Tải bản đầy đủ (.pdf) (612 trang)

Đề 127 chung cư đồ án tốt nghiệp đại học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.05 MB, 612 trang )

MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: KIẾN TRÚC.................................................................................. 1
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ THIẾT KẾ ....................................................................... 6
NHIỆM VỤ THIẾT KẾ: .............................................................................. 7
TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG: ......................................................................... 7
Tiêu chuẩn Việt Nam: ........................................................................... 7
Sách tham khảo: .................................................................................... 7
LỰA CHỌN GIẢI PHÁP KẾT CẤU: ......................................................... 8
Lựa chọn giải pháp phần thân: .............................................................. 8
Giải pháp kết cấu theo phương đứng: ............................................ 8
Giải pháp kết cấu theo phương ngang: ........................................ 10
Lựa chọn giải pháp phần móng: .......................................................... 13
VẬT LIỆU SỬ DỤNG: ............................................................................. 14
Các yêu cầu đối với vật liệu: ............................................................... 14
Lớp bê tông bảo vệ:............................................................................. 14
CHỌN SƠ BỘ TIẾT DIỆN SÀN – DẦM – CỘT: .................................... 15
Chọn sơ bộ chiều dày bản sàn: ............................................................ 15
Chọn sơ bộ tiết diện dầm: ................................................................... 17
Chọn sơ bộ tiết diện cột: ..................................................................... 18
Chọn sơ bộ tiết diên vách lõi: ............................................................. 24
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ KẾT CẤU SÀN TẦNG 5 ....................................... 26
MẶT BẰNG SÀN DẦM TẦNG 5. ........................................................... 26


XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN TẦNG 5. .................. 28
Tĩnh tải. ............................................................................................... 28
Trọng lượng các lớp cấu tạo sàn p.ngủ, p.khách, p.ăn, hành lang.
.................................................................................................................. 28
Trọng lượng các lớp cấu tạo sàn phịng vệ sinh, ban cơng. ......... 30
Tĩnh tải sàn do tường truyền vào sàn. .......................................... 31
Tổng tĩnh tải tác dụng lên sàn tầng 5. .......................................... 33


Hoạt tải ................................................................................................ 33
Tổng tải tác dụng lên sàn tầng 5. ........................................................ 34
SƠ ĐỒ TÍNH Ơ SÀN. ............................................................................... 35
Đối với ơ sàn làm việc 2 phương. ....................................................... 35
Đối với ô sàn làm việc 1 phương. ....................................................... 37
Nội lực các ô sàn. ................................................................................ 37
TÍNH TỐN CỘT THÉP. ......................................................................... 42
Các cơng thức tính tốn....................................................................... 45
Tính tốn cụ thể cho ơ sàn S1: ............................................................ 45
TÍNH ĐỘ VÕNG CHO Ô SÀN TẦNG 5. ................................................ 46
CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ CẦU THANG TẦNG 5 .......................................... 52
CHỌN CÁC KÍCH THƯỚT CỦA CẦU THANG TẦNG 5. ................... 52
Mặt bằng và mặt cắt cầu thang............................................................ 52
Chọn kích thướt cầu thang. ................................................................. 54
Chọn kích thướt dầm chiếu nghĩ và kích thướt bản thang. ................. 54
XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG. ......................................................................... 54
Các lớp cấu tạo cầu thang. .................................................................. 54


Tải trọng tác dụng lên bản chiếu nghĩ. ................................................ 55
Tải trọng tác dụng lên bản thang. ........................................................ 56
Tải trọng tác dụng lên bản chiếu tới.................................................... 57
SƠ ĐỒ TÍNH. ............................................................................................ 58
XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG CẦU THANG. ....................................... 60
TÍNH TỐN CỐT THÉP. ......................................................................... 61
Tính tốn cốt thép cho vế thang 1. ...................................................... 61
Tính tốn cụ thể cho vế thang 1. ......................................................... 61
Tính tốn cốt thép cho dầm chiếu nghỉ. .............................................. 63
Tính cốt dọc ................................................................................. 63
Tính cốt đai. ................................................................................. 65

THIẾT KẾ CẦU THANG THEO PHƯƠNG PHÁP SAP2000. ............... 67
Kết quả nội lực. ................................................................................... 69
CHƯƠNG 5: THIẾT KẾ KẾT CẤU KHUNG TRỤC ................................... 72
MƠ HÌNH CƠNG TRÌNH. ........................................................................ 73
XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN CƠNG TRÌNH. ................. 79
Tĩnh tải tác dụng lên sàn. .................................................................... 79
Hoạt tải tác dụng lên sàn. .................................................................... 79
Tải trọng tường tác dụng lên sàn. ........................................................ 82
Tải trọng thành phần tỉnh của gió. ...................................................... 82
Đặc điểm cơng trình. .................................................................... 82
Cơ sở lý thuyết. (tính tốn theo TCVN 2737-1995) .................... 82
Tải trọng thành phần động của gió...................................................... 85


Thiết lập sơ đồ tính động lực. ...................................................... 86
Khảo sát các dạng dao động riêng. .............................................. 88
Tính tốn thành phần động theo phương X và phương Y ........... 92
Tải trọng động đất. .............................................................................. 99
Tổng quan về động đất. ................................................................ 99
Cơ sở lý thuyết tính tốn ............................................................ 100
Phương pháp phân tích tĩnh lực ngang tương đương ................. 101
Áp dụng tính tốn xác định tải trọng động theo phương pháp tĩnh
lực ngang tương đương. ......................................................................... 106
Tổ hợp các hệ quả của các thành phần động đất ........................ 109
TỔ HỢP TẢI TRỌNG. ............................................................................ 111
Các trường hợp tải trọng. .................................................................. 111
Tổ hợp tải trọng. ................................................................................ 112
GIẢI MƠ HÌNH. ...................................................................................... 119
HIỆN TƯỢNG SHORTENING GIỮA VÁCH VÀ CỘT. ...................... 121
Khái niệm. ......................................................................................... 121

Nguyên nhân ..................................................................................... 122
TÍNH TỐN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP CHO DẦM KHUNG TRỤC. ... 126
Nội lực trong dầm. ............................................................................ 126
Tính tốn và bố trí cốt thép. .............................................................. 128
Tính tốn cốt thép dọc.( theo mục 6.2

TCVN 5574-2012) .... 128

Tính tốn cốt đai.(theo mục 6.2.3 TCVN 5574-2012) ............... 152
Tính tốn cốt treo gia cường tại vị trí dầm phụ truyền lên dầm
chính ....................................................................................................... 156


TÍNH TỐN VÀ BỐ TRÍ CƠT THÉP CHO CỘT KHUNG TRỤC...... 157
Nội lực cho cột. ................................................................................. 157
Ngun tắc tính tốn cốt thép dọc cho cột ................................. 157
Nội lực tính tốn cốt thép dọc cho cột ....................................... 158
Tính tốn và bố trí cốt thép. .............................................................. 158
Tính tốn cốt thép dọc. ............................................................... 158
Tính tốn cốt đai......................................................................... 184
Kiểm tra khả năng chịu lực của cột bằng biểu đồ tương tác ............. 187
Lợi ích của việc sử dụng biểu đồ tương tác ............................... 187
Các bước sử dụng phần mềm CSIOL kiểm tra khả năng chịu lực
của cột bằng biểu đồ tương tác............................................................... 187
Phương pháp tính và vẽ biểu đồ tương tác................................. 188
Sử dụng phần mềm CSI COLUMN ........................................... 194
TÍNH TỐN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP CHO VÁCH. ............................ 198
Nội lực trong vách. ............................................................................ 198
Tính tốn và bố trí cốt thép. .............................................................. 198
Lý thuyết tính tốn vách. ............................................................ 198

Tính tốn cụ thể cho vách. ......................................................... 206
Bố trí và kiểm tra cốt thép ngang ............................................... 233
Kiểm tra bằng biểu đồ tương tác. ...................................................... 234
THIẾT KẾ LÕI THANG MÁY. .............................................................. 239
Tính tốn cụ thể cho vách. ................................................................ 239
Chia phần tử vách....................................................................... 239
Xác định trọng tâm phần tử và trọng tâm vách. ......................... 240


