;DO NOT DELETE THIS LINE*** version=1 ***
abfn:bàn
abnf:bàn
abnj:bạn
abnj:bạn
ácc:các
accs:các
acr:cả
acru:của
acủ:của
agf:gà
ãh:an sinh xã hội
ah:ảnh hưởng
alcj:lạc
alf:là
alfm:làm
alfng:làng
alị:lại
alnxh:lãnh
als:lá
àm:mà
amù:màu
àmu:màu
ạn:nạ
anc:âm nhạc
anct:giữ gìn an ninh chính trị
ani:an ninh
annd:an ninh nhân dân
anò:nào
anqg:an ninh q́c gia
anqp:an ninh q́c phịng
antn:an ninh q́c gia, trật tự an tồn xã hợi
antq:tồn dân bảo vệ an ninh tở q́c
antt:an ninh trật tự
átc:tác
atgt:an tồn giao thơng
attp:an tồn thực phẩm
atxh:trật tự, an tồn xã hợi
aty:tay
avf:và
bat:bản thân
bav:bảo vệ
bc:báo cáo
bcnd:bà con nhân dân trong khu dân cư
bct:Ban công tác Mặt trận
bch:biên chế
bcht:Bộ Chính trị
bdg:bình đẳng giới
bdtd:bản đồ tư duy
bdtx:bồi dưỡng thường xuyên
bđc:bản đờ địa chính
bfo:bị
bgh:ban giám hiệu
bip:biện pháp
bm:bí mật
bnạ:bạn
bndt:các ban, ngành, đồn thể ở địa phương
bnh:bao nhiêu
bp:bợ phận
bph:bợ phận
bso:bó
bt:bài tập
bth:bài thơ
bừo:bờ
bvan:BẢO VỆ AN NINH TỞ Q́C
bvcq:bảo vệ chủ qùn
cac:các
cácch:cách
cahnh:chanh
cahị:chào
cahỵ:chạy
cat:cơng tác
cảu:của
cay:cây
căhm:chăm
cb:cán bộ
cbg:cán bộ, giáo viên, công nhân viên
cc:cùng cô
ccách:cách
ccb:Cựu chiến binh
ccln:chăm chú lắng nghe
ccv:các con vật
cch:câu chuyện
cda:chiều dài
cdb:các dịch bệnh tay chân miệng, sốt xuất huyết, bệnh cúm A (H1N1)
cdt:Cuộc đấu tranh
cg:cấp giấy
cgc:cấp giấy chứng nhận
cgcn:cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
cgt:công tác
cgi:cô giáo
cit:chính trị
cklc:cần kiệm liêm chính, chí công vô tư
ckn:các kiểu nhà
ckng:cuộc khởi nghĩa
cl:các loại
clh:các loại hoa
clp:các loại phương tiện giao thông
cltp:các loại tội phạm
cma:cách mạng
cmhs:cha mẹ học sinh
cmnv:chuyên môn nghiệp vụ
cntt:công nghệ thông tin
cng:con người
cnh:cá nhân
cov:công việc
cq:cơ quan
cqdv:cơ quan, đơn vị
cqhc:cơ quan hành chính
cqnn:cơ quan Nhà nước
cqtc:cơ quan, tở chức
cr:chiều rợng
cs:c̣c sớng
csg:c̣c sớng
csnd:chăm sóc, ni dưỡng
cso:có
cssk:chăm sóc sức khỏe
csuc:cúc
csvc:cơ sở vật chất
ctá:cát
cta:cơng tác
ctan:cảm thụ âm nhạc
ctb:cơ thể bé
ctcd:chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của nhà Nước và các quy định
của địa phương
ctcm:công tác chuyên môn
ctcs:chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật Nhà nước
ctdk:công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
ctdl:chấp hành tốt các chủ trương chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước
ctdy:Cô theo dõi gợi ý
ctl:các thế lực thù địch
ctp:chúng ta phải như thế nào
ctv:các thành viên trong gia đình
ctvh:cảm thụ văn học
