Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

phan dang de thi quoc gia 2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (566.27 KB, 15 trang )

Dạng I: Ứng dụng đạo hàm
Câu 3 : QG 2019 Mã 101 Cho hàm số

f  x

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
  2;0  .
 2;   .
 0; 2  .
A.
B.
C.
Câu 14 . QG 2019 Mã 102 Cho hàm số

f  x

D.

 0;   .

D.

  ;  2  .

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.


 0;  .

B.

 0; 2  .

Câu 15. QG 2019 Mã 103 Cho hàm số

f  x

C.

  2;0  .

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

  1;0  .

Câu 10. QG 2019 Mã 104

B.

  1;   .

Cho hàm số

f  x


C.

  ;  1 .

có bảng biến thiên như sau:

D.

 0;1 .


Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
 0;1 .
 1;  .
  1;0  .
A.
B.
C.
Câu 15. QG 2019 Mã 108 Cho hàm số

f  x

D.

 0;   .

D.

  2;0  .


có bảng biến thiên sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

 0; .

Câu 6. QG 2019 Mã 101
bên

B.

 0;2  .

C.

  ;  2  .

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình vẽ

3
2
3
2
4
2
4
2
A. y  x  3x  3 .B. y  x  3 x  3 .C. y  x  2 x  3 . D. y  x  2 x  3 .


Câu 10. QG 2019 Mã 102 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong
trong hình


4
2
A. y  x  2 x  1 .
4

3
B. y  x  3x  1 .

3
2
C. y  x  3 x  1 .

D.

2

y x  2x 1 .
Câu 2. QG 2019 Mã 103 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường

cong trong hình vẽ bên?

3
2
A. y  x  3x  2 .


4
2
B. y  x  2 x  2 .

3
2
C. y  x  3x  2 . D.

y  x 4  2 x 2  2 .

Câu 9. QG 2019 Mã 104
hình vẽ bên?

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong

3
4
2
4
2
3
A. y 2 x  3x  1 .B. y  2 x  4 x  1 .C. y 2 x  4 x  1 .D. y  2 x  3x  1 .
Câu 3. QG 2019 Mã 108 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong

trong hình vẽ bên?


3
A. y x  3x  1 .


4
2
B. y  x  2 x  1 .

3
C. y  x  3x  1 .

4
2
D. y  x  2 x  1 .

Câu 14. QG 2019 Mã 101

Cho hàm số

f  x

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 2 .
B. x 1 .
Câu 15. QG 2019 Mã 102. Cho hàm số

y  f  x

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x 2 .
B. x  2 .
Câu 9. QG 2019 Mã 103 Cho hàm số


C. x  1 .

f  x

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x 2 .
B. x  2 .

D. x  3 .

có bảng biến thiên như sau:

C. x 3 .

D. x 1 .

có bảng biến thiên như sau:

C. x 3 .

D. x 1 .


Câu 14. QG 2019 Mã 104

Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x  2 .


B. x 1 .
C. x 3 .
Câu 7. QG 2019 Mã 108 Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau

D. x 2 .

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x 1 .
Câu 16. QG 2019 Mã 101

B. x 3 .
Cho hàm số

C. x 2 .

f  x

Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 1.

D. x  2 .

có bảng biến thiên như sau:

2 f  x   3 0


C. 4.


Câu 23. QG 2019 Mã 102 Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

D. 3.


Số nghiệm thực của phương trình 3 f ( x)  5 0 là:
A. 2

B. 3

C. 4

Câu 16. QG 2019 Mã 103 Cho hàm số

f  x

A. 1 .

có bảng biến thiên như sau:

2 f  x   3 0

Số nghiệm thực của phương trình
B. 2 .

Câu 29. QG 2019 Mã 104 Cho hàm số

D. 0




C. 3 .
f  x

có bảng biến thiên như sau:

2 f  x   3 0
Số nghiệm của phương trình

A. 3 .
B. 1 .

Câu 17. QG 2019 Mã 108 Cho hàm số

D. 0 .

f  x

C. 2 .

có bảng biến thiên như sau:

D. 0 .


Số nghiệm thực của phương trình
A. 4 .
Câu 20. QG 2019 Mã 101
bằng

A.  16 .

3 f  x   5 0


C. 0 .

B. 2 .

D. 3 .

3
Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) x  3x  2 trên đoạn [  3;3]

B. 20 .

C. 0 .

Câu 17. QG 2019 Mã 102 Giá trị nhỏ nhất của hàm số

D. 4 .

f  x  x 3  3x  2

trên đoạn

  3;3

bằng
A. 20 .


