Tải bản đầy đủ (.pdf) (73 trang)

Tài liệu TỔNG QUAN VỀ KẾ TOÁN docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.38 MB, 73 trang )







TỔNG QUAN VỀ KẾ TOÁN
1
Chương
Chương
1
1
T
T


NG QUAN V
NG QUAN V


K
K


TO
TO
Á
Á
N
N
M


M


c
c
tiêu
tiêu
h
h


c
c
t
t


p
p
Sau
Sau
khi
khi
nghiên
nghiên
c
c


u

u
xong
xong
chương
chương
n
n
à
à
y
y
b
b


n
n
c
c
ó
ó
th
th


tr
tr


l

l


i
i
c
c
á
á
c
c
câu
câu
h
h


i
i
sau
sau
:
:


K
K
ế
ế
to

to
á
á
n
n
l
l
à
à
g
g
ì
ì
?
?


K
K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
c
c
ó

ó
t
t


bao
bao
gi
gi


?
?


T
T


i
i
sao
sao
ph
ph


i
i
l

l
à
à
m
m
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
?
?


L
L
à
à
m
m
k
k
ế
ế
to

to
á
á
n
n
như
như
th
th
ế
ế
n
n
à
à
o
o
?
?


K
K
ế
ế
to
to
á
á
n

n
th
th


c
c
hi
hi


n
n
v
v


i
i
nh
nh


ng
ng
đ
đ


i

i




ng
ng
n
n
à
à
o
o
?
?


K
K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
d
d



a
a
v
v
à
à
o
o
nh
nh


ng
ng
nguyên
nguyên
t
t


c
c
,
,
kh
kh
á
á
i

i
ni
ni


m
m


s
s


n
n
à
à
o
o
?
?




.
.
N
N



i
i
dung
dung
h
h


c
c
t
t


p
p


B
B


n
n
ch
ch


t

t
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


Đ
Đ


i
i




ng
ng
k
k
ế
ế
to

to
á
á
n
n


C
C
á
á
c
c
nguyên
nguyên
t
t


c
c
v
v
à
à
yêu
yêu
c
c



u
u


b
b


n
n
đ
đ


i
i
v
v


i
i
k
k
ế
ế
to
to
á

á
n
n


H
H


th
th


ng
ng
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
k
k
ế
ế
to
to
á

á
n
n
2
1.1.
1.1.
B
B


n
n
ch
ch


t
t
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
1.1.1.
1.1.1.





c
c
s
s


ra
ra
đ
đ


i
i
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
c
c


a
a
KT
KT
1.1.2.
1.1.2.
C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni



m
m
v
v
à
à
phân
phân
lo
lo


i
i
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
1.1.3.
1.1.3.
Ch
Ch



c
c
năng

ng
,
,
vai
vai
trò
trò
c
c


a
a
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
1.1.1.
1.1.1.





c
c
s
s


ra
ra
đ
đ


i
i
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
c
c


a
a
KT
KT


Trên
Trên
th
th
ế
ế
gi
gi


i
i


Th
Th



i
i
c
c


đ
đ


i
i


N
N


a
a
cu
cu


i
i
th
th
ế

ế
k
k


13
13


Th
Th
ế
ế
k
k


16
16


Năm
Năm
1973
1973


Hi
Hi



n
n
nay
nay
1.1.1.
1.1.1.




c
c
s
s


ra
ra
đ
đ


i
i
v
v
à
à
ph

ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
c
c


a
a
KT
KT






c
c
ta
ta



Giai
Giai
đo
đo


n
n
1945
1945
-
-
1954
1954


Giai
Giai
đo
đo


n
n
1954
1954
-
-
1961

1961


Giai
Giai
đo
đo


n
n
1961
1961
-
-
1989
1989


Giai
Giai
đo
đo


n
n
1989
1989
-

-
1995
1995


Giai
Giai
đo
đo


n
n
t
t


1995
1995
đ
đ
ế
ế
n
n
nay
nay
3
1.1.2.
1.1.2.

C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
v
v
à
à
phân
phân
lo
lo


i
i

KT
KT


M
M


t
t
s
s


kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
k
k
ế
ế

to
to
á
á
n
n


c
c
á
á
c
c




c
c
trên
trên
th
th
ế
ế
gi
gi



i
i


Gene
Gene
Alle
Alle
Gohlke
Gohlke
, GSTS
, GSTS
vi
vi


n
n
đ
đ


i
i
h
h


c
c

Wisconsin
Wisconsin


Theo Robert Anthony, GSTS
Theo Robert Anthony, GSTS
đ
đ


i
i
h
h


c
c
Harvard
Harvard


C
C
á
á
c
c
GSTS: Jack L. Smith
GSTS: Jack L. Smith



Robert M. Keith
Robert M. Keith


William L. Stephens
William L. Stephens
đ
đ


i
i
h
h


c
c
South Florida
South Florida


Theo
Theo


y
y

ban
ban
th
th


c
c
h
h
à
à
nh
nh
ki
ki


m
m
to
to
á
á
n
n
qu
qu



c
c
t
t
ế
ế
(IAPC)
(IAPC)


Theo Anderson, Needles, Caldwell
Theo Anderson, Needles, Caldwell
1.1.2.
1.1.2.
C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni



m
m
v
v
à
à
phân
phân
lo
lo


i
i
KT
KT


Theo
Theo
Lu
Lu


t
t
K
K
ế
ế

to
to
á
á
n
n
Vi
Vi


t
t
Nam
Nam


K
K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
l
l
à
à

vi
vi


c
c
thu
thu
th
th


p
p
,
,
x
x




,
,
ki
ki


m
m

tra
tra
,
,
phân
phân
t
t
í
í
ch
ch
v
v
à
à
cung
cung
c
c


p
p
thông
thông
tin
tin
kinh
kinh

t
t
ế
ế
,
,
t
t
à
à
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh




i
i
h
h
ì
ì
nh
nh

th
th


c
c
gi
gi
á
á
tr
tr


,
,
hi
hi


n
n
v
v


t
t
v
v

à
à
th
th


i
i
gian
gian
lao
lao
đ
đ


ng
ng
.
.




L
L
à
à
m
m



t
t
h
h


th
th


ng
ng
thông
thông
tin
tin


Đo
Đo
lương
lương
thông
thông
tin
tin
b
b



ng
ng
3
3
lo
lo


i
i
thư
thư


c
c
đo
đo


Hi
Hi


n
n
v
v



t
t


Th
Th


i
i
gian
gian
lao
lao
đ
đ


ng
ng


Gi
Gi
á
á
tr
tr



1.1.2.
1.1.2.
C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
v
v
à
à
phân
phân
lo
lo



i
i
KT
KT


Căn
Căn
c
c


v
v
à
à
o
o
đ
đ


i
i





ng
ng
s
s


d
d


ng
ng
thông
thông
tin,
tin,
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
đư
đư



c
c
phân
phân
th
th
à
à
nh
nh
2
2
lo
lo


i
i
:
:


K
K
ế
ế
to
to
á
á

n
n
t
t
à
à
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
:
:


l
l
à
à
vi
vi


c
c
thu
thu

th
th


p
p
,
,
x
x




,
,
ki
ki


m
m
tra
tra
,
,
phân
phân
t
t

í
í
ch
ch
v
v
à
à
cung
cung
c
c


p
p
thông
thông
tin
tin
kinh
kinh
t
t
ế
ế
,
,
t
t

à
à
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
cho
cho
đ
đ


i
i




ng
ng
c
c
ó
ó
nhu
nhu

c
c


u
u
s
s


d
d


ng
ng
thông
thông
tin
tin
c
c


a
a
đơn
đơn
v
v



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n




K
K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
qu
qu



n
n
tr
tr


:
:


l
l
à
à
vi
vi


c
c
thu
thu
th
th


p
p
,
,

x
x




,
,
phân
phân
t
t
í
í
ch
ch
v
v
à
à
cung
cung
c
c


p
p
thông
thông

tin
tin
kinh
kinh
t
t
ế
ế
,
,
t
t
à
à
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
theo
theo
yêu
yêu
c
c



u
u
qu
qu


n
n
tr
tr


v
v
à
à
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kinh
kinh

t
t
ế
ế
,
,
t
t
à
à
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
trong
trong
n
n


i
i
b
b



đơn
đơn
v
v


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
.
.