Phân phối nội lực ....................................................................... 240
Bố trí và kiểm tra cốt thép ngang ............................................... 247
Kiểm tra bằng biểu đồ tương tác. ...................................................... 248
THIẾT KẾ VÁCH.................................................................................. 252
Tiń h toán dầ m cao – Spandrel (Deep Beam) .................................. 253
Ứng xử của dầ m cao (Deep Beam) .......................................... 254
Tính tốn cốt thép chịu uốn cho dầm cao ................................ 257
Tính tốn cốt thép chịu cắt cho dầm cao.................................. 260
Tính tốn cốt thép đặt chéo góc tại cửa thang máy .................. 261
KIỂM TRA KẾT CẤU. ......................................................................... 266
Kiểm tra ổn định chống lật. ............................................................. 266
Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh cơng trình................................. 268
CHƯƠNG 6: THỐNG KÊ ĐỊA CHẤT ......................................................... 271
CẤU TẠO ĐỊA CHẤT. ........................................................................... 271
KẾT QUẢ TÍNH TỐN .......................................................................... 273
Đánh giá tính chất của đất nền .......................................................... 275
Đánh giá điều kiện thủy văn ............................................................. 276
LỰA CHỌN GIẢI PHÁP MĨNG CHO CƠNG TRÌNH ........................ 276
Giải pháp móng nơng ........................................................................ 277
Giải pháp móng sâu ........................................................................... 278
CÁC GIẢ THIẾT TÍNH TỐN MĨNG CỌC. ....................................... 278

CHƯƠNG 7: MĨNG CỌC ÉP ....................................................................... 280
GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ CỌC BÊ TÔNG LY TÂM ỨNG SUẤT
TRƯỚC: ......................................................................................................... 280


CÁC THÔNG SỐ CỦA CỌC ÉP. ........................................................... 282
Vật liệu sử dụng. ............................................................................... 282
Vật liệu đài cọc: ......................................................................... 282
Vật liệu cọc: ............................................................................... 282
Chọn kích thướt sơ bộ. ...................................................................... 283
Chiều sâu chơn móng : ............................................................... 283
Chiều dài cọc và đường kính cọc: .............................................. 284
Kiểm tra cọc theo điều kiện cẩu và dụng cọc. .................................. 284
Trường hợp vận chuyển cọc....................................................... 285
Trường hợp đựng cọc. ................................................................ 285
TÍNH TỐN MĨNG. .............................................................................. 286
Nội lực tính tốn................................................................................ 286
Truyền tải sàn hầm ..................................................................... 286
Tìm tâm ảo cho móng M1 .......................................................... 287
Tính tốn sức chịu tải cọc. ................................................................ 289
Theo điều kiện vật liệu ............................................................... 289
Theo điều kiện đất nền. .............................................................. 290
Tính tốn sơ bộ số lượng cọc ............................................................ 295
Kiểm tra cọc làm việc theo nhóm: .................................................... 296
Kiểm tra tải trọng tác dụng lên cọc trong móng. .............................. 297
Kiểm tra phản lực đầu cọc với tổ hợp Nmax, Mxtư, Mytư, Qxtư, Qytư
................................................................................................................ 297
Kiểm tra phản lực đầu cọc với các tổ hợp còn lại ...................... 299
Kiểm tra ứng suất dưới móng khối quy ước. .................................... 301



Áp lực tính tốn tác dụng lên nền khối móng quy ước .............. 303
Trọng lượng khối móng quy ước ............................................... 304
Kiểm tra điều kiện làm việc đàn hồi của các lớp đất dưới móng
khối quy ước ........................................................................................... 305
Kiểm tra độ lún của móng cọc. ......................................................... 306
Kiểm tra lại cọc chịu tải trọng ngang theo mơ hình Winkler............ 308
Kiểm tra xun thủng ........................................................................ 315
Tính cốt thép trong đài móng .......................................................... 318
Tính cốt thép đặt theo phương x .............................................. 319
Tính cốt thép đặt theo phương y .............................................. 320
CHƯƠNG 8: MÓNG CỌC NHỒI .................................................................. 321
GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ MÓNG CỌC KHOAN NHỒI ................... 321
Giới thiệu : ........................................................................................ 321
Ưu nhược điểm của phương án móng cọc khoan nhồi: .................... 321
CÁC THƠNG SỐ CỦA CỌC NHỒI. ...................................................... 322
Vật liệu .............................................................................................. 322
TÍNH TỐN MĨNG M1. ....................................................................... 323
Nội lực tính tốn................................................................................ 323
Tính tốn sức chịu tải của cọc. .......................................................... 323
Theo điều kiện vật liệu. .............................................................. 323
Theo điều kiện đất nền. .............................................................. 324
Tính tốn sơ bộ số lượng cọc. ........................................................... 329
Kiểm tra cọc làm việc theo nhóm: .................................................... 330
Kiểm tra tải trọng tác dụng lên cọc trong móng. .............................. 331


Kiểm tra phản lực đầu cọc với tổ hợp Nmax, Mxtư, Mytư, Qxtư, Qytư
................................................................................................................ 331
Kiểm tra phản lực đầu cọc với các tổ hợp còn lại ...................... 333

Kiểm tra ứng suất dưới móng khối quy ước. .................................... 335
Áp lực tính tốn tác dụng lên nền khối móng quy ước .............. 337
Trọng lượng khối móng quy ước ............................................... 338
Kiểm tra điều kiện làm việc đàn hồi của các lớp đất dưới móng
khối quy ước ........................................................................................... 339
Kiểm tra độ lún của móng cọc .......................................................... 340
Kiểm tra cọc chịu tải trọng ngang theo mơ hình WINKLER. .......... 342
Kiểm tra xun thủng. ....................................................................... 347
Tính cốt thép trong đài móng. ......................................................... 349
Tính cốt thép đặt theo phương x .............................................. 349
Tính cốt thép đặt theo phương y .............................................. 351
CHƯƠNG 9: TÍNH TỐN MĨNG LÕI CỨNG .......................................... 352
TÍNH TỐN MĨNG LÕI CỨNG PHƯƠNG ÁN 1: .............................. 352
Tính toán sức chịu tải của cọc ........................................................... 353
Truyền tải sàn hầm ..................................................................... 353
Tải trọng tính tốn ...................................................................... 354
Tải trọng tiêu chuẩn ................................................................... 354
Sức chịu tải của cọc.................................................................... 355
Tính tốn sơ bộ số lượng cọc ............................................................ 355
Số lượng cọc sơ bộ: .................................................................... 355
Chọn kích thước đài cọc và bố trí cọc........................................ 355


Kiểm tra tải trọng tác dụng lên cọc trong móng. .............................. 356
Kiểm tra với tổ hợp Nmax và các thành phần tương ứng .......... 356
Kiểm tra ứng suất dưới móng khối quy ước. .................................... 361
Áp lực tính tốn tác dụng lên nền khối móng quy ước .............. 362
Trọng lượng khối móng quy ước ............................................... 363
Kiểm tra điều kiện làm việc đàn hồi của các lớp đất dưới móng
khối quy ước ........................................................................................... 364

Kiểm tra độ lún của móng cọc. ......................................................... 365
Kiểm tra cọc chịu tải trọng ngang theo mơ hình Winkler................. 368
Kiểm tra xun thủng. ....................................................................... 373
Tính tốn cốt thép trong đài móng. ................................................... 374
Chia dãy ..................................................................................... 374
Xác định nội lực và tính tốn thép đài ...................................... 377
TÍNH TỐN MĨNG LÕI CỨNG THEO PHƯƠNG ÁN 2: .................. 378
Tính tốn sức chịu tải của cọc. .......................................................... 378
Tính tốn sơ bộ số lượng cọc. ........................................................... 378
Số lượng cọc sơ bộ: .................................................................... 378
Chọn kích thước đài cọc và bố trí cọc........................................ 378
Kiểm tra tải trọng tác dụng lên cọc trong móng. .............................. 379
Kiểm tra với tổ hợp Nmax và các thành phần tương ứng .......... 379
Kiểm tra ứng suất dưới móng khối quy ước. .................................... 384
Kiểm tra ứng suất dưới móng khối quy ước. ............................. 385
Trọng lượng khối móng quy ước ............................................... 386


Kiểm tra điều kiện làm việc đàn hồi của các lớp đất dưới móng
khối quy ước ........................................................................................... 387
Kiểm tra độ lún của móng cọc. ......................................................... 388
Kiểm tra cọc chịu tải trọng ngang theo mơ hình winkler. ................ 391
Kiểm tra xun thủng. ....................................................................... 395
Tính tốn cốt thép trong đài móng. ................................................... 396
Chia dãy ..................................................................................... 396
Xác định nội lực và tính tốn thép đài ...................................... 399
CHỌN PHƯƠNG ÁN MÓNG. ............................................................... 400




Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

CHƯƠNG 1: KIẾN TRÚC
-

Các tòa nhà chung cư cao cấp cũng như các dự án chung cư cho người có
thu nhập thấp ngày càng cần thiết cao hơn trước. Đó là xu hướng tất yếu
của một xã hội luôn đề cao giá trị con người, công năng sử dụng của chung
cư khơng chỉ gói gọn là chổ ở đơn thuần mà nó mở rộng ra thêm các dịch vụ
phục vụ c8.746
-772.648
-198.42
-232.797
-230.263
-277.046
-2955.94
-2574.47
-1017.56
-928.472
-190.036
-224.083
-190.815
-225.043
-189.983
-224.032
-190.869
-225.093
-58.118

