Tải bản đầy đủ (.pdf) (308 trang)

Các bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6 theo các chuyên đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.46 MB, 308 trang )

Tailieumontoan.com

Sưu tầm

BÀI TẬP THEO CHUYÊN ĐỀ
BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6

Tài liệu sưu tầm, ngày 15 tháng 11 năm 2020


1

Website:tailieumontoan.com

BÀI TẬP THEO CHUYÊN ĐỀ
BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 6

LỜI NÓI ĐẦU

Nhằm đáp ứng nhu cầu về của giáo viên toán THCS và học sinh về các chuyên đề tốn
THCS, website tailieumontoan.com giới thiệu đến thầy cơ và các em 15 chuyên đề số học bồi dưỡng
học sinh giỏi lớp 6. Chúng tôi đã kham khảo qua nhiều tài liệu để làm 15 chuyên đề về này nhằm
đáp ứng nhu cầu về tài liệu hay và cập nhật được các dạng toán mới bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6 .
Các vị phụ huynh và các thầy cô dạy tốn có thể dùng tuyển tập chun đề này để giúp con
em mình học tập. Hy vọng 15 chuyên đề lớp 6 này có thể giúp ích nhiều cho học sinh lớp 6 phát huy
nội lực giải tốn nói riêng và học tốn nói chung.
Mặc dù đã có sự đầu tư lớn về thời gian để sưu tầm và tổng hợp song khơng thể tránh khỏi
những hạn chế, sai sót. Mong được sự góp ý của các thầy, cơ giáo và các em học!
Chúc các thầy, cô giáo và các em học sinh thu được kết quả cao nhất từ chuyên đề này!

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038



TÀI LIỆU TOÁN HỌC


2

Website:tailieumontoan.com

Mục Lục
Trang
Lời nói đầu
Chủ đề 1. Thực hiện phép tính

1

Chủ đề 2. So sánh hai lũy thừa

47

Chủ đề 3. Dãy số - Phân số viết theo quy luật

63

Chủ đề 4. Phép chia hết, phép chia có dư

73

Chủ đề 5. Số nguyên tố, hợp số

98


Chủ đề 6. Số tự nhiên và các chữ số. Dấu hiệu chia hết

110

Chủ đề 7. Số chính phương, số lập phương đúng

121

Chủ đề 8. Tìm số tận cùng

127

Chủ đề 9. Ước và bội

129

Chủ đề 10. Số nguyên

142

Chủ đề 11. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, bất đẳng thức

172

Chủ đề 12. Phân số và các dạng tốn liên quan

182

Chủ đề 13. Các bài tốn có lời văn


205

Chủ đề 14. Điểm – đoạn thẳng – đường thẳng

231

Chủ đề 15. Góc – Các bài tốn liên quan

260

Liên hệ tài liệu word tốn zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


1

Website:tailieumontoan.com
HSG TỐN 6 - Chun đề (1):

THỰC HIỆN PHÉP TÍNH

A. Bài minh họa qua các đề thi.
Bài 1.
a)

Tính nhanh:
23 34   1 1 1 
 12

b) 
+

 . − − 
 199 200 201   2 3 6 

7 7 5 21 49 8
. − . + .
13 15 12 39 91 15

Bài 2.

Thực hiện phép tính (tính hợp lý nếu có thể)

( 2.9 + 9 .45) : ( 9 .10 − 9 )

a ) 35.13 + 35.37 − 15.50

b)

c)1968 :16 + 5136 :16 − 704 :16

d) 23.53 − 3 400 − 673 − 23. ( 78 : 7 6 + 7 0 ) 

Bài 3.

3

3


3

{

}

Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý:

a ) (102 + 112 + 122 ) : (132 + 142 )

b) 1.2.3...9 − 1.2.3....8 − 1.2.3....7.82

( 3.4.2 )

16 2

d ) 1152 − ( 374 + 1152 ) + ( −65 + 374 )
11.213.411 − 169
e)13 − 12 + 11 + 10 − 9 + 8 − 7 − 6 + 5 − 4 + 3 + 2 − 1
c)

Bài 4.

Tính hợp lý

a ) S =1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − 8 + 9 + .... + 994 − 995 − 996 + 997 + 998
b) P =

Bài 5.


311.11 + 311.21
39.25

c) C = 2 + 5 + 8 + ... + 2018

Tính hợp lý

a ) A =−37 + 54 + ( −70 ) + ( −163) + 246
b) B = 125. ( −61) . ( −2 ) . ( −1)
3

2n

( n ∈  *)

c)C =1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − ..... + 2014 − 2015 − 2016 + 2017 + 2018
d )D =

32 32
32
32
32
+
+
+
+
2.5 5.8 8.11 11.14 14.17

Bài 6.


