Saturday ,janury 12 th ,2019
Unit 11 : this is my family
Leson 1 + 2
mother
father
parent
family
photo
grandmother
grandfather
daughter
son
sister
brother
Cấu trúc
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cơ ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó. * Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member). There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi
(Anh ấy là
Cơ ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.
woman
man
young
old
happy
Cách hỏi và giới thiệu các thành viên và số lượng trong gia đình
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cơ ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.
)