-110.217
-814.086
-755.247
-183.76
-215.396
-215.603
-259.645
-58.819
-111.081
-814.786
-756.111
-184.46
-216.26
-216.304
-260.509
-58.07
-110.172
-814.037
-755.201
-183.711
-215.35
-215.555

-34.149
-2.948
-29.378
-1660.84
-83.087
568.356
-1241.62

-867.299
-967.419
-2891.73
-3200.75
-23.301
-41.072
43.852
6.732
-18.571
-51.629
39.122
17.289
-15.448
-41.153
-41.034
-36.381
-1698.92
-90.09
530.271
-1248.63
44.99
1.871
19.404
6.643
-1638.48
-47.066
590.708
-1205.6
-11.191
-50.653

-36.777
-45.882
-1694.66
-99.591
534.528

103.084
-818.738
-2364.68
-31.262
-88.602
-18.471
-56.821
-5025.7
-11690.2
-1538.63
-3565.18
-37.945
-76.213
-35.704
-77.424
-38.196
-78.276
-35.453
-75.361
-189.852
88.784
-837.748
-2378.98
-50.272

-102.902
-37.481
-71.121
-187.835
87.694
-835.731
-2380.07
-48.255
-103.992
-35.464
-72.211
-190.078
86.927
-837.974
-2380.84
-50.498
-104.76
-37.707

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 175


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story


Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8

TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 8
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7


P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB41 MIN
COMB42 MIN
COMB42 MIN
COMB43 MIN
COMB43 MIN
COMB44 MIN
COMB44 MIN
COMB45 MIN
COMB45 MIN
COMB46 MIN
COMB46 MIN
COMB47 MIN
COMB47 MIN
COMB48 MIN
COMB48 MIN
COMB49 MIN

COMB49 MIN
COMB50 MIN
COMB50 MIN
COMB51 MIN
COMB51 MIN
COMB52 MIN
COMB52 MIN
COMB53 MIN
COMB53 MIN
COMB1 MIN
COMB1 MIN
COMB2 MIN
COMB2 MIN
COMB3 MIN
COMB3 MIN
COMB4 MIN
COMB4 MIN
COMB5 MIN
COMB5 MIN
COMB6 MIN
COMB6 MIN
COMB7 MIN
COMB7 MIN
COMB8 MIN
COMB8 MIN
COMB9 MIN

Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-17065.3
-14500.5
-15663.1
-14465.5
-15625.5
-14235.2
-15367.5
-14758.9
-15944.3
-16803.5
-18104.9
-14767.9
-15948.6
-16812.5
-18109.1
-14755.4
-15937.4
-16799.9
-18098
-14771.5

-15955.5
-16816
-18116.1
-15865.8
-17119.7
-17126
-18411.2
-15993.3
-17228.6
-16137.1
-17377.4
-15040.3
-16233
-14996.5
-16186.4
-14716.9
-15878.4
-16691.8
-17965.6
-15926.7
-17159.6
-15887.3

-15.75
45.16
71.44
-379.51
-427.18
-31.05
-21.73

-1551.16
-1814.98
-485.85
-556.1
-1551.48
-1815.25
-486.17
-556.36
-1551.31
-1815.12
-486
-556.24
-1551.33
-1815.11
-486.02
-556.22
-33.54
-15.72
-33.18
-17.3
-30.12
-16.39
-31.04
-16.98
75.32
105.36
-458.29
-527.16
-27.59
-21.32

-31.4
-14.59
63.07
92.93
-417.18

-1036.38
-191.68
-203.01
-182.38
-193.48
-35.05
-45.4
-698.4
-709.57
-1924.04
-1941.33
-700.39
-708.67
-1926.03
-1940.44
-699.98
-709.02
-1925.62
-1940.78
-698.81
-709.22
-1924.45
-1940.99
-1021.58

-1036.99
-205.4
-218.82
-187.18
-193.43
-181.06
-194.7
-171.55
-178.26
-160.56
-167
26.91
21.35
-1147.44
-1158.78
-192.59
-199.08
-182.7

-259.599
-58.868
-111.127
-814.835
-756.156
-184.509
-216.305
-2951.05
-2568.67
-1012.67
-922.671

-2951.28
-2568.96
-1012.91
-922.959
-2951.03
-2568.66
-1012.66
-922.656
-2951.3
-2568.98
-1012.92
-922.974
-216.352
-260.554
-200.448
-237.82
-185.012
-219.302
-186.527
-221.272
19.422
-39.323
-980.724
-891.647
-163.787
-192.724
-207.088
-251.38
-12.158
-70.559

-912.289

-1258.13
40.733
11.372
15.147
16.144
-1642.74
-37.566
-879.994
-969.753
-2904.42
-3203.09
-859.848
-955.412
-2884.28
-3188.75
-878.575
-972.92
-2903
-3206.25
-861.267
-952.245
-2885.7
-3185.58
586.451
-1196.1
8.595
-25.8
-31.463

-52.961
40.058
27.161
5.214
-10.207
-18.442
2.301
-1363.23
77.194
566.06
-2072.83
-23.624
-56.851
-44.914

-72.978
-187.609
89.551
-835.505
-2378.22
-48.029
-102.135
-5032.04
-11695
-1544.97
-3569.95
-5031.36
-11695.3
-1544.3
-3570.31

-5032.11
-11695.6
-1545.04
-3570.57
-5031.29
-11694.7
-1544.22
-3569.69
-35.238
-70.354
-13.372
-53.611
-35.689
-71.976
-32.315
-70.97
4.225
409.409
-2034.5
-3964.48
-84.33
-135.401
-46.708
-76.528
15.388
375.158
-1819.46

Phụ Lục Thuyết Minh


T rang 176


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB9 MIN
COMB10 MIN
COMB10 MIN
COMB11 MIN
COMB11 MIN
COMB12 MIN
COMB12 MIN

COMB13 MIN
COMB13 MIN
COMB14 MIN
COMB14 MIN
COMB15 MIN
COMB15 MIN
COMB16 MIN
COMB16 MIN
COMB17 MIN
COMB17 MIN
COMB18 MIN
COMB18 MIN
COMB19 MIN
COMB19 MIN
COMB20 MIN
COMB20 MIN
COMB21 MIN
COMB21 MIN
COMB22 MIN
COMB22 MIN
COMB23 MIN
COMB23 MIN
COMB24 MIN
COMB24 MIN
COMB25 MIN
COMB25 MIN
COMB26 MIN
COMB26 MIN
COMB27 MIN
COMB27 MIN

COMB28 MIN
COMB28 MIN
COMB29 MIN
COMB29 MIN
COMB30 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-17117.7
-15635.7
-16840.5
-17413.1
-18718.9
-16056.1
-17293.5
-16016.7
-17251.6
-15765.1
-16974.4

-17542.5
-18852.8
-16269.2
-17511.5
-18494.8
-19823.7
-16312.3
-17556.1
-18538
-19868.4
-16946.2
-18224
-16906.8
-18182
-16655.2
-17904.8
-18432.6
-19783.3
-16609
-17866.3
-18834.6
-20178.5
-16082.1
-17312.2
-16020.4
-17264.6
-15993.6
-17230.2
-16108.9
-17346.6

-16006.6

-476.34
-29.55
-21.08
-32.98
-15.02
62.24
92.4
-418.02
-476.87
-30.39
-21.61
-33.82
-15.56
-1675.65
-1978.81
-522.78
-605.02
-1675.92
-1978.98
-523.05
-605.2
60.31
92.11
-419.94
-477.16
-32.31
-21.9
-35.74

-15.84
-1676.57
-1979.08
-523.7
-605.29
-31.02
-16.93
-30.14
-16.42
-30.47
-16.66
-30.68
-16.69
62.26

-188.93
-13.98
-19.42
-1070.9
-1081.54
-187.08
-200.21
-177.19
-190.07
-8.47
-20.56
-1065.39
-1082.68
-716.77
-725.92

-1989.07
-2004.43
-714.93
-726.3
-1987.23
-2004.81
-209
-221.92
-199.11
-211.78
-30.38
-42.26
-1087.3
-1104.38
-722.24
-733.53
-1994.54
-2012.05
-187.84
-192.98
-180.66
-195.41
-182.94
-195.17
-185.56
-193.22
-193.19

-837.651
-177.045

-208.62
-216.016
-261.41
-13.522
-72.332
-913.653
-839.424
-178.409
-210.393
-217.38
-263.183
-3298.33
-2859.12
-1114.48
-1008.01
-3298.78
-2859.71
-1114.94
-1008.61
-26.05
-87.225
-926.181
-854.317
-190.937
-225.286
-229.908
-278.076
-3302.96
-2864.68
-1119.11

-1013.57
-186.041
-220.806
-185.522
-219.816
-185.385
-219.797
-186.178
-220.825
-13.084

