầu bôi trơn ĐC (M12
1
), l
- Bầu lọc không khí , l
- Các te cơ cấu lái, l
- Hộp số , l
- Truyền lực chính(dầu hypôit), l
- Giảm chấn thuỷ lực (A Y), l
- Dẫn động phanh và ly hợp, l



55
11,5
6
0,45
0,3
0,95
1,2
0,14 và 0,21
0,8 + 0,18

Khối lợng các cum cơ bản:
+ Động cơ với ly hợp, Kg
+ Hộp số, Kg
+ Các đăng, Kg
+ Cầu trớc, Kg
+ Cầu sau, Kg
+ Vỏ xe, Kg
+ Bánh xe + lốp, Kg
+ Két nớc, Kg


179
25
8
100
85
570 700
19

10





50

×