Thực hiện phép tính

5
5  5
1 1
 136 28 62  21
− + .
a) 
c) + 6 . 11 − 9  : 8
5 10  24
6
6  20
4 3
 15
b) 528 : (19,3 − 15,3)  + 42 (128 + 75 − 32 ) − 7314
Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


2

Website:tailieumontoan.com
Thực hiện phép tính

Bài 7.

101 + 100 + 99 + .... + 3 + 2 + 1
423134.846267 − 423133
b) B

=
101 − 100 + 99 − 98 + ..... + 3 − 2 + 1
423133.846267 + 423134

a) A

Bài 8.

Thực hiện phép tính

33  21
 39
+ 0, 415 −

:
21 3  65
600  9
a)
+ :
54 75 7 2 − 18, 25 + 13 15 − 16 17
36
102

c)

3  21
21   3
54
18 
+

+
. 17 − 13  : 

67  56
45   5.22 44.65 65.72 
b)
( 293 :100 − 293 : 0, 47 )

7   24 21 39 
 5
+
 23 − 22  .  +

12   42 165 143 
 9
3,12 − 8, 76

Bài 9.
A=

Tính tỉ số

A
biết:
B

4
6
9
7

+
+
+
7.31 7.41 10.41 19.57

B=

7
5
3
11
+
+
+
19.31 19.43 23.43 23.57

Bài 10.

34
51
85
68
Cho A =
;
+
+
+
7.13 13.22 22.37 37.49

39

65
52
26
B=
+
+
+
7.16 16.31 31.43 43.49

Tính tỉ số

A
B

Bài 11.

Tính giá trị các biểu thức sau: A =3 + 32 + 33 + 34 + ..... + 3100

Bài 12.

Tính giá trị của biểu thức
=
A

Bài 13.

Tính giá trị của biểu thức

1  31 
1  17 

1  1 1 1
1
.  .  9 −  − .  4 +   + + + + ..... +
31  5 
2 2 
5   2 6 12
930

M =3 − 32 + 33 − 34 + ...... + 32015 − 32016

Bài 14.
M=

Tính tổng:

10 10 10
10
+
+
+ ...... +
56 140 260
1400

Bài 15.

Cho tổng A =1 + 32 + 34 + 36 + ..... + 32008

Tính giá trị biểu thức =
B 8 A − 32010
Bài 16.


Tính giá trị các biểu thức sau:

A =3 + 32 + 33 + 34 + ..... + 3100
Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


3

Website:tailieumontoan.com

Bài 17.
Cho S =

3 3 3 3 3
+ + + + . Chứng minh: 1 < S < 2
10 11 12 13 14

Bài 18.
Cho A =

1 1 1 1
1
+ 2 + 2 + 2 + ..... + 2 . Chứng minh : A < 2
2
1 2 3 4
50


Bài 19.
1 2 3 4
99 100 3
Chứng minh rằng A = − 2 + 3 − 4 + ...... + 99 − 100 <
3 3 3 3
3
3
16

Bài 20.
a) Tính nhanh: 16 + (27 - 7.6) - (94.7 - 27. 99)
b) Tính tổng: A =
Bài 21.

2
2
2
2
+
+
+ .... +
1.4 4.7 7.10
97.100

Thực hiện phép tính bằng cách hợp lí :

a) (-2013).2014+1007.26
 1313 10   130 1515 
b) 
+


−

 1414 160   140 1616 

Bài 22.

Thực hiện phép tính

1 
1 
1 
 1  1  1  
a) A = A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) B = 81. A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −


 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 23.

Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý :

1 
1 
1 
 1  1  1  
a) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −
.
 2   3   4   2014   2015   2016 

b) 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374)
c) 13 - 12 + 11 + 10 - 9 + 8 - 7 - 6 + 5 - 4 + 3 + 2 - 1

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


4

Website:tailieumontoan.com
Thực hiện phép tính


Bài 24.
a) A=

3
5 5
1 1
+ 6 11 − 9  :8
5
6  20
4 3
−1 −1 −1 −1 −1 −1 −1 −1 −1
+ + +
+ +
+ +
+
2
6 12 20 30 42 56 72 90

b) B =

Thực hiện phép tính ( tính hợp lý nếu có thể )

Bài 25.

a/ 1968 : 16 + 5136 : 16 -704 : 16
b/ 23. 53 - 3 {400 -[ 673 - 23. (78 : 76 +70)]}
Thực hiện phép tính:

Bài 26.


a) - 32.56 - 32.25 - 32.19
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
c) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 27.

Tính:
1 
1 

1 
 1  1  1  
a) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 28.
a)

Thực hiện phép tính.