C. 0 .

B. 4 .

D.  16 .

f  x  x 3  3x

Câu 19. QG 2019 Mã 103 Giá trị lớn nhất của hàm số

trên đoạn

  3;3 bằng
A. 18 .

B. 2 .

D.  2 .

C.  18 .

Câu 27. QG 2019 Mã 108 Giá trị nhỏ nhất của hàm số

f  x   x 3  3x  2

trên [  3;3]

bằng
A. 4.


B. 0.

C. 20.

Câu 23. QG 2019 Mã 101 Cho hàm số
điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0 .
B. 3 .
Câu 19. QG 2019 Mã 102 Cho hàm số

f  x

có đạo hàm

D. –16.
f '  x  x  x  2 

2

C. 2 .

f  x

, x   . Số

D. 1 .
2

có đạo hàm


f  x  x  x  2  , x  

. Số

điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2 .

C. 0 .

B. 1 .

f  x

Câu 20. QG 2019 Mã 103 Cho hàm số

có đạo hàm

D. 3 .
f  x   x  x  1

2

, x   . Số

điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2 .

B. 0 .


Câu 30. QG 2019 Mã 104 Cho hàm số
cực trị của hàm số đã cho là

D. 3 .

C. 1 .
f  x

2

có đạo hàm

f  x  x  x  1 , x  

. Số điểm


A. 0 .

B. 1 .

C. 2 .

D. 3 .

2
Câu 29. QG 2019 Mã 108 Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x)  x( x  2) , x   . Số

điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0.

Câu 28. QG 2019 Mã 101

B. 3.
Cho hàm số

C. 1.

y  f  x

D. 2.

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 4.

B. 1.

Câu 28. QG 2019 Mã 103 Cho hàm số

C. 3.

f  x

D. 2.

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1 .

B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 23. QG 2019 Mã 104

Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2 .

B. 1 .

C. 3 .

D. 4 .


Câu 28. QG 2019 Mã 108 Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 1.


B. 3.

Câu 35. QG 2019 Mã 101

C. 4.

D. 2.

f  x
f  x 
Cho hàm số
, bảng xét dấu của
như sau:
x 

1
1
3

f  x 



0



0




0



y  f  3  2x
Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
 4;    .
  2;1 .
 2; 4  .
A.
B.
C.
Câu 35. QG 2019 Mã 102 Cho hàm số

Hàm số
A.

y  f  5  2x

 2;3 .

f  x

B.

A.

y  f  3  2x


 3; 4  .

f  x 

 1; 2  .

như sau:

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

 0; 2  .

Câu 33. QG 2019 Mã 103 Cho hàm số

Hàm số

, bảng xét dấu của

D.

f  x

C.

 3;5 .

, bảng xét dấu của

D.


f  x 

 5;  .

như sau:

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

 2;3 .

C.

   ;  3 .

D.

 0; 2  .


Câu 34. QG 2019 Mã 104 Cho hàm số

f  x

, có bảng xét dấu

f  x 

như sau:


y  f  5  2x
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
   ;  3 .
 4;5  .
 3; 4  .
 1;3 .
A.
B.
C.
D.
f  x
f x
Câu 35. QG 2019 Mã 104 Cho hàm số
, bảng xét dấu   như sau:

Hàm số
A.

y  f  5  2x

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

 5;   .

Câu 43. QG 2019 Mã 101

B.


 2;3 .

C.

Cho hàm số bậc ba

y  f  x

f  x 3  3x  
Số nghiệm thực của phương trình

D.

 3;5 .

có đồ thị như hình vẽ bên.

4
3



C. 7 .
D. 4 .
y  f  x
Câu 41. QG 2019 Mã 102 Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên. Số
A. 3 .

nghiệm thực của phương trình


B. 8 .

 0; 2  .

f  x3  3x  

1
2 là


A. 6 .

B. 10 .

C. 12 .

Câu 45 . QG 2019 Mã 103 Cho hàm số bậc ba

Số nghiệm thực của phương trình

A. 8 .

f  x3  3x  

A. 6

f  x 3  3x  

B. 10


có đồ thị như hình vẽ bên.

