TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH
TIỀN TỐ
Prefix
(Tiền tố)
Meaning
(Nghĩa)
Examples
(Ví dụ)
anti-
against
(chống/kháng lại)
antivirus (n): kháng virut
antibiotic (n): kháng sinh
Auto-
self
(tự thân, tự phát)
autopilot (n): chế độ bay tự động
autofocus (n): chế độ lấy nét tự động
re-
again or back
(lại, 1 lần nữa)
rewrite (v): viết lại
resend (v): gửi lại
over-
too much
(quá, vượt mức, trên …)
overreact (v): phản ứng thái quá
overweight (adj): thừa cân
mis-
badly or wrongly
(sai)
misunderstand (v): hiểu sai
mislead (v): dẫn dắt ai đó tin vào 1 điều không
đúng
out-
more or better than others
(quá …, hơn …)
outrun (v): chạy nhanh hơn
outnumber (v): có số lượng nhiều hơn
co-
together
(cùng nhau)
co-exist(v): cùng tồn tại
co-operate (v): hợp tác, cùng làm việc với
nhau
de-
go down or make less
(giảm, làm ít đi)
devalue (v): mất giá
degenerate (v): thối hóa
fore-
earlier, before
(trước, sớm)
foresee (v): nhìn thấy trước (tương lai)
foreleg (n): chân trước của động vật
pre-
before
(trước)
prejudge (v): vội phán xét
pretest (v): thử, kiểm tra trước
sub-
under/below
(dưới)
substandard (adj): dưới mức tiêu chuẩn
subway (n): tàu điện ngầm
super-
above, over, beyond, excellent
(siêu, vượt trên …)
supermarket (n): siêu thị
superman (n): siêu nhân
under-
not enough
underfunded (adj): cấp không đủ vốn
dis-
(không đủ)
underdeveloped (adj): kém phát triển
reverses the meaning of the
verb
(chỉ sự đối nghịch, trái ngược)
disappear (v): biến mất
dishonest (adj): không trung thực
HẬU TỐ
Suffix
(Hậu tố)
Meaning
(Nghĩa)
Examples
(Ví dụ)
-acy
state or quality
(chỉ trạng thái, tình trạng hay
chất lượng)
democracy (n): dân chủ
accuracy (n): tính chính xác
-al
act or process of
(chỉ hành động, quá trình)
refusal (n): sự từ chối
survival (n): sự sống sót
-dom
place or state of being
(chỉ nơi chốn hoặc trạng thái
tồn tại)
kingdom (n): vương quốc
freedom (n): sự tự do
-er, -or
someone or something that
performs an action
(chỉ người hoặc vật làm một
công việc cụ thể)
professor (n): giáo sư
heater (n): máy sưởi
-ism
doctrine, belief
(chỉ giáo điều, niềm tin, đảng
phái)
terrorism (n): chủ nghĩa khủng bố
communism (n): chủ nghĩa cộng sản
-ity, -ty
quality of
(chỉ trạng thái hay chất lượng)
inactivity (n): trạng thái không hoạt động
brutality (n): sự tàn bạo
-ment
condition of
(chỉ tình trạng, điều kiện)
argument (n): sự tranh luận
achievement (n): thành tựu
-ness
state of being
(thường ghép với tính từ, chỉ
trạng thái)
sadness (n): sự buồn bã
tiredness (n): sự mệt mỏi
-ship
position held
(chỉ vị trí)
ownership (n): sự trở hữu
friendship (n): tình bạn
-able, -ible
capable of being
edible (adj): có thể ăn được
(khả năng có thể làm gì)
drinkable (adj): có thể uống được
-ful
full of, characterized by
(đầy, đặc trưng bởi …)
careful (Adj): cẩn thận
colourful (adj): đầy màu sắc
-ish
having the quality of
fiendish, childish, snobbish
-ious, -ous
characterized by
(đặc trưng bởi …)
nutritious (adj): giàu dinh dưỡng
dangerous (adj): nguy hiểm
-less
Without
(không)
colourless (adj): không màu
effortless (adj): không cần nỗ lực