4
1.1.3.
1.1.3.
Ch
Ch


c
c
năng

năng
,
,
vai
vai
trò
trò
c
c


a
a
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
Ch
Ch


c
c
năng

năng
c
c


a
a
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
Hoạt động
kinh doanh
Ngườira
Quyết định
THU THẬP
Ghi
Ghi
ch
ch
é
é
p
p

d
d


li
li


u
u
XỬ LÝ
Phân loại
Sắpxếp
THÔNG TIN
Báo cáo
Truyềntin
HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN
1.1.3.
1.1.3.
Ch
Ch


c
c
năng
năng
,
,
vai

vai
trò
trò
c
c


a
a
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
Vai
Vai
trò
trò
c
c


a
a
K

K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
Hoạt động
KD
Hoạt động kế toán
Nhà quảnlý
Chủ DN
HĐ quảntrị
Ban giám đốc
Quảntrị viên
Ngườicólợi
ích trựctiếp
Nhà đầutư,
Chủ nợ
Hiệntạivà
Tương lai
Ngườicólợiích
gián tiếp
Cơ quan thuế
Cơ quan thống kê
Cơ quan hoạch
định CSkhác
T

T
Ó
Ó
M L
M L


I
I


K
K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
l
l
à
à
m
m


t

t
khoa
khoa
h
h


c
c


K
K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
l
l
à
à
m
m


t

t
ngh
ngh


thu
thu


t
t


K
K
ế
ế
to
to
á
á
n
n
l
l
à
à
công
công
c

c


c
c


a
a
qu
qu


n
n
tr
tr




K
K
ế
ế
to
to
á
á
n

n
l
l
à
à
m
m


t
t
ngh
ngh


5
1.2.
1.2.
Đ
Đ


i
i




ng
ng

c
c


a
a
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
1.2.1. Ý
1.2.1. Ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
,
,
yêu
yêu
c
c



u
u
1.2.2.
1.2.2.
T
T
à
à
i
i
s
s


n
n
v
v
à
à
ngu
ngu


n
n
v
v



n
n
1.2.3.
1.2.3.
S
S


v
v


n
n
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
t
t

à
à
i
i
s
s


n
n
1.2.1. Ý
1.2.1. Ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
,
,
yêu
yêu
c
c


u
u



Ý
Ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
:
:


Thông
Thông
tin
tin
v
v
à
à
ki
ki


m
m
tra
tra
đ
đ



y
y
đ
đ


,
,
trung
trung
th
th


c
c
,
,
h
h


p
p


T
T

à
à
i
i
s
s


n
n
,
,
Ngu
Ngu


n
n
v
v


n
n
v
v
à
à
s
s



v
v


n
n
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
ch
ch
ú
ú
ng
ng


T
T



ch
ch


c
c
công
công
t
t
á
á
c
c
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
khoa
khoa
h
h



c
c
,
,
h
h


p
p




Yêu
Yêu
c
c


u
u


Tr
Tr



ng
ng
th
th
á
á
i
i
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh


Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
v
v



n
n
đ
đ


ng
ng
1.2.2.
1.2.2.
T
T
à
à
i
i
s
s


n
n
v
v
à
à
ngu
ngu



n
n
v
v


n
n
1.2.2.1.
1.2.2.1.
T
T
à
à
i
i
s
s


n
n
:
:
L
L
à
à

ngu
ngu


n
n
l
l


c
c
do
do
doanh
doanh
nghi
nghi


p
p
ki
ki


m
m
so
so

á
á
t
t
v
v
à
à
c
c
ó
ó
th
th


thu
thu
đư
đư


c
c
l
l


i
i

í
í
ch
ch
kinh
kinh
t
t
ế
ế
trong
trong
tương
tương
lai
lai


Thu
Thu


c
c
quy
quy


n
n

s
s


h
h


u
u


Quy
Quy


n
n
ki
ki


m
m
so
so
á
á
t
t

lâu
lâu
d
d
à
à
i
i


Căn
Căn
c
c


th
th


i
i
gian
gian
s
s


d
d



ng
ng
,
,
luân
luân
chuy
chuy


n
n
,
,
thu
thu
h
h


i
i
v
v


n
n

:
:


T
T
à
à
i
i
s
s


n
n
ng
ng


n
n
h
h


n
n



T
T
à
à
i
i
s
s


n
n
d
d
à
à
i
i
h
h


n
n


H
H



u
u
h
h
ì
ì
nh
nh




h
h
ì
ì
nh
nh
6
1.2.2.
1.2.2.
T
T
à
à
i
i
s
s



n
n
v
v
à
à
ngu
ngu


n
n
v
v


n
n
1.2.2.2.
1.2.2.2.
Ngu
Ngu


n
n
v
v



n
n
:
:
L
L
à
à
ngu
ngu


n
n
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
t
t
à

à
i
i
s
s


n
n
c
c


a
a
doanh
doanh
nghi
nghi


p
p


N
N


ph

ph


i
i
tr
tr




N
N


ng
ng


n
n
h
h


n
n


N

N


d
d
à
à
i
i
h
h


n
n


Ngu
Ngu


n
n
v
v


n
n
ch

ch


s
s


h
h


u
u


Đ
Đ


u
u


ban
ban
đ
đ


u

u


Th
Th


ng
ng


v
v


n
n
c
c


ph
ph


n
n


C

C
á
á
c
c
qu
qu




L
L


i
i
nhu
nhu


n
n
chưa
chưa
chia
chia


C

C
á
á
c
c
kh
kh


an
an
kh
kh
á
á
c
c
1.2.2.
1.2.2.
T
T
à
à
i
i
s
s


n

n
v
v
à
à
ngu
ngu


n
n
v
v


n
n
1.2.2.3.
1.2.2.3.
M
M


i
i
quan
quan
h
h



gi
gi


a
a
TS
TS
v
v
à
à
NV
NV
TÀI SẢN = NGUỒN VỐN
TÀI SẢN = NỢ + NGUỒN VỐN CSH
NỢ PHẢI TRẢ = TÀI SẢN - NVCSH
NVCSH = TÀI SẢN - NỢ PHẢI TRẢ
1.2.3.
1.2.3.
S
S


v
v


n

n
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
TS
TS
v
v
à
à
NV
NV


Thay
Thay
đ
đ


i

i
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
á
á
i
i
bi
bi


u
u
hi
hi


n
n


Thay
Thay
đ

đ


i
i




ng
ng
gi
gi
á
á
tr
tr


7
1.3.
1.3.
C
C
á
á
c
c
nguyên
nguyên

t
t


c
c
v
v
à
à
yêu
yêu
c
c


u
u


b
b


n
n
đ
đ



i
i
v
v


i
i
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


C
C
á
á
c
c
nguyên
nguyên
t
t



c
c
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


b
b


n
n




s
s



d
d


n
n
t
t
í
í
ch
ch


Ho
Ho


t
t
đ
đ


ng
ng
liên
liên
t
t



c
c


Gi
Gi
á
á
g
g


c
c


Ph
Ph
ù
ù
h
h


p
p



Nh
Nh


t
t
qu
qu
á
á
n
n


Th
Th


n
n
tr
tr


ng
ng


Tr
Tr



ng
ng
y
y
ế
ế
u
u
1.3.
1.3.
C
C
á
á
c
c
nguyên
nguyên
t
t


c
c
v
v
à
à

yêu
yêu
c
c


u
u

c
ơ
b
b


n
n
đ
đ


i
i
v
v


i
i
k

k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


C
C
á
á
c
c
yêu
yêu
c
c


u
u


b
b



n
n
đ
đ


i
i
v
v


i
i
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


Trung
Trung
th

th


c
c


Kh
Kh
á
á
ch
ch
quan
quan


Đ
Đ


y
y
đ
đ




K

K


p
p
th
th


i
i


D
D


hi
hi


u
u


C
C
ó
ó
th

th


so
so
s
s
á
á
nh
nh
đư
đư


c
c
1.4.
1.4.
H
H


th
th


ng
ng
c

c
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
KT
KT


Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
ch
ch


ng

ng
t
t


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ


i

i


ng
ng
t
t
à
à
i
i
kh
kh


an
an


Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
t
t
í

í
nh
nh
gi
gi
á
á


Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
t
t


ng
ng
h
h


p
p



cân
cân
đ
đ


i
i
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
1
Chương 2
HỆ THỐNG BẢNG
CÂN ĐỐI
MỤC TIÊU HỌC TẬP
Sau khi học xong chương này bạn có thể:
 Nắm được khái quát phương pháp Tổng
hợp – Cân đối kế toán
 Hiểu được bản chất, kết cấu, nội dung của
các Bảng cân đối tổng thể
 Biết được sự tác động của các nghiệp vụ

kinh tế phát sinh đến Bảng cân đối kế toán
NỘI DUNG CHƯƠNG 2
1.
1.
Kha
Kha
ù
ù
i
i
qua
qua
ù
ù
t
t
ve
ve
à
à
ph
ph
ư
ư
ơng
ơng
pha
pha
ù
ù

p
p
To
To
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p


cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke
á
á

toa
toa
ù
ù
n
n
2.
2.
Ba
Ba
û
û
ng
ng
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke
á
á
toa
toa