1 
1 
1 
 1  1  1  

A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 29.

Tính:

1 
1 
1 
 1  1  1  
a. A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −
.
 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 30.

Tính giá trị các biểu thức sau:
a) A = 68.74 + 27.68 – 68
b) B = 23.53 – 3.{539 – [639 – 8.(78 : 76 + 20170)]}


Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


5

Website:tailieumontoan.com
1 
1 
1 
 1  1  1  
c) C = A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

1 
1 
1 
 1  1  1  
d) D = A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −


 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 31.

Tính giá trị biểu thức:
1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 32.

Tính hợp lí:

a) 21.72 - 11.72 + 90.72 + 49.125.16
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −

 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 34.

Tính

a) N = 1- 5 – 9 +13 +17 – 21 – 25 + ....... + 2001 – 2005 – 2009 + 2013
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) M = A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Bài 35.

Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý :

1 
1 
1 
 1  1  1  
a) A =−

1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −
.
 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
c) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

d) 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374)

e) 13 - 12 + 11 + 10 - 9 + 8 - 7 - 6 + 5 - 4 + 3 + 2 - 1
Bài 36. Thực hiện tính A bằng cách nhanh (hợp lý) nhất:
1 
1 
1 
 1  1  1  
A = A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


6

Website:tailieumontoan.com

Bài 37. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính bằng cách hợp lý nhất:
a. 2.31.12 + 4.6.42 + 8.27.3
b. (68.8686 – 6868.86).(1+2+3+ …+ 2016)
Bài 38. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
1 
1 

1 
 1  1  1  
Tính: A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
Bài 39. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
7
7 1
+ −
Tính M = 2012 9 4
5
3
1


9 2012 2
Bài 40. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. S = 1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − 8 + 9 + ... + 994 − 995 − 996 + 997 + 998
b. P =

311.11 + 311.21
39.25

Bài 41. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020).
Tính

a) 4. 5 – 3. (24 – 9)
2

 1
b) 7 + 6.  − 
 2

2

25.7 + 25
c) 5 2 5
2 .5 − 2 .3

Bài 42. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Thực hiện phép tính
a. A =

5.(22.32 )9 .(22 )6 − 2.(22.3)14 .34
5.228.318 − 7.229.318

Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


7

Website:tailieumontoan.com

12 12 12

5
5
5 

12 − 7 − 289 − 85 5 + 13 + 169 + 91  158158158
b. B = 81. 
:
.
4
4
4
6
6
6  711711711
 4− −

+ 
6+ +
7 289 85
13 169 91 

Bài 43. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
a. Tính giá trị của biểu thức A =

1
1  1 1 1
1  31 
1  17 
 9 −  −  4 +  + + + + ... +


930
5  2 6 12
31  5 
2 2 

b. Tính giá trị của biểu thức B biết: B2 = c(a - b) - b(a -c) và a = -50, b-c = 2.
Bài 44. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
a. A = 1.2.3…9 - 1.2.3…8 - 1.2.3…8.8

( 3.4.2 )

16 2

b. B=

11.213.411 − 169

c. C = 70.(

131313 131313 131313
+
+
)
565656 727272 909090

Bài 45 . (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính giá trị các biểu thức sau:
a. A = 68.74 + 27.68 – 68
b. B = 23.53 – 3.{539 – [639 – 8.(78 : 76 + 20170)]}


 151515 179   1500 1616 
c. C = 
+ 10  − 


 161616 17   1600 1717 
 1
 1
 1
  1

d. D =  2 − 1  2 − 1  2 − 1 ..... 
− 1
2
2
 3
 4
  100


Bài 46. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
a. Tính giá trị của biểu thức một cách hợp lí.
A = 1 + 2 - 3 - 4 + 5 + 6 - 7 - 8 + 9 + 10 - 11 - 12 + ... - 299 - 300 + 301 + 302
b. Cho A = 1 + 4 + 42 + 43 + ... + 499, B = 4100.

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

Chứng minh rằng

A<


B
3

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


8

Website:tailieumontoan.com

c. Rút gọn. B =

1 1
1
+ 2 + ... + 99
3 3
3

Bài 47. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
A = 550 – 548 + 546 − 544 + … +56 - 54 + 52 − 1.