-45.594
-1255.22
21.81
481.137
-1913.22
40.745
15.259
19.455
26.516
-1190.85
93.92
545.506
-1841.11
-567.758
-1379.06
-1857.26
-4557.92
-546.302
-1355.03

-1835.81
-4533.88
12.429
-32.406
-8.862
-21.149
-1219.17
46.255
517.19
-1888.77
-555.741
-1370.92
-1845.24
-4549.77
38.256
10.129
-27.984
-37.173
38.514
17.342
-28.242
-44.386
39.123

-3561.34
-64.311
-115.171
-30.452
-62.185
18.425

376.064
-1816.43
-3560.44
-61.275
-114.266
-27.415
-61.279
-9405.75
-16762.2
-2856.43
-5088.11
-9404.74
-16761.9
-2855.42
-5087.81
35.474
391.687
-1799.38
-3544.81
-44.226
-98.642
-10.366
-45.656
-9399.06
-16756.7
-2849.73
-5082.6
-33.58
-72.129
-35.507

-71.867
-35.567
-72.94
-33.521
-71.056
17.286

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 177


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc

P

V2

V3


T

M2

M3

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2

COMB30 MIN
COMB31 MIN
COMB31 MIN
COMB32 MIN
COMB32 MIN
COMB33 MIN
COMB33 MIN
COMB34 MIN
COMB34 MIN
COMB35 MIN
COMB35 MIN
COMB36 MIN
COMB36 MIN
COMB37 MIN
COMB37 MIN
COMB38 MIN
COMB38 MIN
COMB39 MIN
COMB39 MIN
COMB40 MIN
COMB40 MIN
COMB41 MIN
COMB41 MIN
COMB42 MIN
COMB42 MIN
COMB43 MIN
COMB43 MIN
COMB44 MIN

COMB44 MIN
COMB45 MIN
COMB45 MIN
COMB46 MIN
COMB46 MIN
COMB47 MIN
COMB47 MIN
COMB48 MIN
COMB48 MIN
COMB49 MIN
COMB49 MIN
COMB50 MIN
COMB50 MIN
COMB51 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-17234.8
-15967.2

-17192.9
-15715.7
-16915.7
-17493.1
-18794.1
-15951.1
-17192
-15911.7
-17150.1
-15660.2
-16872.9
-17437.6
-18751.3
-15927
-17161.1
-15887.6
-17119.1
-15636
-16841.9
-17413.4
-18720.4
-16030.8
-17265.8
-15991.4
-17223.8
-15739.8
-16946.7
-16295.9
-17536.6
-18521.5

-19848.8
-16277.4
-17522.3
-18503
-19834.5
-16269.3
-17512
-18494.9
-19824.2
-16303.9

92.45
-417.99
-476.82
-30.37
-21.56
-33.79
-15.51
63.05
92.9
-417.2
-476.37
-29.57
-21.11
-33
-15.05
62.75
92.69
-417.51
-476.58

-29.88
-21.32
-33.3
-15.27
62.56
92.66
-417.69
-476.61
-30.06
-21.35
-1675.92
-1978.97
-523.05
-605.18
-1675.65
-1978.82
-522.78
-605.03
-1675.75
-1978.89
-522.88
-605.1
-1675.81

-198.67
-183.29
-188.52
-14.57
-19.01
-1071.49

-1081.13
-186.73
-200.85
-176.84
-190.71
-8.12
-21.2
-1065.03
-1083.32
-188.78
-200.64
-178.88
-190.49
-10.16
-20.98
-1067.08
-1083.1
-191.14
-198.88
-181.25
-188.74
-12.53
-19.23
-716.97
-725.78
-1989.27
-2004.3
-714.82
-726.51
-1987.12

-2005.03
-715.5
-726.44
-1987.8
-2004.95
-716.29

-71.913
-913.215
-839.005
-177.971
-209.974
-216.942
-262.764
-12.617
-71.021
-912.748
-838.113
-177.504
-209.082
-216.475
-261.872
-12.494
-71.004
-912.625
-838.097
-177.381
-209.065
-216.352
-261.856

-13.207
-71.929
-913.338
-839.022
-178.094
-209.99
-3298.64
-2859.57
-1114.79
-1008.47
-3298.48
-2859.27
-1114.63
-1008.17
-3298.44
-2859.27
-1114.59
-1008.16
-3298.68

-0.07
17.833
11.187
-1192.47
78.591
543.884
-1856.44
-20.493
-42.641
-41.783

-31.385
-1252.09
36.019
484.268
-1899.01
39.355
6.422
18.065
17.679
-1192.24
85.083
544.116
-1849.94
-20.725
-49.133
-42.015
-37.876
-1252.32
29.528
-546.843
-1360.14
-1836.35
-4538.99
-566.715
-1374.33
-1856.22
-4553.18
-546.765
-1357.97
-1836.27

-4536.83
-566.792

375.02
-1817.57
-3561.48
-62.413
-115.309
-28.554
-62.323
15.552
375.256
-1819.3
-3561.24
-64.148
-115.073
-30.288
-62.087
15.499
374.291
-1819.35
-3562.21
-64.201
-116.038
-30.342
-63.052
17.34
375.986
-1817.51
-3560.52

-62.36
-114.344
-9405.12
-16762.2
-2855.8
-5088.16
-9405.7
-16762.1
-2856.37
-5088.08
-9405.72
-16762.5
-2856.39
-5088.4
-9405.1

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 178


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load


Loc

P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 7
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6

TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6

P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB51 MIN
COMB52 MIN
COMB52 MIN
COMB53 MIN
COMB53 MIN
COMB1 MIN
COMB1 MIN
COMB2 MIN
COMB2 MIN
COMB3 MIN
COMB3 MIN
COMB4 MIN
COMB4 MIN
COMB5 MIN
COMB5 MIN
COMB6 MIN
COMB6 MIN
COMB7 MIN
COMB7 MIN

COMB8 MIN
COMB8 MIN
COMB9 MIN
COMB9 MIN
COMB10 MIN
COMB10 MIN
COMB11 MIN
COMB11 MIN
COMB12 MIN
COMB12 MIN
COMB13 MIN
COMB13 MIN
COMB14 MIN
COMB14 MIN
COMB15 MIN
COMB15 MIN
COMB16 MIN
COMB16 MIN
COMB17 MIN
COMB17 MIN
COMB18 MIN
COMB18 MIN
COMB19 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-17546.9
-18529.5
-19859.1
-17517.2
-18825.1
-18720.9
-20086.5
-17578.4
-18891.4
-17559.3
-18873.1
-16456.5
-17719.9
-16407.9
-17668.6
-16105.2
-17341.8
-18236.2
-19554.7
-17498
-18807.8
-17454.2
-18761.6

-17181.8
-18467.4
-19099.7
-20459.1
-17480.8
-18791.3
-17437
-18745.1
-17164.6
-18451
-19082.5
-20442.6
-17808.6
-19109
-20205.6
-21557.5
-17802.9
-19103.5
-20199.8

-1978.9
-522.94
-605.11
-33.49
-15.3
-31.41
-16.65
-29.46
-16.59
-28.73

-15.85
96.88
131.13
-501.53
-584.05
-25.93
-20.18
-31.54
-14.6
82.1
115.72
-456.47
-527.95
-28.43
-20.46
-33.47
-15.44
82.77
116.39
-455.81
-527.27
-27.76
-19.79
-32.81
-14.77
-1800.91
-2143.97
-559.66
-654.45
-1800.69

-2143.75
-559.44

-725.85
-1988.59
-2004.37
-1069.44
-1081.35
-199.82
-213.83
-176.38
-190.57
-182.05
-188.84
-167.49
-174.69
-156.22
-163.13
58.15
52.15
-1200.68
-1212.54
-182.6
-196.28
-172.45
-185.87
20.48
7.88
-1112.47
-1130.34

-187.7
-194.72
-177.56
-184.31
15.37
9.44
-1117.58
-1128.78
-732.29
-744.16
-2055.34
-2073.44
-733.99
-743.64
-2057.05

-2859.58
-1114.83
-1008.47
-217.065
-262.781
-190.818
-227.773
-177.496
-211.718
-177.536
-211.805
78.068
11.936
-1096.63

-988.769
-154.477
-183.034
-206.764
-251.613
41.887
-23.204
-1015.34
-923.838
-167.404
-198.677
-214.463
-260.398
41.851
-23.282
-1015.38
-923.917
-167.44
-198.755
-214.499
-260.476
-3657.36
-3160.91
-1217.63
-1094.11
-3657.37
-3160.93
-1217.65

-1376.49

-1856.3
-4555.35
484.036
-1905.5
-1.993
-17.939
37.646
28.9
-39.639
-46.84
3.662
-16.717
-12.679
4.331
-742.182
268.419
478.497
-2938.92
37.177
10.965
22.47
29.908
-634.083
267.588
464.529
-2619.02
-32.379
-57.201
-47.086
-38.258