ù
ù
n
n
3.
3.
Ke
Ke
á
á
t
t
qua
qua
û
û
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng

kinh
kinh
doanh
doanh
4.
4.
L
L
ư
ư
u
u
chuye
chuye
å
å
n
n
tie
tie
à
à
n
n
te
te
ä
ä
2
1- Khái quát về phương pháp

Tổng hợp – cân đối kế toán


Kha
Kha
ù
ù
i
i
nie
nie
ä
ä
m
m


Y
Y
Ù
Ù
ngh
ngh
ó
ó
a
a
cu
cu
û

û
a
a
ph
ph
ư
ư
ơng
ơng
pha
pha
ù
ù
p
p


Ca
Ca
ù
ù
c
c
Ba
Ba
û
û
ng
ng
to

to
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n

n
1.1- Khái niệm


To
To
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p


cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke

á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
la
la
ø
ø
ph
ph
ư
ư
ơng
ơng
pha
pha
ù
ù
p
p
to
to
å
å
ng
ng



ï
ï
p
p
so
so
á
á
lie
lie
ä
ä
u
u
t
t


ca
ca
ù
ù
c
c
so
so
å
å

ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
theo
theo
ca
ca
ù
ù
c
c
mo
mo
á
á
i
i
quan
quan
he
he
ä
ä

vo
vo
á
á
n
n
co
co
ù
ù
cu
cu
û
û
a
a
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
nha
nha
è
è

m
m
cung
cung
ca
ca
á
á
p
p
thông
thông
tin
tin
ta
ta
ø
ø
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
cho
cho
nh
nh

ư
ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
ra
ra
quye
quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh


To
To

å
å
ng
ng


ï
ï
p
p
va
va
ø
ø
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
la
la
ø
ø
hai
hai

ma
ma
ë
ë
t
t
cu
cu
û
û
a
a
mo
mo
ä
ä
t
t
ph
ph
ư
ư
ơng
ơng
pha
pha
ù
ù
p
p

co
co
ù
ù
mo
mo
á
á
i
i
quan
quan
he
he
ä
ä
cha
cha
ë
ë
t
t
chẽ
chẽ


ù
ù
i
i

nhau
nhau
trong
trong
qua
qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x


ly
ly
ù
ù
va
va
ø
ø
cung
cung
ca
ca

á
á
p
p
thông
thông
tin
tin
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
1.2- Ý nghóa của phương pháp
 Cung cấp một cách khái quát nhất
tình hình tài sản, nợ phải trả và nguồn
vốn của chủ sở hữu cũng như quá
trình và kết quả hoạt động của doanh
nghiệp mà các phương pháp khác
không thể cung cấp được
 Những thông tin trên rất cần cho
nhiều đối tượng sử dụng khác nhau
3
1.3- Các Bảng tổng hợp – cân
đối kế toán

Ba
Ba
û
û
ng
ng
to
to
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke

á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
la
la
ø
ø
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th


c
c
bie
bie
å
å
u
u

hie
hie
ä
ä
n
n
cu
cu
û
û
a
a
ph
ph
ư
ư
ơng
ơng
pha
pha
ù
ù
p
p
To
To
å
å
ng
ng



ï
ï
p
p


cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
;
;

đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
go
go
ï
ï
i
i
la
la
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
ba
ba
ù
ù
o
o

ca
ca
ù
ù
o
o
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
.
.
Ba
Ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù
ù
o
o

ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
co
co
ù
ù
hai
hai
loa
loa
ï
ï
i
i
:
:
loa
loa
ï
ï
i
i

g
g


i
i
ra
ra
bên
bên
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
doanh
doanh
nghie
nghie
ä
ä
p
p
go
go
ï
ï
i
i

la
la
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
ba
ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù
ù
o
o
ta
ta
ø
ø
i
i
ch
ch

í
í
nh
nh
va
va
ø
ø
loa
loa
ï
ï
i
i
du
du
ø
ø
ng
ng
trong
trong
no
no
ä
ä
i
i
bo
bo

ä
ä
doanh
doanh
nghie
nghie
ä
ä
p
p
.
.
Căn
Căn
c
c


va
va
ø
ø
o
o
nh
nh
ư
ư
õng
õng

tiêu
tiêu
ch
ch
í
í
kha
kha
ù
ù
c
c
nhau
nhau
,
,
ta
ta
co
co
ù
ù
the
the
å
å
phân
phân
ca
ca

ù
ù
c
c
ba
ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù
ù
o
o
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
tha
tha
ø
ø

nh
nh
nh
nh
ư
ư
õng
õng
loa
loa
ï
ï
i
i
kha
kha
ù
ù
c
c
nhau
nhau
.
.
1.3- Các Bảng tổng hợp – cân
đối kế toán (tt)


Theo
Theo

no
no
ä
ä
i
i
dung
dung
kinh
kinh
te
te
á
á
:
:


Ba
Ba
û
û
ng
ng
to
to
å
å
ng
ng



ï
ï
p
p
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
to
to
å
å
ng
ng
the
the
å
å


Ba
Ba

û
û
ng
ng
to
to
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
bo
bo
ä
ä

pha
pha
ä
ä
n
n


Theo
Theo
ca
ca
á
á
p
p
qua
qua
û
û
n
n
ly
ly
ù
ù
:
:



Ba
Ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù
ù
o
o
ca
ca
á
á
p
p
trên
trên


Ba
Ba
ù
ù
o
o
ca
ca

ù
ù
o
o
no
no
ä
ä
i
i
bo
bo
ä
ä


Theo
Theo
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä

tiêu
tiêu
chua
chua
å
å
n
n
ho
ho
ù
ù
a
a
:
:


Ba
Ba
û
û
ng
ng
tiêu
tiêu
chua
chua
å
å

n
n


Ba
Ba
û
û
ng
ng
chuyên
chuyên
du
du
ø
ø
ng
ng


Theo
Theo
ke
ke
á
á
t
t
ca
ca

á
á
u
u
bie
bie
å
å
u
u
:
:


Bie
Bie
å
å
u
u
ke
ke
á
á
t
t
ca
ca
á
á

u
u
theo
theo
chie
chie
à
à
u
u
ngang
ngang


Bie
Bie
å
å
u
u
ke
ke
á
á
t
t
ca
ca
á
á

u
u
theo
theo
chie
chie
à
à
u
u
do
do
ï
ï
c
c
2. Bảng cân đối kế toán
 Bản chất và mục đích
 Kết cấu và nội dung
 nh hưởng của các nghiệp vụ kinh tế
phát sinh đến Bảng cân đối kế toán
4
2.1- Bản chất và mục đích


Ba
Ba
û
û
ng

ng
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
la
la
ø
ø
ba
ba
ù
ù
o

o
ca
ca
ù
ù
o
o
ta
ta
ø
ø
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
to
to
å
å
ng
ng


ï
ï
p

p
,
,
pha
pha
û
û
n
n
a
a
ù
ù
nh
nh
to
to
å
å
ng
ng
qua
qua
ù
ù
t
t
toa
toa
ø

ø
n
n
bo
bo
ä
ä
gia
gia
ù
ù
trò
trò
ta
ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
hie
hie
ä
ä
n

n
co
co
ù
ù
va
va
ø
ø
nguo
nguo
à
à
n
n
h
h
ì
ì
nh
nh
tha
tha
ø
ø
nh
nh
ta
ta
ø

ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
đ
đ
o
o
ù
ù
cu
cu
û
û
a
a
doanh
doanh
nghie
nghie
ä
ä
p
p
ta

ta
ï
ï
i
i
mo
mo
ä
ä
t
t
thơ
thơ
ø
ø
i
i
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
nha
nha
á
á
t

t
đ
đ
ònh
ònh
.
.


