Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE CUONG ON TAP TOAN 6 LAN 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.04 KB, 4 trang )

Đề 1
Bài tốn 1 : Thực hiện phép tính.
a) 5 . 22 – 18 : 32
c) 23 . 17 – 23 . 14
b) 17 . 85 + 15 . 17 – 120
d) 20 – [ 30 – (5 – 1)2 ]
e) 75 – ( 3.52 – 4.23)
f) 2.52 + 3: 710 – 54: 33
g) 150 + 50 : 5 - 2.32
h) 5.32 – 32 : 42
Bài toán 2 : Thực hiện phép tính.
a) 27 . 75 + 25 . 27 – 150 ;
b) 12 : { 400 : [500 – (125 + 25 . 7)]}
c) 13 . 17 – 256 : 16 + 14 : 7 – 1;
d)18 : 3 + 182 + 3.(51 : 17)
e) 15 – 25 . 8 : (100 . 2);
f) 25 . 8 – 12.5 + 170 : 17 - 8
Bài toán 3: Thực hiện phép tính.
a) 23 – 53 : 52 + 12.22
g) (62007 – 62006) : 62006
b) 5[(85 – 35 : 7) : 8 + 90] – 50
h) (52001 - 52000) : 52000
c) 2.[(7 – 33 : 32) : 22 + 99] – 100
k) (72005 + 72004) : 72004
d) 27 : 22 + 54 : 53 . 24 – 3.25
l) (57 + 75).(68 + 86).(24 – 42)
e) (35 . 37) : 310 + 5.24 – 73 : 7
m) (75 + 79).(54 + 56).(33.3 – 92)
f) 32.[(52 – 3) : 11] – 24 + 2.103
n) [(52.23) – 72.2) : 2].6 – 7.25
Bài toán 4 : Tìm số tự nhiên x, biết.


a) 70 – 5.(x – 3) = 45
g) 10 + 2x = 45 : 43
b) 12 + (5 + x) = 20
h) 14x + 54 = 82
c) 130 – (100 + x) = 25
k) 15x – 133 = 17
d) 175 + (30 – x) = 200
l) 155 – 10(x + 1) = 55
e) 5(x + 12) + 22 = 92
m) 6(x + 23) + 40 = 100
f) 95 – 5(x + 2) = 45
n) 22.(x + 32) – 5 = 55
Bài toán 5 : Tìm x, biết.
a) 5.22 + (x + 3) = 52
f) 5x – 52 = 10
b) 23 + (x – 32) = 53 - 43
g) 9x – 2.32 = 34
c) 4(x – 5) – 23 = 24.3
h) 10x + 22.5 = 102
d) 5(x + 7) – 10 = 23.5
k) 125 – 5(4 + x) = 15
e) 72 – 7(13 – x) = 14
l) 26 + (5 + x) = 34
Bài toán 6 : Tìm x, biết.
a) 15 : (x + 2) = 3
e) 5(x + 35) = 515
b) 20 : (1 + x) = 2
f) 12x - 33 = 32 . 33
c) 240 : (x – 5) = 22.52 – 20
g) 541 + (218 - x) = 73

d) 96 - 3(x + 1) = 42
h) 1230 : 3(x - 20) = 10
Bài tốn 7 : Thực hiện phép tính.
a) 27 . 75 + 25 . 27 - 150;
b) 142 - [50 - (23.10 - 23.5)]
c) 375 : {32 – [ 4 + (5. 32 – 42)]} – 14 ; d) {210 : [16 + 3.(6 + 3. 22)]} – 3
e) 500 – {5[409 – (2³.3 – 21)²] - 1724}
Bài toán 8 : Thực hiện phép tính.
a) 80 - (4.52 - 3.23);
b) 56 : 54 + 23.22 - 12017
c)125 - 2.[56 - 48 : (15 - 7)];
d) 23.75 + 25.10 + 25.13 + 180
e)2448: [119 -(23 -6)];[36.4
f) 4.(82 - 7.11)2 : 4 - 20160


g) 303 - 3.{[655 - (18 : 2 + 1).43 + 5]} : 100
Bài tốn 9 : Tìm x, biết.
a) 48 - 3(x + 5) = 24
e) 4x + 18 : 2 = 13
x+1
x
b) 2 - 2 = 32
g) 2x - 20 = 35 : 33
c) (15 + x) : 3 = 315 : 312
h) 525.5x-1 = 525
d) 250 - 10(24 - 3x) : 15 = 244
k) x - 48 : 16 = 37
Bài tốn 10 : Tìm x, biết.
a) [(8x - 12) : 4] . 33 = 36

g) 52x – 3 – 2 . 52 = 52. 3
b) 41 - 2x+1 = 9
h) 52x – 3 – 2 . 52 = 52. 3
c) 32x-4 - x0 = 8
k) 30 - [4(x - 2) + 15] = 3
d) 65 - 4x+2 = 20140
l) 740:(x + 10) = 102 – 2.13
e) 120 + 2.(3x - 17) = 214
m) [(6x - 39) : 7].4 = 12
Bài tốn 11 : Tính tổng sau.
a) S = 4 + 7 + 10 + 13 +………………+ 2014 + 2017
b) S = 35 + 38 + 41 +……….+ 92 + 95
c) S = 10 + 12 + 14 +……….+ 96 + 98
Gợi ý bài toán 11: Tổng của dãy số cách đều.
Bước 1 : tính số số hạng qua công thức :
n = (số cuối - số đầu) : d + 1
Với d là khoảng cách giữa hai số hạng liên tiếp.
Bước 2: Tính tổng S qua cơng thức:
S=.n
Đề 2
1. Tìm số đối của mỗi số ngun sau: -7; 0; -4; 12;