Bài 48. ( Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính tổng S =

6
6
6
6
và chứng tỏ S < 1

+
+
+ ... +
2.5 5.8 8.11
29.32

Bài 49. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
a) Tính giá trị của biểu thức:
A= (−1).(−1) 2 .(−1)3 .(−1) 4 .....(−1) 2014
B
=

1  555 4444 33333
11 13 
+
+
+
+ 

7  222 12221 244442 330 60 

1 2 3
92
1
1
1
1
E
b) Cho E= 92 − − − − ⋅⋅⋅ −
. Tính

; F=
+ + + ⋅⋅⋅ +
9 10 11
100
45 50 55
500
F

Bài 50. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Rút gọn biểu thức A =

a 3 + 2a 2 − 1
a 3 + 2a 2 + 2a + 1

Bài 51. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. 24.5 − [131 − (13 − 4) 2 ]
b.

−3 28.43 28.5 28.21
+
+

5
5.56 5.24 5.63

Bài 52. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. S = 1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − 8 + 9 + ... + 994 − 995 − 996 + 997 + 998
b. P =


311.11 + 311.21
39.25

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


9

Website:tailieumontoan.com

Bài 53. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Cho phép toán (*) xác định bởi a * b = ab + a + b .
a. Tính A = (1* 2 ) * ( 3* 4 )
b. Tính giá trị của B = m*m nếu 3*m = -1
Bài 54.
Tính

(Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)

5.415.99 − 4.320.89
5.29.619 − 7.229.27 6

Bài 55.

(Đề HSG 6 huyện Anh Sơn năm 2018-2019)

Thực hiện phép tính


a) − 32.56 − 32.25 − 32.19
2
b)24.5 − 131 − (13 − 4 ) 


3
3
9 .25
c) 2
18 .1252

Bài 56. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Rút gọn A =

7.9 + 14.27 + 21.36
21.27 + 42.81 + 63.108

Bài 57. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)

B = ( −528 ) + ( −12 ) + ( −211) + 540 + 2225
Bài 58. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính tổng sau bằng cách hợp lý nhất:

A = 11 + 12 + 13 + .... + 20
B = 11 + 13 + 15 + ..... + 25
C = 12 + 14 + 16 + ... + 26
Bài 59. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính:


Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


10

Website:tailieumontoan.com

5
5
5
+
+ .... +
11.16 16.21
61.66
1 1 1
1
1
1
+
+
B= + + +
2 6 12 20 30 42
1
1
1
1
+
+ .... +

+ .... +
C=
1.2 2.3
1980.1990
2006.2007
=
A

Bài 60. (Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)
Tính giá trị của các biểu thức sau:
2
a)24.5 − 131 − (13 − 4 ) 


−3 28.43 28.5 28.21
+
+

b)
5
5.56 5.24 5.63

B. Lời giải bài minh họa.
Bài 1.
a)

Tính nhanh

7 7 5 21 49 8
. − . + .

13 15 12 39 91 15

23 34   1 1 1 
 12
b) 
+

 . − − 
 199 200 201   2 3 6 

Lời giải
7 7 5 21 49 8
7 7 5 7 7 8
. − . + . = . − . + .
13 15 12 39 91 15 13 15 12 13 13 15
7 7 5 8 7 
5 7 7
49
=
. − +  =
. 1 −  =
. =
13  15 12 15  13  12  13 12 156
a)

23 34   1 1 1   12
23 34   3 2 1 
 12
b) 
+


+

 . − −  = 
 . − − 
 199 200 201   2 3 6   199 200 201   6 6 6 
23 34 
 12
= 
+

 .0 = 0
 199 200 201 
Bài 2.

Thực hiện phép tính (tính hợp lý nếu có thể)

a ) 35.13 + 35.37 − 15.50

c)1968 :16 + 5136 :16 − 704 :16

b)

( 2.9 + 9 .45) : ( 9 .10 − 9 )
3

3

3


{

}

d) 23.53 − 3 400 − 673 − 23. ( 78 : 7 6 + 7 0 ) 
Lời giải

a ) 35.13 + 35.37
=
− 15.50
1000

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

b)

.45 ) : ( 9 .10 − 9 )
( 2.9 + 9=
3

3

3

13

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


11


Website:tailieumontoan.com

=
c) 16. (123 + 321 − 44 ) :16
= 400
d) = 8.125 − 3.{400 − [ 673 − 8.50]} = 1000 − 3.{400 − 273} = 619
Bài 3.

Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý:

a ) (102 + 112 + 122 ) : (132 + 142 )
b)1.2.3...9 − 1.2.3....8 − 1.2.3....7.82

( 3.4.2 )

16 2

c)

11.213.411 − 169
d )1152 − ( 374 + 1152 ) + ( −65 + 374 )

e)13 − 12 + 11 + 10 − 9 + 8 − 7 − 6 + 5 − 4 + 3 + 2 − 1

a ) (102 + 112 + 122 ) : (132 + 142 ) =

Lời giải

(100 + 121 + 144 ) : (169 + 196 ) =


365 : 365 = 1

2
1.2.3...7.8. (=
9 − 1 − 8 ) 1.2.3...7.8...
=
=
×0 0
b)1.2.3....9 − 1.2.3...7.8 − 1.2.3...7.8

( 3.4.2 )
=
c)
16 2

11.213.411 − 169

( 3.2 .2 )
=
11.2 . ( 2 ) − ( 2 )
2

13

32. ( 218 )

16 2

2 11


4 9

2

11.213.222 − 236

32.236
32.236
32.2
=
=
= = 2
11.235 − 236 235. (11 − 2 )
9
d )1152 − ( 374 + 1152 ) + ( −65 + 374 )
= 1152 − 374 − 1152 + −65 + 37 = (1152 − 1152 ) + ( 374 − 374 ) − 65 = −65
e)13 − 12 + 11 + 10 − 9 + 8 − 7 − 6 + 5 − 4 + 3 + 2 − 1
= 13 − (12 − 11 − 10 + 9 ) + ( 8 − 7 − 6 + 5 ) − ( 4 − 3 − 2 − 1) = 13
Bài 4.

Tính hợp lý

a ) S =1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − 8 + 9 + .... + 994 − 995 − 996 + 997 + 998
311.11 + 311.21
b) P =
39.25
c)C = 2 + 5 + 8 + ... + 2018

Lời giải


a ) S = 1 + ( 2 − 3 − 4 + 5 ) + ( 6 − 7 − 8 + 9 ) + ...... + ( 994 − 995 − 996 + 997 ) + 998
=1 + 0 + 0 + ..... + 0 + 998 = 999
311.11 + 311.21 311.32
2
= 9 = 3=
9
39.25
3 .32
c) C = 679730

=
b) P

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


12
Bài 5.

Website:tailieumontoan.com
Tính hợp lý

a ) A =−37 + 54 + ( −70 ) + ( −163) + 246
b) B = 125. ( −61) . ( −2 ) . ( −1)
3

2n


( n ∈  *)

c)1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − ..... + 2014 − 2015 − 2016 + 2017 + 2018
d )D =

32 32
32
32
32
+
+
+
+
2.5 5.8 8.11 11.14 14.17

Lời giải
A =−37 + 54 + ( −70 ) + ( −163) + 246 =( 54 + 246 ) + ( −37 ) + ( −163)  + ( −70 )

= 300 + ( −200 ) + ( −70=
) 30

B = 125. ( −61) . ( −2 ) . ( −1) = 125.8.61.1 = 61000
3

2a

C =1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − ..... + 2014 − 2015 − 2016 + 2017 + 2018
= 1 + ( 2 − 3 − 4 + 5 ) + ( 6 − 7 − 8 + 9 ) + ..... + ( 2014 − 2015 − 2016 + 2017 ) + 2018
=

1 + 2018 =
2019
32 32
32
32
32
+
+
+
+
2.5 5.8 8.11 11.14 14.17
1 1
15 45
1 1 1 1
= 3.  − + − + ...... + − =
 3. =
14 17 
34 34
2 5 5 8
D=

Bài 6.

Thực hiện phép tính

 136 28 62  21
− + .
a) 
5 10  24
 15

b) 528 : (19,3 − 15,3)  + 42 (128 + 75 − 32 ) − 7314
5
5  5
1 1
c) + 6 . 11 − 9  : 8
6
6  20
4 3
Lời giải
 272 168 186  21 29 7 203
a) 
. =

+
. =
 30 30 30  24 3 8 24
b) =( 528 : 4 ) + 42.171 − 7314 =132 + 7182 − 7314 =0
5 41  1
1  25 5 41 3 5 41 371
c) = + . 11 − 9  :
= + .2. = +
=
6 6  4
4 3 6 6
25 6 25 150
Bài 7.
a) A

Thực hiện phép tính
101 + 100 + 99 + .... + 3 + 2 + 1

423134.846267 − 423133
=
b) B
101 − 100 + 99 − 98 + ..... + 3 − 2 + 1
423133.846267 + 423134

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


13

Website:tailieumontoan.com
Lời giải

=
a) A

Bài 8.