Đ
Đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
cu
cu
û
û
a

a
Ba
Ba
û
û
ng
ng
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
:
:



No
No
ä
ä
i
i
dung
dung
mang
mang
t
t
í
í
nh
nh
to
to
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p
;

;


Thông
Thông
tin
tin
mang
mang
t
t
í
í
nh
nh
thơ
thơ
ø
ø
i
i
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
;

;


Thông
Thông
tin
tin
d
d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th


c
c
gia

gia
ù
ù
trò
trò
.
.
2.2- Kết cấu và nội dung
Ke
Ke
á
á
t
t
ca
ca
á
á
u
u
Ba
Ba
û
û
ng
ng
cân
cân
đ
đ

o
o
á
á
i
i
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
go
go
à
à
m
m
2
2
pha
pha
à
à
n
n

:
:
 Phần tài sản: Phản ánh giá trò tài sản hiện có
theo kết cấu và hình thức biểu hiện, gồm:
–A: Tàisảnngắnhạn
–B: Tàisảndài hạn
 Phần nguồn vốn: Phản ánh nguồn hình thành
tài sản hiện có của DN tại thời điểm báo cáo.
Các chỉ tiêu nguồn vốn thể hiện trách nhiệm
kinh tế và pháp lý của DN đối với TS đang
quản lý và sử dụng ở DN. Nguồn vốn gồm:
– A: Nợ phải trả
– B: Nguồn vốn chủ sở hữu
2.2- Kết cấu và nội dung (tt)
Ba
Ba
û
û
ng
ng
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i

luôn
luôn
luôn
luôn
tuân
tuân
thu
thu
û
û
nguyên
nguyên
ta
ta
é
é
c
c
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
sau
sau

:
:


To
To
å
å
ng
ng
ta
ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
=
=
To
To
å
å
ng
ng

nguo
nguo
à
à
n
n
vo
vo
á
á
n
n


To
To
å
å
ng
ng
ta
ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û

n
n
=
=


ï
ï
pha
pha
û
û
i
i
tra
tra
û
û
+
+
Nguo
Nguo
à
à
n
n
vo
vo
á
á

n
n
CSH
CSH


Nguo
Nguo
à
à
n
n
vo
vo
á
á
n
n
CSH =
CSH =
To
To
å
å
ng
ng
ta
ta
ø
ø

i
i
sa
sa
û
û
n
n




ï
ï
pha
pha
û
û
i
i
tra
tra
û
û




ï
ï

pha
pha
û
û
i
i
tra
tra
û
û
=
=
To
To
å
å
ng
ng
ta
ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n



Nguo
Nguo
à
à
n
n
vo
vo
á
á
n
n
CSH
CSH
5
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
31-12-200x
TÀI SẢN MÃ SỐ Số đầu năm Số cuối kỳ
1234
A
A
-
-
TA
TA
Ø
Ø
I SA

I SA
Û
Û
N NG
N NG


N H
N H


N
N
I
I
-
-
Tie
Tie
à
à
n
n
II
II
-
-
Ca
Ca
ù

ù
c
c
khoa
khoa
û
û
n
n
đ
đ
a
a
à
à
u
u
t
t
ư
ư
ta
ta
ø
ø
i
i
ch
ch
í

í
nh
nh
nga
nga
é
é
n
n
ha
ha
ï
ï
n
n
III
III
-
-
Ca
Ca
ù
ù
c
c
khoa
khoa
û
û
n

n
pha
pha
û
û
i
i
thu
thu
IV
IV
-
-
Ha
Ha
ø
ø
ng
ng
to
to
à
à
n
n
kho
kho
V
V
-

-
Ta
Ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
ng
ng


n
n
h
h


n
n
kha
kha
ù
ù
c

c
B
B
-
-
TA
TA
Ø
Ø
I SA
I SA
Û
Û
N D
N D
À
À
I H
I H


N
N
I
I
-
-
C
C
á

á
c
c
kh
kh


an
an
ph
ph


i
i
thu
thu
d
d
à
à
i
i
h
h


n
n
II

II
-
-
Ta
Ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
co
co
á
á
đ
đ
ònh
ònh
III
III
-
-
B
B



t
t
đ
đ


ng
ng
s
s


n
n
đ
đ


u
u


IV
IV
-
-
C
C
á

á
c
c
kh
kh


an
an
đ
đ


u
u


t
t
à
à
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
d

d
à
à
i
i
h
h


n
n
V
V
-
-
T
T
à
à
i
i
s
s


n
n
d
d
à

à
i
i
h
h


n
n
kh
kh
á
á
c
c
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
31-12-200x
NGUỒN VỐN MÃ SỐ Số đầu năm Số cuối kỳ
1234
A
A
-
-


Ï
Ï
PHA
PHA

Û
Û
I TRA
I TRA
Û
Û
I
I
-
-


ï
ï
nga
nga
é
é
n
n
ha
ha
ï
ï
n
n
II
II
-
-



ï
ï
da
da
ø
ø
i
i
ha
ha
ï
ï
n
n
B
B
-
-
VO
VO
Á
Á
N CHU
N CHU
Û
Û



Û
Û
H
H
Ư
Ư
ÕU
ÕU
I
I
-
-
V
V


n
n
ch
ch


s
s


h
h



u
u
II
II
-
-
Nguo
Nguo
à
à
n
n
kinh
kinh
ph
ph
í
í
v
v
à
à
qu
qu
ĩ
ĩ
kh
kh
á
á

c
c
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.3. nh hưởng của các NVKT
PS đến Bảng cân đối kế toán


Ca
Ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ï
ï
i
i
nghie
nghie
ä
ä
p
p
vu
vu
ï
ï
KTPS

KTPS


A
A
û
û
nh
nh
h
h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c

c
NVKT
NVKT
pha
pha
ù
ù
t
t
sinh
sinh


V
V
í
í
du
du
ï
ï
minh
minh
ho
ho
ï
ï
a
a
6

2.3.1- Các loại NVKT phát sinh


Huy
Huy
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
vo
vo
á
á
n
n
t
t


chu
chu
û
û


û

û
h
h
ư
ư
õu
õu


Huy
Huy
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
vo
vo
á
á
n
n
t
t


chu

chu
û
û


ï
ï


Đ
Đ
a
a
à
à
u
u
t
t
ư
ư
vo
vo
á
á
n
n
ba
ba
è

è
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n
va
va
ø
ø
o
o
ta
ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n


S

S


du
du
ï
ï
ng
ng
ta
ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
va
va
ø
ø
o
o
hoa
hoa
ï

ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
SXKD
SXKD


Tiêu
Tiêu
thu
thu
ï
ï
tha
tha
ø
ø
nh
nh
pha
pha
å

å
m
m
,
,
ha
ha
ø
ø
ng
ng
ho
ho
ù
ù
a
a
hoa
hoa
ë
ë
c
c
dòch
dòch
vu
vu
ï
ï



Hoa
Hoa
ø
ø
n
n
vo
vo
á
á
n
n
cho
cho
chu
chu
û
û


ï
ï


Hoa
Hoa
ø
ø
n

n
vo
vo
á
á
n
n
cho
cho
chu
chu
û
û


û
û
h
h
ư
ư
õu
õu
2.3.2- nh hưởng của các NVKT
Ca
Ca
ù
ù
c
c

nghie
nghie
ä
ä
p
p
vu
vu
ï
ï
kinh
kinh
te
te
á
á
pha
pha
ù
ù
t
t
sinh
sinh
ta
ta
ù
ù
c
c

đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n
n
Ba
Ba
û
û
ng
ng
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á

i
i
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
theo
theo
ca
ca
ù
ù
c
c
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng



ï
ï
p
p
sau
sau
:
:


Ta
Ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
tăng
tăng
,
,
Nguo
Nguo

à
à
n
n
vo
vo
á
á
n
n
tăng
tăng


Ta
Ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
na
na
ø
ø

y
y
tăng
tăng
,
,
Ta
Ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û
n
n
kha
kha
ù
ù
c
c
gia
gia
û
û
m
m



Nguo
Nguo
à
à
n
n
vo
vo
á
á
n
n
na
na
ø
ø
y
y
tăng
tăng
,
,
nguo
nguo
à
à
n
n

vo
vo
á
á
n
n
kha
kha
ù
ù
c
c
gia
gia
û
û
m
m


Ta
Ta
ø
ø
i
i
sa
sa
û
û

n
n
gia
gia
û
û
m
m
,
,
Nguo
Nguo
à
à
n
n
vo
vo
á
á
n
n
gia
gia
û
û
m
m
2.3.3- Ví dụ
Doanh

Doanh
nghie
nghie
ä
ä
p
p
th
th
ư
ư
ơng
ơng
ma
ma
ï
ï
i
i
v
v


a
a


ù
ù
i

i
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
tha
tha
ø
ø
nh
nh
la
la
ä
ä
p
p
tha
tha
ù
ù
ng
ng
1/2003
1/2003
co

co
ù
ù
9
9
nghie
nghie
ä
ä
p
p
vu
vu
ï
ï
kinh
kinh
te
te
á
á
pha
pha
ù
ù
t
t
sinh
sinh
trong

trong
tha
tha
ù
ù
ng
ng
nh
nh
ư
ư
sau
sau
:
:
1.
1.
Vo
Vo
á
á
n
n
ban
ban
đ
đ
a
a
à

à
u
u
ba
ba
è
è
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n
ma
ma
ë
ë
t
t
la
la
ø
ø
1
1
ty
ty
û

û
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
.
.
2.
2.


û
û
ta
ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa
û
û
n
n
tie

tie
à
à
n
n
g
g


i
i
ngân
ngân
ha
ha
ø
ø
ng
ng
va
va
ø
ø
g
g


i
i
va

va
ø
ø
o
o
đ
đ
o
o
ù
ù
800
800
trie
trie
ä
ä
u
u
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
.
.
3.

3.
Mua
Mua
tra
tra
û
û
cha
cha
ä
ä
m
m
mo
mo
ä
ä
t
t
căn
căn
nha
nha
ø
ø
trò
trò
gia
gia
ù

ù
200
200
trie
trie
ä
ä
u
u
.
.
4.
4.
Vay
Vay
nga
nga
é
é
n
n
ha
ha
ï
ï
n
n
ngân
ngân
ha

ha
ø
ø
ng
ng
500
500
trie
trie
ä
ä
u
u
chuye
chuye
å
å
n
n
va
va
ø
ø
o
o
ta
ta
ø
ø
i

i
khoa
khoa
û
û
n
n
TG.
TG.
5.
5.
Nha
Nha
ä
ä
p
p


ha
ha
ø
ø
ng
ng
trò
trò
gia
gia
ù

ù
1
1
ty
ty
û
û
,
,
đ
đ
ã
ã
thanh
thanh
toa
toa
ù
ù
n
n
qua
qua
ngân
ngân
ha
ha
ø
ø
ng

ng
500
500
trie
trie
ä
ä
u
u
.
.
7
2.3.3- Ví dụ (tt)
6.
6.
Ba
Ba
ù
ù
n
n
he
he
á
á
t
t


ha

ha
ø
ø
ng
ng
đ
đ
ã
ã
mua
mua


ù
ù
i
i
gia
gia
ù
ù
1,2
1,2
ty
ty
û
û
đ
đ
o

o
à
à
ng
ng
cho
cho
Công
Công
ty
ty
ABC. Chi
ABC. Chi
ph
ph
í
í
qua
qua
û
û
n
n
ly
ly
ù
ù
va
va
ø

ø
ba
ba
ù
ù
n
n
ha
ha
ø
ø
ng
ng
trong
trong
ky
ky
ø
ø
la
la
ø
ø
20
20
trie
trie
ä
ä
u

u
, chi
, chi
ba
ba
è
è
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n
ma
ma
ë
ë
t
t
.
.
Thue
Thue
á
á
TT
TT
Đ

Đ
B 1%
B 1%
doanh
doanh
thu
thu
. ABC
. ABC
đ
đ
ã
ã
thanh
thanh
toa
toa
ù
ù
n
n
1
1
ty
ty
û
û
đ
đ
o

o
à
à
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n
ma
ma
ë
ë
t
t
.
.
7.
7.
Vay
Vay
nga
nga
é
é
n
n
ha

ha
ï
ï
n
n
ngân
ngân
ha
ha
ø
ø
ng
ng
tra
tra
û
û


ï
ï
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i

i
ba
ba
ù
ù
n
n
500
500
trie
trie
ä
ä
u
u
.
.
8.
8.
Mua
Mua


ha
ha
ø
ø
ng
ng



ù
ù
i
i
trò
trò
gia
gia
ù
ù
400
400
trie
trie
ä
ä
u
u
,
,
thanh
thanh
toa
toa
ù
ù
n
n
ba

ba
è
è
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n
g
g


i
i
ngân
ngân
ha
ha
ø
ø
ng
ng
.
.
9.
9.
Xua

Xua
á
á
t
t
tie
tie
à
à
n
n
ma
ma
ë
ë
t
t
tra
tra
û
û


ï
ï
ngân
ngân
ha
ha
ø

ø
ng
ng
500
500
trie
trie
ä
ä
u
u
.
.
BẢNG PHÂN TÍCH CÁC NGHIỆP VỤ KD
TA
TA
Ø
Ø
I SA
I SA
Û
Û
N
NNGUỒN VỐN
Tiền
mặt
Tiền
gửi
Phải
thu

TSCĐ Hàng
hóa
NV
CSH
Phải
trả
Thuế
PN
Vay
NH
Lãi, lỗ
+200
+200
+200
+200
+500
+500
+500
+500
-
-
500
500
+1.000
+1.000
+500
+500
-
-
1.000

1.000
-
-
1.000
1.000
-
-
20
20
-
-
20
20
+12
+12
-
-
12
12
+1.000
+1.000
+200
+200
+1.200
+1.200
-
-
500
500
+500

+500
-
-
400
400
+400
+400
-
-
500
500
-
-
500
500
680
680
400
400
200
200
200
200
400
400
1.000
1.000
200
200
12

12
500
500
168
168
+1.000
+1.000
+1.000
+1.000
+800
+800
-
-
800
800
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
31-1-200X
TÀI SẢN NGUỒN VỐN
-
-
Tie
Tie
à
à
n
n
ma
ma
ë
ë

t
t
680
680
-
-
Vay
Vay
nga
nga
é
é
n
n
ha
ha
ï
ï
n
n
500
500
-
-
Tie
Tie
à
à
n
n

g
g


i
i
NH
NH
400
400
-
-
P.
P.
tra
tra
û
û
N.
N.
ba
ba
ù
ù
n
n
200
200
-
-

Pha
Pha
û
û
i
i
thu
thu
KH
KH
200
200
-
-
Thue
Thue
á
á
PN
PN
12
12
-
-
Ha
Ha
ø
ø
ng
ng

ho
ho
ù
ù
a
a
400
400
-
-
NV
NV
chu
chu
û
û
SH
SH
1.000
1.000
-
-
TSC
TSC
Đ
Đ
200
200
-
-

Lãi
Lãi
168
168
Co
Co
ä
ä
ng
ng
1.880
1.880
Co
Co
ä
ä
ng
ng
1.880
1.880
8
3.
3.
Cân
Cân
đ
đ
o
o
á