5



5

2. Tính: a) 8274 + 226 ;


b) (- 5 ) + ( -11) ;

c) (- 43) + (-9)

3. Tính: a) 17 + ( - 7) ;

b) (-96) + 64 ;

c) 75 + ( -325)

4. Tính: a) 10- (-3) ;

b) (-21) – (-19);

c) 13 – 30 ;

d) 9 –

(- 9)
5. Tính tổng: a) (-30) + 15 + 10 + ( -15) ;

b) 17 + ( -12) + 25 – 17 ;

c) ( -14 ) + 250 + ( - 16) + (- 250) ;

d) ( -3) + ( - 14) + 27 + ( -10)

6. Đơn giản biểu thức: a) (x + 17 )– (24 + 35) ;

b) ( -32) – ( y + 20 ) + 20.


7. Tính nhanh các tổng sau:a) ( 3567 – 214) – 3567;

b) ( - 2017) – ( 28 – 2017);

c) -( 269 – 357 ) + ( 269 – 357 );

d) ( 123 + 345) + (456 – 123) –

 2017  ( 345)
8. Bỏ dấu ngoặc rồi tính: a) ( 17 – 229) + ( 17 - 25 + 229) ;

b) ( 125 – 679 + 145) –

( 125 – 679 )
9. Tìm x biết:a) 15 – ( 4 – x) = 6 ;

b) - 30 + ( 25 – x) = - 1 ;


c) x – ( 12 – 25) = -8 ;

d) ( x – 29 ) – ( 17 – 38 ) = - 9

10. Tìm số nguyên x biết:a) x – 5 = - 1 ;

b) x + 30 = - 4;

c) x – ( - 24) = 3 ;


d) 22 – ( - x ) = 12;

e) ( x + 5 ) + ( x – 9 ) = x + 2 ;

f) ( 27 – x ) + ( 15 + x ) = x – 24 .

11. Tính nhanh: a)

 37  54    70     163  246;

 359  181    123  350    172 

c)

b)

;

 69  53  46    94     14   78

;

d)

13  12  11  10  9  8  7  6  5  4  3  2  1

a)  2017  x 2018 ;

12. Tính tổng các số nguyên x biết:


b)

a  3  x a  2018  a  N 

13. Tìm x biết:

a)

461   x  45  387;

b)

11    53  x  97

c)

  x  84   213  16

14. Tính các tổng sau: A = 1 – 3 + 5 – 7 + … + 2001 – 2003 + 2005.
b) B = 1 – 2 – 3 + 4 + 5 – 6 - 7 + 8 + …+ 1993 – 1994.
c) C 1  2  3  4  5  6  7  8  9  ...  2002  2003  2004  2005  2006
S1 1    2   3    4   ...    2014   2015

;

S 2   2   4    6   8  ...    2014   2016

S3 1    3  5    7   ...  2013    2015 

15. Tìm x  Z biết:


S4   2015     2014     2013  ...  2015  2016

;

a) ( x + 1) + ( x + 3) + ( x + 5 ) + …+ ( x + 99) = 0;

b) ( x – 3) + ( x - 2) + ( x – 1 ) + …+ 10 + 11 = 11;
x   x  1   x  2   ...  2018  2019 2019

b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
16. Tìm x, y  Z biết :

 12  x  5   7  3  x  5

A  x  19  y  5 1890
B  x  7  y  13  1945

a) xy – 3x = -19 ;

17. Tìm x  Z biết: a) x. ( x + 3) = 0;
;

e)

c)

;

15. a) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:


d)

;

b) 3x + 4y – xy = 16.

x  2   5  x  0
b) 
;

c)

30  x  2   6  x  5   24 x 100

f) ( x + 1) + ( x + 3) + ( x + 5 ) + …+ ( x + 99) = 0
18. Tính giá trị của các biểu thức sau bằng cách hợp lí nhất:

 x 1  x 2 1 0


a) 125. (- 61 ). (- 2)3 . ( -1 )2n ( n  N* )

b) 136. (- 47) + 36 .47

c) (- 48). 72 + 36 . (-

304 )
19. Tìm tập hợp các số nguyên n biết :
a) 3n chia hết cho n – 1 ;


b) 2n + 7 là bội của n – 3 ;

c) n + 2 là ước của 5n – 1 ;

d) n – 3 là bội của n2 + 4.

20. Tìm x  Z biết :
b)

a)

x  3  x  9  x  5 4 x

;

x  1  x  2  x  3  ...  x  98  x  99 100 x

;

c)

x  1  x  5 4



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×