101.51
= 101
51

=
b) B

423133.846267 + 846267 − 423133
= 1

423133.846267 + 423134

Thực hiện phép tính

33  21
 39
+ 0, 415 −

:
21 3  65
600  9
a)
+ :
54 75 7 2 − 18, 25 + 13 15 − 16 17
36
102
3  21
21   3
54
18 
+
+
. 17 − 13  : 

67  56
45   5.22 44.65 65.72 
b)
( 293 :100 − 293 : 0, 47 )

c)


7   24 21 39 
 5
+
 23 − 22  .  +

12   42 165 143 
 9
3,12 − 8, 76

Lời giải
7
0,96.
21 3
21 3 2, 24 8
3
a) =
+ :
=
+ :
=
54 75 30 9 + 13 5 − 16 1 54 75 28
9
12
12
6
3  21
21   3
54
18 

+
+
. 17 − 13  : 

67  56
45   5.22 44.65 65.72  7
b)
=
36
( 293 :100 − 293 : 0, 47 )
7   24 21 39 
 5
+
 23 − 22  .  +

9
12   42 165 143  10

c)
=
9
3,12 − 8, 76

Bài 9.
A
biết:
B
4
6
9

7
A=
+
+
+
7.31 7.41 10.41 19.57

a). Tính tỉ số

B=

7
5
3
11
+
+
+
19.31 19.43 23.43 23.57

Lời giải

Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


14

Website:tailieumontoan.com


1
4
6
9
7
1 1 
A=
+
+
+
=− 
A 5
1
5
31.35 35.41 41.50 50.57 31 57  1
B⇒ =
⇒ A=
1
7
5
3
11
1 1
B 2
5
2
B= +
+
+

=− 
2
31.38 38.43 43.46 46.57 31 57 
Bài 10.
34
51
85
68
Cho A =
;
+
+
+
7.13 13.22 22.37 37.49

Tính tỉ số

39
65
52
26
B=
+
+
+
7.16 16.31 31.43 43.49

A
B
Lời giải


34
51
85
68
34  1 1 
68  1
1  17  1 1 
+
+
+
=
.  −  + .... + .  − =
. − 
7.13 13.22 22.37 37.49 6  7 13 
12  37 49  3  7 49 
39
65
52
26
39  1 1 
26  1
1  13  1 1 
B=
+
+
+
=
.  −  + ..... + .  − =
. − 

7.16 16.31 31.43 43.49 6  7 16 
6  43 49  3  7 49 
A 34 26 17
⇒=
:=
B 49 49 3
A=

Bài 11.

Tính giá trị các biểu thức sau:

A =3 + 32 + 33 + 34 + ..... + 3100
Lời giải
A =3 + 32 + 33 + 34 + .... + 3100
⇒ 3 A = 32 + 33 + 34 + .... + 3100 + 3101
⇒ 3 A − A = 3101 − 3
3101 − 3
⇒ A=
2
Bài 12.
Tính giá trị của biểu thức
=
A

1  31 
1  17 
1  1 1 1
1
.  .  9 −  − .  4 +   + + + + ..... +

31  5 
2 2 
5   2 6 12
930
Lời giải

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


15
=
A

Website:tailieumontoan.com
1  31 
1  17 
1  1 1 1
1
.   9 −  − .  4 +   + + + + .... +
31  5 
2 2 
5   2 6 12
930

1  31 
1  17 
1   1  31 17 17 21  17  31 − 21  17
.   9 −  − .  4 +=

. . − =
. 
. =


31  5 
2 2 
5   31  5 2 2 5  31  10  31
1 1 1
1
1
1
1
=
+
+ ..... +
Xet : N = + + + ...... +
2 6 12
930 1.2 2.3
30.31
1 1 1
1 1
1 30
=−
+ − + ..... + − =−
=
1
1
2 2 3
30 31

31 31
17 30 47
+
=
A= M +N =
31 31 31
=
Xet
:M

Tính giá trị của biểu thức

Bài 13.

M =3 − 32 + 33 − 34 + ...... + 32015 − 32016
Lời giải
M =3 − 32 + 33 − 34 + ..... + 32015 − 32016
3M = 32 − 33 + 34 − 35 + ..... + 32016 − 32017
⇒ 3M + M =3 − 32017
3 − 32017
4 M =3 − 32017 ⇒ M =
4
Tính tổng:

Bài 14.
M=

10 10 10
10
+

+
+ ...... +
56 140 260
1400

Lời giải
10 10
10
5
5
5
+
+ ...... +
=
+
+ .... +
56 140
1400 4.7 7.10
25.28
5 1 1 1 1
1
1  5 1 1  5 6
5
= .  − + − + ...... + −  = .  −  = . =
3  4 7 7 10
25 28  3  4 28  3 28 14
M=

Cho tổng A =1 + 32 + 34 + 36 + ..... + 32008


Bài 15.

Tính giá trị biểu thức =
B 8 A − 32010
Lời giải
A =1 + 3 + 3 + 3 + ..... + 3
2

4

6

2008

9 A = 32 + 34 + 36 + 38 + .... + 32010
Tính được: 8 A =32010 − 1 ⇒ B =8 A − 32010 =−1

Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


16

Website:tailieumontoan.com
Tính giá trị các biểu thức sau:

Bài 16.