cty:Công ty
cth:công tác hội
ctr:công trình
cus:cuộc sống
cưo:cơ
cừo:cờ
cừo:cờ
cv:công việc
cva:con vật
cvd:cuộc vận động
ch:câu hỏi
chau:cháu
chàu:chùa
chb:chi bộ
chc:chữ cái
chd:chủ đề
chh:chi hội
chí:chí
chm:chun mơn
chn:chức năng
chop:cho
chq:chính qùn
chr:chiều rợng
chri:chỉ
chru:chủ
chs:chính sách
chsi:chí
chsin:chín
chsinh:chính
chsong:chóng
chsop:chóp
chsu:chú
chsuc:chúc
chsung:chúng
cht:Chỉ thị sớ
chửo:chở
chưoi:chơi
chươi:chơi
chươn:chơn
chv:chúc vui
dab:đảm bảo
dac:dân chủ
dat:đấu tranh
db:địa bàn
dbbp:đảng bộ bộ phận
dbx:địa bàn xã
dc:được
dcld:dụng cụ lao động
dcụ:dục
dcu:dụng cụ
dch:đồng chí
dfu:dù
dki:điều kiện
dl:định luật
dltc:danh lam thắng cảnh
dnah:danh
dnưgf:dừng
dnưgs:đứng
dnvn:Đội nào về nhất
dng:đề nghị
doc:đồ chơi
dov:động vật
dp:địa phương
dqtv:Dân quân tự vệ
dsa:danh sách
dso:đời sống
dstt:đời sống tinh thần và vật chất
dsvh:đời sớng văn hóa ở khu dân cư
dt:diện tích
dtg:đới tượng
dth:đồn thể
dubp:đảng ủy bộ phận
dv:đơn vị
dva:động vật
dvc:Đường và chân
dvi:đảng viên
dvo:đối với
đ:đất đai
đàon:đồn
đcọ:đọc
đnag:đang
đnagr:Đảng
đnáh:đánh
đnáh:đánh
đnưgs:đứng
đọa:đạo
đsong:đóng
đsung:đúng
đtg:đờ dùng trong gia đình
gai:gia
gải:giả
gainr:giản
gainrg:giảng
gaingr:giảng
gb:giao ban
gcn:cấp giấy CNQSDDD
gd:Giám đốc
gdan:giáo dục âm nhạc
gdi:gia đình
gdvh:gia đình văn hóa
gdy:giảng dạy
gfi:gì
gfin:gìn
ggan:giữ gìn an ninh, trật tự
ggtt:giữ gìn trật tự, an tồn xã hợi
ggvs:giữ gìn vệ sinh
gnnv:giữa nhà nước và người dân
gsoc:góc
gsoc:góc
gt:giới thiệu
gtg:giao thơng
gth:giải thích
gtr:giá trị
gưiị:giờ
gưiói:giới
gừoi:giờ
gừoi:giờ
gvi:giáo viên
gxo:gõ
gid:giáo dục
giq:giải quyết
git:giải thích
gith:giao thơng
giưo:giơ
giừo:giờ
giưof:giờ
giưof:giờ
giứoi:giới
hao:hoa
hạo:họa
hàon:hồn
haonf:hồn
haotj:hoạt
hc:hoặc
hc:hoặc
hcn:hợ cận nghèo
hcọ:học
hcọn:chọn
hch:hành chính
hd:hợp đờng
hdg:hoạt động
hng:hộ nghèo
hnh:hội nghị
hod:hợp đồng
hot:học tập
hp:hạnh phúc
hqu:hành quân
hrl:hát rõ lời
hsi:học sinh
hso:hồ sơ
htá:hát
htg:hiện tượng
htg:hình tượng
htl:Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh
hth:hệ thống
htr:hiện trạng
hud:hướng dẫn
hươn:hơn
hượp:hợp
hượp:hợp
hv:hội viên
hvn:huyện Vạn Ninh
hvt:Hoàng Văn Thụ
hvu:Hùng Vương
hyy:huy
káhc:khác
kai:kia
kch:kể chuyện
kd:kinh doanh
kdc:khu dân cư
keh:kết hợp
keq:kết quả
kg:không
kg:không
kn:kỹ năng
ksi:kí
ksi:kí
ksy:ký
kte:kinh tế
ktxh:kinh tế – xã hợi
ktr:kiểm tra
kxy:kỹ
kh:kế hoạch
khaonrg:khoảng
Khaonh:Khoanh
khg:khơng
khgd:kết hợp giáo dục
khh:Khánh Hồ
khn:khả năng
khng:khởi nghĩa
khóe:khéo
khóii:khới