-703.639
199.422
394.973
-2687.18
-182.66
-1820.9
-617.263
-6086.41
-205.846
-1843.62
-640.448

-16761.9
-2855.78
-5087.84
-28.5
-61.357
-9.097
-45.925
-31.479
-67.739
-31.103
-64.493
307.971
813.478
-3320.69
-5485.02
-103.766
-149.981
-39.368

-68.329
291.631
740.21
-2974.17
-4928.44
-78.933
-126.902
-20.974
-53.416
291.969
743.132
-2973.83
-4925.52
-78.594
-123.981
-20.636
-50.494
-14371.5
-22441.4
-4345.05
-6789.74
-14371.3
-22440.4
-4344.93

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 179



Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6

TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6

TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB19 MIN
COMB20 MIN
COMB20 MIN
COMB21 MIN
COMB21 MIN
COMB22 MIN
COMB22 MIN
COMB23 MIN
COMB23 MIN
COMB24 MIN

COMB24 MIN
COMB25 MIN
COMB25 MIN
COMB26 MIN
COMB26 MIN
COMB27 MIN
COMB27 MIN
COMB28 MIN
COMB28 MIN
COMB29 MIN
COMB29 MIN
COMB30 MIN
COMB30 MIN
COMB31 MIN
COMB31 MIN
COMB32 MIN
COMB32 MIN
COMB33 MIN
COMB33 MIN
COMB34 MIN
COMB34 MIN
COMB35 MIN
COMB35 MIN
COMB36 MIN
COMB36 MIN
COMB37 MIN
COMB37 MIN
COMB38 MIN
COMB38 MIN
COMB39 MIN

COMB39 MIN
COMB40 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-21552
-18526.2
-19883.4
-18482.5
-19837.2
-18210.1
-19543
-20128
-21534.7
-18151.4
-19467.5
-20548.3
-21916.1
-17539.4

-18859.9
-17570
-18874.8
-17526.5
-18835.6
-17582.9
-18899.2
-17462.9
-18779.5
-17419.2
-18733.3
-17146.7
-18439.1
-19064.7
-20430.8
-17490.4
-18792.9
-17446.7
-18746.7
-17174.2
-18452.6
-19092.2
-20444.2
-17451.2
-18757.6
-17407.5
-18711.4
-17135.1

-654.23

80.35
115.67
-458.22
-528
-30.18
-20.51
-35.22
-15.49
-1801.49
-2143.99
-560.24
-654.47
-28.55
-15.75
-29.63
-16.67
-29.1
-16.27
-29.09
-16.15
82.92
116.47
-455.65
-527.19
-27.61
-19.71
-32.65
-14.68
81.95
115.65

-456.63
-528.02
-28.58
-20.54
-33.63
-15.51
82.43
116
-456.14
-527.66
-28.1

-2072.92
-203.7
-217.21
-193.55
-206.81
-0.62
-13.06
-1133.57
-1151.28
-739.32
-751.14
-2062.38
-2080.42
-176.08
-191.36
-182.7
-188.39
-181.33

-189.52
-177.45
-190.23
-182.33
-196.99
-172.18
-186.59
20.75
7.17
-1112.2
-1131.06
-188.29
-194.31
-178.15
-183.91
14.78
9.85
-1118.17
-1128.38
-187.05
-195.34
-176.91
-184.93
16.02

-1094.13
29.898
-37.653
-1027.33
-938.288

-179.393
-213.127
-226.452
-274.848
-3661.36
-3165.72
-1221.63
-1098.92
-177.126
-211.298
-177.923
-212.259
-177.197
-211.363
-177.851
-212.194
42.22
-22.826
-1015.01
-923.46
-167.07
-198.299
-214.129
-260.02
41.503
-23.69
-1015.72
-924.325
-167.788
-199.163

-214.846
-260.885
42.156
-22.884
-1015.07
-923.519
-167.135

-6109.13
1.502
-31.191
-13.205
-12.248
-669.758
225.432
428.854
-2661.17
-194.552
-1834.95
-629.155
-6100.46
-33.437
-33.451
33.27
14.059
-28.737
-44.037
28.571
24.645
-26.797

-45.151
-41.504
-26.209
-698.057
211.471
400.554
-2675.13
33.239
-2.393
18.532
16.55
-638.021
254.23
460.591
-2632.38
-22.568
-54.679
-37.275
-35.736
-693.828

-6788.77
311.775
759.843
-2954.02
-4908.81
-58.789
-107.269
-0.831
-33.783

-14364.7
-22434.8
-4338.33
-6783.2
-31.996
-64.998
-31.552
-68.177
-33.308
-68.368
-30.24
-64.807
291.165
742.677
-2974.63
-4925.97
-79.398
-124.435
-21.44
-50.949
291.565
739.817
-2974.23
-4928.83
-78.998
-127.296
-21.04
-53.809
289.985
739.645

-2975.81
-4929
-80.579

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 180


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2


M3

TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6
TANG 6

TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB40 MIN

COMB41 MIN
COMB41 MIN
COMB42 MIN
COMB42 MIN
COMB43 MIN
COMB43 MIN
COMB44 MIN
COMB44 MIN
COMB45 MIN
COMB45 MIN
COMB46 MIN
COMB46 MIN
COMB47 MIN
COMB47 MIN
COMB48 MIN
COMB48 MIN
COMB49 MIN
COMB49 MIN
COMB50 MIN
COMB50 MIN
COMB51 MIN
COMB51 MIN
COMB52 MIN
COMB52 MIN
COMB53 MIN
COMB53 MIN
COMB1 MIN
COMB1 MIN
COMB2 MIN
COMB2 MIN

COMB3 MIN
COMB3 MIN
COMB4 MIN
COMB4 MIN
COMB5 MIN
COMB5 MIN
COMB6 MIN
COMB6 MIN
COMB7 MIN
COMB7 MIN
COMB8 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-18417.3
-19053
-20408.9
-17502
-18814.8

-17458.3
-18768.6
-17185.9
-18474.5
-17796.9
-19099.5
-20193.9
-21548.1
-17806.1
-19104
-20203
-21552.6
-17793.1
-19092.2
-20190
-21540.8
-17810
-19111.3
-20206.9
-21559.9
-19103.8
-20466.1
-20304.1
-21750.5
-18989.1
-20375.9
-19134.6
-20526.6
-17862.8
-19197.4

-17809.7
-19141.7
-17484.2
-18799.2
-19764.2
-21119.7
-18911.1

-20.18
-33.14
-15.15
82.44
116.11
-456.13
-527.55
-28.09
-20.07
-1800.63
-2143.72
-559.38
-654.2
-1800.96
-2144
-559.71
-654.48
-1800.8
-2143.88
-559.55
-654.36
-1800.79

-2143.84
-559.54
-654.32
-33.14
-15.04
-28.67
-15.96
-26.26
-15.49
-27.08
-15.96
120.71
158.91
-544.07
-642.16
-23.08
-17.72
-31.56
-15
104.74

8.82
-1116.93
-1129.4
-183.56
-195.97
-173.42
-185.56
19.51
8.19

-732.2
-744.4
-2055.25
-2073.68
-734.19
-743.51
-2057.24
-2072.79
-733.77
-743.85
-2056.83
-2073.13
-732.61
-744.06
-2055.67
-2073.34
-1113.44
-1130.03
-193.67
-208.39
-176.76
-184.2
-170.81
-185.64
-162.44
-170.24
-151.55
-159.05
90.84
84.26

-1246.47
-1258.82
-182.16

-198.358
-214.193
-260.079
41.567
-23.632
-1015.66
-924.266
-167.723
-199.105
-3657.25
-3160.78
-1217.52
-1093.98
-3657.49
-3161.07
-1217.76
-1094.27
-3657.27
-3160.8
-1217.54
-1094
-3657.47
-3161.05
-1217.74
-1094.25
-214.782

-260.826
-176.439
-212.239
-164.04
-197.074
-165.289
-198.787
147.15
73.373
-1217.23
-1088.45
-140.274
-167.97
-202.908
-246.885
107.111

201.944
404.784
-2684.66
29.01
7.135
14.302
26.078
-642.251
263.758
-203.985
-1839.6
-638.588
-6105.12

-183.973
-1825.35
-618.576
-6090.86
-202.575
-1842.78
-637.178
-6108.29
-185.383
-1822.18
-619.986
-6087.69
456.361
-2622.85
-12.62
-9.827
-42.074
-44.748
29.454
34.921
1.414
-23.573
-4.867
6.532
-329.281
528.87
-66.505
-3979.15
-36.594