á
i
i
DT, CP
DT, CP
va
va
ø
ø
KQKD
KQKD


Ba
Ba
û
û
n
n
cha
cha
á
á
t
t
va
va
ø
ø
mu

mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch
ch


Ke
Ke
á
á
t
t
ca
ca
á
á
u
u
va
va
ø
ø
no
no
ä

ä
i
i
dung
dung
Ba
Ba
û
û
ng
ng
ke
ke
á
á
t
t
qua
qua
û
û
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o

o
ä
ä
ng
ng
kinh
kinh
doanh
doanh


V
V
í
í
du
du
ï
ï
3.1.
3.1.
Ba
Ba
û
û
n
n
cha
cha
á

á
t
t
va
va
ø
ø
mu
mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch
ch


La
La
ø
ø
ba
ba
ù
ù
o
o
ca

ca
ù
ù
o
o
ta
ta
ø
ø
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
to
to
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p
,

,
pha
pha
û
û
n
n
a
a
ù
ù
nh
nh
to
to
å
å
ng
ng
qua
qua
ù
ù
t
t
t
t
ì
ì
nh

nh
h
h
ì
ì
nh
nh
va
va
ø
ø
ke
ke
á
á
t
t
qua
qua
û
û
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o

o
ä
ä
ng
ng
sa
sa
û
û
n
n
xua
xua
á
á
t
t
kinh
kinh
doanh
doanh
,
,
ca
ca
ù
ù
c
c
hoa

hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
kha
kha
ù
ù
c
c
trong
trong
mo
mo
ä
ä
t
t
ky
ky
ø

ø
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
cu
cu
û
û
a
a
doanh
doanh
nghie
nghie
ä
ä
p
p


Thông
Thông
tin

tin
trên
trên
ba
ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù
ù
o
o
na
na
ø
ø
y
y
cho
cho
phe
phe
ù
ù
p
p
nh

nh
ư
ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
s
s


du
du
ï
ï
ng
ng
phân
phân
t
t
í

í
ch
ch
t
t
ì
ì
nh
nh
h
h
ì
ì
nh
nh
va
va
ø
ø
ke
ke
á
á
t
t
qua
qua
û
û
kinh

kinh
doanh
doanh
,
,
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh
gia
gia
ù
ù
kha
kha
û
û
năng
năng
sinh
sinh


ï
ï
i

i
trong
trong
hie
hie
ä
ä
n
n
ta
ta
ï
ï
i
i
va
va
ø
ø
d
d


ba
ba
ù
ù
o
o
kha

kha
û
û
năng
năng
sinh
sinh


ï
ï
i
i
trong
trong
t
t
ư
ư
ơng
ơng
lai
lai
3.1.
3.1.
Ba
Ba
û
û
n

n
cha
cha
á
á
t
t
va
va
ø
ø
mu
mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch
ch
(
(
tt
tt
)
)


Đ

Đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
cu
cu
û
û
a
a
Ba
Ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù

ù
o
o
:
:


To
To
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p


Ba
Ba
è
è
ng
ng
tie
tie
à

à
n
n


Thơ
Thơ
ø
ø
i
i
ky
ky
ø
ø
9
3.1.
3.1.
Ba
Ba
û
û
n
n
cha
cha
á
á
t
t

va
va
ø
ø
mu
mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch
ch
(
(
tt
tt
)
)


Ca
Ca
ù
ù
c
c
cân
cân

đ
đ
o
o
á
á
i
i
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
Doanh thu
thuần về
bán hàng
và cung
cấp dòch
vụ
=
Doanh
thu bán
hàng và
cung cấp
dòch vụ

-
Các
khỏan
giảm
trừ
3.1.
3.1.
Ba
Ba
û
û
n
n
cha
cha
á
á
t
t
va
va
ø
ø
mu
mu
ï
ï
c
c
đí

đí
ch
ch
(
(
tt
tt
)
)


Ca
Ca
ù
ù
c
c
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
chu
chu
û

û
ye
ye
á
á
u
u
Các
khỏan
giảm
trừ
Chiết
khấu
thương
mại
Giảm
giá
hàng
bán
Hàng
bán bò
trả lại
Thuế XK,
Thuế TTDB,
Thuế GTGT
trực tiếp
=+++
Lãi
gộp
Doanh

thu
thuần
Giá vốn
hàng
bán
=-
3.2.
3.2.
Ke
Ke
á
á
t
t
ca
ca
á
á
u
u


Ve
Ve
à
à


ba
ba

û
û
n
n
,
,
ba
ba
û
û
ng
ng
ba
ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù
ù
o
o
ke
ke
á
á
t
t

qua
qua
û
û
H
H
Đ
Đ
kinh
kinh
doanh
doanh
,
,
bao
bao
go
go
à
à
m
m
3
3
ye
ye
á
á
u
u

to
to
á
á
ch
ch
í
í
nh
nh
:
:


Doanh
Doanh
thu
thu


Chi
Chi
ph
ph
í
í





ï
ï
i
i
nhua
nhua
ä
ä
n
n


Mo
Mo
á
á
i
i
quan
quan
he
he
ä
ä
gi
gi
ư
ư
õa
õa

3
3
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
na
na
ø
ø
y
y
,
,
nh
nh
ư
ư
sau
sau
:
:
TỔNG
LI

NHUẬN
TỔNG
DOANH
THU
TỔNG
CHI
PHÍ
= -
10
3.3.
3.3.
Ca
Ca


c
c
ch
ch


tieõu
tieõu
chu
chu


ye
ye



u
u
1.
1.
Doanh
Doanh
thu
thu
ba
ba


n
n
ha
ha


ng
ng
va
va


cung
cung
ca
ca



p
p
dũch
dũch
vu
vu
ù
ù
2.
2.
Ca
Ca


c
c
kho
kho


an
an
gia
gia


m
m
tr

tr
ửứ
ửứ
3.
3.
Doanh
Doanh
thu
thu
thua
thua


n
n
4.
4.
Gia
Gia


vo
vo


n
n
ha
ha



ng
ng
ba
ba


n
n
5.
5.
Lụ
Lụ
ù
ù
i
i
nhua
nhua


n
n
go
go


p
p
ve

ve


ba
ba


n
n
ha
ha


ng
ng
va
va


cung
cung
ca
ca


p
p
dũch
dũch
vu

vu
ù
ù
6.
6.
Doanh
Doanh
thu
thu
hoa
hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng
ng
ta
ta


i
i
ch

ch


nh
nh
7.
7.
Chi
Chi
ph
ph


ta
ta


i
i
ch
ch


nh
nh
-
-
Trong
Trong



o
o


: chi
: chi
ph
ph


laừi
laừi
vay
vay
8.
8.
Chi
Chi
ph
ph


ba
ba


n
n
ha

ha


ng
ng
9.
9.
Chi
Chi
ph
ph


qua
qua


n
n
ly
ly


doanh
doanh
nghie
nghie


p

p
3.3.
3.3.
Ca
Ca


c
c
ch
ch


tieõu
tieõu
chu
chu


ye
ye


u
u
10.
10.
Lụ
Lụ
ù

ù
i
i
nhua
nhua


n
n
thua
thua


n
n
t
t
ửứ
ửứ
hoa
hoa
ù
ù
t
t


o
o



ng
ng
kinh
kinh
doanh
doanh
11. Thu
11. Thu
nha
nha


p
p
kha
kha


c
c
12. Chi
12. Chi
ph
ph


kha
kha



c
c
13.
13.
Lụ
Lụ
ù
ù
i
i
nhua
nhua


n
n
kha
kha


c
c
14.
14.
To
To


ng

ng
lụ
lụ
ù
ù
i
i
nhua
nhua


n
n
ke
ke


toa
toa


n
n
tr
tr







c
c
thue
thue


15. Chi
15. Chi
ph
ph


Thue
Thue


TNDN
TNDN
hie
hie


n
n
ha
ha


nh

nh
16. Chi
16. Chi
ph
ph


thue
thue


TNDN
TNDN
hoừan
hoừan
la
la
ù
ù
i
i
17.
17.
Lụ
Lụ
ù
ù
i
i
nhua

nhua


n
n
sau
sau
thue
thue


thu
thu
nha
nha


p
p
doanh
doanh
nghie
nghie


p
p
18.
18.
Laừi

Laừi
cụ
cụ
ba
ba


n
n
treõn
treõn
co
co


phie
phie


u
u
4.
4.
Ba
Ba


o
o
ca

ca


o
o
l
l


u
u
chuye
chuye


n
n
tie
tie


n
n
te
te




Ba

Ba


n
n
cha
cha


t
t
mu
mu
ù
ù
c
c
ủớ
ủớ
ch
ch


Caõn
Caõn


o
o



i
i
chu
chu


ye
ye


u
u
11
4.1.
4.1.
Ba
Ba
û
û
n
n
cha
cha
á
á
t
t
va
va

ø
ø
mu
mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch
ch


La
La
ø
ø
mo
mo
ä
ä
t
t
ba
ba
ù
ù
o
o

ca
ca
ù
ù
o
o
ta
ta
ø
ø
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
to
to
å
å
ng
ng