khơií:khới
khsi:khí
khsich:khích
khso:khó
lad:lãnh đạo
làg:là
laoì:lồi
laoị:loại
láu:lúa
lầng:lần
ld:lao đợng
lgt:ḷt giao thơng
lh:lờng hợp
lhp:Lê Hờng Phong
ll:lực lượng
llcm:lập ḷn chứng minh
llgt:ḷt lệ giao thơng
llvt:lực lượng vũ trang
ln:Lắng nghe
lnml:lời nói mạch lạc
loa:lao
loiạ:loại
ls:lịch sử
lslm:lối sống lành mạnh
lsuc:lúc
lsy:lý
lsy:lý
lừoi:lời
lựoi:lợi
lướn:lớn
lướp:lớp
mahcj:mạch
máu:múa
mcmd:mợt cửa mợt dấu
mctc:mợt cách tích cực
md:mục đích
Mưoif:Mời
mqh:mới quan hệ
ms:mợt số
msht:mọt số hiện tượng thời tiết
msl:một số loại
msn:một số nghề
mt:môi trường
mtcg:Mỗi thầy cô giáo là tấm gương đạo đức tự học và sáng tạo
mtộ:một
mtr:mặt trận
muoson:muốn
mừo:mờ
mửo:mở
mừoi:mời
mứoi:mới
mvt:máy vi tính
mxy:mỹ
nagfy:ngày
nagịi:ngồi
nagọi:ngoại
nagon:ngoan
nagưn:ngăn
nagx:ngã
nagy:ngay
nagỳ:ngày
nah:anh
nàh:nhà
nạhc:nhạc
nahcj:nhạc
nahf:nhà
nahnh:nhanh
nahu:nhau
nắhc:nhắc
năhcs:nhắc
năhmf:nhằm
nckh:nghiên cứu khoa học
nct:người cao t̉i
nctd:nâng cao trình độ chuyên môn
nd:nội dung
nda:nông dân
ndht:nội dung và hình thức
ndk:Người điều khiển
nf:nhiều
nlbc:không ngắt lá bẻ cành
nld:người lao động
nlt:trong những ngày lễ tết
nn:nông nghiệp
nnt:những người thân trong gia đình
nng:nông nghiệp
npb:nghề phổ biến
nqc:nghị quyết của Đảng, chính sách, pháp luật của nhà nước
nqd:nhảy qua dây
nsd:người sử dụng đất
nso:nó
nsoi:nói
nsoi:nói
nsươc:nước
nt:nơng thơn mới
ntn:như thế nào
ntts:ni trờng thủy sản
ntr:nhà trường
nưh:như
nưhng:nhưng
nửo:nở
nựo:nợ
nưoi:nơi
nva:nhân vật
nvtc:nghĩa vụ tài chính
nvtt:nhiệm vụ trọng tâm
nx:những
ng:Nguyễn
ngaoì:ngoài
ngaoị:ngoại
ngàoi:ngoài
ngaoỉa:ngoài
ngaon:ngoan
ngc:nghiên cứu
ngcọ:ngọc
ngd:người dân
ngeh:nghe
ngh:nghề nghiệp
nghãi:nghĩa
nght:nghệ tḥt
nghxi:nghĩ
ngl:người lớn
ngll:ngồi giờ lên lớp
ngn:ngun nhân
ngp:ngữ pháp
ngson:ngón
ngt:Nguyễn Thị
ngv:Nguyễn Văn
Nh:năm học 2017-2018
nhc:nhu cầu
nhd:nhân dân
nhfin:nhìn
nhìm:nhìn
nhk:nhiệm kỳ
nhn:nhà nước
nhnl:ngày hội, ngày lễ
nhsom:nhóm
nhsun:nhún
nht:nhận thức
nhua:nhau
nhừo:nhờ
nhửo:nhở
nhứo:nhớ
nhv:nhiệm vụ
nhx:nhận xét
ocfn:cịn
ocn:con
ơc:cơ
pa:phương án
pácgh:phách
páhch:phách
pahỉ:phải
pảhi:phải
páhi:phía
páht:phát
pahts:phát
pbpl:phở biến giáo dục pháp ḷt
pdn:phép điệp ngữ
pgd:Phịng Giáo dục và Đào tạo Vạn Ninh
pl:pháp luật
pp:phương pháp
pt:phong trào
ptgt:Phương tiện giao thơng
ptqs:Phát triển óc quan sát
ptsx:phương thức sản x́t
pttd:phong trào thi đua
pttq:phong tục tập quán
pttt:phương tiện thông tin
ptr:phát triển
pv:phạm vi
phfu:phù
phh:phối hợp
phk:phong kiến
pho:phới hợp
phsi:phí
phso:phó