Tải bản đầy đủ (.pptx) (27 trang)

Unit 11 This is my family

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (381.11 KB, 27 trang )

Saturday ,janury 12 th ,2019
Unit 11 : this is my family

Leson 1 + 2


mother


father


parent


family


photo


grandmother


grandfather


daughter


son




sister


brother


Cấu trúc
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cơ ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó. * Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:



và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member). There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi
(Anh ấy là
Cơ ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.


woman


man


young


old



happy


Cách hỏi và giới thiệu các thành viên và số lượng trong gia đình
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cơ ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.
)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×