A =3 + 32 + 33 + 34 + ..... + 3100


Lời giải
A =3 + 3 + 3 + 3 + .... + 3
2

3

4

100

⇒ 3 A = 32 + 33 + 34 + .... + 3100 + 3101
⇒ 3 A − A = 3101 − 3
3101 − 3
⇒ A=
2
Bài 17.
Cho S =

3 3 3 3 3
+ + + + . Chứng minh: 1 < S < 2
10 11 12 13 14
Lời giải

3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
S = + + + + > + + + + =⇒
1 S >1
10 11 12 13 14 15 15 15 15 15
3 3 3 3 3

3 3 3 3 3 3
3
S = + + + + < + + + + = ⇒S< <2
10 11 12 13 14 10 10 10 10 10 2
2
⇒1< S < 2

Bài 18.

(Đề HSG 6 huyện năm 2019-2020)

1 1 1 1
1
+ 2 + 2 + 2 + ..... + 2 . Chứng minh : A < 2
2
1 2 3 4
50
Lời giải
1
1
1
Ta có: 2 <
1−
=
2 1.2
2
1
1
1 1
<

=−
2
3
2.3 2 3
1
1 1 1
<
= − ......
2
4
3.4 3 4
1
1
1
1
<
=−
2
50
49.50 49 50
1 1 1 1
1 1 1
1
1
1
A = 2 + 2 + 2 + 2 + .... + 2 < +
+
+
+ ..... +
1 2 3 4

50 1 1.2 2.3 3.4
49.50
1 1 1 1
1
1
Vậy =1 + − + − + ... + −
1 2 2 3
49 50
1 99
= 1+1−
=
<2
50 50
Bài 19.

Cho A =

1 2 3 4
99 100 3
Chứng minh rằng A = − 2 + 3 − 4 + ...... + 99 − 100 <
3 3 3 3
3
3
16
Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


17


Website:tailieumontoan.com
Lời giải

1 2 3 4
99 100
A = − 2 + 3 − 4 + ...... + 99 − 100
3 3 3 3
3
3
2 3 4
99 100
⇒ 3 A =1 − + 2 − 3 + ...... + 98 − 99
3 3 3
3
3
1 1 1
1
1 100
⇒ 4 A =1 − + 2 − 3 + ..... + 98 − 99 − 100
3 3 3
3
3
3
1 1 1
1
1
⇒ 4 A < 1 − + 2 − 3 + ..... + 98 − 99
3 3 3
3

3
1 1 1
1
1
Dat B =1 − + 2 − 3 + ..... + 98 − 99
3 3 3
3
3
1
1
1 1 1
⇒ 3B = 2 + − 2 + 3 + ....... + 97 − 98
3
3
3 3 3
1
3
4 B = B + 3B = 3 − 99 < 3 ⇒ B <
(2)
3
4
3
3
Tu (1), (2) ⇒ 4 A < B < ⇒ A <
4
16

(1)

Bài 20.

a) Tính nhanh: 16 + (27 - 7.6) - (94.7 - 27. 99)
b) Tính tổng: A =

2
2
2
2
+
+
+ .... +
1.4 4.7 7.10
97.100

Lời giải
a) 16 + (27 - 7.6) - (94.7 - 27. 99)
= 16 + 27 - 7.6 - 94.7 + 27.99
= 16 + 27 + 27.99 - 7.6 - 94.7
= 16 + 27(99 + 1) - 7.(6 + 94)
= 16 +27.100 - 7. 100
= 16 + 100(27- 7) = 16 + 100.20 = 16 + 2000 = 2016
b) A =
Ta có

2
2
2
2
+
+
+ .... +

1.4 4.7 7.10
97.100

1 1 1 1
2 2 1 1
= ( − )⇒
=
( − )
1.4 3 1 4
1.4 3 1 4

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


18

Website:tailieumontoan.com
Tương tự:
⇒A=

2
2 1 1
2
2 1 1
2
2 1
1
( −

)
=( − );
=( − ) ; ......; =
4.7 3 4 7 7.10 3 7 10
97.100 3 99 100

2 1 1
2 99 33
2 1 1 1 1 1 1
1
1
)=
.
=
( − + − + − + ..... + −
) = ( −
3 1 100
3 100 50
3 1 4 4 7 7 10
99 100

Bài 21.
Thực hiện phép tính bằng cách hợp lí :
a) (-2013).2014+1007.26
 1313 10   130 1515 
b) 
+