-127.468
-22.62
-53.981
292.746
742.849
-2973.05
-4925.8
-77.818
-124.264
-14371.6
-22440.6
-4345.2
-6788.92
-14371.5
-22441.5
-4345.07
-6789.87
-14372
-22441.6
-4345.59
-6789.93
-14371.1
-22440.5
-4344.67
-6788.86
-19.86
-50.777
-3.973
-37.178
-30.291

-61.353
-25.848
-58.804
700.354
1315.557
-4819.93
-7227.91
-122.679
-159.309
-31.965
-61.385
644.79

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 181


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc


P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5

TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5

P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB8 MIN
COMB9 MIN
COMB9 MIN
COMB10 MIN
COMB10 MIN
COMB11 MIN
COMB11 MIN
COMB12 MIN
COMB12 MIN
COMB13 MIN
COMB13 MIN
COMB14 MIN
COMB14 MIN
COMB15 MIN
COMB15 MIN
COMB16 MIN
COMB16 MIN
COMB17 MIN
COMB17 MIN
COMB18 MIN
COMB18 MIN
COMB19 MIN

COMB19 MIN
COMB20 MIN
COMB20 MIN
COMB21 MIN
COMB21 MIN
COMB22 MIN
COMB22 MIN
COMB23 MIN
COMB23 MIN
COMB24 MIN
COMB24 MIN
COMB25 MIN
COMB25 MIN
COMB26 MIN
COMB26 MIN
COMB27 MIN
COMB27 MIN
COMB28 MIN
COMB28 MIN
COMB29 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top

-20294.3
-18863.3
-20244.3
-18570.3
-19936
-20622.4
-22024.5
-19042
-20429.9
-18994.2
-20379.8
-18701.3
-20071.6
-20753.3
-22160
-19284.6
-20638.4
-21842.8
-23204.6
-19328.2
-20683.6
-21886.4
-23249.8
-20094.6
-21531.4
-20046.8

-21481.4
-19753.8
-21173.1
-21805.9
-23261.6
-19679.1
-21050.8
-22237.3
-23616.9
-19077.7
-20459.3
-19017.1
-20412.9
-18988.4
-20376.4
-19106.5

141.47
-493.56
-579.49
-24.67
-17.49
-32.3
-15.05
104.01
141.05
-494.29
-579.91
-25.4
-17.91

-33.03
-15.47
-1912.92
-2298.47
-591.61
-700.39
-1913.16
-2298.61
-591.85
-700.53
102.57
141.05
-495.73
-579.91
-26.83
-17.91
-34.46
-15.47
-1913.64
-2298.61
-592.33
-700.53
-27.1
-15.96
-26.23
-15.47
-26.62
-15.75
-26.72


-189.83
-172.36
-179.76
45.79
39.22
-1157.79
-1169.56
-176.81
-191.13
-167.01
-181.06
51.14
37.92
-1152.44
-1170.86
-743.79
-753.97
-2101.43
-2117.68
-742
-754.4
-2099.65
-2118.11
-197.38
-211.6
-187.58
-201.53
30.57
17.45
-1173.01

-1191.33
-748.86
-761.23
-2106.51
-2124.94
-177.68
-184.02
-170.34
-186.27
-172.67
-186.09
-175.36

35.566
-1120.83
-1010.08
-151.571
-181.642
-207.941
-252.666
105.987
34.024
-1121.95
-1011.62
-152.695
-183.184
-209.065
-254.208
-4018.97
-3462.35

-1318.2
-1176.07
-4019.34
-3462.86
-1318.58
-1176.58
95.952
21.917
-1131.99
-1023.73
-162.73
-195.291
-219.1
-266.315
-4022.69
-3466.9
-1321.92
-1180.62
-164.96
-198.473
-164.377
-197.409
-164.386
-197.535
-164.951

-61.489
-42.246
-34.394
-334.219

435.71
-97.721
-3621.51
27.781
10.212
22.128
37.307
-269.845
507.412
-33.346
-3549.81
-279.494
-2378.6
-900.273
-7892.21
-258.036
-2354.7
-878.815
-7868.31
-10.086
-30.06
-15.738
-2.965
-307.711
467.139
-71.212
-3590.08
-270.658
-2368.12
-891.437

-7881.73
27.509
17.269
-38.14
-28.773
28.256
25.303
-38.886

1195.167
-4323.47
-6493.95
-95.94
-132.213
-14.298
-44.081
648.788
1197.461
-4319.47
-6491.66
-91.941
-129.919
-10.299
-41.787
-19984.6
-28744.3
-6028.41
-8677.74
-19983.3
-28743.5

-6027.07
-8676.97
668.476
1216.924
-4299.78
-6472.19
-72.254
-110.456
9.388
-22.324
-19976.7
-28737
-6020.51
-8670.48
-26.538
-59.578
-30.474
-61.435
-29.857
-61.982
-27.155

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 182


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang


Story

Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5

TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5

TANG 5
TANG 5
TANG 5

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB29 MIN
COMB30 MIN
COMB30 MIN
COMB31 MIN
COMB31 MIN
COMB32 MIN
COMB32 MIN
COMB33 MIN
COMB33 MIN
COMB34 MIN
COMB34 MIN
COMB35 MIN
COMB35 MIN

COMB36 MIN
COMB36 MIN
COMB37 MIN
COMB37 MIN
COMB38 MIN
COMB38 MIN
COMB39 MIN
COMB39 MIN
COMB40 MIN
COMB40 MIN
COMB41 MIN
COMB41 MIN
COMB42 MIN
COMB42 MIN
COMB43 MIN
COMB43 MIN
COMB44 MIN
COMB44 MIN
COMB45 MIN
COMB45 MIN
COMB46 MIN
COMB46 MIN
COMB47 MIN
COMB47 MIN
COMB48 MIN
COMB48 MIN
COMB49 MIN
COMB49 MIN
COMB50 MIN


Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-20495.8
-18990.9
-20369.4
-18943.1
-20319.4
-18650.1
-20011.1
-20702.1
-22099.6
-18936.3
-20327.6
-18888.5
-20277.5
-18595.5
-19969.2
-20647.6
-22057.7

-18910.4
-20294.8
-18862.6
-20244.7
-18569.7
-19936.5
-20621.7
-22024.9
-19016.7
-20402.2
-18968.9
-20352.1
-18676
-20043.9
-19311.2
-20663.5
-21869.4
-23229.6
-19293
-20649.5
-21851.2
-23215.6
-19284.4
-20638.6
-21842.6

-15.68
103.98
141.05
-494.32

-579.92
-25.42
-17.92
-33.05
-15.47
104.76
141.49
-493.54
-579.48
-24.64
-17.48
-32.27
-15.03
104.42
141.23
-493.88
-579.73
-24.98
-17.73
-32.62
-15.29
104.33
141.3
-493.97
-579.66
-25.08
-17.66
-1913.17
-2298.61
-591.86

-700.54
-1912.91
-2298.46
-591.6
-700.39
-1913.02
-2298.55
-591.71

-184.2
-182.99
-189.67
-173.19
-179.59
44.96
39.38
-1158.62
-1169.39
-176.38
-191.69
-166.59
-181.62
51.57
37.36
-1152.01
-1171.42
-178.48
-191.53
-168.68
-181.46

49.47
37.52
-1154.11
-1171.26
-180.9
-189.83
-171.1
-179.76
47.05
39.22
-744.06
-753.92
-2101.71
-2117.63
-741.86
-754.59
-2099.51
-2118.3
-742.56
-754.54
-2100.21

-198.347
106.283
34.307
-1121.66
-1011.34
-152.399
-182.901
-208.769

-253.925
106.807
35.264
-1121.13
-1010.38
-151.875
-181.944
-208.245
-252.968
106.799
35.151
-1121.14
-1010.49
-151.883
-182.057
-208.253
-253.081
106.291
34.42
-1121.65
-1011.22
-152.391
-182.788
-4019.24
-3462.77
-1318.48
-1176.49
-4019.07
-3462.45
-1318.3

-1176.17
-4019.07
-3462.49
-1318.31

-36.806
26.031
-5.674
20.378
21.421
-271.595
491.526
-35.096
-3565.69
-33.053
-47.111
-38.706
-20.016
-330.679
450.088
-94.18
-3607.13
26.703
1.557
21.05
28.652
-270.923
498.756
-34.424
-3558.46

-33.725
-54.342
-39.377
-27.247
-331.351
442.858
-258.619
-2359.99
-879.398
-7873.6
-278.314
-2373.8
-899.093
-7887.41
-258.396
-2357.58
-879.174

-59.031
648.167
1196.764
-4320.09
-6492.35
-92.562
-130.616
-10.92
-42.484
644.625
1195.093
-4323.63

-6494.03
-96.105
-132.287
-14.463
-44.155
645.18
1194.6
-4323.08
-6494.52
-95.55
-132.78
-13.908
-44.648
647.612
1197.257
-4320.64
-6491.86
-93.118
-130.123
-19983.5
-28743.8
-6027.28
-8677.2
-19984.7
-28744.3
-6028.46
-8677.76
-19984.5
-28744.5
-6028.28


Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 183


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2

M3


TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 5
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4

TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB50 MIN
COMB51 MIN
COMB51 MIN
COMB52 MIN

COMB52 MIN
COMB53 MIN
COMB53 MIN
COMB1 MIN
COMB1 MIN
COMB2 MIN
COMB2 MIN
COMB3 MIN
COMB3 MIN
COMB4 MIN
COMB4 MIN
COMB5 MIN
COMB5 MIN
COMB6 MIN
COMB6 MIN
COMB7 MIN
COMB7 MIN
COMB8 MIN
COMB8 MIN
COMB9 MIN
COMB9 MIN
COMB10 MIN
COMB10 MIN
COMB11 MIN
COMB11 MIN
COMB12 MIN
COMB12 MIN
COMB13 MIN
COMB13 MIN
COMB14 MIN

COMB14 MIN
COMB15 MIN
COMB15 MIN
COMB16 MIN
COMB16 MIN
COMB17 MIN
COMB17 MIN
COMB18 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-23204.7
-19319.8
-20674.4
-21878
-23240.5
-20728
-22132.3
-21869

-23395.8
-20546.5
-22011.2
-20528.8
-21994.5
-19252.8
-20658.1
-19195.7
-20598.8
-18847.3
-20244.2
-21269.3
-22651.6
-20454.2
-21914.5
-20402.9
-21861.1
-20089.3
-21542
-22269.1
-23708.6
-20438.4
-21899.4
-20387
-21846.1
-20073.5
-21526.9
-22253.2
-23693.5
-20788.4

-22192.5
-23496.9
-24855.1
-20783.1

-700.47
-1913.05
-2298.52
-591.75
-700.45
-32.71
-15.22
-25.21
-15.35
-23.94
-15.69
-23.06
-14.79
145.55
187.37
-582.62
-697.09
-19.06
-14.34
-31.94
-16.92
126.88
166.62
-528.47
-629.4

-21.27
-14.92
-32.86
-17.24
127.67
167.43
-527.68
-628.59
-20.48
-14.11
-32.07
-16.43
-2009.86
-2436.94
-618.9
-741.79
-2009.59

-2118.25
-743.37
-753.97
-2101.01
-2117.68
-1156.53
-1169.56
-189.09
-204.69
-166.86
-182.51
-172.73

-180.98
-157.86
-166.41
-148.47
-156.71
120.17
112.82
-1273.97
-1286.83
-171.85
-186.98
-163.4
-178.26
78.38
64.32
-1176.35
-1195.37
-177.14
-185.61
-168.68
-176.88
73.09
65.69
-1181.63
-1193.99
-742.42
-755.44
-2110.09
-2128.85
-744.18


-1176.21
-4019.24
-3462.73
-1318.48
-1176.45
-208.761
-253.812
-156.792
-190.437
-146.669
-177.98
-146.515
-177.894
226.179
145.094
-1338.38
-1187.64
-120.413
-146.652
-194.986
-236.172
180.672
102.752
-1227.43
-1096.71
-131.26
-159.819
-198.376
-240.387

180.811
102.829
-1227.29
-1096.63
-131.121
-159.742
-198.236
-240.31
-4382.34
-3767.02
-1416.06
-1255.05
-4382.3

-7871.19
-278.538
-2376.21
-899.317
-7889.82
-94.852
-3614.36
-23.602
-3.168
26.777
36.512
-50.379
-39.68
-4.656
-29.212
1.429

8.354
-98.932
868.203
-1112.81
-5200.73
19.909
6.57
25.385
40.38
-64.94
814.243
-977.426
-4647.8
-49.531
-62.003
-44.055
-28.193
-134.38
745.67
-1046.87
-4716.37
-818
-2962.49
-2744.9
-9894.42
-841.147

-8677.92
-19983.7
-28743.6

-6027.47
-8677.04
-11.476
-41.991
1.9
-28.332
-25.403
-56.73
-23.434
-51.311
1191.021
1920.431
-6546.31
-9192.75
-136.522
-157.147
-25.982
-58.126
1089.646
1741.098
-5873.95
-8260.77
-105.143
-128.722
-5.657
-39.603
1091.418
1745.975
-5872.18
-8255.89

-103.371
-123.845
-3.885
-34.726
-26242.2
-35651.8
-7904.08
-10747.3
-26241.6

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 184


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc

P

V2


V3

T

M2

M3

TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4

TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2

COMB18 MIN
COMB19 MIN
COMB19 MIN
COMB20 MIN
COMB20 MIN
COMB21 MIN
COMB21 MIN
COMB22 MIN
COMB22 MIN
COMB23 MIN
COMB23 MIN
COMB24 MIN
COMB24 MIN
COMB25 MIN
COMB25 MIN
COMB26 MIN
COMB26 MIN
COMB27 MIN
COMB27 MIN
COMB28 MIN
COMB28 MIN
COMB29 MIN
COMB29 MIN
COMB30 MIN
COMB30 MIN

COMB31 MIN
COMB31 MIN
COMB32 MIN
COMB32 MIN
COMB33 MIN
COMB33 MIN
COMB34 MIN
COMB34 MIN
COMB35 MIN
COMB35 MIN
COMB36 MIN
COMB36 MIN
COMB37 MIN
COMB37 MIN
COMB38 MIN
COMB38 MIN
COMB39 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top


-22187.5
-23491.6
-24850.1
-21644.5
-23160.6
-21593.1
-23107.3
-21279.6
-22788.1
-23459.3
-24954.7
-21185.1
-22607.9
-23893.7
-25270.5
-20507.6
-21979.9
-20538.1
-21994.8
-20493.3
-21954.2
-20552.5
-22020.6
-20419.3
-21886.3
-20367.9
-21832.9
-20054.4
-21513.7

-22234.2
-23680.4
-20446.7
-21899.7
-20395.3
-21846.4
-20081.8
-21527.2
-22261.6
-23693.8
-20406.4
-21863.1
-20355

-2436.67
-618.64
-741.52
125.74
166.92
-529.62
-629.09
-22.42
-14.61
-34.01
-16.94
-2010.24
-2436.83
-619.28
-741.69
-22.97

-14.78
-24.03
-15.69
-23.55
-15.35
-23.44
-15.12
127.76
167.44
-527.6
-628.58
-20.4
-14.1
-31.98
-16.42
126.8
166.62
-528.56
-629.4
-21.35
-14.92
-32.94
-17.24
127.23
166.93
-528.13

-754.98
-2111.85
-2128.39

-191.86
-206.95
-183.41
-198.22
58.37
44.35
-1196.36
-1215.33
-749.09
-762.1
-2116.76
-2135.5
-166.87
-183.6
-173.27
-180.44
-171.86
-181.51
-168.29
-182.53
-171.86
-187.97
-163.41
-179.24
78.37
63.33
-1176.36
-1196.35
-177.62
-185.11

-169.17
-176.39
72.6
66.19
-1182.12
-1193.5
-176.35
-186.08
-167.89

-3766.99
-1416.01
-1255.03
171.562
91.541
-1236.54
-1107.92
-140.37
-171.03
-207.486
-251.598
-4385.38
-3770.75
-1419.09
-1258.79
-146.344
-177.618
-146.842
-178.267
-146.331

-177.586
-146.855
-178.3
180.965
103.078
-1227.14
-1096.38
-130.967
-159.493
-198.083
-240.061
180.517
102.493
-1227.59
-1096.97
-131.415
-160.078
-198.531
-240.646
180.977
103.107
-1227.13

-2985.35
-2768.04
-9917.28
-25.432
-29.142
-19.955
4.668

-110.281
778.531
-1022.77
-4683.51
-833.114
-2974.4
-2760.01
-9906.32
-43.527
-26.163
22.098
21.097
-38.971
-36.022
17.542
30.956
-43.365
-49.838
-37.889
-16.028
-128.214
757.835
-1040.7
-4704.2
15.698
-7.304
21.174
26.506
-69.151
800.369

-981.637
-4661.67
-39.265
-58.711
-33.788

-35650.2
-7903.49
-10745.7
1114.219
1766.656
-5849.38
-8235.21
-80.57
-103.164
18.916
-14.045
-26234
-35643.3
-7895.89
-10738.8
-23.902
-51.681
-25.733
-57.144
-26.91
-56.957
-22.726
-51.868
1090.997

1745.642
-5872.6
-8256.22
-103.792
-124.178
-4.306
-35.059
1089.349
1740.726
-5874.25
-8261.14
-105.44
-129.094
-5.954
-39.975
1088.29
1740.894
-5875.31

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 185


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story


Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4

TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 4
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3