3
2 là

C. 7 .

B. 4 .

Câu 42. QG 2019 Mã 104 Cho hàm số bậc ba
thực của phương trình

y  f  x

y  f  x

D. 3 .

D. 3 .

có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm

2
3 là

C. 3

D. 9



y  f  x

Câu 45. QG 2019 Mã 108 Cho hàm số bậc ba

nghiệm thực của phương trình

A. 3.

f  x 3  3x  

1
2

là:

B. 12.

Câu 46. QG 2019 Mã 101 Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ bên. Số

C. 6.
f  x

, bảng biến thiên của hàm số

y  f  x2  2 x 

Số điểm cực trị của hàm số

A. 9 .
B. 3 .

f  x

f  x 

như sau


C. 7 .

Câu 48. QG 2019 Mã 102 . Cho hàm số

D. 10.

D. 5 .

, bảng biến thiên của hàm số

f  x 

như

sau:

Số điểm cực trị của hàm số
A. 3 .
B. 9 .


y  f  x2  2x 

Câu 48. QG 2019 Mã 103. Cho hàm số

như sau:


C. 5 .

f  x

D. 7 .

, bảng biến thiên của hàm số

f  x 


Số điểm cực trị của hàm số
A. 9 .
Câu 50. QG 2019 Mã 104

y  f  4x2  4x 

B. 5 .
Cho hàm số


C. 7 .


f  x

, bảng biến thiên của hàm số

D. 3 .

f  x 

như sau:

y  f  4x2  4x 
Số điểm cực trị của hàm số

A. 5 .
B. 9 .
C. 7 .
D. 3 .
f  x
f' x
Câu 49. QG 2019 Mã 108 Cho hàm số
, bảng biến thiên của hàm số   như

sau:

Số điểm cực trị của hàm số
A. 7 .

y  f  x2  2 x 

B. 5 .



C. 3 .

D. 9 .


Câu

y

QG 2019 Mã 101 Cho hai hàm số

49.

y  x2  xm

x 3 x 2 x 1
x



x 2 x 1
x
x  1 và

C
C
( m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là  1  và  2  . Tập hợp tất


C
C
cả các giá trị của m để  1  và  2  cắt nhau tại 4 điểm phân biệt là
A.

  ; 2 .

B.

 2;  .

Câu 50. QG 2019 Mã 102 Cho hai hàm số
( m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là
để

 C1 



 C2 

A.
Câu 50.

y

C.

  ; 2  .


D.

 2;  .

x
x 1 x  2 x  3



x  1 x  2 x  3 x  4 và y  x  1  x  m

 C1 



 C2  . Tập hợp tất cả các giá trị của

m

cắt nhau tại đúng bốn điểm phân biệt là

 3;  .

B.

  ;3 .

C.

  ;3 .

y

QG 2019 Mã 103. Cho hai hàm số

D.

 3;  .

x 1
x
x 1 x  2



x
x  1 x  2 x  3 và

y x2  x m m
C
C
( là tham số thực) có đồ thị lần lượt là  1  và  2  . Tập hợp

tất cả các giá trị của
A.

m

  2;  .

C

C
để  1  và  2  cắt nhau tại đúng 4 điểm phân biệt là
B.

   :  2 .

Câu 47. QG 2019 Mã 104 Cho hai hàm số

y = x +1 - x - m

C.

  2 :   .

y=

D.

  ;  2 .

x- 2 x- 1
x
x +1
+
+
+
x- 1
x
x +1 x + 2




(C )
(C )
( m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là 1 và 2 . Tập hợp

(C ) (C )
tất các các giải trịcủa m để 1 và 2 cắt nhau tại đúng 4 điểm phân biệt là
  3;  .
  ;  3 .
  3;  .
  ;  3 .
A.
B.
C.
D.
QG 2019 Mã 103Cho hai hàm số

Câu 46.

y  x 1  x  m

y

x
x 1 x  2 x  3



x 1 x  2 x  3 x  4




C
C
( m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là  1  và  2  . Tập hợp tất

C
C
cả các giá trị của m để  1  và  2  cắt nhau tại đúng bốn điểm phân biệt là
A.

 3;   .

B.

   ;3 .

C.

   ;3 .

D.

 3;    .





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×