ï
ï
p
p

pha
pha
û
û
n
n
a
a
ù
ù
nh
nh
kha
kha
ù
ù
i
i
qua
qua
ù
ù
t
t
l
l
ư
ư
u
u

l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n
va
va
ø
ø
o
o
,
,
tie
tie
à
à
n
n

ra
ra
trong
trong
mo
mo
ä
ä
t
t
ky
ky
ø
ø
kinh
kinh
doanh
doanh
cu
cu
û
û
a
a
doanh
doanh
nghie
nghie
ä
ä

p
p


Cho
Cho
phe
phe
ù
ù
p
p
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
s
s


du
du
ï
ï

ng
ng
ba
ba
ù
ù
o
o
ca
ca
ù
ù
o
o
phân
phân
t
t
í
í
ch
ch
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh

gia
gia
ù
ù
kha
kha
û
û
năng
năng
ta
ta
ï
ï
o
o
ra
ra
tie
tie
à
à
n
n
cũng
cũng
nh
nh
ư
ư

kha
kha
û
û
năng
năng
thanh
thanh
toa
toa
ù
ù
n
n
ba
ba
è
è
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n
cu
cu
û
û

a
a
DN
DN


Đ
Đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
:
:


To
To
å
å

ng
ng


ï
ï
p
p


Ba
Ba
è
è
ng
ng
tie
tie
à
à
n
n


Thơ
Thơ
ø
ø
i
i

ky
ky
ø
ø
4.2.
4.2.
Cân
Cân
đ
đ
o
o
á
á
i
i
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
Tiền

đầu
kỳ

Tiền
thu
trong
kỳ
Tiền
chi
trong
kỳ
Tiền
còn
cuối
kỳ
+
=+
1
Chương 3
TÀI KHOẢN
VÀ GHI SỔ KÉP
Mục tiêu học tập
Sau khi học xong phần này bạn có thể:
 Nêu được bản chất của tài khoản, các loại
tài khoản, quy tắc phản ánh vào các tài
khoản
 Liệt kê được các tài khỏan trong hệ thống
tài khoản kế toán thống nhất
 Phân tích và lập đònh khoản
Nội dung chương 3


Ta

Ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa
û
û
n
n
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n


He
He
ä
ä
tho
tho
á

á
ng
ng
ta
ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa
û
û
n
n
ke
ke
á
á
toa
toa
ù
ù
n
n
tho
tho
á
á
ng

ng
nha
nha
á
á
t
t


Ghi
Ghi
so
so
å
å
ke
ke
ù
ù
p
p
2
1. Tài khoản kế toán
 Khái niệm
 Kết cấu và nội dung của tài khoản
 Phân loại tài khoản
 Qui tắc phản ánh vào tài khoản
1.1- Khái niệm
 Tài khoản là một phương pháp phân loại các đối
tượng kế toán để thông tin và kiểm tra một cách

thường xuyên, liên tục, có hệ thống tình hình hiện
có và sự vận động của đối tượng kế toán.
 Một tài khoản thông tin và kiểm tra một đối tượng
kế toán.
 Đối tượng kế toán có nhiều loại, do đó tài khoản
cũng có nhiều loại.
 Tập hợp các tài khoản sử dụng trong một doanh
nghiệp hay tổ chức kinh tế được gọi là hệ thống tài
khoản.
1.2- Kết cấu và nội dung


Ke
Ke
á
á
t
t
ca
ca
á
á
u
u
:
:
Ch
Ch
ư
ư

õ
õ
T
T
va
va
ø
ø
h
h
ì
ì
nh
nh
co
co
ä
ä
t
t


No
No
ä
ä
i
i
dung
dung

3
Ta
Ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa
û
û
n
n
ch
ch
ư
ư
õ
õ
T
T
Ta
Ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa
û

û
n
n
ch
ch
ư
ư
õ
õ
T
T
go
go
à
à
m
m
3
3
pha
pha
à
à
n
n
ch
ch
í
í
nh

nh
:
:


Trên
Trên
ch
ch
ư
ư
õ
õ
T
T
đ
đ
e
e
å
å
ghi
ghi
tên
tên
va
va
ø
ø
so

so
á
á
hie
hie
ä
ä
u
u
cu
cu
û
û
a
a
TK
TK


Bên
Bên
tra
tra
ù
ù
i
i
ch
ch
ư

ư
õ
õ
T
T
la
la
ø
ø
bên
bên


ï
ï
cu
cu
û
û
a
a
TK
TK


Bên
Bên
pha
pha
û

û
i
i
cu
cu
û
û
a
a
ch
ch
ư
ư
õ
õ
T
T
la
la
ø
ø
bên
bên
co
co
ù
ù
cu
cu
û

û
a
a
TK
TK
Tên
Tên
ta
ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa
û
û
n
n
va
va
ø
ø
So
So
á
á
hie
hie
ä

ä
u
u
Bên
Bên


ï
ï
Bên
Bên
co
co
ù
ù
Tài khoản hình cột
(Tài khoản sổ cái)
SO
SO
Å
Å
CA
CA
Ù
Ù
I
I
Năm
Năm
:

:
……
……
Tên
Tên
Ta
Ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa
û
û
n
n
………
………


So
So
á
á
hie
hie
ä
ä
u

u
:
:
……
……
.
.
Chứng từ Số phát
sinh
Số Ngày
Số hiệu
TK đối
ứng
Nợ Có
6
6
8
8
3
3
1
1
2
2
4
4
5
5
7
7

DIỄN GIẢI Trang
Sổ
nhật

Ngày
tháng
ghi
sổ
No
No
ä
ä
i
i
dung
dung
cu
cu
û
û
a
a
ta
ta
ø
ø
i
i
khoa
khoa

û
û
n
n
 Số hiện có của đối tượng kế toán đầu kỳ
 Số phát sinh tăng trong kỳ
 Số phát sinh giảm trong kỳ
 Số hiện có cuối kỳ kế toán
4
1.3
1.3
-
-
Phaõn
Phaõn
loa
loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa



n
n


Phaõn
Phaõn
loa
loa
ù
ù
i
i
theo
theo
no
no


i
i
dung
dung
kinh
kinh
te
te





Phaõn
Phaõn
loa
loa
ù
ù
i
i
theo
theo
coõng
coõng
du
du
ù
ù
ng
ng
va
va


ke
ke


t
t
ca

ca


u
u


Phaõn
Phaõn
loa
loa
ù
ù
i
i
theo
theo
mo
mo


i
i
quan
quan
he
he


vụ

vụ


i
i
ca
ca


c
c
ba
ba


o
o
ca
ca


o
o
ta
ta


i
i
ch

ch


nh
nh
Phaõn
Phaõn
loa
loa
ù
ù
i
i
TK
TK
theo
theo
no
no


i
i
dung
dung
kinh
kinh
te
te





Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
ta
ta


i
i
sa
sa



n
n


Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
nụ
nụ
ù
ù
pha
pha



i
i
tra
tra




Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
nguo
nguo



n
n
vo
vo


n
n
chu
chu


sụ
sụ


h
h


ừu
ừu


Loa
Loa
ù
ù
i

i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
doanh
doanh
thu
thu


Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i

i
khoa
khoa


n
n
chi
chi
ph
ph


Phaõn
Phaõn
loa
loa
ù
ù
i
i
theo
theo
coõng
coõng
du
du
ù
ù
ng

ng
va
va


ke
ke


t
t
ca
ca


u
u


Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i

i
khoa
khoa


n
n
cụ
cụ
ba
ba


n
n
:
:


Ta
Ta


i
i
khoa
khoa


n

n
ta
ta


i
i
sa
sa


n
n


Ta
Ta


i
i
khoa
khoa


n
n
nụ
nụ
ù

ù
pha
pha


i
i
tra
tra


va
va


nguo
nguo


n
n
vo
vo


n
n
chu
chu



sụ
sụ


h
h


ừu
ừu


Ta
Ta


i
i
khoa
khoa


n
n
hoón
hoón
hụ
hụ
ù

ù
p
p


Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n


ie
ie


u

u
ch
ch


nh
nh
:
:




ie
ie


u
u
ch
ch


nh
nh
tr
tr
ửù
ửù
c

c
tie
tie


p
p




ie
ie


u
u
ch
ch


nh
nh
gia
gia


n
n
tie

tie


p
p


Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
nghie
nghie


p

p
vu
vu
ù
ù
:
:


Ta
Ta


i
i
khoa
khoa


n
n
phaõn
phaõn
pho
pho


i
i



Ta
Ta


i
i
khoa
khoa


n
n
t
t


nh
nh
gia
gia


tha
tha


nh
nh



Ta
Ta


i
i
khoa
khoa


n
n
so
so
sa
sa


nh
nh
5
Phaõn
Phaõn
loa
loa
ù
ù
i
i

TK
TK
theo
theo
mo
mo


i
i
quan
quan
he
he


vụ
vụ


i
i
ca
ca


c
c
ba
ba



o
o
ca
ca


o
o
ta
ta


i
i
ch
ch


nh
nh


Ca
Ca


c
c

ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
ngoa
ngoa


i
i
Ba
Ba


ng
ng
caõn
caõn


o
o



i
i
ke
ke


toa
toa


n
n


Ca
Ca


c
c
ta
ta


i
i
kho
kho



an
an
thuo
thuo


c
c
Ba
Ba


ng
ng
caõn
caõn


o
o


i
i
ke
ke



to
to


an
an


Ca
Ca


c
c
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
thuo
thuo



c
c
Ba
Ba


o
o
ca
ca


o
o
ke
ke


t
t
qua
qua


hoa
hoa
ù
ù
t
t



o
o


ng
ng
kinh
kinh
doanh
doanh
1.4
1.4
-
-
Qui
Qui
ta
ta


c
c
pha
pha


n
n

a
a


nh
nh
va
va


o
o
T.
T.
khoa
khoa


n
n


Qui
Qui
ta
ta


c
c

chung
chung


Qui
Qui
ta
ta


c
c
pha
pha


n
n
a
a


nh
nh
va
va


o
o

t
t
ửứ
ửứ
ng
ng
loa
loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
Qui
Qui
ta
ta



c
c
chung
chung


Khi
Khi
ghi
ghi
mo
mo


t
t
so
so


tie
tie


n
n
va
va



o
o
beõn
beõn
tra
tra


i
i
cu
cu


a
a
TK
TK
ủử
ủử


ù
ù
c
c
go
go
ù
ù

i
i
la
la


ghi
ghi
nụ
nụ
ù
ù


Khi
Khi
ghi
ghi
mo
mo


t
t
so
so


tie
tie



n
n
va
va


o
o
beõn
beõn
pha
pha


i
i
cu
cu


a
a
TK
TK
go
go
ù
ù

i
i
la
la


ghi
ghi
co
co




To
To


ng
ng
so
so


tie
tie


n
n

ghi
ghi
va
va


o
o
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
go
go
ù
ù
i
i
la
la



so
so


pha
pha


t
t
sinh
sinh


Cheõnh
Cheõnh
le
le


ch
ch
gi
gi


ừa
ừa
hai
hai

beõn
beõn
cu
cu


a
a
TK
TK
go
go
ù
ù
i
i
la
la


so
so


d
d


cu
cu



a
a
TK
TK


Ne
Ne


u
u
Beõn
Beõn
co
co


lụ
lụ


n
n
hụn
hụn
beõn
beõn

nụ
nụ
ù
ù
, TK
, TK
khoa
khoa


n
n
co
co


so
so


d
d


beõn
beõn
co
co



;
;
Ne
Ne


u
u
beõn
beõn
nụ
nụ
ù
ù
lụ
lụ


n
n
hụn
hụn
beõn
beõn
co
co


th
th



ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
co
co


so
so


d
d


nụ
nụ
ù
ù

6
Qui
Qui
ta
ta


c
c
pha
pha


n
n
a
a


nh
nh
va
va


o
o
t
t
ửứ

ửứ
ng
ng
loa
loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n


Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta

ta


i
i
khoa
khoa


n
n
ta
ta


i
i
sa
sa


n
n
Beõn
Beõn
nụ
nụ
ù
ù
Beõn

Beõn
co
co


-
-
So
So


d
d




a
a


u
u
ky
ky


-
-
So

So


pha
pha


t
t
sinh
sinh
taờng
taờng
ù
ù
trong
trong
ky
ky


-
-
So
So


d
d



cuo
cuo


i
i
ky
ky


-
-
So
So


pha
pha


t
t
sinh
sinh
gia
gia


m

m
trong
trong
ky
ky


So
So


d
d


CK =
CK =
So
So


d
d




a
a



u
u
ky
ky


+
+
So
So


PS
PS
nụ
nụ
ù
ù


So
So


PS
PS
co
co



Tr
Tr
ửứ
ửứ
ca
ca


c
c
TK:
TK:


ie
ie


u
u
ch
ch


nh
nh
,
,
va

va


ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
hoón
hoón
hụ
hụ
ù
ù
p
p
Qui
Qui
ta
ta


c

c
pha
pha


n
n
a
a


nh
nh
va
va


o
o
t
t
ửứ
ửứ
ng
ng
loa
loa
ù
ù
i

i
TK (
TK (
tt
tt
)
)


Loa
Loa
ù
ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
nụ
nụ
ù

ù
pha
pha


i
i
tra
tra


Beõn
Beõn
nụ
nụ
ù
ù
Beõn
Beõn
co
co




-
-
So
So



P.sinh
P.sinh
gia
gia


m
m
trong
trong
ky
ky




-
-
So
So


d
d




a

a


u
u
ky
ky


-
-
So
So


P.
P.
sinh
sinh
taờng
taờng
trong
trong
ky
ky


-
-
So

So


d
d


cuo
cuo


i
i
ky
ky


So
So


d
d


CK =
CK =
So
So



d
d




a
a


u
u
ky
ky


+
+
So
So


PS
PS
co
co





So
So


PS
PS
nụ
nụ
ù
ù
Tr
Tr
ửứ
ửứ
ca
ca


c
c
ta
ta


i
i
khoa
khoa



n
n
hoón
hoón
hụ
hụ
ù
ù
p
p
Qui
Qui
ta
ta


c
c
pha
pha


n
n
a
a


nh

nh
va
va


o
o
t
t
ửứ
ửứ
ng
ng
loa
loa
ù
ù
i
i
TK (
TK (
tt
tt
)
)


Loa
Loa
ù

ù
i
i
ta
ta


i
i
khoa
khoa


n
n
nguo
nguo


n
n
vo
vo


n
n
chu
chu



sụ
sụ


h
h


ừu
ừu
Beõn
Beõn
nụ
nụ
ù
ù
Beõn
Beõn
co
co




-
-
So
So



P.sinh
P.sinh
gia
gia


m
m
trong
trong
ky
ky




-
-
So
So


d
d




a

a


u
u
ky
ky


-
-
So
So


P.
P.
sinh
sinh
taờng
taờng
trong
trong
ky
ky


-
-
So

So


d
d


cuo
cuo


i
i
ky
ky


So
So


d
d


CK =
CK =
So
So



d
d




a
a


u
u
ky
ky


+
+
So
So


PS
PS
co
co





So
So


PS
PS
nụ
nụ
ù
ù
Tr
Tr
ửứ
ửứ
ca
ca


c
c
ta
ta


i
i
khoa
khoa



n
n


ie
ie


u
u
ch
ch


nh
nh
,
,
Lụ
Lụ
ù
ù
i
i
nhua
nhua


n

n
ch
ch


a
a
phaõn
phaõn
pho
pho


i
i

×