−


 1414 160   140 1616 

Lời giải
a) (-2013).2014+1007.26
= (-2013).2014+2014.13
= 2014.(-2013+13)
= 2014.(-2000)
= - 4028000
1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
Bài 22.
Thực hiện phép tính
1 
1 
1 
 1  1  1  
a) A = A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −


 2   3   4   2014   2015   2016 

1 
1 
1 
 1  1  1  
b) B = 81. A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
Lời giải
1 
1 
1 
 1  1  1  
a) Ta có: A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC



19

Website:tailieumontoan.com
1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 

 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

KL:…..
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) Ta có: . A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −

 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
KL:…………
Bài 23.
Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý :
1 

1 
1 
 1  1  1  
a) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −
.
 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
c) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −


 2   3   4   2014   2015   2016 

d) 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374)
e) 13 - 12 + 11 + 10 - 9 + 8 - 7 - 6 + 5 - 4 + 3 + 2 - 1
Lời giải
Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


20

Website:tailieumontoan.com

1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

1 
1 
1 

 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

d) 1152 - (374 + 1152) + (-65 + 374) = 1152 - 374 - 1152 + (-65) + 374
= (1152 - 1152) + (-65) + (374 - 374) = -65
e) 13 - 12 + 11 + 10 - 9 + 8 - 7 - 6 + 5 - 4 + 3 + 2 - 1 =
= 13 - (12 - 11 - 10 + 9) + (8 - 7 - 6 + 5) - (4 - 3 - 2 + 1) = 13
Bài 24.
Thực hiện phép tính
a/ A=

3
5 5

1 1
+ 6 11 − 9  :8
5
6  20
4 3

b/ B =

−1 −1 −1 −1 −1 −1 −1 −1 −1
+
+
+
+
+
+
+
+
2
6 12 20 30 42 56 72 90
Lời giải

a) A=

3
5 5
1  1 3 41  1
1  25
+ 6 11 − 9  : 8 =
+ 11 − 9  :
5

6  20
4 3 5 6  4
4 3

1 
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

3 41 15 41 56
6
= +
= +
= =2
5 25 25 25 25
25
Vậy A = 2

6
25

Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038


TÀI LIỆU TỐN HỌC


21

Website:tailieumontoan.com

b) B =

−1 −1 −1 −1 −1 −1 −1 −1 −1
+
+
+
+
+
+
+
+
2
6 12 20 30 42 56 72 90

1
1
1
1
1
1
1
1 
 1

+
+
+
+
+
+
+
+

 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 8.9 9.10 

= −

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 
=
− − + − + − + − + − + − + − + − + − 
 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 8 8 9 9 10 

1  −9

=
− 1 −  =
 10  10
Vậy B =

−9
10

Bài 25.
Thực hiện phép tính ( tính hợp lý nếu có thể )

a/ 1968 : 16 + 5136 : 16 -704 : 16
b/ 23. 53 - 3 {400 -[ 673 - 23. (78 : 76 +70)]}
Lời giải
a) 1968 : 16 + 5136 : 16 -704 : 16
= (1968 + 5136 – 704) : 16
= 16(123+ 321 - 44):16
= 400
b) 23. 53 - 3 {400 -[ 673 - 23. (78 : 76 +70)]}
= 8.125-3.{400-[673-8.50]}
= 1000-3.{400-273}
=619

Liên hệ tài liệu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


22

Website:tailieumontoan.com

Bài 26
Thực hiện phép tính:
a) - 32.56 - 32.25 - 32.19
1 
1 
1 
 1  1  1  
b) A =−
1

 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 
1 
1 
 1  1  1  
c) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Lời giải
a) - 32.56 - 32.25 - 32.19 = - 32(56 + 25 + 19)
= - 32(56 + 25 + 19)

= - 32( 100) = - 3200

b) 24.5 − 131 − (13 − 4)2  = 16.5 − 131 − 92 
= 80 − 131 − 81 = 30

c)

93.253
182.1252


=

36 ⋅ 56
22 ⋅ 34 ⋅ 56

=

32
22

=

9
4

Bài 27.
Tính:
1 
1 
1 
 1  1  1  
a) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 
1 

1 
1 
 1  1  1  
b) A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −
 1 −

 2   3   4   2014   2015   2016 

Lời giải
a) A =1 + 2 − 3 − 4 + 5 + 6 − 7 − 8 + 9 + ... + 2013 + 2014 − 2015 − 2016
Tính được số các số hạng của A là (2016 - 1) : 1 + 1 = 2016 số hạng
Nhóm 4 số hạng liên tiếp vào một nhóm:
A = (1 + 2 − 3 − 4) + (5 + 6 − 7 − 8) + ... + (2013 + 2014 − 2015 − 2016)
Liên hệ tài liệu word tốn SĐT và zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN HỌC


×