P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB39 MIN
COMB40 MIN
COMB40 MIN
COMB41 MIN
COMB41 MIN
COMB42 MIN
COMB42 MIN
COMB43 MIN
COMB43 MIN
COMB44 MIN
COMB44 MIN
COMB45 MIN
COMB45 MIN
COMB46 MIN
COMB46 MIN
COMB47 MIN

COMB47 MIN
COMB48 MIN
COMB48 MIN
COMB49 MIN
COMB49 MIN
COMB50 MIN
COMB50 MIN
COMB51 MIN
COMB51 MIN
COMB52 MIN
COMB52 MIN
COMB53 MIN
COMB53 MIN
COMB1 MIN
COMB1 MIN
COMB2 MIN
COMB2 MIN
COMB3 MIN
COMB3 MIN
COMB4 MIN
COMB4 MIN
COMB5 MIN
COMB5 MIN
COMB6 MIN
COMB6 MIN
COMB7 MIN

Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom

Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-21809.8
-20041.5
-21490.6
-22221.3
-23657.2
-20459.6
-21922.9
-20408.2
-21869.5
-20094.7
-21550.4
-20776.7
-22183.1
-23485.3
-24845.7
-20785.9
-22187.6
-23494.4
-24850.2
-20772.4

-22175.4
-23481
-24838
-20790.2
-22195.3
-23498.7
-24857.9
-22274.5
-23717
-23414.8
-25020.2
-21922.5
-23458.8
-22068.8
-23610.5
-20625.2
-22099.5
-20565.1
-22037.5
-20193.5
-21674.8
-22750.4

-629.09
-20.92
-14.61
-32.51
-16.93
127.33
167.13

-528.03
-628.89
-20.82
-14.41
-2009.57
-2436.66
-618.61
-741.52
-2009.89
-2436.94
-618.93
-741.79
-2009.74
-2436.83
-618.79
-741.69
-2009.71
-2436.77
-618.75
-741.62
-32.41
-16.73
-21.59
-15.67
-19.67
-15.3
-20.5
-15.8
172.26
217.38

-624.7
-758.02
-14.22
-12.59
-33.57

-177.36
73.88
65.22
-1180.84
-1194.47
-173.13
-187
-164.68
-178.27
77.09
64.3
-742.42
-755.77
-2110.09
-2129.17
-744.35
-754.82
-2112.01
-2128.22
-743.92
-755.14
-2111.59
-2128.55
-742.85

-755.45
-2110.52
-2128.85
-1177.63
-1195.38
-193.94
-210.3
-177.65
-186.6
-171.87
-188.21
-160.42
-169.59
-154.33
-163.2
144.99
136.93
-1320.4

-1096.35
-130.955
-159.464
-198.071
-240.032
180.505
102.464
-1227.6
-1096.99
-131.427
-160.106

-4382.25
-3766.91
-1415.96
-1254.94
-4382.4
-3767.1
-1416.11
-1255.14
-4382.24
-3766.9
-1415.96
-1254.93
-4382.4
-3767.11
-1416.11
-1255.15
-198.543
-240.675
-133.144
-163.426
-123.471
-151.545
-125.231
-153.743
317.9
229.577
-1477.49
-1301.6
-95.751
-119.864

-184.048

-24.901
-124.113
748.962
-1036.6
-4713.08
11.597
1.57
17.074
35.379
-73.252
809.243
-839.092
-2981.3
-2765.99
-9913.22
-819.404
-2967.12
-2746.3
-9899.04
-837.725
-2984.25
-2764.62
-9916.18
-820.771
-2964.16
-2747.67
-9896.09
-985.738

-4652.8
-35.195
-0.79
-53.162
-39.852
17.968
39.062
-14.67
-30.529
4.445
8.66
228.683
1325.515
-2421.63

-8260.97
-106.499
-128.926
-7.013
-39.807
1092.056
1745.474
-5871.54
-8256.39
-102.733
-124.346
-26241.7
-35650.3
-7903.63
-10745.8

-26242.3
-35652
-7904.18
-10747.4
-26242.6
-35651.9
-7904.53
-10747.4
-26241.4
-35650.4
-7903.28
-10745.8
-3.248
-35.227
7.745
-23.217
-24.213
-53.648
-17.523
-48.94
1786.983
2638.357
-8506.56
-11419.2
-138.752
-137.165
-23.87

Phụ Lục Thuyết Minh


T rang 186


Báo cáo Thiết kế cơng trình

SVTH : Phan Trọng Khang

Story

Pier

Load

Loc

P

V2

V3

T

M2

M3

TANG 3
TANG 3
TANG 3

TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3

TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3
TANG 3

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2
P2

COMB7 MIN
COMB8 MIN
COMB8 MIN
COMB9 MIN
COMB9 MIN
COMB10 MIN
COMB10 MIN

COMB11 MIN
COMB11 MIN
COMB12 MIN
COMB12 MIN
COMB13 MIN
COMB13 MIN
COMB14 MIN
COMB14 MIN
COMB15 MIN
COMB15 MIN
COMB16 MIN
COMB16 MIN
COMB17 MIN
COMB17 MIN
COMB18 MIN
COMB18 MIN
COMB19 MIN
COMB19 MIN
COMB20 MIN
COMB20 MIN
COMB21 MIN
COMB21 MIN
COMB22 MIN
COMB22 MIN
COMB23 MIN
COMB23 MIN
COMB24 MIN
COMB24 MIN
COMB25 MIN
COMB25 MIN

COMB26 MIN
COMB26 MIN
COMB27 MIN
COMB27 MIN
COMB28 MIN

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top
Bottom
Top

-24145.5
-21831.8
-23363.2
-21777.6
-23307.4
-21443.2
-22980.9
-23744.4
-25204.6
-21963.5
-23499.7

-21909.4
-23443.9
-21574.9
-23117.4
-23876.2
-25341.1
-22220.7
-23666.6
-25068.2
-26402
-22264.6
-23712.1
-25112.1
-26447.5
-23174.9
-24768.4
-23120.8
-24712.6
-22786.4
-24386.1
-25087.6
-26609.8
-22668.4
-24135
-25515.9
-26870.4
-22009.8
-23541.2
-21951
-23496.2

-21920

-23.71
152.19
194.22
-565.07
-683.65
-15.64
-12.75
-33.06
-22.76
151.44
193.76
-565.81
-684.1
-16.39
-13.21
-33.8
-23.22
-2115.26
-2588.92
-648.28
-787.55
-2115.5
-2589.07
-648.53
-787.7
150.46
193.88
-566.8

-683.98
-17.37
-13.09
-34.79
-23.1
-2115.83
-2589.03
-648.86
-787.66
-20.69
-16
-19.47
-15.09
-20

-1333.49
-179.8
-188.96
-174.32
-183.21
95.06
86.91
-1223.78
-1236.47
-174.6
-190.42
-169.12
-184.66
100.27
85.46

-1218.58
-1237.93
-756.68
-767.89
-2142.89
-2159.32
-754.94
-768.38
-2141.16
-2159.81
-194.47
-210.29
-188.99
-204.54
80.4
65.58
-1238.45
-1257.8
-761.57
-775
-2147.78
-2166.43
-179.24
-187.1
-170.9
-188.32
-172.74

-220.07
267.432

183.718
-1348.42
-1194.34
-104.854
-130.778
-184.321
-220.963
265.849
181.74
-1350
-1196.32
-106.437
-132.756
-185.904
-222.941
-4808.05
-4127.21
-1529.36
-1346.38
-4808.58
-4127.87
-1529.89
-1347.04
258.727
173.026
-1357.12
-1205.03
-113.559
-141.471
-193.026

-231.656
-4810.96
-4130.77
-1532.26
-1349.95
-125.513
-153.997
-123.186
-151.295
-123.812

-6739.61
-61.049
-63.343
-43.846
-28.073
157.969
1157.097
-2227.31
-6101.52
2.968
7.68
20.171
42.95
221.986
1228.12
-2163.29
-6030.49
-1518.2
-3729.49

-5020.57
-12398.3
-1496.87
-3705.81
-4999.23
-12374.7
-44.878
-28.187
-27.675
7.083
174.14
1192.253
-2211.14
-6066.36
-1512.81
-3717.77
-5015.18
-12386.6
14.711
18.325
-47.507
-21.111
18.11

-64.266
1626.078
2389.735
-7638.12
-10262
-107.084

-108.235
-3.69
-42.626
1632.099
2393.972
-7632.09
-10257.8
-101.063
-103.998
2.331
-38.388
-33151.6
-43275.9
-9975.87
-13033.3
-33149.6
-43274.5
-9973.86
-13031.9
1654.84
2417.123
-7609.35
-10234.6
-78.322
-80.847
25.071
-15.238
-33142
-43266.8
-9966.28

-13024.2
-18.067
-50.267
-24.404
-53.044
-23.398

Phụ Lục Thuyết Minh

T rang 187


×